Mô hình kinh doanh là gì? Các thành phần cơ bản của một mô hình kinh doanh hiện đại

25

Trong mọi doanh nghiệp thành công, phía sau mỗi sản phẩm hay dịch vụ hiệu quả luôn là một mô hình kinh doanh vững chắc. Đây chính là bản thiết kế chiến lược cho cách doanh nghiệp tạo ra giá trị, phục vụ khách hàng và thu lợi nhuận.

Vậy mô hình kinh doanh là gì, có những loại nào và làm sao để xây dựng mô hình phù hợp nhất với thị trường mục tiêu? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời.

mo hinh kinh doanh la gi

I. Mô hình kinh doanh là gì?

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, một ý tưởng hay thôi chưa đủ để tạo nên thành công. Ranh giới giữa một doanh nghiệp phát triển bền vững và một dự án chớm nở rồi lụi tàn chính là mô hình kinh doanh, nền tảng chiến lược giúp biến giá trị thành lợi nhuận thực sự.

Mô hình kinh doanh không phải là bảng kế hoạch chi tiết từng bước, mà là cách tư duy hệ thống về việc doanh nghiệp tồn tại để phục vụ ai, bằng cách nào và vì sao họ sẽ trả tiền cho bạn.

Hiểu một cách đơn giản nhưng chính xác, mô hình kinh doanh là cấu trúc tổng thể mô tả cách doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu lợi nhuận từ giá trị mà họ mang lại cho khách hàng.

Mô hình kinh doanh không phải là kế hoạch kinh doanh

Đây là một trong những nhầm lẫn phổ biến. Nhiều người nghĩ mô hình kinh doanh là một bản kế hoạch chi tiết, nhưng thực chất, đó là hai khái niệm khác nhau:

  • Mô hình kinh doanh là khung xương chiến lược, trả lời 3 câu hỏi gốc rễ: Bán cái gì? Cho ai? Và bằng cách nào sinh lời?
  • Kế hoạch kinh doanh là phần triển khai chi tiết: gồm phân tích thị trường, tài chính, nhân sự, lộ trình phát triển, v.v.

Nói cách khác, mô hình kinh doanh là ý tưởng sinh lời, còn kế hoạch kinh doanh là bản đồ hành trình để hiện thực hóa ý tưởng đó.

Nếu bạn đang ở giai đoạn lập chiến lược tài chính, hãy tìm hiểu thêm về chi phí cơ hội, một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tính hiệu quả của bất kỳ mô hình kinh doanh nào.

Vai trò sống còn của mô hình kinh doanh trong doanh nghiệp

Một mô hình kinh doanh rõ ràng và phù hợp không chỉ là kim chỉ nam trong giai đoạn khởi nghiệp, mà còn là bộ lọc chiến lược giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển giữa thị trường cạnh tranh.

  • Định hướng chiến lược dài hạn: Giúp nhà sáng lập và đội ngũ xác định đâu là con đường tạo giá trị bền vững thay vì chạy theo xu hướng ngắn hạn.
  • Tối ưu hóa vận hành: Khi đã biết rõ mình phải làm gì để kiếm tiền, doanh nghiệp có thể cắt giảm các hoạt động không mang lại giá trị thực.
  • Khả năng mở rộng và nhân bản: Một mô hình tốt cho phép doanh nghiệp nhân rộng quy mô mà không đánh mất chất lượng phục vụ.
  • Thu hút đầu tư: Nhà đầu tư quan tâm đến mô hình kinh doanh hơn cả sản phẩm, vì đó là yếu tố quyết định mức sinh lời và khả năng tồn tại.

Để tối ưu hiệu quả vận hành doanh nghiệp dựa trên mô hình kinh doanh đã chọn, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Chi phí là gì? Làm sao để kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp hiệu quả

2. Tầm quan trọng của mô hình kinh doanh

Một doanh nghiệp không thể đi xa nếu chỉ chạy theo ý tưởng hay mà thiếu đi nền móng chiến lược rõ ràng.Mô hình kinh doanh chính là bản thiết kế tổng thể cho sự sống còn, phát triển và bứt phá của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh thị trường thay đổi liên tục, việc sở hữu một mô hình kinh doanh linh hoạt, phù hợp và có khả năng mở rộng là lợi thế cạnh tranh tối quan trọng.

Dưới đây là những lý do cho thấy mô hình kinh doanh không chỉ quan trọng mà còn là trung tâm vận hành của mọi doanh nghiệp thành công.

tam quan trong cua mo hinh kinh doanh

Định hướng chiến lược phát triển dài hạn

Mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp trả lời 3 câu hỏi sống còn: Ai là khách hàng của bạn? Bạn mang lại giá trị gì cho họ? Và làm thế nào bạn kiếm được tiền từ giá trị đó?

Một mô hình rõ ràng sẽ giúp nhà lãnh đạo:

  • Xác định mục tiêu phát triển thực tế, khả thi.
  • Tránh rơi vào bẫy mở rộng quá nhanh, mất kiểm soát.
  • Giữ được sự tập trung vào lợi thế cạnh tranh cốt lõi.

Nếu bạn đang xây dựng lộ trình tăng trưởng, hãy đọc thêm bài viết Chiến lược kinh doanh là gì? 5 yếu tố tạo nên chiến lược vững chắc

Tối ưu hóa nguồn lực và chi phí vận hành

Khi doanh nghiệp biết rõ mình đang tạo giá trị cho ai, bằng cách nào và cần những gì để làm được điều đó, thì việc phân bổ tài nguyên sẽ trở nên hiệu quả hơn.

  • Nhân sự không bị dàn trải, mà được tập trung vào hoạt động tạo giá trị.
  • Tài chính không bị tiêu tán cho các dự án ngoài chiến lược.
  • Hệ thống vận hành được thiết kế phù hợp với mục tiêu sinh lời.

Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp SME hoặc startup vốn hạn chế.

Tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt

Trong môi trường mà sản phẩm và dịch vụ ngày càng khó tạo sự khác biệt, chính mô hình kinh doanh sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp bứt phá.

  • Netflix không tạo ra nội dung tốt hơn các hãng phim truyền thống, họ thay đổi cách người dùng tiêu thụ nội dung.
  • Uber không sở hữu xe nhưng làm thay đổi cả ngành vận tải bằng mô hình chia sẻ.

Một mô hình kinh doanh tốt không chỉ tạo ra giá trị, nó thay đổi cách người ta nhận thức và sử dụng giá trị đó.

Là cơ sở để đưa ra các quyết định quản trị đúng đắn

Từ việc chọn thị trường mục tiêu, tuyển dụng nhân sự, thiết kế sản phẩm, đến mở rộng hay thu hẹp quy mô, tất cả những quyết định này đều cần phải đúng tần số với mô hình kinh doanh.

Khi có mô hình làm nền tảng, doanh nghiệp sẽ:

  • Dễ dàng phân tích rủi ro và cơ hội.
  • Đưa ra các quyết định nhanh hơn, ít cảm tính hơn.
  • Duy trì tính nhất quán trong chiến lược tổng thể.

Mô hình kinh doanh không chỉ đơn thuần là một khung lý thuyết, đó là trục xoay của mọi hành động chiến lược trong doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và thường xuyên cập nhật mô hình phù hợp với bối cảnh thị trường chính là cách để doanh nghiệp giữ vững vị thế và tăng trưởng bền vững.

3. Các thành phần cơ bản của mô hình kinh doanh

  1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
  2. Giá trị cung cấp (Value Propositions)
  3. Kênh phân phối (Channels)
  4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
  5. Dòng doanh thu (Revenue Streams)
  6. Nguồn lực chính (Key Resources)
  7. Hoạt động chính (Key Activities)
  8. Đối tác chính (Key Partnerships)
  9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Một mô hình kinh doanh hiệu quả không được xây dựng dựa trên cảm hứng hay trực giác, mà là sự kết hợp logic giữa 9 thành phần cấu trúc có mối liên kết chặt chẽ với nhau.

Đây chính là khung sườn của Business Model Canvas, mô hình được các doanh nghiệp khởi nghiệp lẫn tập đoàn toàn cầu sử dụng để thiết kế, đánh giá và tối ưu cách tạo ra giá trị.

Dưới đây là cái nhìn tổng thể và thực tiễn về từng thành phần.

cac thanh phan co ban cua mo hinh kinh doanh

3.1 Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Trong bất kỳ mô hình kinh doanh nào, khách hàng luôn là trung tâm. Không có khách hàng sẽ không có doanh nghiệp.

Tuy nhiên, không phải ai cũng là khách hàng của bạn. Một sai lầm chết người mà nhiều doanh nghiệp mắc phải là cố gắng phục vụ tất cả, để rồi không ai thật sự cảm thấy được phục vụ.

Phân khúc khách hàng chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc thiết kế mô hình kinh doanh. Nó giúp doanh nghiệp xác định ai là người sẽ thực sự trả tiền cho giá trị mà bạn tạo ra, từ đó định hướng mọi quyết định chiến lược khác, từ sản phẩm, truyền thông, giá cả đến cách chăm sóc sau bán hàng.

phan khuc khach hang trong mo hinh kinh doanh
Phân khúc khách hàng là một trong những yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh

Vì sao phải phân khúc khách hàng?

Việc chia khách hàng thành từng nhóm rõ ràng giúp doanh nghiệp:

  • Tập trung nguồn lực vào đúng đối tượng có nhu cầu cao nhất.
  • Tạo ra giá trị phù hợp hơn với từng nhóm.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm và tăng khả năng chuyển đổi.
  • Tối ưu chi phí marketing, bán hàng và hậu mãi.

Nếu bạn đang lập chiến lược kinh doanh, đừng bỏ qua bài viết Phân tích thị trường mục tiêu: Cách xác định đúng khách hàng tiềm năng

Các tiêu chí phổ biến để phân khúc khách hàng

Tùy vào đặc điểm sản phẩm và ngành nghề, doanh nghiệp có thể phân khúc theo nhiều tiêu chí:

  • Nhân khẩu học: độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tình trạng hôn nhân, học vấn…
  • Địa lý: quốc gia, khu vực, thành phố, vùng nông thôn, thành thị…
  • Tâm lý học: lối sống, giá trị sống, hành vi tiêu dùng, sở thích, quan điểm xã hội…
  • Hành vi: tần suất mua hàng, mức độ trung thành, phản hồi với chương trình khuyến mãi, hành vi truy cập website…

Đối với doanh nghiệp B2B, các tiêu chí phân khúc có thể gồm:

  • Quy mô công ty
  • Ngành nghề hoạt động
  • Mô hình kinh doanh
  • Địa bàn hoạt động
  • Vấn đề doanh nghiệp đang đối mặt

Phân khúc khách hàng theo giá trị

Một cách phân loại thực tiễn và ngày càng phổ biến là dựa trên giá trị khách hàng mang lại, bao gồm:

  • Khách hàng trọng yếu (core customers): chiếm phần lớn doanh thu, cần được ưu tiên phục vụ và chăm sóc đặc biệt.
  • Khách hàng tiềm năng (growth customers): có khả năng phát sinh doanh thu lớn trong tương lai nếu được chăm sóc đúng cách.
  • Khách hàng rủi ro (risk customers): dễ chuyển sang đối thủ nếu không cải thiện trải nghiệm hoặc giá trị cung cấp.
  • Khách hàng không sinh lời (unprofitable customers): nên cân nhắc loại bỏ hoặc chuyển đổi mô hình phục vụ phù hợp.

Ví dụ thực tế: Shopee phân khúc khách hàng rất rõ ràng:

  • Người dùng nữ tuổi 18-35 ưa thích giá rẻ, săn deal, mua sắm qua livestream;
  • Người dùng nam 25-40 quan tâm đến đồ công nghệ, thiết bị gia dụng;
  • Nhà bán hàng mới cần hỗ trợ free shipping, voucher
  • Và nhà bán hàng chiến lược cần cung cấp vị trí nổi bật, hỗ trợ marketing.

Những sai lầm cần tránh khi phân khúc khách hàng

  • Cố gắng phục vụ quá nhiều phân khúc một lúc khiến thông điệp marketing bị loãng, nguồn lực bị phân tán.
  • Phân khúc dựa trên cảm tính, không dựa vào dữ liệu thực tế.
  • Bỏ qua sự thay đổi hành vi khách hàng theo thời gian.
  • Không điều chỉnh mô hình kinh doanh theo từng phân khúc.

Cách áp dụng vào mô hình kinh doanh

Khi đã phân khúc rõ ràng, bạn cần:

  • Chọn phân khúc chính để tập trung, không nhất thiết phải phục vụ hết.
  • Tùy chỉnh giá trị cung cấp, kênh phân phối và cách chăm sóc cho từng nhóm.
  • Đưa phân khúc này vào mọi phần còn lại của mô hình, từ giá, kênh bán hàng đến cấu trúc chi phí.

3.2 Giá trị cung cấp (Value Propositions)

Trong một thị trường mà sản phẩm na ná nhau, thương hiệu mọc lên như nấm sau mưa và người tiêu dùng ngày càng khó tính hơn, giá trị cung cấp chính là thứ quyết định doanh nghiệp bạn tồn tại hay sẽ bị thay thế.

Đây không chỉ là thứ bạn bán, mà là lý do khách hàng nên chọn bạn thay vì hàng ngàn lựa chọn khác.

Value Proposition không phải là slogan, không phải là cam kết suông. Nó là tinh hoa cốt lõi mà bạn mang đến cho khách hàng, thứ họ cần, thứ họ mong đợi, hoặc thậm chí là thứ họ chưa biết rằng họ cần, nhưng bạn đã nhận ra trước họ.

gia tri cung cap trong mo hinh kinh doanh

Giá trị cung cấp là gì?

Hiểu một cách đơn giản, giá trị cung cấp là giải pháp bạn mang đến để giải quyết một vấn đề, thỏa mãn một nhu cầu, hoặc tạo ra một thay đổi tích cực trong cuộc sống của khách hàng.

Đó có thể là:

  • Sản phẩm chất lượng vượt trội
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm
  • Giá cả cạnh tranh
  • Trải nghiệm tiện lợi hơn
  • Cảm giác an tâm, tự tin, cá nhân hóa…
  • Hoặc tất cả những điều trên… được gói gọn trong một đề xuất giá trị nhất quán và khác biệt.

Nếu bạn đang trong quá trình thiết kế sản phẩm/dịch vụ, hãy tìm hiểu thêm về chiến lược định vị thương hiệu, nơi giá trị cung cấp chính là trung tâm.

Các loại giá trị cung cấp phổ biến

Loại giá trị Ví dụ thực tiễn
Giá tốt nhất Shopee, Tiki: cạnh tranh bằng giá và voucher
Sự đổi mới Tesla: thay đổi hoàn toàn trải nghiệm di chuyển
Hiệu suất tốt hơn Dyson: hút bụi mạnh hơn gấp 3 lần sản phẩm thông thường
Tiện lợi Grab, Gojek: gọi xe chỉ với vài chạm
Thiết kế đẹp mắt Apple, IKEA: kết hợp tính năng và thẩm mỹ
Thương hiệu đáng tin cậy Vinamilk, Viettel: chất lượng ổn định, bảo hành tốt
Tùy chỉnh cá nhân hóa Spotify, Netflix: đề xuất nội dung theo sở thích người dùng

Cách xác định giá trị cung cấp đúng

Một đề xuất giá trị hiệu quả cần trả lời rõ 3 câu hỏi:

  1. Khách hàng đang gặp vấn đề gì (pain points)?
  2. Doanh nghiệp bạn có thể giải quyết nỗi đau đó như thế nào?
  3. Giải pháp của bạn khác gì và có tốt hơn so với đối thủ không?

Nếu bạn chưa xác định rõ giá trị cung cấp, rất có thể bạn đang bán một thứ mà khách hàng không thực sự cần, hoặc đang giao tiếp sai cách khiến họ không nhận ra giá trị của bạn.

Mối liên hệ giữa giá trị cung cấp và các thành phần khác

Giá trị cung cấp là trung tâm của mô hình kinh doanh, mọi thành phần còn lại (kênh phân phối, dòng doanh thu, nguồn lực, đối tác…) đều xoay quanh nó:

  • Nếu bạn hứa giao hàng siêu tốc, thì hoạt động chính và kênh phân phối phải đồng bộ để đảm bảo điều đó.
  • Nếu bạn cam kết dịch vụ tư vấn chuyên sâu, thì bạn cần có nguồn lực chính là đội ngũ nhân sự chất lượng cao.

Những sai lầm thường gặp

  • Đề xuất giá trị quá chung chung, kiểu “Chúng tôi mang lại sản phẩm chất lượng”, điều mà chẳng phải ai cũng nói được hay sao?
  • Không đúng với mong đợi của phân khúc khách hàng: Giá trị không phù hợp, dù có đầu tư bao nhiêu cũng khó có thể chuyển đổi.
  • Không truyền tải được giá trị một cách rõ ràng: Giá trị tốt nhưng không được hiểu đúng thì cũng bằng không.

Ví dụ thực tế: Điện máy Xanh không cạnh tranh về giá rẻ, mà chọn giá trị là sự tin cậy và phục vụ tận tâm, từ giao hàng nhanh, lắp đặt tại nhà, nhân viên lịch sự, chính sách đổi trả dễ dàng, tất cả tạo nên lý do khách hàng tiếp tục quay lại.

Giá trị cung cấp không phải thứ bạn nghĩ là quan trọng mà là điều khách hàng thật sự sẵn sàng chi trả. Trong mô hình kinh doanh, nếu thiếu một đề xuất giá trị đủ mạnh, mọi phần còn lại dù tốt đến đâu cũng trở nên vô nghĩa.

3.3 Kênh phân phối (Channels)

Một giá trị dù hấp dẫn đến đâu cũng trở nên thiếu thực tế nếu không được truyền tải đúng cách đến đúng người vào đúng thời điểm.

Đó chính là vai trò của kênh phân phối, những con đường mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận, giao tiếp và trao giá trị cho khách hàng.

Kênh phân phối không chỉ là nơi bán hàng. Đó là tổng thể các điểm chạm giữa thương hiệu và khách hàng, nơi giá trị được truyền đạt, sản phẩm được chuyển giao, trải nghiệm được hình thành và doanh thu được tạo ra.

Kênh phân phối là gì?

Trong mô hình kinh doanh, kênh phân phối là cách thức doanh nghiệp:

  • Tiếp cận khách hàng tiềm năng
  • Giao tiếp và xây dựng mối quan hệ
  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ
  • Hỗ trợ sau bán hàng

Để tối ưu trải nghiệm khách hàng xuyên suốt hành trình mua, bạn nên tìm hiểu thêm về chiến lược chăm sóc khách hàng đa kênh (Omnichannel)

Các loại kênh phân phối phổ biến

Kênh trực tiếp

  • Website bán hàng
  • Cửa hàng vật lý
  • Nhân viên kinh doanh trực tiếp
  • Ứng dụng di động riêng
  • Livestream bán hàng

Ưu điểm: Kiểm soát toàn bộ trải nghiệm, giữ lợi nhuận tối đa, dễ xây dựng thương hiệu riêng.

Hạn chế: Chi phí vận hành cao, cần đầu tư lớn vào hệ thống và nhân sự.

Kênh gián tiếp

  • Đại lý, nhà phân phối
  • Các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki…)
  • Đối tác bán lẻ (reseller)
  • Mô hình nhượng quyền (franchise)

Ưu điểm: Mở rộng thị trường nhanh, ít tốn công vận hành.

Hạn chế: Khó kiểm soát trải nghiệm, chia sẻ doanh thu, phụ thuộc bên thứ ba.

Kênh hỗn hợp

  • Kết hợp cả trực tiếp và gián tiếp
  • Ví dụ: bán hàng trên website, đồng thời có mặt tại cửa hàng đối tác

Đây là mô hình được nhiều doanh nghiệp hiện đại lựa chọn nhằm tối ưu độ phủ thị trường, nhưng đòi hỏi hệ thống vận hành đồng bộ.

Chức năng của kênh phân phối trong từng giai đoạn hành trình khách hàng

Một kênh phân phối hiệu quả phải đáp ứng được cả 5 giai đoạn sau:

  1. Tạo nhận biết, khách hàng biết đến bạn qua quảng cáo, mạng xã hội, SEO,…
  2. Giúp khách hàng đánh giá giá trị cung cấp, website, tư vấn, demo, đánh giá từ người dùng cũ.
  3. Cho phép khách hàng mua hàng, đặt hàng online, qua điện thoại, tại cửa hàng…
  4. Giao sản phẩm/dịch vụ cần vận chuyển nhanh, dịch vụ tại chỗ, tải nội dung kỹ thuật số…
  5. Hỗ trợ sau bán hàng: tổng đài CSKH, chat trực tuyến, email hướng dẫn, bảo hành…

Lựa chọn kênh phù hợp: Không phải nhiều là tốt

Sai lầm thường gặp là mở càng nhiều kênh càng tốt, nhưng thực tế cho thấy: quản trị kênh yếu sẽ dẫn đến trải nghiệm rời rạc, chi phí vận hành cao và hiệu quả thấp.

Doanh nghiệp nên chọn kênh dựa trên:

  • Hành vi và thói quen mua sắm của phân khúc khách hàng mục tiêu
  • Năng lực nội tại: ngân sách, nhân sự, công nghệ
  • Mức độ kiểm soát mong muốn
  • Mục tiêu mở rộng trong tương lai

Ví dụ thực tế: Một thương hiệu mỹ phẩm nội địa có thể bắt đầu từ kênh trực tiếp qua fanpage, livestream và website. Khi đã có tập khách hàng ổn định, họ mở rộng qua Tiki và Shopee để gia tăng độ phủ, sau đó phát triển hệ thống đại lý bán lẻ nếu có nguồn lực vững vàng.

Kênh phân phối không chỉ là đưa hàng ra thị trường mà là đưa trải nghiệm vào tâm trí khách hàng. Một mô hình kinh doanh thành công là mô hình mà ở mỗi điểm chạm, khách hàng đều thấy rõ ràng, thuận tiện và đáng tin cậy.

3.4 Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Trong một thị trường mà sản phẩm dễ bị sao chép, giá cả bị cạnh tranh khốc liệt và công nghệ thay đổi từng ngày, thứ duy nhất giúp doanh nghiệp tồn tại lâu dài chính là mối quan hệ với khách hàng. Không phải là mối quan hệ xã giao, mà là sự gắn kết thực sự dựa trên giá trị, cảm xúc và niềm tin.

Quan hệ khách hàng không chỉ là dịch vụ sau bán hàng. Đó là chiến lược để thu hút, duy trì và phát triển khách hàng, biến họ từ người mua lẻ thành khách hàng trung thành, và cuối cùng là người quảng bá tự nguyện cho thương hiệu.

Tại sao quan hệ khách hàng lại quan trọng?

  • Chi phí giữ chân khách hàng cũ thấp hơn 5 lần so với tìm kiếm khách hàng mới.
  • Khách hàng trung thành có giá trị vòng đời (Customer Lifetime Value) cao hơn gấp nhiều lần người mới.
  • Một mối quan hệ tốt giúp giảm thiểu khủng hoảng truyền thông khi có sự cố.
  • Truyền miệng tích cực từ sự hài lòng của khách hàng chính là kênh marketing miễn phí và hiệu quả nhất.

Nếu bạn đang tối ưu hành trình khách hàng, hãy tham khảo bài viết: Customer Centric là gì? Lợi thế bền vững cho doanh nghiệp

Các kiểu quan hệ khách hàng trong mô hình kinh doanh

Tùy vào ngành hàng, phân khúc khách hàng và chiến lược thương hiệu, bạn có thể triển khai một hoặc kết hợp nhiều dạng quan hệ sau:

Hỗ trợ cá nhân trực tiếp (Personal Assistance)

  • Khách hàng được tư vấn, hỗ trợ bởi nhân viên thật.
  • Phù hợp với sản phẩm giá trị cao, quy trình mua phức tạp (bất động sản, ô tô, dịch vụ tài chính…).

Hỗ trợ tự động (Self-Service)

  • Cung cấp công cụ để khách hàng tự phục vụ (FAQ, chatbot, app…).
  • Giảm chi phí vận hành, phù hợp với sản phẩm tiêu chuẩn, quy trình đơn giản.

Dịch vụ cá nhân hóa (Personalized Service)

  • Hệ thống ghi nhớ hành vi và đưa ra đề xuất riêng cho từng người.
  • Áp dụng nhiều trong thương mại điện tử, nội dung số, dịch vụ cao cấp.

Cộng đồng (Community)

  • Xây dựng cộng đồng khách hàng để trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm, tạo sự gắn bó.
  • Ví dụ: Group Facebook, diễn đàn khách hàng, chương trình đại sứ thương hiệu.

Đồng sáng tạo (Co-creation)

  • Khách hàng được tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm.
  • Thường thấy ở các hãng thời trang, game, công nghệ (ví dụ: góp ý, bình chọn tính năng mới).

Làm sao để xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững?

  1. Hiểu khách hàng từ dữ liệu: thu thập, phân tích hành vi, phản hồi, mức độ hài lòng.
  2. Thiết kế trải nghiệm nhất quán: từ lần đầu tiếp xúc đến hậu mãi phải cùng tone thương hiệu.
  3. Giao tiếp đúng thời điểm, đúng nội dung: sử dụng email marketing, chatbot, tin nhắn,… theo hành vi cụ thể.
  4. Tạo chương trình giữ chân khách hàng: thẻ thành viên, ưu đãi riêng, sinh nhật, quà tặng bất ngờ.
  5. Luôn phản hồi và cải tiến dựa trên đóng góp của khách hàng.

Ví dụ thực tế: Ngành ngân hàng thường áp dụng mô hình hỗ trợ cá nhân hóa (chuyên viên tư vấn riêng), trong khi các nền tảng OTT như Netflix sử dụng thuật toán để cá nhân hóa hoàn toàn trải nghiệm nội dung, tạo cảm giác mỗi người một phiên bản riêng.

Một mô hình kinh doanh mạnh không dừng lại ở việc có khách, mà là giữ được khách, khiến họ tự nguyện giới thiệu bạn với người khác. Quan hệ khách hàng chính là chất keo vô hình gắn kết doanh nghiệp với thị trường.

cac thanh phan cua mo hinh kinh doanh

3.5 Dòng doanh thu (Revenue Streams)

Nếu giá trị cung cấp là “linh hồn”, thì dòng doanh thu chính là dòng máu nuôi sống mô hình kinh doanh.

Một mô hình có thể hấp dẫn về ý tưởng, mạnh mẽ về công nghệ, chỉn chu về quy trình, nhưng nếu không tạo ra dòng tiền hợp lý hoặc không xác định rõ cách làm sao để thu tiền từ khách hàng thì tất cả đều chỉ là… bài toán trên giấy.

Dòng doanh thu mô tả chính xác doanh nghiệp sẽ kiếm tiền bằng cách nào từ từng phân khúc khách hàng. Đây là điểm quyết định sự sống còn và khả năng mở rộng của toàn bộ hệ thống kinh doanh.

Dòng doanh thu là gì?

Hiểu đơn giản, dòng doanh thu là:

  • Nguồn tiền doanh nghiệp nhận được từ khách hàng để đổi lấy giá trị mà bạn cung cấp.
  • Không nhất thiết chỉ là bán sản phẩm, có thể là phí sử dụng, hoa hồng, cho thuê, quảng cáo,…

Việc xác định đúng và đa dạng dòng doanh thu sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận, giảm phụ thuộc vào một nguồn duy nhất và dễ thích nghi khi thị trường biến động.

Các loại dòng doanh thu phổ biến

Dòng doanh thu Mô tả Ví dụ
Bán sản phẩm trực tiếp Doanh thu từ bán hàng hóa hoặc dịch vụ một lần Bán điện thoại, bán quần áo, bán phần mềm license
Phí sử dụng Thu tiền theo mức độ khách hàng sử dụng dịch vụ Dịch vụ viễn thông, thuê phòng khách sạn, ứng dụng gọi xe
Phí đăng ký định kỳ (subscription) Khách hàng trả tiền hàng tháng/năm để sử dụng liên tục Netflix, Canva Pro, Gym
Cho thuê / chia sẻ Khách hàng thuê tài sản thay vì mua GrabBike, Airbnb, cho thuê văn phòng
Hoa hồng trung gian Doanh nghiệp làm cầu nối và nhận phí từ giao dịch Shopee, Booking.com, môi giới bất động sản
Quảng cáo Cho bên thứ ba trả tiền để hiển thị nội dung trên nền tảng của bạn Facebook Ads, YouTube, báo điện tử
Bán dữ liệu / phân tích Khai thác dữ liệu người dùng (có sự đồng thuận) để bán cho bên thứ ba Nielsen, Google Trends
Doanh thu từ sản phẩm bổ trợ Sản phẩm chính giá thấp, phụ kiện đi kèm sinh lời Máy in – mực in, dao cạo – lưỡi dao

Làm sao để thiết kế dòng doanh thu hiệu quả?

1. Gắn chặt với giá trị cung cấp và hành vi khách hàng

  • Nếu khách hàng ưu tiên tiết kiệm: bán gói giá rẻ, trả theo lượt.
  • Nếu khách hàng cần tiện lợi: nên thu phí theo tháng/quý/năm.

2. Phối hợp nhiều dòng doanh thu hợp lý

Ví dụ: một nền tảng có thể vừa thu phí người dùng, vừa hiển thị quảng cáo.

3. Tối ưu vòng đời khách hàng (CLV – Customer Lifetime Value)

Không chỉ tập trung vào lần mua đầu, mà cần tạo doanh thu lặp lại, bán chéo, bán thêm giá trị.

4. Giảm phụ thuộc vào doanh thu mùa vụ

Cân nhắc dòng thu thụ động (affiliate, nội dung số, gói bảo hành, dịch vụ hậu mãi…)

Ví dụ thực tế: Một công ty sản xuất máy pha cà phê không chỉ bán máy (doanh thu chính), mà còn bán viên nén cà phê (doanh thu định kỳ), gói bảo hành 3 năm (doanh thu bổ sung) và bán nền tảng kết nối quán cà phê cho người tiêu dùng (doanh thu nền tảng).

Câu hỏi chiến lược khi thiết kế dòng doanh thu

  • Ai là người thực sự trả tiền cho giá trị của bạn?
  • Họ trả tiền một lần hay định kỳ?
  • Có thể bán thêm gì khác cho cùng tệp khách hàng?
  • Có thể thu phí từ bên thứ ba thay vì chỉ từ người dùng không?

Một mô hình kinh doanh thành công không chỉ là có sản phẩm để bán, mà là có hệ thống để tạo dòng tiền bền vững. Hiểu rõ dòng doanh thu, bạn sẽ biết cách giữ lửa cho doanh nghiệp cả trong lúc phát triển lẫn khi thị trường gặp khó.

3.6 Nguồn lực chính (Key Resources)

Một ý tưởng kinh doanh hấp dẫn và một chiến lược bán hàng thông minh sẽ khó lòng phát huy hiệu quả nếu doanh nghiệp không có nguyên liệu cốt lõi để biến mô hình thành hiện thực.

Đó chính là vai trò của nguồn lực chính, tất cả những yếu tố thiết yếu giúp bạn tạo ra, vận hành và phân phối giá trị tới khách hàng.

Nguồn lực chính là trụ đỡ vật chất và tinh thần cho toàn bộ hệ thống kinh doanh. Mỗi mô hình sẽ cần những loại nguồn lực khác nhau, tùy vào cách bạn tạo ra giá trị và đặc điểm ngành nghề.

Nguồn lực chính là gì?

Trong mô hình kinh doanh, nguồn lực chính (Key Resources) bao gồm tất cả những thứ doanh nghiệp cần sở hữu, kiểm soát hoặc tiếp cận được để:

  • Tạo ra giá trị cung cấp
  • Phân phối giá trị đó đến khách hàng
  • Duy trì quan hệ với khách hàng
  • Tạo và duy trì dòng doanh thu ổn định

Các loại nguồn lực chính trong mô hình kinh doanh

a. Nguồn lực vật lý (Physical Resources)
  • Máy móc, thiết bị, nhà xưởng, cơ sở hạ tầng
  • Xe vận chuyển, kho hàng, hệ thống trưng bày
  • Văn phòng, cửa hàng, trung tâm dữ liệu (server)

Ví dụ: Một công ty logistics như Giao Hàng Nhanh cần hệ thống kho bãi và xe giao hàng quy mô lớn để đảm bảo tốc độ và hiệu suất vận hành.

b. Nguồn lực trí tuệ (Intellectual Resources)
  • Bằng sáng chế, sở hữu trí tuệ
  • Phần mềm, hệ thống công nghệ độc quyền
  • Thương hiệu, tệp dữ liệu khách hàng, quy trình đặc thù

Ví dụ: Netflix sở hữu thuật toán đề xuất nội dung riêng biệt và cơ sở dữ liệu hành vi người dùng, đây chính là tài sản trí tuệ quan trọng nhất giúp họ giữ chân khách hàng.

c. Nguồn lực con người (Human Resources)
  • Đội ngũ sáng lập, quản lý cấp cao
  • Kỹ sư, lập trình viên, chuyên gia R&D
  • Nhân viên bán hàng, chăm sóc khách hàng

Xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng là yếu tố sống còn. Bạn có thể tìm hiểu thêm qua bài viết: Chiến lược phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp hiện đại

d. Nguồn lực tài chính (Financial Resources)
  • Tiền mặt, dòng vốn lưu động
  • Hạn mức tín dụng, khoản vay
  • Quỹ đầu tư, cổ phần

Ví dụ: Các công ty công nghệ khởi nghiệp thường hoạt động dựa trên nguồn tài chính từ vòng gọi vốn thay vì lợi nhuận tức thời.

Cách xác định nguồn lực chính phù hợp

Xét theo mô hình kinh doanh:

  • Mô hình dựa trên nền tảng cần nguồn lực công nghệ.
  • Mô hình sản xuất cần tài sản vật lý.
  • Mô hình tư vấn cần chuyên gia giỏi.

Gắn với giá trị cung cấp: Điều gì là cốt lõi để bạn tạo ra giá trị mà khách hàng cần?

Phân tích yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh: Nguồn lực nào giúp bạn khó bị thay thế?

Những lưu ý chiến lược

  • Không nhất thiết phải sở hữu toàn bộ: Có thể thuê ngoài, liên kết, hoặc đối tác hóa để tối ưu nguồn lực.
  • Nguồn lực cần phát triển theo giai đoạn: Giai đoạn đầu cần gì? Khi scale-up sẽ cần thêm gì?
  • Đầu tư vào nguồn lực có khả năng nhân rộng và sinh lợi lâu dài.

Nguồn lực chính chính là nền móng ngầm, nơi mọi giá trị, chiến lược và dòng tiền đều được xây dựng từ đó. Khi xác định và đầu tư đúng nguồn lực, bạn không chỉ gia tăng hiệu suất mà còn nâng tầm năng lực cạnh tranh bền vững.

3.7 Hoạt động chính (Key Activities)

Dù bạn sở hữu nguồn lực dồi dào hay một ý tưởng xuất sắc, thì nếu không triển khai bằng những hành động thiết thực, mọi mô hình kinh doanh đều sẽ… giậm chân tại chỗ.

Đó là lý do vì sao hoạt động chính đóng vai trò là trục vận hành, nơi mọi giá trị được chuyển hóa thành kết quả cụ thể.

  • Tạo ra giá trị cung cấp cho khách hàng
  • Duy trì và phát triển kênh phân phối
  • Quản lý quan hệ khách hàng
  • Duy trì dòng doanh thu

Nếu bạn muốn cải thiện hiệu suất hoạt động doanh nghiệp, hãy tìm hiểu thêm về tối ưu hóa quy trình vận hành để không chỉ làm việc chăm chỉ mà còn làm việc thông minh.

Các nhóm hoạt động chính phổ biến

a. Hoạt động sản xuất (Production)
  • Thiết kế, sản xuất, lắp ráp, đóng gói sản phẩm vật lý
  • Quản lý chuỗi cung ứng, kiểm soát chất lượng

-> Phù hợp với công ty sản xuất, chuỗi bán lẻ, thương mại điện tử.

b. Hoạt động giải pháp (Problem-solving)
  • Cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, phát triển giải pháp cho từng khách hàng
  • Tổ chức đào tạo, dịch vụ cá nhân hóa, tư vấn đầu tư

-> Phù hợp với công ty luật, agency marketing, dịch vụ tài chính, công ty CNTT.

c. Hoạt động nền tảng/mạng lưới (Platform/Network)
  • Duy trì và nâng cấp nền tảng công nghệ
  • Quản lý hệ sinh thái người dùng, nhà cung cấp, đối tác
  • Phát triển và vận hành thuật toán đề xuất

-> Phù hợp với Facebook, Shopee, Airbnb, Grab, nơi nền tảng là giá trị chính

d. Hoạt động phân phối – marketing – bán hàng
  • Xây dựng hệ thống phân phối, quản lý đại lý
  • Thực hiện chiến dịch quảng bá thương hiệu
  • Triển khai bán hàng đa kênh, thương mại điện tử

Ví dụ: Các thương hiệu D2C (Direct to Consumer) như Coolmate, Juno phải đầu tư mạnh vào hoạt động marketing, logistics và chăm sóc khách hàng.

Cách xác định hoạt động chính phù hợp với mô hình kinh doanh

Dựa vào giá trị cung cấp:

→ Bạn mang lại điều gì cho khách hàng? Để tạo ra điều đó, bạn cần làm gì hằng ngày?

Dựa vào loại hình doanh nghiệp:

→ Sản xuất, dịch vụ, công nghệ, nền tảng sẽ có trọng tâm hoạt động khác nhau.

Dựa vào yếu tố quyết định thành công:

→ Điều gì sẽ khiến bạn thành công hơn đối thủ? Hoạt động nào là không thể thiếu?

Lưu ý khi thiết kế hoạt động chính

  • Tập trung vào hoạt động tạo giá trị, không bị “loãng nguồn lực” vào các hoạt động phụ.
  • Có thể thuê ngoài (outsourcing) hoạt động không cốt lõi để tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ.
  • Đo lường hiệu suất hoạt động thường xuyên (KPI, OKR…) để phát hiện điểm nghẽn và cải tiến.

Ví dụ thực tế: Một công ty công nghệ như ZaloPay hoạt độgn chính là phát triển nền tảng, đảm bảo bảo mật, tích hợp đối tác thanh toán. Các hoạt độgn như chăm sóc khách hàng, marketing một phần có thể thuê ngoài để tập trung vào lõi công nghệ.

Một mô hình kinh doanh hiệu quả không nằm trên PowerPoint mà thể hiện qua cách doanh nghiệp hành động mỗi ngày. Hoạt động chính chính là bàn tay biến nguồn lực thành sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm và cuối cùng là doanh thu.

3.8 Đối tác chính (Key Partnerships)

Không doanh nghiệp nào thành công khi hoạt động một mình. Trong một hệ sinh thái ngày càng kết nối chặt chẽ như hiện nay, liên kết – hợp tác – cộng hưởng chính là cách giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng tốc độ phát triển và mở rộng quy mô thị trường.

Đó là lý do vì sao đối tác chính được xem là một trụ cột quan trọng trong mọi mô hình kinh doanh hiện đại.

Key Partnerships mô tả những cá nhân, tổ chức hoặc thực thể bên ngoài mà doanh nghiệp cần xây dựng quan hệ chiến lược để:

  • Tối ưu hóa nguồn lực
  • Giảm thiểu rủi ro
  • Tiếp cận thị trường mới
  • Tăng tốc triển khai và đổi mới

Các loại hình đối tác chính trong kinh doanh

a. Liên minh chiến lược (Strategic Alliances)
  • Hợp tác giữa các doanh nghiệp không cạnh tranh trực tiếp, cùng chia sẻ lợi ích chung.
  • Ví dụ: Một công ty phần mềm hợp tác với ngân hàng để tích hợp ví điện tử vào ứng dụng.
b. Hợp tác cạnh tranh (Coopetition)
  • Hai bên vừa cạnh tranh, vừa hợp tác trên một số lĩnh vực để cùng phát triển thị trường.
  • Ví dụ: Apple và Samsung cùng sản xuất linh kiện nhưng lại cạnh tranh về điện thoại.
c. Hợp đồng thuê ngoài (Outsourcing)
  • Doanh nghiệp thuê bên thứ ba thực hiện một phần hoạt động không cốt lõi.
  • Ví dụ: Thuê ngoài logistics, dịch vụ chăm sóc khách hàng, phát triển phần mềm.
d. Quan hệ mua – bán (Buyer-Supplier Relationships)
  • Hợp tác với nhà cung ứng nguyên vật liệu, thiết bị, hoặc kênh phân phối. Ví dụ: Một hãng cà phê hợp tác với nông trại cung cấp hạt chất lượng cao.

Khi nào doanh nghiệp cần đối tác chính?

  • Khi thiếu nguồn lực cốt lõi mà chưa thể đầu tư hoặc sở hữu ngay.
  • Khi cần mở rộng nhanh sang thị trường mới, phân khúc mới.
  • Khi muốn tiết kiệm chi phí cố định bằng việc thuê ngoài hoạt động phụ.
  • Khi cần chia sẻ rủi ro trong các dự án mới, lĩnh vực tiềm ẩn nhiều biến động.

Tiêu chí lựa chọn đối tác chiến lược

  • Sự bổ sung năng lực lẫn nhau (không trùng lặp, không cạnh tranh trực tiếp)
  • Độ tin cậy và cam kết lâu dài
  • Tầm ảnh hưởng hoặc mạng lưới mà đối tác mang lại
  • Mức độ phù hợp với văn hóa và chiến lược doanh nghiệp

Ví dụ thực tế về đối tác chiến lược

  • Shopee hợp tác với các ngân hàng, ví điện tử (ZaloPay, MoMo…) để mở rộng hình thức thanh toán.
  • Grab liên kết với nhiều chuỗi nhà hàng, siêu thị để đa dạng dịch vụ giao hàng.
  • VinFast hợp tác với Google Maps và các công ty phần mềm để tích hợp tính năng định vị, điều hướng thông minh vào ô tô điện.

Trong mô hình kinh doanh hiện đại, đối tác chính không chỉ là người hỗ trợ mà là mắt xích không thể thiếu để mô hình hoạt động hiệu quả, linh hoạt và bền vững hơn. Hợp tác đúng lúc, đúng người là một trong những quyết định chiến lược quan trọng nhất của nhà lãnh đạo.

9 thanh phan cua mo hinh kinh doanh

3.9 Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Khi đã xác định đầy đủ các yếu tố từ khách hàng, giá trị, kênh phân phối, đến nguồn lực và đối tác, bước cuối cùng là làm bài toán tài chính:

Mọi thứ bạn cần để vận hành mô hình kinh doanh sẽ tiêu tốn bao nhiêu?

Đó chính là vai trò của Cơ cấu chi phí – thành phần giúp bạn kiểm soát dòng tiền đầu ra, đo lường hiệu quả và lên kế hoạch tài chính dài hạn.

Cost Structure mô tả toàn bộ chi phí cần thiết để thiết kế, triển khai và duy trì mô hình kinh doanh. Việc nắm rõ cơ cấu chi phí không chỉ giúp doanh nghiệp tránh thất thoát, mà còn là chìa khóa để tối ưu lợi nhuận.

Các loại chi phí chính trong mô hình kinh doanh

a. Chi phí cố định (Fixed Costs)
  • Chi phí không thay đổi theo sản lượng: lương nhân sự quản lý, thuê mặt bằng, chi phí duy trì hệ thống IT, bảo trì thiết bị…
  • Quan trọng với các mô hình kinh doanh có quy mô lớn hoặc đầu tư ban đầu cao.
b. Chi phí biến đổi (Variable Costs)
  • Tăng/giảm theo khối lượng sản xuất, kinh doanh: nguyên vật liệu, vận chuyển, hoa hồng bán hàng, chi phí thanh toán theo lượt sử dụng…
  • Cần kiểm soát chặt để tránh phình to theo doanh thu.
c. Chi phí theo quy mô (Economies of Scale)
  • Doanh nghiệp càng lớn, chi phí đơn vị càng giảm (do mua sỉ, sản xuất hàng loạt…)
  • Phù hợp với mô hình sản xuất, bán lẻ quy mô lớn.
d. Chi phí theo phạm vi (Economies of Scope)

Khi một hoạt động có thể phục vụ nhiều phân khúc/đơn vị khác nhau (ví dụ: cùng một hệ thống CSKH dùng chung cho nhiều nhãn hàng).

Câu hỏi chiến lược khi xây dựng cơ cấu chi phí

  • Đâu là những chi phí bắt buộc để tạo ra giá trị cốt lõi?
  • Hoạt động chính nào đang ngốn nhiều ngân sách nhất?
  • Có thể thuê ngoài để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng không?
  • Đâu là chi phí mang lại ROI thấp, có thể loại bỏ hoặc cắt giảm?
  • Doanh nghiệp nên theo đuổi mô hình chi phí thấp hay giá trị cao?

Ví dụ thực tế về cơ cấu chi phí

Mô hình kinh doanh Chi phí trọng yếu
Sản xuất Nguyên vật liệu, máy móc, nhân công, kho bãi
Nền tảng công nghệ Phát triển phần mềm, bảo mật, đội kỹ thuật
Thương mại điện tử Marketing, logistics, xử lý đơn hàng
Dịch vụ tư vấn Lương chuyên gia, chi phí đào tạo, công cụ hỗ trợ

Lưu ý khi quản lý chi phí trong giai đoạn đầu

  • Ưu tiên chi phí tạo ra doanh thu hoặc kiểm chứng mô hình (chi phí tốt).
  • Tránh lãng phí vào các khoản đầu tư “sang chảnh” không cần thiết.
  • Theo dõi chi phí theo thời gian thực (real-time) nếu có thể, để điều chỉnh kịp thời.
  • Cân nhắc dùng công cụ phần mềm quản trị tài chính, kế toán để chuẩn hóa quy trình.

Ví dụ: Một startup ứng dụng học online ban đầu có thể dùng nền tảng miễn phí như Zoom, Google Meet để dạy thử, thay vì đầu tư ngay vào studio, từ đó xác định tính khả thi trước khi mở rộng chi phí cố định.

Cơ cấu chi phí không chỉ là phần chi ra mà chính là tấm gương phản ánh tư duy vận hành của một doanh nghiệp. Mô hình kinh doanh hiệu quả là mô hình tạo ra giá trị cao với chi phí hợp lý và kiểm soát được.

Hiểu đầy đủ từng thành phần trên sẽ giúp bạn xây dựng mô hình kinh doanh không chỉ hợp lý mà còn có khả năng thích nghi, phát triển và nhân rộng.

Và đương nhiên, trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại mô hình kinh doanh phổ biến hiện nay, từ truyền thống đến hiện đại, từ bán hàng đến mô hình dựa trên nền tảng.

4. Phân loại các mô hình kinh doanh phổ biến

  1. Phân loại theo đối tượng khách hàng
  2. Phân loại theo phương thức hoạt động

Không có một mô hình kinh doanh nào là vạn năng.

Mỗi doanh nghiệp sẽ lựa chọn một (hoặc kết hợp nhiều) mô hình phù hợp với ngành nghề, nguồn lực, thị trường và mục tiêu chiến lược của mình.

Dưới đây là những mô hình kinh doanh phổ biến nhất hiện nay, được phân loại theo hai tiêu chí thực tiễn: đối tượng khách hàngphương thức hoạt động.

cac mo hinh kinh doanh pho bien

4.1. Phân loại theo đối tượng khách hàng

Khi xây dựng mô hình kinh doanh, việc xác định rõ đối tượng khách hàng mục tiêu là bước nền tảng, quyết định cấu trúc toàn bộ hoạt động, từ sản phẩm, kênh bán hàng, chiến lược giá cho đến cách truyền thông.

Dưới đây là 4 mô hình phổ biến, phân loại theo nhóm khách hàng doanh nghiệp phục vụ:

a. Mô hình B2B – Business to Business

B2B là mô hình trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp khác (thay vì người tiêu dùng cá nhân). Loại hình này thường liên quan đến:

  • Quy trình mua hàng phức tạp hơn
  • Hợp đồng giá trị cao, thời gian bán hàng dài
  • Yêu cầu tư vấn chuyên sâu, dịch vụ hậu mãi rõ ràng

Ví dụ điển hình:

  • SAP cung cấp phần mềm quản trị ERP cho các tập đoàn lớn.
  • Thiết kế website cho công ty, nhà máy là dịch vụ B2B tiêu biểu.
  • Vinamilk bán sữa nguyên liệu cho chuỗi F&B, thay vì bán lẻ.

Ưu điểm:

  • Doanh thu ổn định, dễ dự đoán
  • Tệp khách hàng ít nhưng giá trị lớn
  • Dễ mở rộng quy mô nếu xây dựng được lòng tin

Thách thức:

  • Chu trình bán hàng dài, tốn nhân sự chăm sóc
  • Cạnh tranh chuyên sâu về kỹ thuật, giá và dịch vụ

b. Mô hình B2C – Business to Consumer

B2C là mô hình phổ biến nhất hiện nay: doanh nghiệp bán trực tiếp sản phẩm/dịch vụ đến người tiêu dùng cá nhân. Đây là nhóm khách hàng đông đảo, đa dạng và có quyết định mua nhanh hơn B2B.

Ví dụ:

  • Netflix bán gói giải trí trực tuyến cho từng người dùng.
  • Coolmate bán quần áo qua kênh online cho nam giới.
  • Điện máy Xanh bán thiết bị điện tử tại cửa hàng.

Ưu điểm:

  • Khách hàng đông, dễ mở rộng
  • Giao dịch đơn giản, nhanh chóng
  • Nhiều kênh tiếp cận (website, social, app…)

Thách thức:

  • Cạnh tranh cao, khách hàng dễ thay đổi
  • Chi phí marketing lớn để tiếp cận và giữ chân

co nhung loai mo hinh kinh doanh nao

c. Mô hình C2C – Consumer to Consumer

C2C là mô hình người tiêu dùng tự bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho nhau, thường thông qua nền tảng trung gian. Doanh nghiệp ở đây đóng vai trò tạo nền tảng, kết nối người bán và người mua.

Ví dụ nổi bật:

  • Chợ Tốt, Shopee C2C, eBay: Cho phép người dùng đăng bán sản phẩm cá nhân.
  • Airbnb: Chủ nhà cá nhân cho thuê chỗ ở.
  • Facebook Marketplace: Bán hàng tự phát giữa người dùng với nhau.

Ưu điểm:

  • Tận dụng được cộng đồng đông đảo
  • Mô hình linh hoạt, ít hàng tồn kho
  • Lợi nhuận đến từ phí giao dịch hoặc quảng cáo

Thách thức:

  • Kiểm soát chất lượng hàng hóa/dịch vụ khó
  • Cạnh tranh gay gắt về giá
  • Phụ thuộc vào tính năng và trải nghiệm nền tảng

d. Mô hình B2B2C – Business to Business to Consumer

Đây là mô hình lai ghép giữa B2B và B2C, trong đó doanh nghiệp hợp tác với một doanh nghiệp trung gian để tiếp cận người tiêu dùng cuối.

  • Doanh nghiệp A cung cấp sản phẩm/dịch vụ
  • Doanh nghiệp B phân phối, hoặc xây dựng kênh bán hàng đến khách hàng cá nhân

Ví dụ thực tế:

  • VinID liên kết với nhiều chuỗi siêu thị để phân phối voucher đến người dùng cuối.
  • Startup phần mềm cung cấp công cụ cho các trung tâm đào tạo, các trung tâm này dùng phần mềm để phục vụ học viên.

Ưu điểm:

  • Kết hợp sức mạnh giữa hai doanh nghiệp
  • Tiếp cận được khách hàng cuối nhanh hơn
  • Tối ưu chi phí phân phối, tăng độ phủ thương hiệu

Thách thức:

  • Cần phân chia rõ lợi ích, dữ liệu, kiểm soát trải nghiệm người dùng
  • Phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của đối tác trung gian

4.2 Phân loại theo phương thức hoạt động

Khi xét đến cách thức vận hành và tạo ra giá trị, các mô hình kinh doanh được phân chia dựa trên cấu trúc hoạt động cụ thể của doanh nghiệp. Mỗi mô hình phản ánh cách doanh nghiệp phân phối sản phẩm, tương tác với khách hàng và tạo ra doanh thu.

a. Mô hình kinh doanh truyền thống

Đây là mô hình lâu đời, phổ biến trong các doanh nghiệp hoạt động trực tiếp ngoài thực địa. Tất cả các hoạt động, từ bán hàng, chăm sóc khách hàng đến giao nhận đều diễn ra vật lý, có địa điểm cụ thể.

Đặc điểm chính:

  • Bán hàng qua cửa hàng, showroom, đại lý
  • Giao dịch chủ yếu mặt đối mặt
  • Tốn nhiều chi phí vận hành: mặt bằng, nhân sự, lưu kho

Ví dụ thực tế:

  • Co.opmart, Thế Giới Di Động – hệ thống bán lẻ vật lý.
  • Các chuỗi nhà hàng như Phở 24, Cơm Tấm Cali.

Ưu điểm: Tạo trải nghiệm thực tế cho khách hàng, tăng độ tin cậy, đặc biệt với nhóm khách hàng truyền thống.

Hạn chế: Khó mở rộng nhanh, chi phí cao, bị giới hạn bởi khu vực địa lý.

b. Mô hình kinh doanh trực tuyến (Online Business Model)

Mô hình này tận dụng nền tảng số để vận hành toàn bộ quy trình kinh doanh, từ marketing, bán hàng, thanh toán đến giao hàng, chăm sóc khách hàng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bán hàng qua website, mạng xã hội, ứng dụng di động
  • Dễ mở rộng quy mô, tiết kiệm chi phí mặt bằng
  • Phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là Gen Z và Millennial

Ví dụ điển hình:

  • Bán hàng qua TikTok Shop, Shopee Live, Fanpage Facebook
  • Dạy học qua Zoom, bán khóa học qua landing page

Ưu điểm:

  • Tối ưu chi phí vận hành
  • Mở rộng không giới hạn địa lý
  • Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng dễ dàng

Thách thức: Cần kỹ năng về digital marketing, công nghệ, phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt và rủi ro gian lận.

Nếu bạn mới bắt đầu kinh doanh online, hãy đọc ngay bài viết Chiến lược xây dựng kênh bán hàng online hiệu quả năm 2025

c. Mô hình thương mại điện tử (E-commerce)

Thương mại điện tử là mô hình bán hàng qua sàn hoặc nền tảng số, trong đó toàn bộ quá trình giao dịch, từ chọn hàng, thanh toán đến vận chuyển đều diễn ra trực tuyến.

Phân loại phổ biến:

  • Sàn TMĐT: Shopee, Tiki, Lazada
  • Website riêng: Các shop có nền tảng Shopify, WordPress
  • Mô hình dropshipping: Không cần kho hàng, đặt hàng rồi chuyển cho bên thứ ba vận chuyển
  • Mô hình affiliate: Giới thiệu sản phẩm và nhận hoa hồng qua link tiếp thị
  • Mô hình D2C (Direct to Consumer): Bỏ qua trung gian, bán trực tiếp từ nhà sản xuất tới khách hàng

Ví dụ thực tế:

  • Juno.vn bán giày dép trực tiếp qua website
  • Printub, Teespring triển khai mô hình dropshipping in áo

Ưu điểm:

  • Dễ đo lường hiệu quả
  • Mở rộng thị trường nhanh chóng
  • Tích hợp các công cụ marketing mạnh mẽ

Hạn chế: Phụ thuộc vào nền tảng/sàn TMĐT, khó tạo sự khác biệt nếu không đầu tư mạnh thương hiệu.

d. Mô hình nhượng quyền (Franchise)

Franchise là mô hình trong đó doanh nghiệp nhượng quyền sử dụng thương hiệu, sản phẩm, mô hình vận hành cho bên thứ ba để kinh doanh độc lập có kiểm soát.

Đặc điểm:

  • Bên nhận quyền trả phí ban đầu và định kỳ để sử dụng thương hiệu
  • Bên nhượng quyền hỗ trợ đào tạo, cung ứng, giám sát chất lượng
  • Thường đi kèm quy trình quản trị tiêu chuẩn hóa

Ví dụ điển hình:

  • Highlands Coffee, KFC, Pizza Hut, Gong Cha… mở rộng nhanh qua mô hình nhượng quyền
  • The Coffee House từng thử nghiệm nhượng quyền giới hạn

Ưu điểm:

  • Tăng tốc độ mở rộng thị trường
  • Giảm gánh nặng vốn đầu tư ban đầu
  • Tạo hệ sinh thái đồng bộ, dễ kiểm soát chất lượng

Hạn chế: Rủi ro thương hiệu nếu bên nhận quyền vận hành kém, cần xây dựng mô hình vận hành cực kỳ bài bản từ đầu.

e. Mô hình đăng ký định kỳ (Subscription Model)

Subscription model là mô hình trong đó khách hàng trả phí theo chu kỳ (tháng, quý, năm) để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục. Đây là cách tạo doanh thu định kỳ ổn định, thường thấy trong lĩnh vực công nghệ, nội dung số và chăm sóc cá nhân.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khách hàng đăng ký gói dịch vụ, tự động gia hạn
  • Tối ưu dòng tiền và dễ dự đoán doanh thu
  • Tăng khả năng giữ chân khách hàng dài hạn

Ví dụ điển hình:

  • Netflix, Spotify, ChatGPT Plus/Pro… mô hình đăng ký nội dung số
  • True Juice, LixiBox… giao sản phẩm định kỳ tại nhà
  • Canva Pro, Zoom Premium.. phần mềm SaaS dạng thuê bao

Ưu điểm:

  • Doanh thu đều đặn, giảm phụ thuộc vào chiến dịch bán hàng ngắn hạn
  • Tăng LTV (Lifetime Value) của khách hàng
  • Dễ mở rộng quy mô khi có hệ thống tự động

Thách thức: Phải liên tục cập nhật giá trị để giữ chân khách hàng, rủi ro bị hủy đăng ký hàng loạt nếu trải nghiệm tệ.

f. Mô hình freemium

Freemium là sự kết hợp giữa “Free”“Premium”, doanh nghiệp cung cấp phiên bản miễn phí với giới hạn tính năng, đồng thời khuyến khích người dùng nâng cấp lên bản trả phí để trải nghiệm đầy đủ hơn.

Mục tiêu chính: Tạo tập người dùng lớn, sau đó chuyển đổi một phần nhỏ sang trả phí → tối ưu chi phí marketing.

Ví dụ phổ biến:

  • Trello, Grammarly, Dropbox, Figma.. đều cung cấp gói miễn phí cho cá nhân
  • Spotify Free với quảng cáo, bản Premium không quảng cáo

Ưu điểm:

  • Dễ thu hút người dùng mới, nhanh chóng tăng thị phần
  • Cho phép kiểm nghiệm giá trị trước khi khách hàng trả tiền
  • Tối ưu chiến lược upsell tự nhiên

Hạn chế:

  • Tỷ lệ chuyển đổi trả phí thấp nếu không tối ưu trải nghiệm
  • Gánh nặng chi phí server, CSKH từ lượng người dùng miễn phí lớn

g. Mô hình đa thương hiệu (Multi-brand Model)

Một doanh nghiệp sở hữu nhiều thương hiệu, mỗi thương hiệu phục vụ một phân khúc thị trường riêng biệt, thường thấy ở các tập đoàn lớn hoặc doanh nghiệp sản xuất nhiều dòng sản phẩm khác nhau.

Đặc điểm:

  • Mỗi thương hiệu có định vị, chiến lược marketing và tệp khách hàng riêng
  • Tận dụng chung hệ thống vận hành, chuỗi cung ứng

Ví dụ tiêu biểu:

  • Unilever: OMO (giặt tẩy), Dove (dưỡng thể), Sunsilk (dầu gội)
  • Vingroup: VinFast (xe), Vinpearl (du lịch), Vinmec (y tế)
  • Nestlé: Milo, Nescafé, Maggi

Ưu điểm:

  • Linh hoạt trong định vị, dễ tiếp cận nhiều tệp khách hàng
  • Giảm rủi ro đặt cược vào một sản phẩm

Hạn chế:

  • Tốn kém chi phí quản lý thương hiệu
  • Có thể gây ăn mòn nội bộ nếu thương hiệu cạnh tranh lẫn nhau

h. Mô hình doanh thu ẩn (Hidden Revenue Model)

Mô hình này cung cấp dịch vụ miễn phí cho người dùng cuối, nhưng doanh thu đến từ một nguồn khác, thường là quảng cáo, dữ liệu, bên thứ ba. Người dùng không trực tiếp trả tiền, nhưng doanh nghiệp vẫn kiếm lời từ hành vi, sự chú ý hoặc dữ liệu của họ.

Ví dụ nổi bật:

  • Facebook, Instagram, TikTok: miễn phí dùng mạng xã hội, doanh thu từ quảng cáo
  • Google Search, Gmail: miễn phí người dùng, kiếm tiền qua Google Ads
  • Zalo: miễn phí chat, bán dịch vụ marketing, Zalo OA

Ưu điểm:

  • Tăng trưởng người dùng cực nhanh nhờ miễn phí
  • Doanh thu lớn nếu sở hữu tệp người dùng đông và hành vi rõ ràng

Hạn chế: Phụ thuộc lớn vào nhà quảng cáo; phải giải bài toán đạo đức dữ liệu và quyền riêng tư.

Bạn nên tìm hiểu thêm về Mô hình kinh doanh nền tảng số: cơ chế vận hành và rủi ro tiềm ẩn

i. Mô hình agency (dịch vụ theo yêu cầu)

Agency là mô hình trong đó doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chuyên môn theo hợp đồng, thường là tiếp thị, tư vấn, truyền thông, thiết kế, công nghệ hoặc pháp lý.

Đặc điểm chính:

  • Doanh thu đến từ hợp đồng hoặc chi phí triển khai từng dự án
  • Nguồn lực cốt lõi là con người và chuyên môn
  • Có thể tính phí theo thời gian, sản phẩm đầu ra hoặc hiệu suất

Ví dụ:

  • Agency marketing thực hiện chiến dịch Facebook Ads cho khách hàng
  • Công ty luật cung cấp gói tư vấn pháp lý theo tháng
  • Thiết kế thương hiệu trọn gói cho doanh nghiệp khởi nghiệp

Ưu điểm:

  • Biên lợi nhuận cao nếu tối ưu nhân sự
  • Dễ cá nhân hóa dịch vụ theo nhu cầu từng khách hàng

Thách thức: Phụ thuộc vào kỹ năng đội ngũ, khó mở rộng nếu không chuẩn hóa quy trình.

j. Mô hình sản xuất (Manufacturing Model)

Doanh nghiệp tự sản xuất hàng hóa, sau đó bán sỉ hoặc lẻ thông qua các kênh phân phối. Đây là mô hình truyền thống nhưng vẫn chiếm phần lớn trong nền kinh tế vật chất.

Đặc điểm:

  • Kiểm soát trực tiếp đầu vào (nguyên liệu), quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm
  • Cần vốn đầu tư lớn cho máy móc, nhà xưởng, nhân sự kỹ thuật
  • Có thể kết hợp với nhiều mô hình phân phối khác như bán lẻ, thương mại điện tử, xuất khẩu

Ví dụ thực tế:

  • Doanh nghiệp sản xuất nhựa gia dụng, gỗ nội thất, may mặc xuất khẩu
  • VinFast sản xuất ô tô, rồi bán qua showroom hoặc đại lý

Ưu điểm: Chủ động về nguồn hàng, chất lượng, tối ưu được chi phí nếu quy mô lớn.

Hạn chế: Rào cản đầu tư ban đầu cao, nguy cơ tồn kho, biến động giá nguyên liệu.

k. Mô hình cho thuê (Rental Model)

Thay vì bán sản phẩm, doanh nghiệp cho khách hàng thuê trong một thời gian nhất định và tính phí theo thời gian sử dụng. Đây là mô hình phù hợp trong bối cảnh người tiêu dùng muốn tiết kiệm, tránh sở hữu dài hạn.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tạo dòng tiền ổn định từ tài sản hiện có
  • Tăng khả năng tiếp cận khách hàng không đủ khả năng mua

Ví dụ phổ biến:

  • Cho thuê căn hộ, xe hơi, thiết bị tổ chức sự kiện
  • Dịch vụ thuê máy livestream, studio quay video
  • Phần mềm SaaS cho thuê theo tháng

Ưu điểm:

  • Dễ tiếp cận khách hàng
  • Tái sử dụng tài sản nhiều lần → tối ưu chi phí đầu tư

Thách thức: Quản lý tài sản, bảo trì và rủi ro hư hỏng, cần hệ thống quản lý hợp đồng, theo dõi lịch thuê.

l. Mô hình bán hàng trực tiếp (Direct Selling)

Doanh nghiệp tiếp cận và bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng, bỏ qua các kênh trung gian như đại lý, nhà phân phối. Đây là mô hình phù hợp với các cá nhân/doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng mối quan hệ gần gũi với khách hàng.

Đặc điểm:

  • Tiếp cận khách hàng qua hội nhóm, cộng đồng, mạng xã hội, livestream
  • Không cần cửa hàng, không tốn chi phí trung gian
  • Phù hợp với ngành tiêu dùng, làm đẹp, thực phẩm

Ví dụ:

  • Bán hàng qua livestream Facebook, Zalo, TikTok
  • Chốt đơn ngay tại nhà khách hoặc qua tư vấn 1-1
  • Mô hình bán hàng đa cấp, nếu có hệ thống tuyến dưới

Ưu điểm:

  • Kiểm soát trực tiếp trải nghiệm khách hàng
  • Linh hoạt, chi phí thấp, dễ bắt đầu

Thách thức: Tốn công sức tư vấn, chăm sóc từng khách hàng, không phù hợp để mở rộng quy mô nhanh.

m. Mô hình sản phẩm kèm dịch vụ / lợi nhuận phụ trợ

Mô hình này cung cấp sản phẩm chính với giá thấp hoặc thậm chí miễn phí, trong khi doanh thu chủ yếu đến từ phần phụ trợ như linh kiện thay thế, dịch vụ bảo trì, tư vấn, tiện ích đi kèm…

Cốt lõi của mô hình: Tăng khả năng tiếp cận qua mức giá ban đầu, rồi tối đa hóa lợi nhuận vòng đời khách hàng.

Ví dụ:

  • Máy cạo râu Gillette bán rẻ, nhưng lưỡi dao thay thế có biên lợi nhuận cao
  • Máy in Epson giá thấp, mực in đắt
  • App miễn phí, nhưng bán dịch vụ đi kèm như thiết kế mẫu, tư vấn, lưu trữ

Ưu điểm: Dễ thu hút khách hàng lần đầu, tạo doanh thu ổn định từ nhu cầu lặp lại.

Hạn chế: Khó vận hành nếu phụ kiện không độc quyền, rủi ro bị cạnh tranh bởi bên thứ ba bán phụ kiện rẻ hơn.

n. Mô hình tư vấn, chuyên gia (Expertise-based)

Đây là mô hình trong đó doanh nghiệp hoặc cá nhân bán kiến thức, chuyên môn hoặc năng lực giải quyết vấn đề, thường không có sản phẩm vật lý.

Đặc điểm:

  • Dịch vụ theo yêu cầu, cá nhân hóa cao
  • Lợi thế cạnh tranh đến từ thương hiệu cá nhân, uy tín, kinh nghiệm

Ví dụ:

  • Huấn luyện viên cá nhân, chuyên gia tài chính, tư vấn quản trị doanh nghiệp
  • Thầy cô dạy luyện thi online hoặc xây dựng khóa học số
  • Cố vấn startup, luật sư, bác sĩ trị liệu độc lập

Ưu điểm:

  • Biên lợi nhuận cao
  • Dễ bắt đầu nếu có chuyên môn
  • Mô hình tinh gọn, linh hoạt

Hạn chế:

  • Phụ thuộc lớn vào cá nhân → khó mở rộng
  • Cần xây dựng thương hiệu mạnh để có khách hàng đều đặn

o. Mô hình siêu thị giải pháp (Solution-based Ecosystem)

Đây là mô hình lai hiện đại, nơi doanh nghiệp cung cấp một hệ sinh thái toàn diện các sản phẩm/dịch vụ liên kết chặt chẽ, phục vụ trọn gói cho một vấn đề hoặc hành trình cụ thể của khách hàng.

Ví dụ điển hình:

  • Apple: cung cấp thiết bị, hệ điều hành, dịch vụ lưu trữ, công cụ làm việc… tất cả gắn kết liền mạch
  • Vingroup: từ bất động sản → Vinmec (sức khỏe) → Vincom (mua sắm) → VinFast (di chuyển) → VinID (quản lý khách hàng)
  • Tập đoàn giáo dục: cung cấp tư vấn du học, luyện thi, dịch vụ hồ sơ, đào tạo kỹ năng, học bổng…

Ưu điểm:

  • Tăng giá trị vòng đời khách hàng (LTV)
  • Khả năng giữ chân cao nhờ trải nghiệm đồng bộ
  • Tạo “hàng rào gia nhập” với đối thủ mới

Hạn chế:

  • Cần đầu tư lớn vào vận hành và công nghệ
  • Yêu cầu quản trị chiến lược tốt để không bị phân tán nguồn lực

p. Mô hình kết hợp đa kênh (Omni-channel Model)

Doanh nghiệp đồng thời sử dụng nhiều kênh bán hàng như online, offline, social, sàn thương mại điện tử… nhưng tất cả được kết nối và đồng bộ trải nghiệm khách hàng.

Khác biệt với multi-channel: Omni-channel hướng tới sự liền mạch giữa các kênh.

Ví dụ:

  • Khách hàng xem hàng trên Facebook, đặt trên website, nhận tại cửa hàng hoặc qua Shopee
  • Hệ thống như The Coffee House, Decathlon, Con Cưng đang triển khai mô hình này rất tốt

Ưu điểm:

  • Tối đa hóa khả năng tiếp cận khách hàng
  • Tạo trải nghiệm mua sắm liền mạch và tiện lợi

Thách thức:

  • Cần hệ thống quản lý bán hàng và tồn kho liên kết
  • Phức tạp trong vận hành và dữ liệu

Tạm kết luận:

Lựa chọn mô hình kinh doanh phù hợp là bước đi chiến lược đầu tiên để doanh nghiệp phát triển bền vững. Tuy nhiên, bạn không cần (và không nên) rập khuôn.

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp thành công nhờ kết hợp linh hoạt nhiều mô hình, hoặc liên tục thử nghiệm để tìm ra công thức tối ưu theo từng giai đoạn phát triển.

5. Quy trình xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả

Một mô hình kinh doanh chỉ thực sự có giá trị khi nó được cụ thể hóa và thử nghiệm trong thực tiễn. Dưới đây là quy trình 5 bước bài bản, giúp bạn xây dựng một mô hình kinh doanh hiệu quả và có tính khả thi cao.

quy trinh xay dung mo hinh kinh doanh

Bước 1: Hiểu rõ vấn đề khách hàng cần giải quyết

Mọi mô hình kinh doanh hiệu quả đều bắt đầu bằng một vấn đề hoặc nhu cầu thực sự của khách hàng. Nếu bạn giải quyết đúng vấn đề, mô hình sẽ tự có lý.

Cách làm hiệu quả:

  • Phỏng vấn khách hàng tiềm năng
  • Quan sát hành vi mua sắm, tương tác
  • Nghiên cứu từ khóa, câu hỏi phổ biến trong ngành

Ví dụ: Startup về sức khỏe tâm lý có thể bắt đầu từ vấn đề “người trẻ mất ngủ vì căng thẳng công việc”.

Bước 2: Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu

Không thể phục vụ tất cả, bạn cần chọn đúng người để phục vụ tốt nhất. Đây là cơ sở để định hình sản phẩm, thông điệp marketing và cách vận hành phù hợp.

Lưu ý khi xác định:

  • Đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, nghề nghiệp…)
  • Hành vi tiêu dùng và kênh ưa thích
  • Mức độ sẵn sàng chi trả

Xem thêm: Cách xác định chân dung khách hàng mục tiêu cho mô hình kinh doanh mới

Bước 3: Thiết kế giá trị cốt lõi (Value Proposition)

Giá trị cốt lõi chính là lý do khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ. Nó cần rõ ràng, dễ hiểu và chạm đúng mong muốn sâu xa của khách hàng.

Một số câu hỏi gợi ý:

  • Bạn đang giải quyết nỗi đau nào?
  • Sản phẩm/dịch vụ của bạn giúp khách hàng tốt hơn ở đâu?
  • Giá trị bạn mang lại có thể định lượng không?

Ví dụ: Canva không chỉ là công cụ thiết kế, mà còn là giải pháp để ai cũng có thể thiết kế đẹp mà không cần học thiết kế.

Bước 4: Lựa chọn mô hình vận hành phù hợp

Dựa vào khách hàng và giá trị cốt lõi, bạn cần chọn mô hình kinh doanh tương ứng (B2C, subscription, dropshipping, sản xuất, tư vấn…). Không phải mô hình nào cũng phù hợp với mọi giai đoạn.

Cần làm rõ:

  • Nguồn doanh thu chính là gì?
  • Ai là đối tác/nguồn lực hỗ trợ vận hành?
  • Kênh phân phối nào hiệu quả nhất?

Bước 5: Thử nghiệm và cải tiến liên tục

Không có mô hình nào hoàn hảo từ đầu. MVP (Minimum Viable Product) là cách tốt nhất để kiểm tra mô hình trong thực tế, thu thập phản hồi và điều chỉnh.

Lưu ý khi thử nghiệm:

  • Bắt đầu nhỏ, nhanh, tiết kiệm chi phí
  • Đo lường chỉ số phản hồi (CR, retention, CAC…)
  • Ghi nhận bài học từ thất bại và cải tiến liên tục

Ví dụ: Nhiều startup như Airbnb, Zappos… đều bắt đầu bằng MVP cực kỳ đơn giản trước khi gọi vốn và mở rộng.

Xây dựng mô hình kinh doanh không phải là một bản vẽ lý thuyết khô cứng mà là một hành trình linh hoạt giữa hiểu người dùng, phát triển giá trị và tìm ra cách kiếm tiền bền vững. Quy trình 5 bước trên chính là khung sườn để bạn bắt đầu và đi xa hơn.

6. Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn mô hình kinh doanh

Một mô hình kinh doanh tốt không chỉ phù hợp trên lý thuyết, mà phải thích ứng với nguồn lực nội tại, nhu cầu thị trường và xu hướng phát triển dài hạn.

luu y khi xay dung mo hinh kinh doanh

Dưới đây là những điểm then chốt bạn không nên bỏ qua.

6.1 Không có mô hình kinh doanh hoàn hảo, chỉ có mô hình phù hợp

Nhiều doanh nghiệp thất bại vì cố sao chép mô hình thành công của người khác mà không xem xét liệu nó có thật sự tương thích với nguồn lực và khách hàng của mình hay không.

Bài học: Hãy ưu tiên mô hình khả thi, dễ triển khai và đúng với năng lực hiện tại, thay vì chạy theo xu hướng.

2. Mô hình phải đi đôi với chiến lược và văn hóa doanh nghiệp

Một mô hình kinh doanh không thể tách rời chiến lược dài hạn và cách doanh nghiệp vận hành từ bên trong.

Đừng chọn mô hình cần “văn hóa sáng tạo” nhanh nếu đội ngũ quen vận hành an toàn và chắc chắn. Hãy xây mô hình xoay quanh thế mạnh lõi và giá trị văn hóa đã có.

3. Cần kiểm chứng bằng dữ liệu, không chỉ trực giác

Đừng lựa chọn mô hình kinh doanh dựa trên cảm tính hay lời khuyên nghe có vẻ hay. Mọi giả định cần được xác minh bằng dữ liệu thị trường, khảo sát khách hàng, thử nghiệm nhỏ (MVP) trước khi triển khai rộng.

4. Linh hoạt thích nghi khi thị trường thay đổi

Thị trường thay đổi liên tục, điều đó có nghĩa là mô hình kinh doanh cũng cần điều chỉnh theo. Thực tế cho thấy, rất nhiều doanh nghiệp thành công đều đã từng “pivot” ít nhất một lần.

Ví dụ: YouTube ban đầu là một nền tảng hẹn hò video, Slack xuất phát từ một công cụ nội bộ khi làm game…

Bài học: Luôn sẵn sàng thay đổi mô hình nếu nó không còn phục vụ hiệu quả mục tiêu tăng trưởng.

5. Kết hợp mô hình linh hoạt để mở rộng hệ sinh thái

Trong thực tế, rất ít doanh nghiệp thành công lâu dài chỉ với một mô hình duy nhất. Kết hợp các mô hình với nhau (freemium + affiliate + dịch vụ cao cấp) giúp tăng giá trị vòng đời khách hàng và tạo dòng doanh thu đa dạng.

Một mô hình kinh doanh hiệu quả không đơn giản là bản thiết kế để kiếm tiền mà là nền tảng chiến lược để doanh nghiệp tồn tại, phát triển và tạo giá trị bền vững.

Hãy chọn mô hình không chỉ hợp thời mà còn hợp mình, kiểm chứng kỹ, tối ưu liên tục và luôn giữ tư duy mở để điều chỉnh khi cần thiết.

Tổng kết

Một doanh nghiệp có thể có sản phẩm tốt, đội ngũ giỏi, nguồn vốn ổn định nhưng nếu không sở hữu một mô hình kinh doanh rõ ràng, hợp lý và khả thi, thì con đường phát triển dài hạn sẽ luôn đầy rẫy ngõ cụt và rủi ro.

Trong bài viết này, bạn đã cùng Tài Chính Số:

  • Hiểu rõ mô hình kinh doanh là gì và tầm quan trọng chiến lược của nó
  • Nắm bắt các thành phần cốt lõi tạo nên một mô hình bài bản
  • Khám phá hơn 15 loại mô hình phổ biến theo từng tiêu chí
  • Tiếp cận quy trình xây dựng mô hình hiệu quả từ con số 0
  • Nắm rõ những lưu ý thực tiễn khi lựa chọn và điều chỉnh mô hình

Điều quan trọng nhất: không có công thức cố định, nhưng vẫn luôn có hướng đi đúng nếu bạn lắng nghe thị trường và dám thử dám điều chỉnh.

Bạn đang khởi nghiệp, chuyển đổi mô hình kinh doanh, hoặc muốn tối ưu hiệu quả vận hành doanh nghiệp?

Hãy tiếp tục khám phá thêm các bài viết hay khác tại chuyên mục Quản trị doanh nghiệp trên taichinhso.vn để cập nhật các chiến lược thực chiến, công cụ hữu ích và phân tích sâu sắc từ các chuyên gia.