Trong thời đại thương mại toàn cầu và TMĐT bùng nổ, logistics không còn là hậu trường vận hành, mà trở thành mắt xích chiến lược quyết định tốc độ và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Vậy logistics thực chất là gì? Bao gồm những hoạt động nào? Và tại sao bất kỳ doanh nghiệp nào, từ sản xuất, bán lẻ đến xuất khẩu đều cần tối ưu logistics để tồn tại và phát triển?
Bài viết này sẽ giúp bạn đi từ khái niệm cốt lõi đến chiến lược ứng dụng thực tiễn.
I. Logistics là gì?
Logistics, một thuật ngữ nghe tưởng chừng kỹ thuật hóa nhưng thực tế lại gắn chặt với từng hoạt động thường nhật của doanh nghiệp: từ khâu mua nguyên liệu, quản lý tồn kho cho đến vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng cuối cùng.
Đây không chỉ là khâu chuyển đồ từ A đến B, mà là cả một hệ thống phối hợp tinh vi để đảm bảo dòng chảy hàng hóa luôn thông suốt, tiết kiệm và hiệu quả.
Theo định nghĩa của Hội đồng Quản lý Chuỗi cung ứng (CSCMP), logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc lưu chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và các thông tin liên quan từ điểm khởi đầu đến điểm tiêu dùng cuối cùng, nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Nói cách khác, logistics chính là nghệ thuật tối ưu hóa chi phí, thời gian và tài nguyên trong chuỗi cung ứng.
Tại Việt Nam, logistics ngày càng đóng vai trò then chốt trong năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt khi chi phí logistics ở nước ta vẫn cao hơn mức trung bình toàn cầu.
Một hệ thống logistics bài bản sẽ giúp giảm chi phí vận hành, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo lợi thế bền vững.
II. Phân biệt Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Dù thường xuyên được sử dụng thay thế cho nhau, logistics và supply chain management (SCM) không hoàn toàn đồng nghĩa. Việc hiểu đúng bản chất và phạm vi hoạt động của hai khái niệm này giúp doanh nghiệp xác định đúng chiến lược vận hành và đầu tư phù hợp.
Logistics là một phần của chuỗi cung ứng
Nếu SCM là bức tranh tổng thể thì logistics chính là những nét cọ chi tiết vẽ nên bức tranh ấy. Logistics tập trung vào việc vận chuyển, lưu trữ và phân phối sản phẩm từ nhà cung cấp đến tay khách hàng, trong khi SCM bao quát toàn bộ quá trình, từ lập kế hoạch sản xuất, mua nguyên liệu, xử lý đơn hàng, cho đến hậu mãi và tái chế.
Logistics = Quá trình triển khai → SCM = Chiến lược toàn diện
Sự khác biệt giữa logistics inbound, outbound và reverse
- Inbound logistics: quản lý dòng nguyên vật liệu đi vào doanh nghiệp (ví dụ: nhập vải về xưởng may).
- Outbound logistics: xử lý quá trình sản phẩm hoàn chỉnh được chuyển đến khách hàng (ví dụ: giao áo sơ mi thành phẩm đến siêu thị).
- Reverse logistics: dòng chảy ngược, thu hồi hàng lỗi, tái chế, đổi trả.
Việc phân biệt rõ ba dạng logistics này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí ở từng giai đoạn và kiểm soát rủi ro hậu mãi hiệu quả hơn.
Ví dụ thực tế giúp dễ hình dung
Hãy lấy ví dụ một công ty thương mại điện tử như Tiki:
- SCM: quản lý nhà cung cấp, kế hoạch hàng tồn, lựa chọn đơn vị vận chuyển, xử lý trả hàng.
- Logistics: vận chuyển hàng từ kho đến khách hàng, đóng gói sản phẩm, điều phối shipper,…
Với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hiểu đúng ranh giới logistics và SCM không chỉ giúp phân bổ ngân sách hợp lý, mà còn xác định rõ đội ngũ chịu trách nhiệm ở từng giai đoạn, tránh chồng chéo hoặc thiếu kiểm soát.
Xem thêm: Quản trị chuỗi cung ứng là gì? Vai trò then chốt trong doanh nghiệp hiện đại
III. Các hoạt động chính trong logistics
Logistics không chỉ đơn thuần là vận chuyển. Nó là một hệ thống tổ chức và phối hợp nhiều hoạt động then chốt, đòi hỏi sự chính xác, linh hoạt và hiệu quả.
Dưới đây là các mắt xích chính trong chuỗi logistics hiện đại:
1. Vận tải (Transportation)
Vận tải là xương sống của hệ thống logistics, chiếm tới 30-60% tổng chi phí logistics tùy ngành. Đây là khâu đảm nhiệm việc di chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến kho bãi, từ kho đến điểm bán, và đến tận tay khách hàng.
Tùy vào đặc điểm hàng hóa và địa lý, doanh nghiệp có thể lựa chọn các hình thức vận tải:
- Đường bộ: linh hoạt, phù hợp chặng ngắn và nội địa. Tuy nhiên, dễ bị ảnh hưởng bởi ùn tắc, phí xăng dầu.
- Đường biển: phù hợp xuất nhập khẩu số lượng lớn, chi phí rẻ nhưng thời gian dài.
- Đường hàng không: tốc độ nhanh, lý tưởng cho hàng giá trị cao, dễ hư hỏng; chi phí cao.
- Đường sắt: ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng thiếu linh hoạt ở khâu last mile.
- Vận tải đa phương thức (multimodal): kết hợp các hình thức trên để tối ưu chi phí, thời gian.
Ví dụ thực tiễn: Một doanh nghiệp ở Bắc Ninh xuất khẩu linh kiện điện tử đi châu Âu có thể: dùng xe tải chở hàng ra cảng Hải Phòng → chuyển container qua đường biển → vận chuyển nội địa bằng đường bộ ở nước nhập khẩu.
Tham khảo thêm: Chi phí logistics là gì? Cấu trúc và cách tối ưu]
2. Quản lý kho bãi (Warehousing)
Kho bãi là nơi hàng hóa được lưu trữ trong suốt hành trình vận chuyển. Một hệ thống kho bãi hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian giao hàng, mà còn tối ưu dòng tiền nhờ kiểm soát tồn kho chặt chẽ.
Có 3 loại kho phổ biến trong logistics:
- Kho trung tâm phân phối (Distribution Center – DC): phục vụ mục đích phân phối nhanh, xử lý đơn hàng lớn.
- Kho trung chuyển (Transit warehouse): lưu hàng tạm thời giữa các chặng vận chuyển.
- Kho lưu trữ dài hạn: thường dùng trong sản xuất theo mùa vụ, hoặc dự trữ nguyên vật liệu.
Các công nghệ quản lý kho đang được ứng dụng mạnh mẽ tại Việt Nam:
- WMS (Warehouse Management System): theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, tối ưu không gian, cảnh báo tồn kho.
- RPA – robot tự động: dùng trong các trung tâm phân phối lớn như của Lazada, Tiki, Thế Giới Di Động.
- IoT và cảm biến thông minh: giám sát điều kiện bảo quản với hàng hóa đặc thù như thực phẩm, dược phẩm.
Lưu ý quan trọng: Việc bố trí kho khoa học, phân vùng theo ABC (hàng bán chạy, trung bình, chậm) sẽ giúp giảm 20-30% thời gian xử lý đơn hàng và tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công.
3. Xử lý đơn hàng (Order Fulfillment)
Đây là giai đoạn chuyển hóa ý định mua hàng thành trải nghiệm thực tế của khách hàng. Toàn bộ quá trình từ khi khách hàng đặt đơn đến khi sản phẩm đến tay họ, chính là hành trình xử lý đơn hàng.
Dù là một cú click mua hàng online hay đơn đặt số lượng lớn từ đối tác, việc xử lý đơn hiệu quả sẽ quyết định mức độ hài lòng và khả năng tái mua của khách hàng.
Một hệ thống xử lý đơn hàng hiện đại thường bao gồm các bước:
- Tiếp nhận và xác nhận đơn hàng (qua hệ thống quản lý bán hàng hoặc ERP)
- Kiểm tra tồn kho và lập lệnh xuất kho
- Đóng gói hàng hóa phù hợp với loại sản phẩm và tiêu chuẩn vận chuyển
- In vận đơn, gắn mã QR để theo dõi hành trình
- Bàn giao cho đối tác vận chuyển, hoặc điều phối đội ngũ giao hàng nội bộ
Tốc độ, tính chính xác và khả năng linh hoạt (thay đổi địa chỉ, thêm sản phẩm, gộp đơn…) là 3 yếu tố sống còn trong xử lý đơn hàng hiện đại.
Ví dụ: Một doanh nghiệp TMĐT lớn như Shopee sử dụng hệ thống xử lý đơn tự động, từ kiểm kho, đóng gói đến điều phối giao hàng, giúp duy trì SLA (thời gian cam kết giao hàng) dưới 24h tại nhiều tỉnh thành.
4. Quản lý thông tin & chứng từ
Nếu coi logistics là một dòng chảy vật chất, thì dữ liệu chính là mạch máu nuôi sống dòng chảy đó. Quản lý thông tin và chứng từ logistics không chỉ để hợp thức hóa quy trình mà còn nhằm đảm bảo tính minh bạch, khả năng truy xuất và tuân thủ pháp lý.
Các loại chứng từ phổ biến trong logistics:
- Vận đơn (Bill of Lading): bằng chứng sở hữu hàng hóa và phương tiện vận tải
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): thể hiện giá trị giao dịch
- Phiếu đóng gói (Packing List): mô tả chi tiết từng kiện hàng
- Tờ khai hải quan: bắt buộc khi xuất nhập khẩu
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): để hưởng ưu đãi thuế quan
Bên cạnh đó, doanh nghiệp ngày càng ứng dụng hệ thống EDI (Electronic Data Interchange) để trao đổi chứng từ điện tử giữa các bên, giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý.
Với sự phát triển của công nghệ chuỗi khối (blockchain), trong tương lai, việc quản lý chứng từ sẽ tiến tới tự động hóa và chống gian lận gần như tuyệt đối.
Gợi ý tìm hiểu thêm: ERP là gì? Lợi ích khi triển khai ERP trong logistics
5. Logistics đảo chiều (Reverse Logistics)
Nếu logistics truyền thống là dòng chảy hàng hóa từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng, thì logistics đảo chiều lại là quá trình ngược lại, hàng hóa di chuyển từ người tiêu dùng trở lại doanh nghiệp.
Hoạt động này ngày càng quan trọng, đặc biệt trong thương mại điện tử, ngành bán lẻ và các doanh nghiệp hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn.
Các hình thức logistics đảo chiều phổ biến:
- Thu hồi sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu để kiểm tra, sửa chữa, thay thế
- Hoàn trả đơn hàng từ khách hàng online
- Thu gom bao bì, vật liệu tái chế
- Thu hồi sản phẩm hết hạn, lỗi thời để tiêu hủy an toàn
Tối ưu reverse logistics không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xử lý, mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu và đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững.
Doanh nghiệp TMĐT lớn như Tiki, Lazada hiện đã xây dựng trung tâm xử lý trả hàng riêng biệt, tích hợp công nghệ nhận diện sản phẩm và lý do hoàn trả để giảm thời gian xử lý từ 3 ngày xuống chỉ còn dưới 24h.
6. Logistics xanh và bền vững
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và áp lực ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), logistics không thể chỉ chú trọng tốc độ và chi phí, mà phải chuyển mình theo hướng xanh hóa và phát triển bền vững.
Một hệ thống logistics bền vững bao gồm:
- Sử dụng phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường: xe điện, xe chạy bằng LNG, đường sắt thay cho đường bộ.
- Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng, giảm số km di chuyển, kết hợp đơn hàng.
- Tái sử dụng và tái chế vật liệu đóng gói: giấy kraft, túi sinh học.
- Xây dựng kho xanh (Green warehouse): sử dụng năng lượng mặt trời, đèn LED, hệ thống làm mát tự nhiên.
- Đo lường và công bố lượng phát thải CO₂ trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ thực tế: DHL đã triển khai kế hoạch “GoGreen” nhằm trung hòa carbon toàn cầu vào năm 2050, trong đó có cả việc cung cấp dịch vụ giao hàng không khí thải tại các thành phố lớn.
Gợi ý đọc thêm: Logistics xanh: Giải pháp bền vững cho doanh nghiệp thời đại ESG
Các hoạt động logistics ngày nay không chỉ xoay quanh việc vận chuyển nhanh, giá rẻ, mà còn phải đảm bảo độ chính xác, khả năng truy xuất, và đáp ứng các tiêu chí phát triển xanh.
Doanh nghiệp hiểu và làm chủ các mắt xích logistics sẽ chiếm ưu thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường.
IV. Các mô hình và cấp độ dịch vụ logistics
Trong thời đại số và chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn mô hình logistics phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn tác động trực tiếp tới tốc độ, trải nghiệm khách hàng và năng lực cạnh tranh.
Dưới đây là những phân loại và cấp độ dịch vụ logistics phổ biến, được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam và quốc tế ứng dụng.
3PL, 4PL và full-service logistics
Phân tầng dịch vụ logistics hiện đại thường được chia thành 3 cấp độ phổ biến:
3PL (Third-Party Logistics)
Doanh nghiệp thuê ngoài một phần hoạt động logistics như vận tải, kho bãi, đóng gói, xử lý đơn hàng…
→ Đây là lựa chọn phổ biến với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc đang trong giai đoạn mở rộng.
4PL (Fourth-Party Logistics)
Một bước tiến cao hơn, nơi doanh nghiệp thuê hẳn một đơn vị điều phối toàn bộ chuỗi logistics, từ thiết kế chiến lược, lựa chọn nhà cung cấp, tối ưu hệ thống, đến phân tích dữ liệu.
→ Thích hợp với doanh nghiệp lớn, đa chi nhánh hoặc chuỗi cung ứng phức tạp.
Full-service logistics (Dịch vụ toàn trình)
Đây là mô hình tích hợp toàn bộ logistics và công nghệ, giúp doanh nghiệp gần như không cần đụng tay vào bất kỳ mắt xích nào.
Dịch vụ này thường bao gồm: vận tải, kho, xử lý đơn, hoàn hàng, tracking, dịch vụ khách hàng và phân tích hiệu suất.
Điểm mấu chốt:
- 3PL giúp tiết kiệm và linh hoạt ở giai đoạn đầu
- 4PL tối ưu chiến lược vận hành tổng thể
- Full-service giúp doanh nghiệp tăng trưởng không lo hậu cần
Gợi ý tìm hiểu thêm: 3PL và 4PL là gì? Doanh nghiệp nên chọn mô hình nào?
In-house logistics và outsourcing logistics
Lựa chọn giữa tự làm logistics nội bộ hay thuê ngoài là một trong những bài toán chiến lược mà hầu hết các doanh nghiệp đều phải đối mặt.
In-house Logistics (Tự triển khai nội bộ):
- Kiểm soát toàn diện quy trình, dữ liệu và chất lượng dịch vụ
- Phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, sản phẩm đặc thù, yêu cầu khắt khe
- Chi phí đầu tư cao (xe, kho, phần mềm, nhân lực)
- Khó mở rộng nhanh nếu quy trình chưa tinh gọn
Outsourcing Logistics (Thuê ngoài):
- Giảm áp lực tài chính đầu tư ban đầu
- Dễ mở rộng, tăng tính linh hoạt, tận dụng chuyên môn của bên thứ 3
- Phụ thuộc vào đối tác, rủi ro về chất lượng và bảo mật
- Có thể phát sinh chi phí ẩn nếu hợp đồng thiếu chi tiết
Lưu ý quan trọng: Trong thực tế, rất nhiều doanh nghiệp đang chọn mô hình hybrid với việc tự vận hành phần cốt lõi và thuê ngoài các dịch vụ phụ trợ hoặc mang tính chuyên môn cao.
Asset-light vs asset-heavy
Sự khác biệt giữa doanh nghiệp nắm giữ tài sản cố định (asset-heavy) và doanh nghiệp tập trung vào khai thác giá trị tài sản của người khác (asset-light) ngày càng rõ ràng trong ngành logistics, nơi tốc độ, linh hoạt và chi phí là ba yếu tố sống còn.
Mô hình Asset-heavy Logistics
Là mô hình mà doanh nghiệp đầu tư trực tiếp vào cơ sở hạ tầng vật lý như:
- Xe tải, container, hệ thống kho bãi
- Bến cảng, trung tâm phân phối (DC)
- Hệ thống phần mềm và nhân sự điều hành
Ưu điểm:
- Kiểm soát toàn diện quy trình vận hành
- Giữ vững chất lượng dịch vụ, chủ động trong giao hàng
- Có thể xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững
Nhược điểm:
- Vốn đầu tư lớn, rủi ro tài chính cao
- Khó xoay chuyển mô hình khi thị trường biến động
- Dễ “già cỗi” nếu thiếu chuyển đổi số
Mô hình Asset-light Logistics
Doanh nghiệp tập trung vào công nghệ, phân tích dữ liệu và hệ sinh thái đối tác thay vì đầu tư tài sản cố định.
Ưu điểm:
- Linh hoạt, dễ thích nghi với thay đổi của thị trường
- Tối ưu chi phí đầu tư ban đầu
- Dễ mở rộng nhanh mà không cần gồng về tài sản
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào bên thứ ba về vận hành thực tế
- Yêu cầu hệ thống quản lý chặt chẽ và minh bạch
Ví dụ điển hình:
- Uber, Grab, Giao hàng tiết kiệm, Ahamove đều là các nền tảng asset-light logistics
- Trong ngành xuất nhập khẩu, nhiều công ty hiện nay kết hợp cả hai mô hình (hybrid) để vừa tối ưu vốn, vừa đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Outsourcing hợp đồng & đàm phán
Thuê ngoài logistics không đơn giản chỉ là chọn một nhà cung cấp dịch vụ, mà là quá trình thiết lập mối quan hệ hợp tác chiến lược dài hạn được điều tiết bằng hợp đồng và năng lực đàm phán.
Các yếu tố cần có trong hợp đồng logistics chuyên nghiệp:
- Rõ ràng về phạm vi công việc: dịch vụ nào bắt buộc, dịch vụ nào tùy chọn
- Chỉ số hiệu suất (KPI/SLA): thời gian giao hàng, tỷ lệ hoàn thành, độ chính xác hàng tồn
- Trách nhiệm và cơ chế đền bù: quy định rõ về tổn thất, sai sót, chậm trễ
- Cơ chế cập nhật định kỳ: để thích nghi với biến động thị trường, nhu cầu mới
- Bảo mật thông tin: đặc biệt với đơn vị TMĐT hoặc dữ liệu khách hàng
Lưu ý khi đàm phán với nhà cung cấp logistics:
- Không chọn chỉ vì giá rẻ: Hãy ưu tiên kinh nghiệm, hệ thống minh bạch, khả năng tích hợp phần mềm và khả năng xử lý biến cố.
- Tập trung vào giá trị dài hạn: Hợp tác tốt giúp giảm chi phí gián tiếp và rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng.
- Soạn thảo phụ lục chi tiết: Nhiều doanh nghiệp thất bại vì thiếu phụ lục đi kèm hoặc phó mặc hoàn toàn cho bên logistics lập hợp đồng.
Mẹo nhỏ: Hãy xem nhà cung cấp logistics như đồng đội vận hành thay vì chỉ là bên thuê ngoài. Tư duy này giúp hợp tác win-win và ổn định lâu dài.
V. Công nghệ & xu hướng logistics hiện đại
Trong kỷ nguyên số, công nghệ không còn là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành nền tảng vận hành của chuỗi cung ứng. Những doanh nghiệp biết ứng dụng đúng và đủ công nghệ logistics sẽ có lợi thế vượt trội về chi phí, tốc độ, khả năng kiểm soát và trải nghiệm khách hàng.
1. TMS, WMS và ERP – Bộ 3 hệ thống quản trị logistics không thể thiếu
Nếu logistics là hệ thần kinh vận động của doanh nghiệp, thì TMS, WMS và ERP chính là những bộ não công nghệ điều phối mọi hoạt động hiệu quả, từ giao hàng đến quản lý kho và liên kết nội bộ.
Transportation Management System (TMS)
TMS là hệ thống quản lý vận tải, hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch, tối ưu và theo dõi hoạt động vận chuyển hàng hóa.
Tính năng nổi bật:
- Lập kế hoạch lộ trình giao hàng tối ưu
- Theo dõi đơn hàng theo thời gian thực
- Quản lý đội xe, tài xế và chi phí vận tải
- Tự động hóa quy trình in tem, hóa đơn, booking
Lợi ích thực tiễn:
- Giảm chi phí vận chuyển
- Tăng tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng nhờ tính minh bạch
Ví dụ: Giao hàng nhanh, Lazada Logistics đều tích hợp hệ thống TMS để theo dõi vận chuyển xuyên tỉnh theo thời gian thực.
Warehouse Management System (WMS)
WMS là hệ thống quản lý kho thông minh, giúp kiểm soát luồng hàng hóa ra – vào, vị trí lưu trữ, tồn kho và hiệu suất nhân sự.
Tính năng nổi bật:
- Theo dõi và cập nhật hàng hóa theo vị trí thực tế trong kho
- Gợi ý sắp xếp, nhập – xuất hàng tối ưu
- Tích hợp barcode, RFID và IoT để kiểm soát tồn kho chính xác
Lợi ích thực tiễn:
- Hạn chế thất thoát, kiểm kê nhanh chóng
- Giảm sai sót trong đóng gói và xuất hàng
- Hỗ trợ bán hàng đa kênh (omnichannel) hiệu quả
Enterprise Resource Planning (ERP)
ERP là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, không chỉ giới hạn trong logistics mà bao trùm cả tài chính, nhân sự, mua hàng, kế toán, khách hàng…
Tại sao ERP đóng vai trò trong logistics?
- Liên kết dữ liệu đơn hàng – tồn kho – kế toán – vận chuyển thành một chuỗi thống nhất
- Dự báo nhu cầu hàng hóa, lập kế hoạch mua hàng chính xác hơn
- Quản lý đồng bộ giữa các phòng ban, loại bỏ tình trạng đứt gãy dữ liệu
Lợi ích thực tiễn:
- Tăng tốc độ ra quyết định
- Giảm lỗi do sai lệch thông tin giữa các bộ phận
- Tối ưu dòng tiền và quản trị chi phí logistics
Ví dụ: SAP, Odoo, Oracle NetSuite là những nền tảng ERP được tích hợp sâu với TMS và WMS để tạo nên chuỗi cung ứng thông minh cho doanh nghiệp hiện đại.
2. AI, Big Data, IoT tracking & Blockchain
Không chỉ còn là xu hướng, những công nghệ như AI, dữ liệu lớn, IoT và blockchain đang trực tiếp định hình cách các doanh nghiệp quản trị chuỗi cung ứng: từ dự báo nhu cầu, theo dõi đơn hàng đến xác thực giao nhận.
Trí tuệ nhân tạo (AI)
AI trong logistics không phải là robot giao hàng, mà là hệ thống có khả năng học hỏi và tự động ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Ứng dụng thực tế của AI:
- Dự đoán nhu cầu tồn kho dựa trên mùa vụ, hành vi khách hàng và dữ liệu bán hàng lịch sử
- Tối ưu lộ trình giao hàng theo thời gian thực, kết hợp với dữ liệu giao thông và thời tiết
- Phân loại đơn hàng & kiểm tra chất lượng tự động bằng hình ảnh (AI vision)
Lợi ích:
- Giảm hàng tồn kho không cần thiết
- Nâng cao tỷ lệ giao đúng, giao nhanh
- Tiết kiệm chi phí nhân sự và vận hành
Big Data
Big Data không chỉ là việc có nhiều dữ liệu, mà là khả năng kết nối, xử lý và phân tích khối dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau trong chuỗi cung ứng.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Phân tích hiệu suất giao hàng theo từng tuyến đường, từng tài xế
- Dự báo rủi ro chậm trễ do thời tiết, ùn tắc hoặc sự kiện đặc biệt
- Đánh giá hiệu quả của nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài (3PL)
Giá trị mang lại:
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu, thay vì cảm tính
- Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng
- Tối ưu vận hành theo thời gian thực
Ví dụ: Amazon sử dụng Big Data để đề xuất thời gian giao hàng gần như tức thì cho từng khách hàng, nhờ vào khả năng dự đoán chính xác hàng tồn gần vị trí đặt hàng.
IoT Tracking
IoT (Internet of Things) biến mọi vật thể, từ container, xe tải đến pallet thành thiết bị có thể thu thập và truyền dữ liệu liên tục.
Ứng dụng nổi bật:
- Gắn cảm biến định vị (GPS) để theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực
- Gắn cảm biến nhiệt độ, độ ẩm cho hàng hóa lạnh (cold chain logistics)
- Theo dõi trạng thái xe, cảnh báo hỏng hóc hoặc tai nạn
Lợi ích:
- Nâng cao khả năng giám sát, phản ứng nhanh với biến cố
- Giảm tỷ lệ mất mát, thất thoát hàng hóa
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng nhờ thông báo minh bạch
Blockchain
Blockchain mang lại tính minh bạch, không thể sửa đổi và xác thực theo chuỗi, rất hữu ích trong những quy trình logistics có nhiều bên tham gia (đa quốc gia, đa nhà cung cấp).
Ứng dụng:
- Ghi nhận từng bước trong hành trình của đơn hàng (giao nhận, chuyển tiếp, ký nhận) Xác thực nguồn gốc hàng hóa (đặc biệt trong thực phẩm, dược phẩm)
- Tự động hóa hợp đồng giao nhận (smart contract)
Lợi ích:
- Chống gian lận, giảm tranh chấp
- Tăng độ tin cậy khi làm việc với đối tác quốc tế
- Rút ngắn thời gian xác minh, đối chiếu chứng từ
3. Logistics xanh và tự động hóa
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng và chi phí lao động leo thang, logistics hiện đại không chỉ chạy đua tốc độ mà còn phải tối ưu tác động môi trường và hiệu suất vận hành.
Đó là lý do logistics xanh và logistics tự động hóa đang trở thành trụ cột trong chiến lược dài hạn của các doanh nghiệp lớn trên toàn cầu và cả ở Việt Nam.
Logistics xanh (Green logistics)
Logistics xanh là hệ thống vận hành chú trọng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua các giải pháp sạch và bền vững.
Giải pháp phổ biến:
- Sử dụng xe điện hoặc xe hybrid trong giao hàng nội thành
- Tối ưu quãng đường giao hàng để giảm tiêu hao nhiên liệu
- Sử dụng vật liệu đóng gói tái chế, thân thiện môi trường
- Thiết kế kho hàng tiết kiệm năng lượng (solar panel, chiếu sáng LED…)
Lợi ích vượt trội:
- Tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài nhờ giảm nhiên liệu, điện năng
- Gia tăng hình ảnh thương hiệu xanh trong mắt người tiêu dùng hiện đại
- Phù hợp với tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), ngày càng bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Ví dụ tại Việt Nam: Nhiều hãng giao hàng như Giao Hàng Tiết Kiệm, Ahamove đang triển khai dần đội xe điện nội thành để giảm chi phí xăng dầu và khí thải.
Logistics tự động hóa
Tự động hóa logistics là quá trình ứng dụng robot, hệ thống điều khiển tự động, AI và dữ liệu để thay thế lao động thủ công trong các hoạt động vận hành như lưu kho, phân loại, đóng gói, bốc xếp và thậm chí cả giao hàng.
Công nghệ nổi bật:
- Robot kho hàng (AGV): Tự động di chuyển hàng hóa đến vị trí lấy hàng hoặc xuất kho
- Dây chuyền phân loại tự động: Áp dụng tại các trung tâm phân phối lớn (ví dụ Shopee Xpress, Lazada Logistics)
- Drone và xe tự hành (autonomous vehicles): Giao hàng tự động trong khu vực cố định
Lợi ích chiến lược:
- Tăng tốc độ xử lý đơn hàng gấp nhiều lần so với thủ công
- Giảm sai sót và tổn thất do thao tác con người
- Giảm áp lực tuyển dụng và chi phí nhân sự, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm như cuối năm
Green logistics giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và thân thiện với xã hội. Trong khi đó, logistics tự động hóa mở ra cánh cửa cho hiệu suất vượt trội và tiết kiệm chi phí dài hạn. Cả hai hướng đi này không còn là tùy chọn, mà đang dần trở thành chuẩn mực cạnh tranh trong tương lai.
VI. Vai trò của logistics với doanh nghiệp
Logistics không còn chỉ là khâu hậu cần đơn thuần, mà đang giữ vai trò trung tâm trong toàn bộ chiến lược vận hành và cạnh tranh của doanh nghiệp hiện đại. Từ quản lý chuỗi cung ứng, tiết kiệm chi phí đến nâng cao trải nghiệm khách hàng, logistics chạm đến mọi mắt xích quan trọng trong quá trình tạo ra giá trị.
1. Logistics giúp tối ưu chi phí và hiệu suất vận hành
Một hệ thống logistics vận hành tốt có thể tiết kiệm hàng tỷ đồng mỗi năm cho doanh nghiệp nhờ vào:
- Tối ưu tồn kho, tránh dư thừa nguyên vật liệu hoặc thiếu hụt hàng hóa
- Rút ngắn thời gian vận chuyển, giao hàng đúng hạn, giảm chi phí lưu kho
- Tối ưu nguồn lực và nhân sự, hạn chế thao tác lặp lại và thất thoát
2. Logistics là yếu tố then chốt trong xây dựng lợi thế cạnh tranh
Trong một thị trường mà sản phẩm có thể tương đương về giá và chất lượng, dịch vụ giao hàng và hậu cần chính là điểm khác biệt khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ.
- Khả năng giao hàng nhanh, đúng hẹn giúp giữ chân khách hàng
- Linh hoạt trong xử lý đơn hàng và đổi trả nâng cao trải nghiệm tiêu dùng
- Tối ưu chi phí giao nhận giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh giá bán
Ví dụ thực tế: Shopee, Tiki hay Lazada đã phát triển mạnh mẽ không chỉ vì sản phẩm đa dạng, mà nhờ hệ thống logistics nội bộ tối ưu, đảm bảo tốc độ và trải nghiệm mua sắm toàn diện.
3. Logistics gắn liền với chiến lược mở rộng thị trường
Doanh nghiệp muốn vươn xa sang tỉnh khác, khu vực khác, hay xuất khẩu, đều không thể bỏ qua nền tảng logistics vững chắc:
- Tổ chức chuỗi cung ứng liên vùng cần sự kết nối nhịp nhàng giữa vận tải – kho – nhà cung cấp
- Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển xa
- Thích ứng với yêu cầu logistics đa dạng của từng địa phương/thị trường
4. Logistics góp phần định hình thương hiệu và uy tín
Giao hàng đúng hẹn, hàng hóa nguyên vẹn, đóng gói cẩn thận, dễ dàng đổi trả, tất cả đều đến từ một hệ thống logistics hiệu quả. Đây không chỉ là hoạt động vận hành, mà còn là cách doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khách hàng.
Logistics chính là đòn bẩy thầm lặng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, bứt phá tốc độ, mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu.
Trong kỷ nguyên số và cạnh tranh khốc liệt, đầu tư vào logistics chính là đầu tư vào năng lực cốt lõi để tồn tại và phát triển bền vững.
VII. Logistics tại Việt Nam – Thực trạng & Cơ hội
Việt Nam đang từng bước vươn lên trở thành một trong những trung tâm logistics tiềm năng của khu vực Đông Nam Á.
Song song với những điểm sáng về tốc độ tăng trưởng và hội nhập quốc tế, ngành logistics trong nước vẫn còn đối mặt với không ít thách thức mang tính cơ cấu và chiến lược.
Thực trạng ngành logistics Việt Nam
Logistics đang đóng góp khoảng 4-5% GDP quốc gia, với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 12-14%/năm. Tuy nhiên, chi phí logistics tại Việt Nam hiện vẫn thuộc nhóm cao trong khu vực, chiếm khoảng 16-20% GDP, cao gần gấp đôi so với các nước phát triển.
Những điểm nghẽn chính:
- Hạ tầng logistics chưa đồng bộ: Cảng biển, kho bãi, trung tâm logistics hiện vẫn phân bố không đều, gây áp lực lớn lên các đô thị trung tâm như TP.HCM, Hà Nội, Hải Phòng.
- Chi phí logistics cao: Do phụ thuộc lớn vào vận tải đường bộ, thiếu kết nối đường sắt, đường thủy hiệu quả.
- Thiếu nguồn nhân lực chuyên môn cao: Đa phần lao động trong ngành chưa được đào tạo bài bản, thiếu các vị trí logistics quản trị cấp cao.
- Ứng dụng công nghệ còn hạn chế: Tỷ lệ doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm đa số nên khả năng đầu tư vào công nghệ, tự động hóa còn thấp.
Cơ hội phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần
Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng logistics Việt Nam đang bước vào giai đoạn bứt phá, với nhiều cơ hội mở ra từ chính sách nhà nước, xu hướng toàn cầu hóa và sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử.
Những động lực phát triển:
- Vị trí địa lý chiến lược: Nằm ngay cửa ngõ ASEAN, có đường bờ biển dài thuận lợi phát triển cảng biển và logistics quốc tế.
- Chính phủ thúc đẩy chuyển đổi số logistics: Thông qua Quyết định 221/QĐ-TTg và Chiến lược phát triển dịch vụ logistics đến năm 2025, tầm nhìn 2035.
- Sự trỗi dậy của TMĐT: Shopee, Lazada, Tiki, TikTok Shop… kéo theo nhu cầu logistics chặng cuối (last-mile delivery) tăng vọt.
- Dòng vốn đầu tư FDI tăng mạnh: Các tập đoàn như DHL, Maersk, Cainiao đã và đang mở rộng hoạt động tại Việt Nam.
- Nhu cầu dịch vụ 3PL, 4PL ngày càng cao: Doanh nghiệp vừa và nhỏ không còn tự làm mọi thứ mà đang chuyển sang thuê ngoài chuyên nghiệp.
Ngành logistics Việt Nam vẫn còn nhiều điểm nghẽn về hạ tầng, chi phí và nhân lực, nhưng đồng thời cũng đang sở hữu vị thế chiến lược, chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và nhu cầu thị trường lớn. Đây là thời điểm vàng để doanh nghiệp đầu tư đúng hướng, bắt kịp làn sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu.
Kết luận
Logistics không còn là công việc hậu cần đơn thuần mà đã trở thành nền tảng chiến lược thúc đẩy doanh nghiệp phát triển toàn diện, từ tối ưu chi phí, gia tăng năng lực cạnh tranh cho đến mở rộng thị trường.
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đầy biến động, doanh nghiệp nào biết xây dựng và ứng dụng hệ thống logistics hiệu quả, doanh nghiệp đó nắm giữ lợi thế sinh tồn và vươn xa.
Với tốc độ phát triển của thương mại điện tử, chuyển đổi số và những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ, logistics Việt Nam đang bước vào thời kỳ bứt phá.
Đây là thời điểm thích hợp để các doanh nghiệp, dù nhỏ hay lớn, bắt tay vào đánh giá lại năng lực logistics, cập nhật công nghệ mới và xây dựng chiến lược phù hợp với xu thế hiện đại.