Chiến lược kinh doanh là gì? Vai trò và tầm quan trọng của chiến lược kinh doanh

21

Một doanh nghiệp có thể có sản phẩm tốt, đội ngũ giỏi và tài chính vững mạnh, nhưng nếu thiếu một chiến lược kinh doanh rõ ràng, tất cả vẫn có thể thất bại.

Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, chiến lược không còn là lựa chọn, mà là nền tảng sống còn.

Vậy chiến lược kinh doanh thực chất là gì, gồm những thành phần nào và làm sao để xây dựng chiến lược hiệu quả? Câu trả lời sẽ có ngay trong bài viết dưới đây.

chien luoc kinh doanh la gi

1. Chiến lược kinh doanh là gì?

  1. Khái niệm
  2. Chiến lược & chiến thuật

Rất nhiều doanh nghiệp khởi đầu bằng nhiệt huyết, sản phẩm tốt, nhưng vẫn thất bại chỉ vì… không có chiến lược. Nhưng “chiến lược kinh doanh” là gì mà lại quan trọng đến vậy? Liệu nó có phải là một bản kế hoạch dài hạn, hay chỉ là khẩu hiệu treo đầu bảng?

1.1 Khái niệm chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh là tập hợp các định hướng và quyết định dài hạn nhằm đạt được mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp trong một thị trường nhất định. Đó là bức tranh lớn trả lời cho 3 câu hỏi cốt lõi:

  • Doanh nghiệp muốn đi đến đâu? (mục tiêu)
  • Phải đi bằng con đường nào? (lộ trình)
  • Làm sao để khác biệt và bền vững trên con đường ấy? (lợi thế cạnh tranh)

Chiến lược không chỉ đơn giản là “làm gì”, mà còn là “làm như thế nào để vượt trội hơn người khác và phù hợp với năng lực thật sự của doanh nghiệp”.

Để xây dựng chiến lược đúng đắn, bạn cần hiểu rõ Phân tích SWOT là gì? Cách áp dụng SWOT trong kinh doanh thực tế

1.2 Chiến lược khác gì với chiến thuật?

Một trong những sai lầm phổ biến là nhầm lẫn giữa chiến lược và chiến thuật. Điều này khiến doanh nghiệp mãi loay hoay làm nhiều mà không đi xa hơn được.

Yếu tố Chiến lược Chiến thuật
Mục tiêu Dài hạn Ngắn hạn
Phạm vi Tổng thể, toàn doanh nghiệp Cụ thể, từng bộ phận hoặc chiến dịch nhỏ
Tính linh hoạt Tương đối ổn định, thay đổi theo giai đoạn lớn Linh hoạt, thay đổi nhanh theo tình huống
Ví dụ Trở thành thương hiệu số 1 trong ngành A Giảm giá 30% trong 3 tháng để tăng doanh số

Nói cách khác, chiến lược là bản đồ tổng thể, còn chiến thuật là từng bước chân bạn đi trên con đường đó.

Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về tư duy cấp độ chiến lược tại bài viết Tư duy chiến lược là gì? Cách suy nghĩ của nhà lãnh đạo hiệu quả

Tóm lại, chiến lược kinh doanh là hệ điều hành của doanh nghiệp. Không có chiến lược, mọi hành động sẽ trở nên rời rạc, thiếu định hướng và dễ dẫn đến các sai lầm.

2. Vai trò và tầm quan trọng của chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh không chỉ là một khái niệm lý thuyết để đưa vào báo cáo. Nó là công cụ sống còn giúp doanh nghiệp xác định đúng hướng đi, tập trung nguồn lực và phát triển một cách chủ động thay vì chỉ chạy theo thị trường.

Dưới đây là những lý do vì sao chiến lược kinh doanh đóng vai trò cốt lõi trong mọi giai đoạn phát triển của một doanh nghiệp.

tam quan trong cua chien luoc kinh doanh

Định hướng phát triển rõ ràng, dài hạn

Chiến lược giúp doanh nghiệp biết mình đang đi đâu và vì sao lại chọn con đường đó. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể:

  • Xác định mục tiêu phát triển nhất quán theo từng giai đoạn
  • Phân bổ thời gian, nhân lực và vốn đầu tư hiệu quả
  • Duy trì sự đồng thuận trong nội bộ về tầm nhìn chung

Không có chiến lược, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng làm việc chăm chỉ nhưng sai hướng.

Tạo ra lợi thế cạnh tranh khác biệt

Trong một thị trường mà mọi doanh nghiệp đều cố gắng cung cấp sản phẩm tốt, giá hợp lý, dịch vụ ổn, thì chiến lược là yếu tố giúp bạn trở nên khác biệt với phần còn lại.

  • Tập trung vào điểm mạnh riêng để làm khác biệt
  • Khai thác thị trường ngách thay vì đua tranh đại trà
  • Tạo ra giá trị mà đối thủ khó sao chép

Một chiến lược tốt không chỉ giúp bạn cạnh tranh, mà còn khiến đối thủ phải thay đổi theo bạn.

Tối ưu hóa nguồn lực

Không doanh nghiệp nào có nguồn lực vô hạn. Chiến lược kinh doanh đóng vai trò như một bộ lọc, giúp doanh nghiệp chọn đúng việc để làm và loại bỏ những thứ không tạo giá trị.

  • Ưu tiên các dự án mang lại tác động dài hạn
  • Cân bằng giữa chi phí, thời gian và nhân sự
  • Tránh dàn trải nguồn lực vào những hoạt động kém hiệu quả

Giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thích ứng

Thị trường luôn thay đổi, nhưng doanh nghiệp có chiến lược tốt sẽ không bị bất ngờ. Thay vì chỉ phản ứng, họ chủ động dự báo và xây dựng phương án linh hoạt.

  • Phân tích sớm các nguy cơ và biến động ngành
  • Định hình các kịch bản ứng phó từ trước
  • Biết khi nào nên mở rộng, khi nào nên thu hẹp

Bạn quan tâm đến khả năng nhìn xa trông rộng trong điều hành? Hãy đọc thêm bài viết Quản trị rủi ro là gì? Cách xây dựng hệ thống ứng phó rủi ro hiệu quả cho doanh nghiệp

Có thể thấy, chiến lược kinh doanh không chỉ là có cũng được mà là nền móng bắt buộc để doanh nghiệp vững vàng trước mọi biến động. Nếu ví doanh nghiệp như một con thuyền, thì chiến lược chính là bản đồ hải trình. Không có nó, doanh nghiệp dễ bị mất phương hướng, tiêu hao nguồn lực và… trôi dạt vô định.

3. Các thành phần chính của một chiến lược kinh doanh

  1. Mục tiêu chiến lược
  2. Phạm vi chiến lược
  3. Giá trị cốt lõi
  4. Hệ thống hoạt động chiến lược
  5. Năng lực cốt lõi

Chiến lược kinh doanh không phải là một bản kế hoạch dày đặc slide hay những mục tiêu chung chung. Để thực sự hiệu quả, chiến lược cần được cấu thành từ những yếu tố rõ ràng, liên kết chặt chẽ với nhau như các mắt xích.

cac thanh phan cua chien luoc kinh doanh

Dưới đây là những thành phần cốt lõi tạo nên một chiến lược kinh doanh toàn diện và khả thi:

3.1 Mục tiêu chiến lược

Mọi chiến lược kinh doanh hiệu quả đều phải bắt đầu từ một đích đến rõ ràng. Nếu ví doanh nghiệp là con thuyền thì mục tiêu chiến lược chính là hải trình, định hướng toàn bộ hướng đi và nhịp vận hành của tổ chức.

3.1.1 Mục tiêu chiến lược là gì?

Đây là những đích đến dài hạn mà doanh nghiệp hướng đến trong quá trình hoạt động, thường liên quan đến tăng trưởng thị phần, doanh thu, khả năng sinh lời, mở rộng quy mô hoặc nâng cao vị thế thương hiệu.

Mục tiêu chiến lược phải trả lời được câu hỏi:

  • Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì trong 3 – 5 – 10 năm tới?
  • Tại sao mục tiêu này lại quan trọng với sứ mệnh phát triển của tổ chức?
  • Đo lường hiệu quả của mục tiêu đó bằng cách nào?

Một chiến lược mạnh mẽ luôn được khởi động bởi một mục tiêu cụ thể, không mơ hồ, không mang tính khẩu hiệu.

3.1.2 Cách xác lập mục tiêu chiến lược hiệu quả

Để đảm bảo khả năng triển khai và đo lường, mục tiêu chiến lược nên tuân theo nguyên tắc SMART:

  • Specific (Cụ thể): Không nói chung chung như phát triển, mà phải rõ ràng. Ví dụ: “tăng trưởng doanh thu 25% tại thị trường miền Nam”.
  • Measurable (Đo lường được): Phải có chỉ số cụ thể để theo dõi tiến độ.
  • Achievable (Khả thi): Mục tiêu cao nhưng vẫn trong tầm với, phù hợp năng lực và bối cảnh thị trường.
  • Relevant (Liên quan): Mục tiêu phải gắn kết chặt với sứ mệnh và chiến lược tổng thể.
  • Time-bound (Có thời hạn): Không vô thời hạn, mỗi mục tiêu cần có deadline rõ ràng.

3.1.3 Ví dụ mục tiêu chiến lược thực tế

  • Mở rộng mạng lưới phân phối tại 5 tỉnh phía Bắc trong vòng 2 năm.
  • Tăng tỷ lệ lợi nhuận gộp từ 28% lên 35% trong 3 năm.
  • Trở thành thương hiệu số 1 trong phân khúc sản phẩm xanh đến năm 2030.

Bạn nên kết hợp xác lập mục tiêu với các chỉ số đo lường như KPI – chỉ số hiệu suất công việc để đảm bảo việc theo dõi tiến độ chiến lược được minh bạch và liên tục.

3.2 Phạm vi chiến lược (Scope)

Một trong những lý do khiến nhiều chiến lược kinh doanh thất bại là vì… chơi sai sân.

Doanh nghiệp tung lực lượng vào mọi mặt trận, dàn trải nguồn lực và cuối cùng không làm tốt điều gì cả. Đó là lý do tại sao phạm vi chiến lược cần được xác định rõ ràng ngay từ đầu để biết cuộc chơi của mình ở đâu, với ai, và vì điều gì.

3.2.1 Phạm vi chiến lược là gì?

Phạm vi chiến lược (Strategic Scope) là ranh giới xác định không gian hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Doanh nghiệp sẽ phục vụ nhóm khách hàng nào?
  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ gì?
  • Hoạt động trong thị trường hoặc khu vực địa lý nào?
  • Chọn mô hình kinh doanh và chuỗi giá trị như thế nào?

Phạm vi chiến lược giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào khu vực có tiềm năng sinh lời cao nhất và phù hợp với năng lực cốt lõi.

3.2.2 Vì sao phạm vi chiến lược quan trọng?

  • Tránh dàn trải: Không cần phải làm tất cả, mà nên chọn làm đúng. Việc tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc thị trường nhất định giúp doanh nghiệp hiểu sâu và phục vụ tốt hơn.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Khi giới hạn phạm vi, doanh nghiệp dễ ra quyết định, đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến thuật linh hoạt hơn.
  • Tạo thế mạnh chuyên sâu: Càng tập trung, doanh nghiệp càng dễ xây dựng lợi thế cạnh tranh vượt trội và khác biệt.

3.2.3 Cách xác định phạm vi chiến lược hiệu quả

Để làm rõ phạm vi chiến lược, bạn có thể trả lời những câu hỏi định hướng sau:

  • Chúng tôi đang hướng đến ai? → Chân dung khách hàng mục tiêu.
  • Chúng tôi bán cái gì? → Danh mục sản phẩm/dịch vụ chính.
  • Chúng tôi sẽ hoạt động ở đâu? → Địa lý, kênh phân phối, nền tảng công nghệ.
  • Chúng tôi không làm gì? → Các hoạt động hoặc phân khúc ngoài phạm vi chiến lược.

Nếu bạn đang gặp khó trong việc phân tích thị trường mục tiêu, hãy tìm hiểu bài viết Chiến lược tập trung là gì? Cách khai thác thị trường ngách hiệu quả

3.2.4 Ví dụ thực tế về phạm vi chiến lược

  • Highlands Coffee: Phạm vi tập trung vào thị trường nội địa, khách hàng văn phòng và giới trẻ tại đô thị lớn, sản phẩm chủ lực là cà phê pha máy và trà hiện đại.
  • IKEA: Chỉ bán đồ nội thất giá rẻ, lắp ráp tại nhà, tập trung vào đối tượng trẻ trung và gia đình trung lưu tại các nước phát triển.

3.3 Giá trị cốt lõi (Core Values)

Chiến lược kinh doanh có thể thay đổi theo thị trường, công nghệ hay xu hướng, nhưng giá trị cốt lõi thì không. Đó được coi như “DNA” của doanh nghiệp, thứ không chỉ điều hướng các quyết định nội bộ mà còn định hình cách doanh nghiệp được nhìn nhận từ bên ngoài.

Có thể nói, chiến lược hiệu quả là chiến lược bắt đầu và kết thúc bằng những giá trị không thể mặc cả.

3.3.1 Giá trị cốt lõi là gì?

Giá trị cốt lõi (Core Values) là tập hợp những nguyên tắc, niềm tin và chuẩn mực mà doanh nghiệp cam kết giữ vững trong suốt quá trình hoạt động. Chúng không chỉ tồn tại trong bản tuyên ngôn treo tường, mà cần được sống thật trong mọi quyết định, từ chiến lược đến cách ứng xử với khách hàng, nhân viên, đối tác.

Đây chính là câu trả lời cho câu hỏi: “Doanh nghiệp này thực sự tin vào điều gì, bất kể hoàn cảnh thế nào?”

3.3.2 Vai trò của giá trị cốt lõi trong chiến lược kinh doanh

  • Định hướng mọi quyết định chiến lược: Khi đứng trước những lựa chọn khó khăn, giá trị cốt lõi đóng vai trò như la bàn nội tâm của tổ chức.
  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp thống nhất: Nhân sự hành động đồng bộ, không bị chệch hướng dù không có người giám sát thường xuyên.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh vô hình: Người tiêu dùng ngày nay không chỉ mua sản phẩm, họ mua niềm tin. Giá trị rõ ràng giúp doanh nghiệp ghi dấu sâu sắc trong tâm trí khách hàng.

3.3.3 Ví dụ về giá trị cốt lõi định hình chiến lược

  • Google: “Không làm điều ác” (Don’t be evil) hướng toàn bộ chiến lược công nghệ vào việc phục vụ con người, minh bạch và công bằng.
  • Vinamilk: “Chất lượng – Uy tín – Trách nhiệm cộng đồng”, giá trị này chi phối toàn bộ từ chiến lược sản phẩm đến chiến lược truyền thông.
  • Tesla: “Tư duy đột phá – Ưu tiên đổi mới”, chiến lược phát triển của hãng không thể sao chép vì nó bắt nguồn từ niềm tin sâu sắc vào sứ mệnh thay đổi ngành giao thông toàn cầu.

3.3.4 Một số ví dụ phổ biến về hệ giá trị cốt lõi doanh nghiệp

  • Trung thực – Trách nhiệm – Cam kết chất lượng
  • Đổi mới – Tôn trọng – Hợp tác
  • Khách hàng là trung tâm – Tăng trưởng bền vững – Tư duy tích cực

Quan trọng hơn cả, giá trị cốt lõi phải có thật, chứ không phải chỉ được viết hay. Nếu chiến lược kinh doanh mâu thuẫn với giá trị nền tảng, tổ chức sẽ nhanh chóng mất phương hướng và mất niềm tin.

3.4 Hệ thống hoạt động chiến lược

Một chiến lược dù thông minh đến đâu, nếu không có hệ thống triển khai hiệu quả thì vẫn chỉ là… giấc mơ trên giấy.

Hệ thống hoạt động chiến lược chính là cách doanh nghiệp kích hoạt chiến lược thông qua tổ chức, vận hành và phân phối nguồn lực, giúp chiến lược không bị treo trong phòng họp, mà đi vào đời sống từng bộ phận, từng con người.

3.4.1 Hệ thống hoạt động chiến lược là gì?

Hệ thống hoạt động chiến lược (Strategic Operating System) là tập hợp các quy trình, mô hình vận hành, cơ cấu tổ chức và công cụ hỗ trợ giúp triển khai chiến lược một cách nhất quán, đồng bộ và hiệu quả.

Nói đơn giản, đây là phần “cơ khí” để đưa động cơ chiến lược vận hành được.

3.4.2 Các thành phần chính trong hệ thống hoạt động chiến lược

Một hệ thống hoạt động tốt cần tích hợp đầy đủ:

  • Cơ cấu tổ chức phù hợp: Có rõ ràng người ra quyết định, người triển khai và người giám sát? Bộ phận nào chịu trách nhiệm chính với từng mục tiêu chiến lược?
  • Quy trình nội bộ thống nhất: Từ phát triển sản phẩm, chăm sóc khách hàng, đến phân phối, tất cả đều cần được thiết kế xoay quanh chiến lược chính.
  • Hệ thống công nghệ hỗ trợ: CRM, ERP, phần mềm phân tích dữ liệu… là những công cụ giúp hiện thực hóa chiến lược nhanh chóng và minh bạch.
  • Mô hình vận hành linh hoạt: Hệ thống cần đủ chắc để ổn định, nhưng cũng đủ mềm để điều chỉnh nhanh khi môi trường thay đổi.

Nếu bạn đang xây dựng hoặc cải tổ quy trình vận hành, bài viết Quản trị vận hành là gì? Những nguyên lý để hệ thống không nghẽn chiến lược sẽ rất hữu ích.

3.4.3 Vai trò của hệ thống hoạt động chiến lược

  • Chuyển chiến lược từ “nghĩ” sang “làm”: Nếu chiến lược là bộ não, thì hệ thống hoạt động là cơ bắp đưa ý tưởng vào hành động cụ thể.
  • Giữ cho toàn bộ tổ chức đi đúng hướng: Mỗi bộ phận có thể có mục tiêu riêng, nhưng vẫn phối hợp hướng về đích chung.
  • Tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất: Quy trình trơn tru, công cụ phù hợp sẽ giúp rút ngắn thời gian triển khai và tiết kiệm chi phí.

3.4.4 Ví dụ thực tế

  • Zara nổi tiếng với chiến lược thời trang nhanh và để hiện thực hóa điều đó, họ xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng siêu linh hoạt, từ thiết kế đến trưng bày sản phẩm tại cửa hàng chỉ trong vài ngày.
  • Amazon đầu tư mạnh vào công nghệ logistics, dữ liệu và AI để hỗ trợ chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, đảm bảo mọi trải nghiệm mua hàng đều mượt mà, nhanh chóng và cá nhân hóa.

3.5 Năng lực cốt lõi (Core Competency)

Chiến lược tốt không dựa trên mơ ước, mà phải bắt rễ từ những gì doanh nghiệp đang làm tốt nhất. Đó chính là năng lực cốt lõi, yếu tố giúp doanh nghiệp khác biệt hóa trên thị trường, khó bị thay thế, và từ đó xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.

3.5.1 Năng lực cốt lõi là gì?

Năng lực cốt lõi (Core Competency) là tập hợp những kỹ năng, tài sản, công nghệ, kinh nghiệm hoặc văn hóa mà doanh nghiệp sở hữu, giúp tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng và khiến đối thủ khó lòng sao chép.

Đây không chỉ là thế mạnh đơn lẻ (như giá rẻ hay giao hàng nhanh), mà là sự kết hợp độc đáo giữa con người, hệ thống và kiến thức chuyên sâu, được tích lũy qua thời gian.

3.5.2 Đặc điểm của một năng lực cốt lõi đúng nghĩa

Một năng lực được xem là cốt lõi khi thỏa mãn 3 tiêu chí sau:

  • Có giá trị thực tế: Giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ được khách hàng đánh giá cao.
  • Khó sao chép: Không dễ bị đối thủ bắt chước trong thời gian ngắn.
  • Có thể áp dụng đa dạng: Mang lại lợi ích trong nhiều lĩnh vực, thị trường hoặc sản phẩm.

Nếu bạn muốn đào sâu về xây dựng năng lực tổ chức, hãy khám phá bài viết Lợi thế cạnh tranh là gì? Cách phát triển ưu thế bền vững cho doanh nghiệp

3.5.3 Ví dụ thực tế về năng lực cốt lõi

  • Coca-Cola: Hệ thống phân phối toàn cầu và bí quyết công thức không thể thay thế.
  • Netflix: Dữ liệu hành vi người dùng + thuật toán đề xuất nội dung cá nhân hóa.
  • VinFast: Khả năng triển khai quy mô lớn trong thời gian ngắn và tận dụng hệ sinh thái của tập đoàn mẹ.

3.5.4 Làm sao để xác định năng lực cốt lõi của doanh nghiệp?

Bạn có thể đặt ra các câu hỏi như:

  • Điều gì khiến khách hàng chọn mình mà không chọn đối thủ?
  • Thế mạnh nào của doanh nghiệp đang tạo ra phần lớn giá trị?
  • Những năng lực nào đối thủ rất khó bắt chước?
  • Doanh nghiệp có thể phát triển nó thành quy mô lớn và áp dụng đa dạng không?

Việc xác định đúng năng lực cốt lõi sẽ giúp bạn định vị chiến lược chính xác, đồng thời tránh dàn trải vào những thứ không phải thế mạnh.

Một chiến lược kinh doanh hiệu quả không thể thiếu các thành phần nền tảng như mục tiêu, phạm vi, giá trị cốt lõi, hệ thống vận hành và năng lực nổi bật. Đây là khung xương sống giúp doanh nghiệp giữ được định hướng dài hạn và triển khai hành động cụ thể một cách nhất quán.

4. Phân loại các cấp độ chiến lược kinh doanh

  1. Chiến lược cấp công ty
  2. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
  3. Chiến lược cấp chức năng

Chiến lược kinh doanh không phải là một khối thống nhất áp dụng cho toàn doanh nghiệp, mà thường được triển khai theo nhiều cấp độ chiến lược khác nhau, từ tổng thể đến chi tiết.

Mỗi cấp độ đảm nhận một vai trò riêng biệt nhưng đồng thời cần liên kết chặt chẽ với nhau để đảm bảo toàn bộ tổ chức vận hành nhất quán, hướng về mục tiêu chung.

cac cap do cua chien luoc kinh doanh

4.1. Chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy)

Đây là cấp độ cao nhất, thường do ban điều hành hoặc hội đồng quản trị đề ra. Chiến lược cấp công ty xác định:

  • Doanh nghiệp sẽ hoạt động trong những ngành nghề nào?
  • Có nên mở rộng thị trường, mua lại công ty khác hay rút lui khỏi một lĩnh vực?
  • Làm sao để phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị thành viên hiệu quả nhất?

Ví dụ: Tập đoàn Vingroup định hướng chiến lược tổng thể từ bất động sản sang công nghệ và sản xuất ô tô điện (VinFast), đó chính là chiến lược cấp công ty.

Chiến lược cấp công ty giống như tầm nhìn toàn cảnh, nơi quyết định “chơi ở đâu” trước khi đi vào cách chơi.

4.2. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Unit Strategy)

Chiến lược này áp dụng cho từng đơn vị, thương hiệu, ngành hàng hoặc dòng sản phẩm cụ thể trong tập đoàn/doanh nghiệp.

Tại cấp độ này, câu hỏi chiến lược sẽ là:

  • Làm thế nào để đơn vị này cạnh tranh hiệu quả trong lĩnh vực mình đang hoạt động?
  • Chiến lược nên tập trung vào giá rẻ, khác biệt hóa hay tập trung vào thị trường ngách?
  • Đối tượng khách hàng chính là ai? Mô hình kinh doanh phù hợp là gì?

Ví dụ: Trong cùng tập đoàn, Vincom Retail triển khai chiến lược khác biệt với VinFast hay VinAI, bởi đặc thù thị trường, khách hàng và mô hình vận hành hoàn toàn khác nhau.

Bạn có thể xem thêm bài viết Chiến lược cạnh tranh là gì? 3 hướng đi phổ biến và cách lựa chọn đúng đắn để hiểu rõ hơn về chiến lược cấp đơn vị kinh doanh.

4.3. Chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy)

Đây là cấp độ chiến lược thấp nhất, nhưng lại là nơi các mục tiêu được cụ thể hóa thành hành động hằng ngày. Chiến lược cấp chức năng xoay quanh các phòng ban như:

  • Marketing: Làm sao để định vị thương hiệu, thu hút khách hàng, giữ chân người dùng?
  • Nhân sự: Chiến lược thu hút, đào tạo và giữ chân nhân tài.
  • Tài chính: Kiểm soát chi phí, tăng hiệu quả sử dụng vốn.
  • Sản xuất: Tối ưu năng suất, giảm lãng phí, đảm bảo chất lượng.

Ví dụ: Nếu chiến lược đơn vị là khác biệt hóa qua dịch vụ khách hàng, thì phòng chăm sóc khách hàng cần có chiến lược riêng để cá nhân hóa trải nghiệm, giảm thời gian phản hồi, tăng chỉ số hài lòng (CSAT, NPS…).

Sự liên kết chặt chẽ giữa các cấp độ trên chính là yếu tố then chốt để biến tầm nhìn thành thực tế, từ văn bản thành kết quả kinh doanh cụ thể.

5. Các loại chiến lược kinh doanh phổ biến

  1. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
  2. Chiến lược khác biệt hóa
  3. Chiến lược tập trung

Không có chiến lược nào là mặc định phù hợp cho mọi doanh nghiệp. Tùy thuộc vào mục tiêu, ngành nghề, năng lực nội tại và thị trường mục tiêu, mỗi doanh nghiệp cần lựa chọn một hướng đi riêng.

Dưới đây là phân tích chuyên sâu ba loại chiến lược kinh doanh kinh điển theo Michael Porterm, nền tảng được nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới áp dụng thành công.

5.1 Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership Strategy)

Mục tiêu: Trở thành doanh nghiệp có chi phí vận hành thấp nhất ngành → từ đó cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá rẻ hơn đối thủ và vẫn có biên lợi nhuận tốt.

Cách thực thi:

  • Tối ưu hóa sản xuất (tự động hóa, lean manufacturing…)
  • Mua nguyên liệu đầu vào với chi phí thấp nhờ quy mô lớn
  • Tinh gọn bộ máy tổ chức, giảm thiểu chi phí cố định
  • Bán hàng số lượng lớn để đạt lợi thế quy mô (economies of scale)

Khi nào nên áp dụng?

  • Sản phẩm/dịch vụ không cần nhiều sự khác biệt (commodity)
  • Khách hàng rất nhạy cảm về giá
  • Doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chặt chi phí và vận hành hiệu quả

Ví dụ thực tế:

  • Walmart (Mỹ) – chuỗi bán lẻ lớn nhất thế giới luôn cạnh tranh bằng giá thấp nhờ quy mô khổng lồ và chuỗi cung ứng hiệu quả
  • Vietjet Air (Việt Nam) – hãng hàng không chi phí thấp với mô hình giá vé rẻ, dịch vụ thêm tính phí

5.2 Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)

Mục tiêu: Tạo ra một sản phẩm/dịch vụ có đặc điểm độc đáo, nổi bật và được khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn nhờ giá trị vượt trội.

Cách thực thi:

  • Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • Thiết kế sản phẩm độc đáo, thương hiệu riêng biệt
  • Dịch vụ khách hàng vượt kỳ vọng (CSAT, trải nghiệm đa kênh…)
  • Truyền thông thương hiệu theo phong cách riêng, tạo cảm xúc

Khi nào nên áp dụng?

  • Khách hàng coi trọng trải nghiệm, cảm xúc, thương hiệu
  • Thị trường có nhiều đối thủ giống nhau
  • Doanh nghiệp có đội ngũ sáng tạo, năng lực đổi mới tốt

Ví dụ thực tế:

  • Apple không cạnh tranh bằng giá, nhưng nổi bật bởi thiết kế và hệ sinh thái cao cấp
  • The Coffee House (Việt Nam) xây dựng không gian trẻ trung, dịch vụ đồng đều, phong cách sống thành thị hiện đại.

Xem thêm: Chiến lược thương hiệu là gì? Cách tạo dấu ấn riêng giữa thị trường đại trà

5.3 Chiến lược tập trung (Focus Strategy)

Mục tiêu: Tập trung phục vụ một phân khúc khách hàng cụ thể, với sản phẩm hoặc dịch vụ được cá nhân hóa tối đa.

Có 2 dạng chính:

  • Tập trung chi phí thấp: Cạnh tranh bằng giá trong phân khúc ngách
  • Tập trung khác biệt hóa: Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo chỉ dành cho một nhóm đối tượng

Cách thực thi:

  • Phân tích sâu chân dung khách hàng mục tiêu (customer persona)
  • Tập trung toàn bộ nguồn lực vào 1 nhóm đối tượng duy nhất
  • Tối ưu sản phẩm/dịch vụ cho nhu cầu đặc thù
  • Thiết kế thông điệp truyền thông phù hợp

Khi nào nên áp dụng?

  • Thị trường tổng thể quá cạnh tranh hoặc đã bão hòa
  • Doanh nghiệp nhỏ/mới khởi nghiệp, nguồn lực hạn chế
  • Có insight khách hàng sâu sắc và sản phẩm giải được nỗi đau cụ thể

Ví dụ thực tế:

  • Ananas Shoes (Việt Nam): Thương hiệu giày nội địa hướng đến giới trẻ yêu thời trang đường phố
  • Highlands Coffee với dòng sản phẩm riêng cho phân khúc văn phòng, đô thị trung lưu

6. Quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả

  1. Phân tích môi trường kinh doanh
  2. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh
  3. Đặt mục tiêu chiến lược
  4. Lựa chọn chiến lược phù hợp
  5. Triển khai và giám sát chiến lược

Chiến lược không thể sinh ra từ cảm tính hay trực giác, nó phải được thiết kế dựa trên hiểu biết sâu sắc về thị trường, năng lực nội tại và mục tiêu dài hạn.

Để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, doanh nghiệp nên tuân theo quy trình 5 bước khoa học dưới đây, bắt đầu từ nền móng: phân tích môi trường kinh doanh.

quy trinh xay dung chien luoc kinh doanh

6.1 Phân tích môi trường kinh doanh

Trước khi xây dựng bất kỳ chiến lược nào, doanh nghiệp cần nhìn rõ sân chơi mà mình đang hoặc sắp tham gia.

Môi trường kinh doanh bao gồm hàng loạt yếu tố tác động đến sự sống còn của doanh nghiệp: từ hành vi khách hàng, đối thủ cạnh tranh đến chính sách nhà nước, xu hướng công nghệ hay rủi ro toàn cầu.

Đây là bước tỉnh táo hóa chiến lược, giúp bạn biết rõ mình đang đứng đâu, xung quanh là gì, và đâu là nguy cơ, đâu là cơ hội.

6.1.1 Phân tích môi trường vĩ mô: Mô hình PESTEL

PESTEL là công cụ giúp doanh nghiệp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài:

  • P – Political (Chính trị): Luật pháp, chính sách thuế, hỗ trợ doanh nghiệp…
  • E – Economic (Kinh tế): Tỷ giá, lãi suất, lạm phát, sức mua…
  • S – Social (Xã hội): Thói quen tiêu dùng, nhân khẩu học, giá trị văn hóa…
  • T – Technological (Công nghệ): Xu hướng số hóa, AI, tự động hóa…
  • E – Environmental (Môi trường): Quy định xanh, xu hướng tiêu dùng bền vững…
  • L – Legal (Pháp lý): Quy định ngành, bản quyền, tiêu chuẩn sản phẩm…

Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết Mô hình PESTEL là gì? Cách sử dụng để nắm bắt xu hướng thị trường

6.1.2 Phân tích ngành và đối thủ cạnh tranh: Mô hình 5 áp lực của Michael Porter

Đây là công cụ nổi tiếng giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ cạnh tranh và khả năng sinh lời trong ngành, thông qua 5 lực:

  1. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
  2. Nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập
  3. Nguy cơ từ sản phẩm thay thế
  4. Quyền lực của nhà cung cấp
  5. Quyền lực của khách hàng

Mô hình này giúp bạn xác định điểm nóng cạnh tranh để từ đó tìm cách né lửa hoặc chơi khôn.

6.1.3 Phân tích môi trường nội bộ: Ma trận SWOT

SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá chính mình một cách khách quan:

  • S – Strengths (Điểm mạnh): Thế mạnh nội tại nào đang giúp bạn vượt trội?
  • W – Weaknesses (Điểm yếu): Lỗ hổng nào có thể khiến chiến lược thất bại?
  • O – Opportunities (Cơ hội): Xu hướng nào đang mở ra cơ hội mới?
  • T – Threats (Thách thức): Những rủi ro nào đang rình rập nếu bạn không hành động kịp thời?

6.1.4 Nghiên cứu khách hàng và hành vi tiêu dùng

Chiến lược sẽ trở nên vô nghĩa nếu không xoay quanh người trả tiền, đó là khách hàng. Bạn cần:

  • Hiểu rõ chân dung khách hàng lý tưởng (customer persona)
  • Nắm bắt hành vi, nhu cầu, kỳ vọng của họ
  • Phân tích mức độ trung thành, xu hướng chuyển đổi, mức giá sẵn sàng chi trả

Phân tích khách hàng giúp doanh nghiệp tránh những chiến lược đẹp nhưng vô dụng vì lệch insight.

6.2 Xác định tầm nhìn và sứ mệnh

Bạn không thể xây dựng một chiến lược đúng nếu không biết mình thực sự muốn trở thành ai và vì điều gì mà doanh nghiệp tồn tại.

Đây không phải là một đoạn văn trang trí đầu tài liệu, mà là trục định hướng giúp mọi quyết định chiến lược sau này không bị chệch hướng.

6.2.1 Tầm nhìn là gì?

Tầm nhìn (Vision) là bức tranh dài hạn mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trong tương lai, thường từ 5 đến 10 năm, thậm chí dài hơn.

Tầm nhìn không chỉ nói về quy mô hay thị phần, mà thể hiện tham vọng, khát vọng và triết lý phát triển cốt lõi của doanh nghiệp.

Một tầm nhìn hiệu quả cần:

  • Truyền cảm hứng cho cả nội bộ lẫn bên ngoài
  • Hướng đến mục tiêu lớn, có tính bứt phá
  • Dễ nhớ, dễ hiểu và có thể hành động hóa

Ví dụ:

  • Tesla: “Tăng tốc quá trình chuyển đổi của thế giới sang năng lượng bền vững”
  • VNG: “Phát triển công nghệ và Internet để thay đổi cuộc sống người Việt Nam”
  • Tiki: “Làm cho cuộc sống dễ dàng hơn mỗi ngày”

Tầm nhìn giúp doanh nghiệp ngẩng đầu lên và không bị cuốn vào tiểu tiết hay mục tiêu ngắn hạn.

6.2.2 Sứ mệnh là gì?

Sứ mệnh (Mission) trả lời câu hỏi: “Chúng tôi tồn tại để làm gì, phục vụ ai, và mang lại giá trị gì cho cộng đồng?”

Khác với tầm nhìn hướng đến tương lai xa, sứ mệnh nói về vai trò cốt lõi mà doanh nghiệp thực hiện mỗi ngày để tiến gần đến tầm nhìn.

Một sứ mệnh rõ ràng thường bao gồm:

  • Đối tượng phục vụ chính
  • Giá trị cam kết mang lại
  • Cách thức hoặc nguyên tắc hành động

Ví dụ:

  • Vinamilk: “Mang đến cho cộng đồng nguồn dinh dưỡng chất lượng quốc tế bằng sự trân trọng, tình yêu và trách nhiệm”
  • FPT: “Kiến tạo hạnh phúc cho khách hàng, nhân viên và xã hội thông qua công nghệ”
  • Gojek: “Tạo ra tác động xã hội tích cực thông qua nền tảng dịch vụ đa năng”

6.2.3 Mối liên hệ giữa tầm nhìn – sứ mệnh – chiến lược

  • Tầm nhìn là đích đến
  • Sứ mệnh là con đường
  • Chiến lược là bản đồ và phương tiện đưa doanh nghiệp từ hiện tại đến tương lai đó

6.3 Đặt mục tiêu chiến lược

Chiến lược là con đường.

Nhưng không có đích đến cụ thể, con đường ấy sẽ chẳng bao giờ kết thúc, hoặc tệ hơn, bạn sẽ mãi đi vòng quanh trong mơ hồ.

Đó là lý do mục tiêu chiến lược chính là điểm neo quan trọng giúp doanh nghiệp chuyển hóa tầm nhìn thành hành động rõ ràng, có thể đo lường, đánh giá và cải tiến liên tục.

6.3.1 Mục tiêu chiến lược là gì?

Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) là những kết quả then chốt mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trong trung hạn đến dài hạn, thường trong chu kỳ từ 3 đến 5 năm, gắn với định hướng phát triển tổng thể.

Chúng có thể tập trung vào các khía cạnh như:

  • Mở rộng thị phần
  • Tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ
  • Phát triển thương hiệu
  • Đổi mới sản phẩm hoặc chuyển đổi số

6.3.2 Nguyên tắc xây dựng mục tiêu chiến lược hiệu quả

Muốn mục tiêu khả thi và mang lại kết quả, bạn cần áp dụng công thức SMART nổi tiếng:

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu càng rõ thì càng dễ hành động. Ví dụ: “Tăng trưởng doanh thu 20% ở thị trường miền Bắc” rõ hơn rất nhiều so với “phát triển thị trường”.
  • Measurable (Đo lường được): Phải có chỉ số đánh giá (số %, chỉ tiêu doanh thu, thị phần…).
  • Achievable (Khả thi): Tham vọng có thể tạo động lực, nhưng mục tiêu phải nằm trong năng lực thực thi.
  • Relevant (Liên quan): Mục tiêu phải ăn khớp với tầm nhìn, sứ mệnh và bối cảnh chiến lược.
  • Time-bound (Có thời hạn): Không có deadline nghĩa là không có áp lực thúc đẩy.

6.3.3 Phân loại mục tiêu chiến lược theo cấp độ

Mục tiêu chiến lược thường được triển khai theo nhiều lớp:

  • Mục tiêu cấp công ty: Tổng thể toàn doanh nghiệp. Ví dụ: “Đạt 1 triệu người dùng đăng ký năm 2027”.
  • Mục tiêu cấp đơn vị: Theo ngành hàng, chi nhánh, thị trường. Ví dụ: “Tăng trưởng 30% doanh thu online tại miền Trung”.
  • Mục tiêu cấp chức năng: Cho các phòng ban cụ thể. Ví dụ: “Giảm tỷ lệ tuyển sai người xuống dưới 5% trong năm 2025” (phòng nhân sự).

Tất cả các cấp độ mục tiêu này phải liên kết logic với nhau như một chuỗi domino, để đảm bảo toàn tổ chức vận hành theo cùng một hướng.

6.3.4 Ví dụ mục tiêu chiến lược hiệu quả

Cấp độ Mục tiêu
Công ty Tăng trưởng doanh thu 25%/năm trong 3 năm tới
Đơn vị Mở rộng thị phần sản phẩm A lên 18% tại khu vực phía Nam
Chức năng Rút ngắn thời gian giao hàng trung bình từ 3 ngày xuống 1.5 ngày trong vòng 6 tháng

6.4 Lựa chọn chiến lược phù hợp

Ở bước này, doanh nghiệp không còn ở giai đoạn tư duy và phân tích, mà đã bước vào giai đoạn ra quyết định định hướng hành động dài hạn.

Chọn sai chiến lược, dù triển khai tốt, cũng dẫn đến kết quả sai. Ngược lại, chọn đúng chiến lược, dù chưa hoàn hảo về nguồn lực vẫn có thể tạo ra đột phá nếu kiên định và tối ưu hóa liên tục.

6.4.1 Dựa trên dữ liệu đã phân tích ở các bước trước

Chiến lược tốt không phải là chiến lược “nghe thấy hay”, mà là chiến lược phù hợp với thực trạng và định hướng phát triển của doanh nghiệp.

Hãy lật lại 3 nền móng trước đó:

  • Bối cảnh thị trường (PESTEL, Porter): Xu hướng nào đang lên? Thị trường cạnh tranh đến đâu?
  • Nội lực doanh nghiệp (SWOT): Bạn mạnh ở đâu? Điểm yếu là gì? Cơ hội và mối đe dọa ra sao?
  • Tầm nhìn – Sứ mệnh – Mục tiêu: Chiến lược chọn phải giúp rút ngắn khoảng cách từ hiện tại đến tầm nhìn dài hạn.

6.4.2 Các hướng chiến lược phổ biến để lựa chọn

Dựa vào lý thuyết của Michael Porter và các mô hình quản trị hiện đại, doanh nghiệp có thể chọn một (hoặc phối hợp khéo léo) trong số các hướng chiến lược sau:

6.4.2.1 Chiến lược chi phí thấp (Cost Leadership)

Tập trung giảm giá thành, tối ưu chi phí vận hành, mở rộng quy mô.

Phù hợp nếu bạn:

  • Có năng lực sản xuất lớn, chuỗi cung ứng mạnh
  • Thị trường cạnh tranh về giá
  • Đối tượng khách hàng nhạy cảm với giá
6.4.2.2 Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)

Tạo ra sự khác biệt về sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm khách hàng. Phù hợp nếu bạn:

  • Có đội ngũ sáng tạo, năng lực R&D
  • Xây dựng được thương hiệu mạnh
  • Nhắm đến khách hàng sẵn sàng trả thêm để được phục vụ tốt hơn
6.4.2.3 Chiến lược tập trung (Focus Strategy)

Tập trung vào thị trường ngách để phục vụ tốt nhất nhóm khách hàng chuyên biệt. Phù hợp nếu bạn:

  • Nguồn lực hạn chế
  • Hiểu sâu về hành vi tiêu dùng của một nhóm đối tượng cụ thể
  • Không muốn đối đầu trực diện với các ông lớn

6.4.3 Lưu ý quan trọng khi chọn chiến lược

  • Không nên theo đuổi tất cả cùng lúc: Việc cố gắng kết hợp chi phí thấp và khác biệt hóa mà không có điểm nhấn sẽ khiến bạn lơ lửng, rẻ không đủ, tốt cũng chưa đủ.
  • Tính khả thi là điều kiện tiên quyết: Chiến lược đúng phải làm được với nguồn lực hiện tại hoặc ít nhất có lộ trình đầu tư cụ thể để đạt được.
  • Cần thử nghiệm, đo lường, điều chỉnh: Mọi chiến lược cần không gian thử nghiệm nhỏ trước khi nhân rộng. Luôn có kế hoạch B, C và linh hoạt cập nhật dựa vào dữ liệu thực tế.

6.5 Triển khai và giám sát chiến lược

Chiến lược dù sắc bén đến đâu mà không được triển khai đúng cách và kiểm soát chặt chẽ, thì cũng chỉ là lý thuyết.

Bước cuối cùng, nhưng cũng là giai đoạn quyết định thành bại của toàn bộ quá trình xây dựng chiến lược chính là: biến kế hoạch thành hành động cụ thể và đảm bảo mọi thứ đi đúng hướng.

6.5.1 Triển khai chiến lược: Chuyển hóa mục tiêu thành hành động

Chiến lược tổng thể cần được bẻ nhỏ thành những kế hoạch hành động chi tiết, rõ người, rõ việc, rõ thời hạn và rõ KPI.

Các bước triển khai chiến lược:

  • Phân rã chiến lược: Từ mục tiêu cấp công ty → đơn vị kinh doanh → phòng ban → cá nhân
  • Xây dựng kế hoạch hành động (Action Plan): Mỗi phòng ban cần lập kế hoạch cụ thể gắn với các mục tiêu chiến lược
  • Phân bổ nguồn lực hợp lý: Bao gồm tài chính, nhân sự, công nghệ, thời gian
  • Truyền thông nội bộ rõ ràng: Tất cả thành viên trong tổ chức cần hiểu “chiến lược là gì”, “tại sao lại làm vậy”“vai trò của mình là gì”

6.5.2 Giám sát và đánh giá chiến lược: Luôn biết mình đang ở đâu

Không một chiến lược nào là hoàn hảo tuyệt đối ngay từ đầu. Môi trường thay đổi, con người thay đổi, thị trường thay đổi, việc giám sát và điều chỉnh chiến lược định kỳ là điều bắt buộc.

Các công cụ & cách thức giám sát hiệu quả:

  • OKRs và KPIs: Hệ thống mục tiêu, kết quả then chốt (Objectives and Key Results) giúp theo sát hiệu suất theo thời gian thực
  • Báo cáo định kỳ (hàng quý/6 tháng): So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra
  • BSC – Balanced Scorecard: Công cụ đo lường chiến lược đa chiều (tài chính – khách hàng – quy trình – học hỏi & phát triển)
  • Họp chiến lược định kỳ: Không phải chỉ họp đầu năm rồi để đó. Họp chiến lược mỗi quý giúp rà soát, phát hiện vấn đề, linh hoạt điều chỉnh.

6.5.3 Điều chỉnh chiến lược: Khi thị trường không đi theo kế hoạch của bạn

Một chiến lược giỏi không phải là không bao giờ thay đổi, mà là biết thay đổi đúng lúc và đúng cách.

Khi nào cần xem xét điều chỉnh chiến lược?

  • Khi KPI sụt giảm bất thường
  • Khi thị trường xuất hiện thay đổi lớn (đối thủ mới, công nghệ đột phá, hành vi tiêu dùng thay đổi…)
  • Khi doanh nghiệp mở rộng nhanh và mô hình kinh doanh không còn phù hợp

Nguyên tắc điều chỉnh:

  • Giữ vững tầm nhìn và sứ mệnh
  • Không thay đổi quá nhiều cùng lúc (tránh gây hỗn loạn)
  • Luôn dựa trên dữ liệu phản hồi thực tế chứ không theo cảm tính

Như vậy, triển khai và giám sát là bước then chốt giúp kéo chiến lược từ tầng mây về mặt đất. Một chiến lược đúng không chỉ nằm ở bản PowerPoint đẹp, mà nằm ở từng hành động cụ thể, từng con số thực tế, và sự linh hoạt trong vận hành liên tục.

VIII. Lưu ý khi xây dựng chiến lược kinh doanh

Việc xây dựng một chiến lược không chỉ đơn thuần là liệt kê các mục tiêu và kế hoạch hành động.

Trong thực tế, rất nhiều chiến lược thất bại không phải vì tầm nhìn sai, mà vì bỏ qua những yếu tố nền tảng, tưởng nhỏ nhưng mang tính sống còn.

Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn nhất định phải cân nhắc trong quá trình hoạch định chiến lược cho doanh nghiệp.

luu y khi xay dung chien luoc kinh doanh

Chiến lược phải ăn khớp với năng lực nội tại

Chiến lược tốt là chiến lược bạn có thể làm được, không phải chiến lược đẹp trên giấy. Doanh nghiệp cần thành thật với năng lực tài chính, nhân sự, quy trình, công nghệ hiện có để chọn chiến lược phù hợp với sức mình, tránh mơ mộng viển vông và chết vì tham vọng.

Nếu nội lực chưa đủ, hãy lập lộ trình tăng cường trước khi nhảy vào cuộc chơi lớn.

Đừng áp dụng rập khuôn mô hình chiến lược của doanh nghiệp khác

Mỗi doanh nghiệp có mô hình kinh doanh riêng, văn hóa nội bộ riêng, khách hàng mục tiêu riêng cùng bối cảnh thị trường khác nhau.

=> Không có một công thức chung nào phù hợp cho tất cả. Học hỏi mô hình hay là cần thiết, nhưng cần biết cách bẻ gãy, tùy chỉnh linh hoạt cho phù hợp với đặc điểm riêng của mình.

Thành công của người khác có thể là bài học, nhưng không phải là chỉ dẫn duy nhất.

Chiến lược phải được truyền thông nội bộ rõ ràng

Rất nhiều doanh nghiệp xây dựng chiến lược kỹ lưỡng nhưng… chỉ có ban lãnh đạo biết!

Chiến lược muốn thành công cần được truyền đạt đầy đủ, liên tục và rõ ràng đến toàn thể tổ chức. Nhân viên cấp thấp nhất cũng cần hiểu: họ đang góp phần vào mục tiêu nào, vì điều gì mà họ nỗ lực mỗi ngày.

Gợi ý thực thi:

  • Tổ chức kick-off chiến lược đầu năm
  • Dùng các công cụ trực quan (Infographic, sơ đồ OKR…)
  • Gắn mục tiêu chiến lược vào KPI từng cá nhân

Luôn có phương án linh hoạt, dự phòng rủi ro

Không có chiến lược nào bất bại trong bối cảnh biến động liên tục như hiện nay. Do đó, chiến lược nên có:

  • Biên độ linh hoạt (ví dụ: kịch bản tăng trưởng bình thường, tăng tốc, khủng hoảng)
  • Phương án B/C để đối phó nếu thị trường thay đổi quá nhanh
  • Cơ chế cập nhật, đánh giá chiến lược định kỳ

Chiến lược không phải là một bản cam kết cứng nhắc, mà là một công cụ dẫn đường linh hoạt.

Đừng quên văn hóa doanh nghiệp là nền tảng cho mọi chiến lược

Một chiến lược tham vọng không thể thành công nếu đội ngũ thiếu niềm tin, thiếu động lực hoặc không ăn khớp với hệ giá trị nội tại.

Văn hóa doanh nghiệp chính là chất keo giữ cho chiến lược được triển khai xuyên suốt, hiệu quả.

Tóm lại, xây dựng chiến lược không chỉ là chọn đúng mô hình hay đặt ra mục tiêu đẹp. Một chiến lược thành công cần được thiết kế với sự hiểu biết sâu sắc, có khả năng thực thi và bám sát thực tế thị trường lẫn con người trong tổ chức.

Tổng kết

Trong kỷ nguyên cạnh tranh khốc liệt, sự bền vững của một doanh nghiệp không còn phụ thuộc đơn thuần vào sản phẩm tốt hay ngân sách marketing lớn.

Chiến lược kinh doanh mới chính là nền móng giúp doanh nghiệp đi xa và đi đúng, tránh được những quyết định theo cảm tính, hành động thiếu đồng bộ hoặc rơi vào cái bẫy sống còn từng ngày.

Một chiến lược tốt không phải là chiến lược đúng xu hướng, mà là chiến lược phù hợp với tầm nhìn, nội lực và thời cuộc.

Từ việc hiểu bản chất chiến lược, nắm rõ các loại hình chiến lược kinh điển, xây dựng quy trình bài bản đến triển khai và giám sát thực tiễn, bạn đã có trong tay bức tranh toàn diện về chiến lược kinh doanh. Giờ đây, điều quan trọng còn lại là: hãy hành động!

Hy vọng bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu rõ chiến lược kinh doanh là gì, mà còn truyền cảm hứng để bạn bắt tay xây dựng một con đường phát triển bài bản, hiệu quả và bền vững hơn cho doanh nghiệp mình.