Báo cáo tài chính doanh nghiệp: Hiểu đúng – làm chuẩn – phân tích sâu

8

Báo cáo tài chính là bức tranh tổng thể phản ánh tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và sức khỏe doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Đây là công cụ không thể thiếu để nhà quản trị, nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác.

Trong bài viết này, Tài Chính Số sẽ giúp bạn hiểu rõ từng thành phần trong bộ báo cáo tài chính, cách đọc, phân tích hiệu quả, cũng như các lưu ý quan trọng khi lập và sử dụng báo cáo trong thực tế.

bao cao tai chinh la gi

I. Báo cáo tài chính là gì?

Báo cáo tài chính không chỉ là một bộ hồ sơ kế toán khô khan, mà là ngôn ngữ để doanh nghiệp trò chuyện với nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng và cả chính cơ quan quản lý nhà nước.

Thông qua đó, toàn bộ quá trình vận hành, quản trị và hiệu quả kinh doanh đều được phơi bày một cách có hệ thống – minh bạch – dễ kiểm tra.

Vậy rốt cuộc báo cáo tài chính là gì, có những mục đích và vai trò ra sao? Hãy cùng khám phá một cách cụ thể và dễ hiểu nhất trong phần mở đầu dưới đây.

Khái niệm báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính (Financial Statements) là một tập hợp các biểu mẫu phản ánh toàn diện tình hình tài sản, nguồn vốn, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm tài chính).

Bộ báo cáo này tuân theo các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và được trình bày theo khuôn mẫu quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC (đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ).

Không chỉ là tài liệu bắt buộc phải lập và nộp cho cơ quan thuế, báo cáo tài chính còn là căn cứ quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, phục vụ mục tiêu vay vốn, kêu gọi đầu tư, hoặc ra quyết định nội bộ.

Xem thêm: Lợi nhuận sau thuế là gì? Cách tính & vai trò trong phân tích tài chính

Mục đích và vai trò của báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính không chỉ phục vụ một nhóm đối tượng cụ thể mà đóng vai trò khác nhau tùy theo từng mục tiêu sử dụng. Có thể chia thành 3 nhóm chức năng chính như sau:

Đối với nhà quản trị nội bộ doanh nghiệp:

  • Cung cấp thông tin giúp ban lãnh đạo ra quyết định chiến lược về đầu tư, tài trợ, sản xuất và phân phối lợi nhuận.
  • Đánh giá hiệu quả hoạt động từng phòng ban, từng mảng kinh doanh.
  • Dự báo dòng tiền, nhu cầu vốn, khả năng thanh toán trong tương lai.

Đối với nhà đầu tư, ngân hàng, đối tác bên ngoài:

  • Phân tích khả năng sinh lời, mức độ rủi ro, tính thanh khoản và độ tin cậy tài chính.
  • Là cơ sở quan trọng để ra quyết định đầu tư, cho vay hay ký kết hợp đồng.

Đối với cơ quan nhà nước (thuế, kiểm toán, thống kê…):

  • Kiểm tra tính trung thực, minh bạch trong hoạt động tài chính – kế toán.
  • Là căn cứ xác định nghĩa vụ thuế và thực hiện các chính sách tài chính công.

Gợi ý tìm hiểu thêm: Tài sản ròng là gì? Cách phân loại và ý nghĩa trong tài chính doanh nghiệp

Tóm lại, báo cáo tài chính là tấm gương phản chiếu toàn bộ quá trình hoạt động và vận hành của một doanh nghiệp.

Một bộ báo cáo chỉn chu, đầy đủ và minh bạch không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cách để doanh nghiệp khẳng định vị thế, tạo dựng niềm tin với cộng đồng và thị trường.

II. Các loại báo cáo tài chính

Không phải tất cả các báo cáo tài chính đều giống nhau. Tùy vào mục đích sử dụng, quy mô doanh nghiệp và đối tượng người đọc, báo cáo tài chính được phân chia thành nhiều loại khác nhau.

Việc nắm rõ từng loại sẽ giúp bạn đọc, đặc biệt là người mới tiếp cận tài chính dễ dàng định hình và lựa chọn thông tin phù hợp.

cac loai bao cao tai chinh

1. Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất

Đây là cách phân loại phổ biến nhất, đặc biệt trong các tập đoàn và công ty có nhiều công ty con:

Báo cáo tài chính riêng lẻ

Là báo cáo phản ánh tình hình tài chính của một pháp nhân độc lập, không bao gồm các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết. Doanh nghiệp thường sử dụng loại báo cáo này để nộp cho cơ quan thuế hoặc phục vụ mục đích quản trị nội bộ.

Báo cáo tài chính hợp nhất

Áp dụng cho công ty mẹ có từ một công ty con trở lên. Báo cáo này tổng hợp toàn bộ tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí… của cả tập đoàn như thể đó là một thực thể duy nhất.

Đây là báo cáo quan trọng bậc nhất trong việc đánh giá sức mạnh toàn diện của một tập đoàn.

Xem thêm: Báo cáo tài chính hợp nhất là gì? Hướng dẫn từ A đến Z

2. Phân loại theo thời gian lập báo cáo

Tùy thuộc vào chu kỳ quản trị và quy định pháp lý, doanh nghiệp có thể lập báo cáo tài chính theo các thời điểm sau:

  • Báo cáo tài chính quý: Bắt buộc đối với công ty đại chúng, ngân hàng, tổ chức tín dụng.
  • Báo cáo tài chính bán niên: Áp dụng với doanh nghiệp quy mô lớn hoặc có kiểm toán trung gian.
  • Báo cáo tài chính năm: Là báo cáo bắt buộc phải lập và công bố hàng năm, có thể kèm theo báo cáo kiểm toán.
  • Báo cáo tài chính đột xuất: Phát sinh trong các trường hợp như: thay đổi sở hữu lớn, tái cấu trúc, IPO…

Tần suất lập báo cáo càng cao thì tính thời sự và khả năng quản trị rủi ro tài chính càng tốt, nhưng cũng đòi hỏi hệ thống kế toán và nguồn lực mạnh mẽ hơn.

3. Báo cáo tài chính nội bộ và bên ngoài

Báo cáo tài chính nội bộ

Thường do bộ phận kế toán tài chính lập riêng theo yêu cầu quản trị, phục vụ ban giám đốc hoặc cổ đông chiến lược. Có thể tùy biến về nội dung, không bắt buộc theo mẫu nhà nước. Đây là công cụ hỗ trợ ra quyết định nhanh, nhạy và linh hoạt.

Báo cáo tài chính bên ngoài

Là báo cáo được lập theo đúng quy định chuẩn mực kế toán, có thể công bố công khai cho nhà đầu tư, cổ đông thiểu số hoặc gửi lên cơ quan quản lý. Được xem là gương mặt đại diện về tài chính của doanh nghiệp với thế giới bên ngoài.

Tóm lại, việc hiểu rõ các loại báo cáo tài chính sẽ giúp bạn đọc hiểu, dù là nhà đầu tư, kế toán viên hay chủ doanh nghiệp nắm bắt đúng loại thông tin cần thiết và đưa ra những quyết định tài chính khôn ngoan hơn.

III. Thành phần và cấu trúc của một báo cáo tài chính đầy đủ

Một bộ báo cáo tài chính tiêu chuẩn không đơn thuần là vài trang số liệu khô khan.

Trên thực tế, đó là một hệ thống tài liệu được kết cấu chặt chẽ, phản ánh toàn diện sức khỏe tài chính của doanh nghiệp từ nhiều góc độ: tài sản – nợ phải trả – vốn chủ sở hữu – hiệu quả kinh doanh – dòng tiền… và cả những thông tin giải thích kèm theo.

cac thanh phan cua bao cao tai chinh

Hãy cùng đi sâu vào từng thành phần để hiểu rõ vai trò và nội dung cụ thể của chúng.

1. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Bảng cân đối kế toán là một trong những thành phần cốt lõi và cổ điển nhất trong bất kỳ bộ báo cáo tài chính nào.

Nó đóng vai trò như một ảnh chụp tài chính toàn diện tại một thời điểm cụ thể, thường là cuối kỳ kế toán, cho biết doanh nghiệp đang sở hữu gì (tài sản) và số tài sản đó hình thành từ đâu (nguồn vốn).

Khác với báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh theo dòng thời gian, bảng cân đối kế toán mang tính chất tĩnh, phản ánh tài chính của doanh nghiệp tại một mốc thời gian nhất định.

Cấu trúc của bảng cân đối kế toán:

Cấu trúc của bảng này luôn tuân theo nguyên lý cân bằng:

Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Điều đó có nghĩa: Tất cả tài sản mà doanh nghiệp có được hoặc đang sử dụng đều bắt nguồn từ 2 nguồn chính: tiền vay (nợ) hoặc tiền của chính chủ sở hữu (vốn).

a. Tài sản (Assets)

Tài sản trong bảng cân đối kế toán được chia thành hai nhóm lớn:

  • Tài sản ngắn hạn (dễ chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng):
    • Tiền và các khoản tương đương tiền
    • Hàng tồn kho
    • Các khoản phải thu ngắn hạn
    • Chi phí trả trước ngắn hạn
    • Chứng khoán kinh doanh…
  • Tài sản dài hạn (thời gian sử dụng hoặc thu hồi > 12 tháng):
    • Tài sản cố định hữu hình và vô hình
    • Đầu tư dài hạn
    • Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
    • Tài sản thuế thu nhập hoãn lại…

Gợi ý đọc thêm: Chi phí cận biên là gì? Ứng dụng trong sản xuất và quản trị chi phí

b. Nợ phải trả (Liabilities)

Đây là phần thể hiện nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp với bên ngoài, tức là những khoản doanh nghiệp phải trả trong tương lai.

  • Nợ ngắn hạn:
    • Phải trả người bán
    • Phải trả thuế
    • Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
    • Chi phí phải trả
    • Quỹ khen thưởng, phúc lợi…
  • Nợ dài hạn:
    • Vay dài hạn, phát hành trái phiếu
    • Phải trả dài hạn khác
    • Nợ thuê tài chính dài hạn

c. Vốn chủ sở hữu (Owner’s Equity)

Đây là phần tài sản ròng thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp sau khi đã trừ đi nợ phải trả. Bao gồm:

  • Vốn góp của chủ sở hữu
  • Thặng dư vốn cổ phần
  • Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  • Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu (quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính…)

d. Vai trò của bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán không chỉ là biểu mẫu tuân thủ luật định, mà còn là “bản đồ chiến lược” tài chính. Một số vai trò nổi bật bao gồm:

  • Giúp nhà quản trị đánh giá cơ cấu tài sản: tỷ trọng tài sản ngắn hạn/dài hạn, tồn kho, đầu tư tài chính…
  • Xác định mức độ phụ thuộc vào đòn bẩy tài chính (tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu)
  • Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn, dài hạn
  • So sánh tài chính giữa các kỳ, giữa các doanh nghiệp cùng ngành

e. Một số chỉ số tài chính quan trọng rút ra từ bảng cân đối kế toán

Khi đọc bảng cân đối kế toán, không chỉ nhìn con số, mà nên chú ý đến các chỉ số tài chính sau:

  • Tỷ lệ thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
  • Tỷ lệ nợ / tổng tài sản
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu / tổng tài sản
  • Tỷ lệ lưu chuyển tiền mặt / nợ vay

Việc kết hợp bảng cân đối kế toán với các báo cáo khác sẽ giúp cho việc phân tích tài chính toàn diện và có chiều sâu hơn.

2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)

Nếu bảng cân đối kế toán giống như “ảnh chụp tài chính” tại một thời điểm cụ thể, thì báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh lại là “cuốn phim tài chính” ghi lại doanh nghiệp đã kiếm tiền và chi tiêu như thế nào trong suốt một kỳ kế toán.

Báo cáo này thể hiện toàn bộ quá trình vận hành, từ khi doanh nghiệp tạo ra doanh thu, chịu các chi phí liên quan đến sản xuất – bán hàng – quản trị, cho đến khi cho ra kết quả cuối cùng: lợi nhuận hoặc thua lỗ.

Cấu trúc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Báo cáo này thường có 4 cấp độ lợi nhuận, mỗi cấp độ là một bước lọc từ tổng doanh thu đến lợi nhuận ròng sau thuế.

a. Doanh thu và giá vốn hàng bán

Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – Các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng bán bị trả lại…)

Giá vốn hàng bán (COGS): Chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm/dịch vụ đã bán

➤ Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán

→ Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh sơ cấp.

b. Chi phí hoạt động và lợi nhuận thuần

  • Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp: gồm lương, marketing, hành chính, thuê mặt bằng…
  • Doanh thu hoạt động tài chính: như lãi tiền gửi, cổ tức nhận được
  • Chi phí tài chính: lãi vay, chênh lệch tỷ giá

➤ Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động + Lãi tài chính – Chi phí tài chính

→ Đây là chỉ số cốt lõi phản ánh hiệu quả cốt lõi của doanh nghiệp.

c. Lợi nhuận khác và lợi nhuận trước thuế

  • Thu nhập khác: như thanh lý tài sản, bồi thường
  • Chi phí khác: như tổn thất tài sản, tiền phạt…

➤ Lợi nhuận trước thuế = Lợi nhuận thuần + Lợi nhuận khác

d. Lợi nhuận sau thuế

Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp để có:

➤ Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax) chính là con số được nhà đầu tư, cổ đông đặc biệt quan tâm.

Vai trò của báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Không phải ngẫu nhiên mà báo cáo này thường được xem đầu tiên trong bộ BCTC. Nó cung cấp những thông tin tối quan trọng như:

  • Doanh nghiệp có lãi hay lỗ?
  • Biên lợi nhuận đang tăng hay giảm?
  • Cơ cấu chi phí có tối ưu không?
  • Lợi nhuận đến từ hoạt động chính hay hoạt động tài chính/khác?

Đặc biệt, khi kết hợp với báo cáo các kỳ trước, người đọc có thể so sánh xu hướng tăng trưởng, tính ổn định, và khả năng sinh lời dài hạn.

Một số chỉ số tài chính cần theo dõi từ báo cáo này

  • Tỷ suất lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
  • Tỷ suất lợi nhuận thuần = Lợi nhuận thuần / Doanh thu thuần
  • Tỷ suất sinh lời sau thuế trên tổng tài sản (ROA)
  • Tỷ suất sinh lời sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE)

Những chỉ số này giúp so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cùng ngành, đặc biệt quan trọng trong đầu tư và định giá cổ phiếu.

3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)

Không ít doanh nghiệp nhìn trên giấy thì lãi lớn, nhưng lại chết yểu vì thiếu tiền mặt để trả lương, trả nợ hoặc xoay vốn.

Đó là lý do báo cáo lưu chuyển tiền tệ được xem là máy đo nhịp tim của doanh nghiệp, đo lường chính xác tình trạng vận hành dòng tiền, thay vì chỉ dựa trên lợi nhuận.

Khác với hai báo cáo trước đó vốn dựa trên cơ sở dồn tích (accrual), báo cáo này được lập dựa trên cơ sở tiền mặt, tức là chỉ phản ánh những dòng tiền thực sự phát sinh.

Cấu trúc của báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo này được chia thành 3 nhóm hoạt động chính, tương ứng với 3 trụ cột tồn tại của một doanh nghiệp:

a. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow)

Đây là dòng tiền phản ánh những giao dịch cốt lõi, phát sinh từ hoạt động sản xuất – bán hàng – cung cấp dịch vụ.

Một số khoản điển hình:

  • Thu tiền bán hàng, cung cấp dịch vụ
  • Chi tiền mua nguyên vật liệu, trả lương, chi phí vận hành
  • Nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế VAT…

Đây là dòng tiền cốt lõi và lành mạnh nhất. Doanh nghiệp chỉ thực sự khỏe mạnh nếu dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương và ổn định qua các kỳ.

b. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Investing Cash Flow)

Phản ánh dòng tiền phát sinh từ:

  • Mua sắm, thanh lý tài sản cố định
  • Đầu tư vào công ty khác
  • Cho vay hoặc thu hồi khoản cho vay
  • Mua bán chứng khoán đầu tư

Dòng tiền ở đây thường âm (chi ra) đối với doanh nghiệp đang tăng trưởng, đầu tư mở rộng. Âm không xấu, miễn là hợp lý.

c. Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Financing Cash Flow)

Phản ánh các hoạt động về huy động vốn, trả nợ và phân phối lợi nhuận:

  • Vay vốn, phát hành cổ phiếu
  • Trả nợ vay, thanh toán cổ tức, mua lại cổ phiếu quỹ

Dòng tiền này cho thấy doanh nghiệp đang phụ thuộc vào đòn bẩy hay tự chủ tài chính, đang mở rộng hay đang thu hẹp.

Ý nghĩa và vai trò của báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp trả lời câu hỏi: Doanh nghiệp “kiếm được bao nhiêu tiền mặt” thực tế trong kỳ vừa qua?

Đây là báo cáo lật tẩy những trường hợp làm đẹp lợi nhuận trên giấy. Một số ý nghĩa chính gồm:

  • Phân tích khả năng tự chủ dòng tiền: có cần vay để duy trì hoạt động không?
  • Đánh giá mức độ bền vững của lợi nhuận: lợi nhuận có đi kèm dòng tiền thực?
  • Xác định chiến lược doanh nghiệp: tăng trưởng (đầu tư âm, vay nhiều), hay ổn định (dòng tiền kinh doanh dương, tài chính ít biến động)?

Ví dụ thực tế: Một công ty lãi ròng 10 tỷ nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm 5 tỷ → cảnh báo rủi ro về chất lượng lợi nhuận.

Hai phương pháp lập báo cáo

Có hai cách lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ:

  • Phương pháp trực tiếp (Direct method): Trình bày toàn bộ luồng tiền vào – ra cụ thể theo từng hoạt động.
  • Phương pháp gián tiếp (Indirect method): Điều chỉnh lợi nhuận kế toán để ra dòng tiền thực tế.

Doanh nghiệp Việt Nam thường sử dụng phương pháp gián tiếp vì dễ triển khai hơn dựa trên dữ liệu sẵn có từ hệ thống kế toán.

Gợi ý tìm hiểu thêm: Dòng tiền là gì? Phân loại, vai trò và cách quản lý hiệu quả

Một số chỉ số dòng tiền cần quan tâm

  • Tỷ lệ dòng tiền / lợi nhuận ròng → Kiểm tra mức độ thực của lợi nhuận
  • Tỷ lệ dòng tiền hoạt động / tổng nợ vay → Đánh giá khả năng trả nợ
  • Dòng tiền tự do (Free Cash Flow) = Dòng tiền từ kinh doanh – Chi đầu tư tài sản cố định → Phản ánh khả năng tạo ra tiền để chia cổ tức, trả nợ, mở rộng

Tóm lại, lợi nhuận có thể “mông má” nhưng dòng tiền thì không thể giả được. Do đó, báo cáo lưu chuyển tiền tệ là công cụ tối cần thiết để nhà đầu tư, kế toán và nhà quản trị tài chính đánh giá đúng bản chất vận hành của doanh nghiệp.

4. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Owner’s Equity)

Khi nói đến vốn chủ sở hữu, nhiều người chỉ nghĩ đơn giản đó là tiền bỏ ra ban đầu hoặc tài sản ròng còn lại sau khi trừ nợ.

Nhưng trên thực tế, phần vốn này luôn biến động: tăng – giảm theo từng kỳ, phụ thuộc vào hoạt động kinh doanh, phân phối lợi nhuận, huy động vốn, và các thay đổi cấu trúc.

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu chính là tấm gương phản ánh những chuyển động đó. Nó cho biết doanh nghiệp đang giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư hay chia cổ tức cho cổ đông, đang huy động vốn mới hay mua lại cổ phiếu quỹ.

Cấu trúc của báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

Báo cáo này thể hiện sự biến động của từng thành phần trong vốn chủ sở hữu qua các giai đoạn (thường là đầu kỳ – trong kỳ – cuối kỳ):

Các thành phần phổ biến gồm:

  • Vốn góp của chủ sở hữu (hoặc vốn điều lệ): Thay đổi khi góp thêm hoặc rút vốn
  • Thặng dư vốn cổ phần: Chênh lệch giữa mệnh giá và giá phát hành cổ phiếu
  • Chênh lệch đánh giá lại tài sản, chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối: Phần lợi nhuận giữ lại sau khi nộp thuế và chia cổ tức
  • Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu: Quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, quỹ khen thưởng…

Dòng chảy của báo cáo thường thể hiện:

  • Lợi nhuận sau thuế tăng vốn chủ sở hữu
  • Cổ tức, phân phối quỹ làm giảm vốn chủ sở hữu
  • Góp vốn thêm, phát hành cổ phiếu làm tăng vốn
  • Mua lại cổ phiếu quỹ, lỗ lũy kế làm giảm vốn

Vai trò và ý nghĩa của báo cáo này

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu cho biết:

  • Chiến lược phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp là giữ lại hay chia cổ tức?
  • Tình hình phát hành thêm cổ phiếu, tăng vốn như thế nào?
  • Doanh nghiệp có minh bạch trong quản trị vốn và sử dụng lợi nhuận?

Ví dụ thực tế: Một công ty có lợi nhuận sau thuế 50 tỷ, nhưng cổ tức chi trả lên tới 48 tỷ. Báo cáo này sẽ giúp nhà đầu tư thấy rõ ràng rằng doanh nghiệp đang ưu tiên phân phối hơn là tái đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến quyết định nắm giữ cổ phiếu dài hạn.

Mối liên hệ với các báo cáo khác

  • Kết nối với báo cáo kết quả kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế là yếu tố đầu vào chính.
  • Liên hệ với bảng cân đối kế toán: Mọi biến động vốn chủ sở hữu đều thể hiện ở phần “Nguồn vốn”.
  • Bổ trợ phân tích cổ tức, ROE và các chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng vốn.

Một số chỉ số rút ra từ báo cáo này

  • Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức / Lợi nhuận sau thuế
  • Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận = Lợi nhuận giữ lại / Lợi nhuận sau thuế
  • Tỷ lệ tăng trưởng vốn chủ sở hữu = (Vốn cuối kỳ – đầu kỳ) / Vốn đầu kỳ

Gợi ý đọc tiếp: Cấu trúc vốn là gì? Phân tích tỷ trọng nợ và vốn chủ sở hữu hiệu quả

Tóm lại, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu là công cụ không thể thiếu để hiểu doanh nghiệp đang tái đầu tư mạnh mẽ hay chia sẻ lợi nhuận ngắn hạn, đang mở rộng quy mô hay thu hẹp chiến lược.

Với nhà đầu tư và lãnh đạo, đây là bản đồ tư duy tài chính để đánh giá sự trưởng thành và định hướng dài hạn của doanh nghiệp.

5. Bản thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to Financial Statements)

Nếu các báo cáo tài chính chính là bức tranh tổng thể, thì bản thuyết minh chính là lời giải thích, chú thích và lời dẫn giải bằng chữ cho bức tranh ấy.

Đây là nơi doanh nghiệp công khai cách thức lập báo cáo, những chính sách kế toán áp dụng, các chi tiết quan trọng đằng sau các con số lớn nhỏ trong BCTC.

Nói cách khác: Không đọc thuyết minh = Chưa hiểu hết báo cáo tài chính.

Nội dung chính của bản thuyết minh

Bản thuyết minh thường được trình bày theo mẫu quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC và bao gồm:

a. Thông tin chung về doanh nghiệp

  • Tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh
  • Hình thức sở hữu
  • Niên độ kế toán
  • Đồng tiền ghi sổ kế toán

b. Các chính sách kế toán áp dụng

  • Phương pháp ghi nhận doanh thu, giá vốn, hàng tồn kho
  • Phương pháp tính khấu hao tài sản cố định
  • Ghi nhận chi phí lãi vay, thuế TNDN
  • Cách đánh giá chênh lệch tỷ giá

Đây là phần then chốt để xác định tính hợp lý của các chỉ tiêu tài chính: nếu chính sách kế toán “mềm”, con số có thể đẹp nhưng thiếu tin cậy.

c. Thuyết minh chi tiết từng khoản mục

Ví dụ:

  • Phải thu khách hàng: Chi tiết từng khoản lớn, khách hàng trọng yếu
  • Chi phí trả trước: Kỳ phân bổ còn lại, bản chất chi phí
  • Vay và nợ thuê tài chính: Lãi suất, kỳ hạn, đơn vị cho vay
  • Quỹ và lợi nhuận giữ lại: Mức trích lập, thời gian sử dụng

d. Giao dịch với các bên liên quan

  • Ban giám đốc, công ty mẹ – con, đối tác chiến lược
  • Các khoản phải thu, phải trả, giao dịch mua bán giữa các bên liên quan

-> Đây là vùng nhạy cảm, có thể phát hiện rủi ro về chuyển giá, lợi ích nhóm hoặc các khoản vay nội bộ khó thu hồi.

e. Cam kết, dự phòng và rủi ro tài chính

  • Cam kết thuê tài chính, thuê hoạt động dài hạn
  • Dự phòng giảm giá hàng tồn kho, phải thu khó đòi
  • Rủi ro tín dụng, lãi suất, thanh khoản, tỷ giá hối đoái

Vì sao bản thuyết minh lại quan trọng?

Nhiều nhà đầu tư, thậm chí cả nhà quản lý chỉ chăm chăm nhìn các chỉ tiêu lớn như doanh thu, lợi nhuận, mà bỏ qua bản thuyết minh. Đó là một sai lầm nghiêm trọng. Dưới đây là lý do:

  • Giải mã sự khác biệt giữa các doanh nghiệp: cùng một lợi nhuận nhưng chính sách kế toán khác nhau có thể ẩn giấu rủi ro.
  • Hiểu rõ chất lượng dòng tiền và nợ xấu
  • Nhận diện “kỹ xảo kế toán” như chuyển giá, ghi nhận trước doanh thu, trì hoãn chi phí
  • Tăng độ tin cậy và minh bạch của toàn bộ báo cáo tài chính

Ví dụ thực tế: Một công ty có hàng tồn kho 500 tỷ, nhưng bản thuyết minh tiết lộ rằng phần lớn là hàng tồn từ hơn 2 năm trước chưa bán được → cảnh báo về giảm giá hàng tồn kho, ảnh hưởng tới lợi nhuận kỳ sau.

Một số điểm cần đặc biệt chú ý khi đọc thuyết minh

  • Chi tiết các khoản mục lớn bất thường
  • Tỷ lệ giao dịch nội bộ cao bất thường
  • Chính sách kế toán thay đổi so với kỳ trước
  • Dự phòng rủi ro không rõ ràng

Gợi ý đọc tiếp: Rủi ro tài chính là gì? Các loại rủi ro và cách kiểm soát hiệu quả

Tóm lại, bản thuyết minh báo cáo tài chính là nơi thành thật nhất, nơi doanh nghiệp buộc phải giải thích chi tiết, rõ ràng và cụ thể những gì đằng sau con số. Người đọc thông minh là người không bao giờ bỏ qua phần này khi phân tích BCTC.

6. Các tài liệu kèm theo trong bộ báo cáo tài chính

Một bộ báo cáo tài chính được xem là đầy đủ và chuyên nghiệp không chỉ dừng lại ở 4 báo cáo lõi và phần thuyết minh, mà còn cần có các tài liệu kèm theo để chứng minh tính hợp pháp, minh bạch và trách nhiệm của ban lãnh đạo doanh nghiệp.

Đây là những văn bản không thể thiếu trong hồ sơ báo cáo tài chính, đặc biệt là khi nộp cho cơ quan quản lý, kiểm toán hoặc công bố ra công chúng.

a. Báo cáo của ban giám đốc

Đây là bản tổng kết chung từ người điều hành cao nhất của doanh nghiệp, thường là Giám đốc hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị, nhằm:

  • Tóm tắt tình hình hoạt động kinh doanh trong kỳ
  • Đánh giá kết quả đạt được và những tồn tại
  • Nêu định hướng phát triển trong giai đoạn tiếp theo
  • Đề xuất phân phối lợi nhuận, chia cổ tức, bổ sung quỹ

Báo cáo này giúp người đọc hiểu bối cảnh và chiến lược lãnh đạo, đồng thời tạo nền tảng để giải thích các con số trong BCTC.

b. Ý kiến kiểm toán độc lập (nếu có)

Đối với doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán (công ty đại chúng, doanh nghiệp FDI, ngân hàng…), bản báo cáo kiểm toán là yếu tố xác nhận độ tin cậy và tính trung thực của BCTC.

Ý kiến kiểm toán thường chia thành 4 loại:

  • Ý kiến chấp nhận toàn phần: BCTC được lập phù hợp với chuẩn mực, không có sai sót trọng yếu.
  • Ý kiến chấp nhận có ngoại lệ: Có sai sót nhỏ, nhưng không ảnh hưởng lớn đến toàn bộ báo cáo.
  • Ý kiến không chấp nhận: Sai sót trọng yếu ảnh hưởng đến tính trung thực của BCTC.
  • Từ chối đưa ra ý kiến: Do thiếu bằng chứng kiểm toán hoặc giới hạn phạm vi nghiêm trọng.

Lưu ý: Đối với nhà đầu tư, ý kiến kiểm toán là căn cứ cực kỳ quan trọng để đánh giá độ đáng tin cậy của báo cáo. Nếu BCTC bị từ chối đưa ra ý kiến, đó là tín hiệu rủi ro nghiêm trọng!

c. Biên bản họp Hội đồng quản trị, tờ trình, nghị quyết cổ đông

Đây là các tài liệu đi kèm, nhằm minh chứng rằng những nội dung trong báo cáo tài chính đã được:

  • Ban lãnh đạo xem xét và thông qua
  • Đại hội đồng cổ đông phê chuẩn (trong trường hợp doanh nghiệp cổ phần)
  • Ghi nhận đầy đủ trong hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp

Các tài liệu này tạo tính pháp lý cho việc phân phối lợi nhuận, trích lập quỹ, tăng/giảm vốn điều lệ…

c. Các tài liệu bổ sung khác (nếu có)

Tùy theo yêu cầu từng đơn vị, bộ báo cáo có thể kèm theo:

  • Thư xác nhận công nợ, bảng sao kê ngân hàng
  • Giấy xác nhận tồn kho, khấu hao, kiểm kê
  • Hợp đồng vay vốn, hợp đồng đầu tư dài hạn

Gợi ý đọc thêm: Khấu hao tài sản cố định là gì? Phương pháp và ý nghĩa trong báo cáo tài chính

Vì sao các tài liệu kèm theo lại quan trọng?

  • Tạo độ tin cậy và tính pháp lý cho BCTC
  • Bổ sung góc nhìn định hướng, chiến lược và minh bạch thông tin
  • Là căn cứ để kiểm toán, cổ đông, cơ quan quản lý đối chiếu, kiểm tra

Tóm lại, một bộ báo cáo tài chính không chỉ là tập hợp số liệu, mà còn là một hồ sơ pháp lý đầy đủ, thể hiện cam kết minh bạch và trách nhiệm với nhà đầu tư, cổ đông và xã hội.

Các tài liệu đi kèm là phần hậu trường không thể thiếu, góp phần hoàn thiện và củng cố độ tin cậy của toàn bộ báo cáo.

IV. Cách lập báo cáo tài chính

Để lập được một bộ báo cáo tài chính chuẩn chỉnh, không chỉ cần phần mềm kế toán hay công thức, mà còn cần một quy trình bài bản, tuân thủ quy định pháp luật, và đảm bảo tính trung thực, nhất quán trong từng con số.

cach lap bao cao tai chinh

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cần thực hiện khi lập BCTC.

1. Chuẩn bị dữ liệu và kiểm tra sổ sách kế toán

Đây là giai đoạn nền tảng quyết định chất lượng của cả bộ báo cáo tài chính. Nếu dữ liệu ban đầu thiếu minh bạch, sai sót hoặc không đầy đủ, dù sau này có sử dụng phần mềm hiện đại đến đâu thì báo cáo vẫn không phản ánh trung thực tình hình tài chính doanh nghiệp.

Các bước chuẩn bị dữ liệu bài bản:

  • Thu thập chứng từ gốc: hóa đơn GTGT, phiếu thu – chi, phiếu xuất nhập kho, hợp đồng mua bán, giấy vay tiền, bảng lương… Những chứng từ này phải hợp pháp – hợp lệ – hợp lý.
  • Kiểm tra hệ thống sổ kế toán tổng hợp và chi tiết:
    • Đã ghi nhận đầy đủ các bút toán phát sinh?
    • Có sự khớp đúng giữa sổ chi tiết và tổng hợp?
    • Có phát sinh sai số hoặc bỏ sót giao dịch nào không?
  • Đối chiếu số liệu cuối kỳ:
    • Đối chiếu tiền mặt – tiền gửi ngân hàng với sổ phụ, biên bản kiểm kê
    • Đối chiếu công nợ phải thu – phải trả với bảng xác nhận từ khách hàng/nhà cung cấp
    • Đối chiếu tồn kho thực tế với sổ sách (nên có biên bản kiểm kê thực tế)
  • Hạch toán các nghiệp vụ cuối kỳ:
    • Kết chuyển doanh thu, chi phí
    • Trích khấu hao tài sản cố định
    • Phân bổ chi phí trả trước
    • Ghi nhận chênh lệch tỷ giá (nếu có)

Gợi ý thực tế: Cuối năm, nhiều doanh nghiệp làm đẹp số liệu bằng cách ghi nhận doanh thu chưa đủ điều kiện hoặc trì hoãn chi phí. Hãy trung thực ngay từ khâu dữ liệu gốc, vì báo cáo đẹp nhưng sai bản chất sẽ mang lại hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

2. Tuân thủ chuẩn mực và quy định kế toán

Sau khi chuẩn bị xong dữ liệu, bước tiếp theo là áp dụng đúng chuẩn mực kế toán và biểu mẫu theo quy định của pháp luật.

Điều này không chỉ giúp báo cáo hợp lệ khi nộp cho cơ quan quản lý, mà còn đảm bảo tính nhất quán, dễ hiểu và dễ đối chiếu với các doanh nghiệp khác trong ngành.

Phân loại chuẩn mực và thông tư áp dụng:

  • Thông tư 200/2014/TT-BTC: Áp dụng cho doanh nghiệp lớn, yêu cầu cao về chuẩn mực và biểu mẫu đầy đủ.
  • Thông tư 133/2016/TT-BTC: Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, mẫu biểu đơn giản hơn nhưng vẫn đảm bảo tính minh bạch.
  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS): Là hệ thống nguyên tắc hướng dẫn cụ thể cách ghi nhận từng khoản mục kế toán (doanh thu, chi phí, nợ phải thu, tài sản cố định…).

Một số nguyên tắc kế toán bắt buộc phải tuân thủ:

  • Cơ sở dồn tích: Ghi nhận doanh thu, chi phí vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào dòng tiền thực tế.
  • Nguyên tắc nhất quán: Không thay đổi phương pháp kế toán giữa các kỳ nếu không có lý do hợp lý.
  • Nguyên tắc trọng yếu: Chỉ trình bày những thông tin có ảnh hưởng lớn đến quyết định kinh tế của người sử dụng BCTC.
  • Nguyên tắc thận trọng: Không ghi nhận doanh thu khi chưa chắc chắn, nhưng phải ghi nhận chi phí, rủi ro nếu có dấu hiệu xảy ra.

Ví dụ dễ hiểu: Nếu doanh nghiệp có hợp đồng cung cấp dịch vụ trong tháng 12/2024, nhưng đến tháng 1/2025 mới thu được tiền, thì doanh thu vẫn phải ghi nhận trong năm 2024 nếu dịch vụ đã hoàn tất.

Tóm lại, giai đoạn chuẩn bị và tuân thủ quy chuẩn là hai trụ cột khởi đầu không thể lơ là trong quá trình lập báo cáo tài chính.

Một báo cáo đáng tin cậy không nằm ở việc đẹp mắt, mà nằm ở việc phản ánh trung thực, đúng quy định và có cơ sở pháp lý vững chắc.

3. Lựa chọn công cụ lập báo cáo phù hợp

Dù bạn có giỏi kế toán đến đâu, nếu thiếu một công cụ lập báo cáo phù hợp, việc hoàn thiện báo cáo tài chính vẫn sẽ tốn thời gian, dễ sai sót và khó kiểm tra đối chiếu. Hiện nay, thị trường có rất nhiều lựa chọn tùy theo quy mô và năng lực doanh nghiệp.

Một số công cụ phổ biến:

a. Phần mềm kế toán chuyên dụng

  • MISA, FAST, Bravo, 1C, LinkQ, Smart Pro…
  • Ưu điểm: Đáp ứng đầy đủ biểu mẫu Thông tư 200/133, kết xuất nhanh, tự động định khoản, dễ kiểm tra, tra cứu.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp vừa và lớn, có hệ thống kế toán chuyên biệt.

b. Excel

  • Ưu điểm: Linh hoạt, dễ tùy biến, không tốn chi phí.
  • Nhược điểm: Dễ sai công thức, khó kiểm tra logic liên kết giữa các báo cáo.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp siêu nhỏ, kế toán viên kiểm tra báo cáo.

c. Phần mềm ERP có tích hợp kế toán – tài chính

  • Ví dụ: SAP, Oracle, Odoo, AMIS.VN, Base.vn
  • Ưu điểm: Kết nối đồng bộ giữa bán hàng – kho – kế toán – nhân sự.
  • Phù hợp với: Doanh nghiệp lớn, cần quản trị tài chính tổng thể.

Gợi ý: Đối với doanh nghiệp đang phát triển, nên dùng phần mềm kế toán có khả năng tự động kết chuyển, tích hợp thuế – bảo hiểm – hóa đơn điện tử, nhằm tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai sót.

4. Lập từng báo cáo trong bộ BCTC

Khi đã có dữ liệu kế toán chính xác và phần mềm hỗ trợ, bước tiếp theo là lập từng loại báo cáo tài chính theo đúng biểu mẫu quy định. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng báo cáo:

a. Bảng cân đối kế toán (Mẫu B01-DN)

  • Trình bày theo hai cột chính: Tài sản – Nguồn vốn, có phân loại ngắn hạn và dài hạn.
  • Tổng tài sản luôn phải bằng Tổng nguồn vốn.
  • Cập nhật số dư tài khoản vào các chỉ tiêu tương ứng theo hướng dẫn tại Thông tư 200/133.

Lưu ý: Tài khoản 111, 112 → Tiền và tương đương tiền; 131 → Phải thu khách hàng; 211 → TSCĐ hữu hình…

b. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu B02-DN)

  • Tập trung trình bày: Doanh thu – Giá vốn – Chi phí – Lợi nhuận.
  • Kết chuyển các TK 511, 632, 641, 642, 515, 711… để xác định lãi/lỗ trước thuế và sau thuế.
  • Gồm 4 cấp độ lợi nhuận: Gộp, thuần từ HĐKD, trước thuế, sau thuế.

Gợi ý kiểm tra: Lợi nhuận sau thuế ở đây phải khớp với mục thay đổi vốn chủ sở hữu.

c. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu B03-DN)

Lập theo phương pháp gián tiếp (phổ biến ở Việt Nam):

  • Lợi nhuận kế toán trước thuế
  • Điều chỉnh tăng/giảm các khoản không dùng tiền: khấu hao, dự phòng, chênh lệch tỷ giá…
  • Biến động vốn lưu động: hàng tồn kho, phải thu, phải trả…

Tổng hợp 3 dòng tiền:

  • Từ hoạt động kinh doanh
  • Từ hoạt động đầu tư
  • Từ hoạt động tài chính

Kiểm tra: Số dư cuối kỳ = tiền mặt trên bảng cân đối kế toán.

d. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu (Mẫu B04-DN)

  • Trình bày biến động các khoản: vốn góp, thặng dư, lợi nhuận chưa phân phối, các quỹ…
  • Số liệu lấy từ TK 411, 421, 414… đã kết chuyển cuối kỳ.
  • Phân tích theo từng cột và từng kỳ (đầu – tăng/giảm – cuối).

So sánh: Tổng vốn cuối kỳ ở đây phải khớp với phần “Vốn chủ sở hữu” trên bảng cân đối.

e. Bản thuyết minh báo cáo tài chính (Mẫu B09-DN)

  • Trình bày bằng văn bản, giải thích các khoản mục trọng yếu.
  • Bao gồm: thông tin DN, chính sách kế toán, chi tiết tài khoản, giao dịch với bên liên quan…
  • Phải đồng nhất với số liệu từ B01 đến B04.

Gợi ý đọc thêm: Bản thuyết minh báo cáo tài chính: Cách trình bày và lưu ý quan trọng

Tóm lại, việc lập báo cáo tài chính không thể làm theo kiểu chắp vá, mà cần một quy trình tuần tự – kỹ lưỡng – liên kết giữa các biểu mẫu. Doanh nghiệp không chỉ cần đúng biểu mẫu, mà còn phải đảm bảo tính logic, nhất quán và phản ánh đúng bản chất hoạt động tài chính.

5. Kiểm tra, đối chiếu chéo giữa các báo cáo

Một trong những lỗi phổ biến khi lập báo cáo tài chính là chỉ tập trung hoàn thiện từng biểu mẫu riêng lẻ, mà quên mất rằng tất cả các báo cáo phải khớp logic với nhau. Việc kiểm tra chéo là bước không thể thiếu để đảm bảo tính chính xác, đồng nhất và hợp lý trước khi ký xác nhận.

Một số điểm đối chiếu bắt buộc:

Bảng cân đối kế toán vs Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  • Số dư tiền cuối kỳ trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải bằng chỉ tiêu “Tiền và các khoản tương đương tiền” trong bảng cân đối kế toán.
  • Nếu sai lệch → có thể do ghi nhận sai dòng tiền vay, đầu tư, hoặc sai ngày ghi nhận giao dịch.

Bảng cân đối kế toán vs Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

  • Tổng vốn chủ sở hữu cuối kỳ phải khớp giữa hai báo cáo.
  • Đặc biệt lưu ý các khoản lợi nhuận chưa phân phối, cổ tức, vốn góp bổ sung.

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh vs Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

  • Lợi nhuận sau thuế cuối cùng của báo cáo KQKD → chính là yếu tố tạo ra tăng/giảm lợi nhuận chưa phân phối trong báo cáo thay đổi vốn.
  • Sai lệch thường do quên hạch toán cổ tức, quỹ khen thưởng – phúc lợi, hoặc chưa ghi nhận chi phí thuế TNDN đúng kỳ.

Số liệu báo cáo vs Thuyết minh

Các con số ghi trong bản thuyết minh phải thống nhất với số liệu trên 4 báo cáo chính.

→ Ví dụ: thuyết minh khoản “Phải thu khách hàng” cần đúng với chỉ tiêu tương ứng trong bảng cân đối.

Gợi ý kiểm tra nâng cao:

  • Tạo bảng đối chiếu 5 chỉ tiêu liên bảng: Tiền, lợi nhuận, vốn, công nợ, dòng tiền.
  • So sánh giữa các kỳ: Lợi nhuận bất thường tăng đột biến → cần kiểm tra kỹ về doanh thu chưa đủ điều kiện ghi nhận.

6. Ký xác nhận, lưu trữ và nộp đúng hạn

Bước cuối cùng, tưởng như hành chính, lại là một trong những khâu dễ gây sai sót pháp lý nhất nếu doanh nghiệp thực hiện không đúng quy định. Việc ký – đóng dấu – nộp báo cáo đúng hạn và đúng nơi là yêu cầu bắt buộc theo Luật kế toán hiện hành.

a. Ký xác nhận đầy đủ

  • Người lập báo cáo: Thường là kế toán tổng hợp hoặc phụ trách tài chính.
  • Kế toán trưởng: Phải ký xác nhận trước khi trình lãnh đạo ký chính thức.
  • Người đại diện pháp luật: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc ký tên, đóng dấu.

Lưu ý: Nếu thiếu chữ ký hoặc sai người ký (ví dụ: kế toán ký thay giám đốc), báo cáo có thể bị từ chối tiếp nhận hoặc bị xử phạt.

b. Hình thức lưu trữ

  • Bản cứng: In trên giấy A4, đầy đủ chữ ký, dấu đỏ và các phụ lục.
  • Bản mềm: File PDF hoặc XML (nếu nộp qua cổng điện tử). Nên lưu cả file gốc từ phần mềm kế toán để phục vụ hậu kiểm.

Thời hạn lưu trữ: → Ít nhất 10 năm đối với doanh nghiệp theo quy định tại Điều 41 – Luật Kế toán 2015.

c. Nộp đúng nơi, đúng thời hạn

Nơi nộp báo cáo tài chính:

  • Cơ quan thuế quản lý trực tiếp (qua HTKK, iHTKK hoặc eTax)
  • Cơ quan thống kê địa phương Sở Kế hoạch & Đầu tư (đối với doanh nghiệp niêm yết hoặc có vốn nước ngoài)
  • Sở Giao dịch chứng khoán (nếu là công ty đại chúng)

Thời hạn nộp:

  • Báo cáo tài chính năm: Chậm nhất là ngày 31/3 năm sau (áp dụng với năm tài chính kết thúc 31/12)
  • Báo cáo quý, bán niên: Theo yêu cầu riêng của từng ngành (như ngân hàng, bảo hiểm…)

Mức phạt chậm nộp báo cáo tài chính: Theo Nghị định 41/2018/NĐ-CP: từ 5 triệu đến 10 triệu đồng với hành vi nộp chậm, và có thể bị phạt cao hơn nếu báo cáo sai lệch.

Gợi ý quy trình kiểm tra nội bộ trước khi nộp:

  1. In tất cả biểu mẫu báo cáo + phụ lục
  2. Tạo danh sách ký xác nhận (3 chữ ký: người lập, kế toán trưởng, giám đốc)
  3. Tạo bộ hồ sơ PDF/scan để lưu trữ song song
  4. Kiểm tra upload đúng mẫu, đúng đơn vị tính, không sai định dạng
  5. Lưu nhật ký email, biên lai xác nhận đã nộp thành công

Tóm lại, kiểm tra và hoàn thiện báo cáo tài chính không chỉ là bước cuối cùng mà còn là chốt chặn bảo vệ uy tín doanh nghiệp, tránh rủi ro pháp lý và tạo nền tảng cho kỳ tài chính kế tiếp được minh bạch – ổn định – dễ kiểm soát.

Một số lưu ý thực tế khi lập báo cáo tài chính

Dù đã có quy trình bài bản và phần mềm hỗ trợ, việc lập báo cáo tài chính vẫn thường xuyên gặp phải sai sót, đặc biệt tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Dưới đây là những lưu ý thực tiễn quan trọng, được rút ra từ kinh nghiệm của nhiều kế toán trưởng và chuyên gia tư vấn tài chính:

1. Phân chia rõ ràng vai trò, trách nhiệm

  • Không nên để một người ôm trọn toàn bộ báo cáo tài chính.
  • Hãy phân công cụ thể: kế toán kho – kế toán công nợ – kế toán tổng hợp – người kiểm tra – người ký duyệt.
  • Việc này giúp giảm thiểu sai sót, tăng khả năng kiểm tra chéo và chia đều áp lực thời gian.

2. Không lơ là việc kiểm kê, xác nhận

  • Hãy tổ chức kiểm kê thực tế tài sản cố định, hàng tồn kho, công nợ phải thu, phải trả ít nhất 1 lần/năm trước thời điểm lập BCTC.
  • Nếu không có xác nhận hoặc kiểm kê, số liệu chỉ là “ước lượng”, dễ bị loại bỏ khi kiểm toán hoặc thanh tra thuế.

3. Luôn cập nhật chính sách kế toán mới

  • Các thông tư, nghị định liên quan đến kế toán – thuế thường xuyên thay đổi.
  • Nên theo dõi website Bộ Tài chính hoặc sử dụng phần mềm có chức năng tự động cập nhật quy định mới.

4. Cẩn trọng khi ghi nhận doanh thu – chi phí

  • Chỉ ghi nhận doanh thu khi đã chuyển giao rủi ro – lợi ích, không nên gộp vội để làm đẹp số.
  • Trích chi phí đúng kỳ, không dồn vào cuối năm hoặc chuyển qua kỳ sau tùy tiện.

5. Có bộ phận kiểm tra nội bộ (nếu có thể)

  • Trước khi báo cáo được nộp chính thức, nên có 1-2 người kiểm tra độc lập các chỉ tiêu lớn và logic giữa các biểu mẫu.
  • Đặc biệt quan trọng với công ty đang chuẩn bị vay vốn, gọi đầu tư, hoặc niêm yết.

Tóm lại, ngoài việc làm đúng quy trình, người lập báo cáo cần có tư duy kiểm soát rủi ro, khả năng phản biện số liệu và cập nhật pháp luật thường xuyên.

Đó là cách để xây dựng một hệ thống báo cáo tài chính vừa chính xác, vừa vững vàng trước thanh tra – kiểm toán – và cả thị trường.

V. Cách đọc & phân tích báo cáo tài chính

Một bộ báo cáo tài chính đầy đủ có thể dài hàng chục trang với hàng trăm chỉ tiêu. Nhưng người có kinh nghiệm chỉ cần nhìn vào vài dòng trọng yếu cũng có thể nắm bắt được sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Phần này sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận – đọc hiểu – và phân tích báo cáo tài chính một cách hiệu quả, logic và dễ áp dụng.

cach doc va phan tich bctc

1. Bắt đầu từ đâu khi cầm trên tay một bộ BCTC?

Khi tiếp cận một bộ báo cáo tài chính, nhiều người cảm thấy choáng ngợp bởi hàng trăm chỉ tiêu, thuật ngữ tài chính, biểu mẫu dài dòng. Tuy nhiên, để đọc thông minh, bạn không cần đọc tất cả mà cần đặt ra đúng câu hỏi và tìm đúng chỉ tiêu trọng yếu.

Ba câu hỏi định hướng ban đầu:

  • Doanh nghiệp có đang có lãi hay thua lỗ? → Tra cứu ngay lợi nhuận sau thuế trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • Dòng tiền thực có khỏe không? → Xem dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Tình hình tài chính ổn định hay căng thẳng? → Kiểm tra cơ cấu tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu trong Bảng cân đối kế toán

Lưu ý: Nhiều doanh nghiệp lãi lớn nhưng dòng tiền lại âm, dấu hiệu cho thấy lợi nhuận có thể “ảo” do chưa thu được tiền thực tế.

Gợi ý trình tự đọc hiệu quả:

  1. Xem tóm tắt báo cáo kiểm toán (nếu có) để biết mức độ tin cậy
  2. Đọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh để hiểu hiệu suất sinh lời
  3. Chuyển sang báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá dòng tiền
  4. Kiểm tra bảng cân đối kế toán để nhìn tổng thể tài sản – nguồn vốn
  5. Kết thúc với bản thuyết minh để giải mã chi tiết các chỉ tiêu quan trọng

2. Phân tích từng báo cáo theo hướng tiếp cận chiến lược

Đọc báo cáo tài chính không chỉ là đọc con số, mà là diễn giải câu chuyện đằng sau con số đó. Mỗi loại báo cáo sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi chiến lược khác nhau về doanh nghiệp:

2.1 Đọc bảng cân đối kế toán để đánh giá cấu trúc tài chính

Bảng cân đối kế toán cho bạn thấy doanh nghiệp đang sở hữu những gì (tài sản) và được tài trợ bằng cách nào (nợ hay vốn chủ sở hữu).

Các điểm cần chú ý:

  • Tài sản ngắn hạn / tài sản dài hạn → Cao = khả năng thanh khoản tốt, nhưng cần xem hàng tồn kho có chiếm tỷ lệ cao không.
  • Tỷ lệ nợ phải trả / tổng tài sản → Thể hiện mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính. Trên 60% → bắt đầu rủi ro.
  • Vốn chủ sở hữu / tổng nguồn vốn → Cao = doanh nghiệp tự chủ, ít phụ thuộc bên ngoài.

Chỉ số gợi ý:

  • Tỷ lệ thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
  • Tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu
  • Tài sản cố định / tổng tài sản (đánh giá mức độ đầu tư dài hạn)

2.2 Đọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh để đo lường hiệu quả sinh lời

Báo cáo này phản ánh toàn bộ chuỗi tạo giá trị: từ doanh thu – chi phí – đến lợi nhuận. Đây là nơi người đọc dễ bị dẫn dụ nhất nếu không tỉnh táo.

Các điểm cần chú ý:

  • Doanh thu tăng, lợi nhuận giảm → Có thể do chi phí tăng nhanh hơn doanh thu hoặc biên lợi nhuận giảm.
  • Lợi nhuận đến từ hoạt động chính hay phụ? → Kiểm tra phần doanh thu và chi phí tài chính, lợi nhuận khác.
  • Chi phí bán hàng & quản lý doanh nghiệp → Đột biến tăng có thể là dấu hiệu lạm chi, hoạt động không hiệu quả.

Chỉ số gợi ý:

  • Tỷ suất lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
  • ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
  • ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu

Ví dụ thực tế minh họa:

Công ty A có:

  • Doanh thu tăng 20% so với cùng kỳ
  • Nhưng lợi nhuận ròng chỉ tăng 2%
  • Dòng tiền từ HĐKD lại âm 15 tỷ

Có thể doanh nghiệp ghi nhận doanh thu chưa thu được tiền hoặc chi phí vận hành đang phình to mất kiểm soát.

Tóm lại, chỉ cần hiểu đúng cách tiếp cận và nắm được vài chỉ số trọng tâm, bạn hoàn toàn có thể giải mã được báo cáo tài chính và sử dụng nó như một công cụ chiến lược trong đầu tư, quản lý và điều hành doanh nghiệp.

2.3 Đọc Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để biết dòng tiền có thật hay không

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho bạn thấy doanh nghiệp có lãi hay không, nhưng chỉ báo cáo lưu chuyển tiền tệ mới cho bạn biết doanh nghiệp có đang sống bằng tiền mặt thật sự hay chỉ là lợi nhuận trên giấy.

Tại sao phải đọc báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

  • Doanh nghiệp có thể lãi lớn nhưng không có tiền trả nợ, trả lương → chết vì dòng tiền.
  • Đây là báo cáo vạch trần các chiêu làm đẹp lợi nhuận: ghi nhận doanh thu chưa thu tiền, hoãn chi phí…

Ví dụ thực tế: Công ty X báo lãi 50 tỷ/năm, nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại âm 30 tỷ. Lý do: ghi nhận trước doanh thu từ hợp đồng trả chậm 12 tháng → rủi ro lớn nếu khách hàng không thanh toán đúng hạn.

Ba dòng tiền cần đọc kỹ

  • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh:
    • Là nguồn tiền chính để duy trì hoạt động, trả lương, thanh toán nợ ngắn hạn.
    • Cần dương và ổn định qua các kỳ.
    • Nếu dòng tiền từ HĐKD âm liên tục, dù lợi nhuận có đẹp thì vẫn là tín hiệu cảnh báo đỏ.
  • Dòng tiền từ hoạt động đầu tư:
    • Âm → Doanh nghiệp đang đầu tư phát triển, mua tài sản, mở rộng sản xuất.
    • Dương → Có thể do thanh lý tài sản, rút vốn → cần xem kỹ mục đích.
    • Không nên đánh giá dòng này tốt hay xấu khi đứng riêng, phải đặt trong chiến lược phát triển.
  • Dòng tiền từ hoạt động tài chính:
    • Dương → Doanh nghiệp đang vay thêm vốn, huy động cổ phần.
    • Âm → Doanh nghiệp đang trả nợ vay, mua lại cổ phiếu quỹ hoặc chia cổ tức.

Một số chỉ số cần quan tâm

Chỉ số Cách tính Ý nghĩa
Tỷ lệ dòng tiền / lợi nhuận ròng Dòng tiền từ HĐKD / Lợi nhuận sau thuế Kiểm tra chất lượng lợi nhuận
Dòng tiền tự do (Free Cash Flow) Dòng tiền HĐKD – Chi đầu tư TSCĐ Xác định phần tiền thực tế còn lại để chia cổ tức hoặc đầu tư tiếp
Tỷ lệ thanh toán lãi vay Dòng tiền HĐKD / Chi phí lãi vay Đo khả năng tự trả nợ từ hoạt động kinh doanh

2.4 Đọc báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu để hiểu chiến lược tái đầu tư hay phân phối lợi nhuận

Báo cáo này cho biết doanh nghiệp đang sử dụng lợi nhuận và vốn của cổ đông ra sao. Nhiều người bỏ qua vì thấy không có gì đặc biệt, nhưng thực tế đây là nơi để phát hiện những bước ngoặt tài chính âm thầm.

Những gì cần theo dõi?

  • Lợi nhuận sau thuế được giữ lại hay chia hết làm cổ tức?
  • Có phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn hay không?
  • Có sử dụng lợi nhuận để lập quỹ đầu tư phát triển không?

Nếu doanh nghiệp liên tục chia cổ tức cao nhưng không có dòng tiền tốt hoặc không giữ lại lợi nhuận → có thể thiếu chiến lược dài hạn.

Diễn giải một số thay đổi phổ biến

Biến động Ý nghĩa tài chính
Tăng vốn góp của chủ sở hữu Doanh nghiệp gọi thêm vốn, mở rộng quy mô
Giảm vốn góp Rút vốn, tái cấu trúc hoặc thu hẹp
Lợi nhuận chưa phân phối tăng Doanh nghiệp giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư
Chia cổ tức tiền mặt lớn Hấp dẫn cổ đông, nhưng cần kiểm tra dòng tiền thực có đủ không

Chỉ số cần lưu ý

  • Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức / Lợi nhuận sau thuế → Thể hiện mức độ hào phóng của doanh nghiệp với cổ đông.
  • Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận = Lợi nhuận giữ lại / Lợi nhuận sau thuế → Đo mức độ tái đầu tư, tích lũy nội lực.
  • Tăng trưởng vốn chủ sở hữu = (Vốn kỳ này – kỳ trước) / Vốn kỳ trước → Phản ánh sức mạnh vốn hóa của doanh nghiệp.

Gợi ý: Hãy đọc báo cáo này song song với biến động cổ phiếu, quyết định họp ĐHĐCĐ và dòng tiền đầu tư để thấy được toàn cảnh chiến lược tài chính.

Tóm lại, nếu bạn chỉ nhìn lợi nhuận là “thấy doanh nghiệp tốt” thì chưa đủ. Cần đọc cả dòng tiền và cách doanh nghiệp sử dụng vốn chủ sở hữu để đánh giá họ có đang đi đường dài bền vững hay chỉ làm màu trong ngắn hạn.

3. Kết hợp đọc chéo để phát hiện bất thường

Khi đọc báo cáo tài chính, nếu bạn chỉ nhìn từng báo cáo riêng biệt, bạn sẽ chỉ thấy được một phần câu chuyện. Nhưng nếu biết cách đối chiếu và phân tích chéo giữa các báo cáo, bạn sẽ phát hiện được:

  • Những bất thường tài chính bị che giấu
  • Các dấu hiệu rủi ro tiềm ẩn
  • Và quan trọng nhất: đâu là bản chất thật sự của doanh nghiệp

Một số điểm phân tích chéo điển hình

Kết hợp Cần kiểm tra điều gì?
Báo cáo KQKD ↔ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Lợi nhuận tăng → có đi cùng dòng tiền dương? Nếu không → lợi nhuận có thể chưa thu tiền hoặc bị thao túng
Bảng CĐKT ↔ Lưu chuyển tiền tệ Tài sản tăng mạnh → tiền ra từ đâu? Có vay thêm không? Có phải do tăng hàng tồn kho ứ đọng?
Thuyết minh ↔ BCTC chính Các khoản mục lớn có được giải thích rõ không? Có gì bất thường ở bên liên quan, chi phí trả trước, khoản vay dài hạn?
Vốn chủ sở hữu ↔ Kết quả kinh doanh Lợi nhuận giữ lại có tăng đều không? Nếu không → đang chia hết cổ tức hay dùng lợi nhuận sai mục đích?

Ví dụ phân tích chéo thực tế:

Trường hợp: Báo cáo kết quả kinh doanh của công ty B ghi nhận lợi nhuận sau thuế tăng 40% trong năm nay. Tuy nhiên:

  • Dòng tiền từ HĐKD âm 25 tỷ
  • Phải thu khách hàng tăng vọt 60%
  • Hàng tồn kho tăng thêm 30%

Giải mã: Doanh nghiệp ghi nhận doanh thu và lợi nhuận chưa thu được tiền mặt → rủi ro lớn về khả năng thanh toán, đe dọa dòng tiền tương lai.

4. Một số kỹ thuật phân tích phổ biến

Sau khi hiểu từng báo cáo và biết cách đọc chéo, bạn cần làm chủ một số kỹ thuật phân tích cơ bản để:

  • Đánh giá hiệu quả tài chính
  • So sánh giữa các kỳ hoặc giữa các doanh nghiệp
  • Dự đoán xu hướng tài chính tương lai

a. Phân tích theo thời gian (Time Series Analysis)

So sánh chỉ tiêu tài chính qua các năm/quý để phát hiện xu hướng:

  • Doanh thu tăng đều, lợi nhuận biến động mạnh → rủi ro chi phí tăng hoặc mất kiểm soát
  • ROE tăng đều nhưng vốn không tăng → doanh nghiệp dùng đòn bẩy quá mức

Mẹo: Vẽ biểu đồ đường cho các chỉ số chính để dễ hình dung xu hướng tăng – giảm.

b. So sánh theo ngành (Benchmarking)

Đặt chỉ số tài chính của doanh nghiệp bạn quan tâm cạnh các đối thủ cùng ngành:

Chỉ tiêu Công ty A Trung bình ngành
ROE 18% 12%
Nợ/Vốn chủ 2.5 lần 1.2 lần
Tồn kho/TS 35% 20%

Diễn giải: Công ty A có hiệu suất cao hơn ngành, nhưng sử dụng đòn bẩy lớn và tồn kho cao – cảnh báo rủi ro tiềm ẩn.

c. Phân tích tỷ số tài chính (Ratio Analysis)

Một số nhóm chỉ số nên nắm rõ:

  • Khả năng thanh toán:
    • Thanh toán hiện hành = TS ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
    • Thanh toán nhanh = (Tiền + Phải thu) / Nợ ngắn hạn
  • Hiệu quả sinh lời: ROA, ROE, Biên lợi nhuận gộp, Lợi nhuận thuần/doanh thu
  • Cơ cấu tài chính:
    • Nợ phải trả / Tổng tài sản
    • Vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
  • Hiệu quả hoạt động: Vòng quay hàng tồn kho, vòng quay khoản phải thu

d. Kỹ thuật phân tích Dupont

Mô hình Dupont giúp phân tích sâu nguyên nhân biến động của ROE:

ROE = Biên lợi nhuận ròng × Hiệu suất sử dụng tài sản × Đòn bẩy tài chính

Nhờ đó, bạn biết được: ROE tăng là do tăng lợi nhuận, tăng sử dụng tài sản hiệu quả, hay tăng vay nợ?

Tóm lại, khi kết hợp tư duy đọc chéo, kỹ thuật phân tích và kiến thức về chỉ số tài chính, bạn sẽ không chỉ đọc được báo cáo tài chính, mà còn biết cách đàm thoại với doanh nghiệp bằng ngôn ngữ số liệu.

VI. Ví dụ trường hợp thực tiễn

Để việc đọc và phân tích báo cáo tài chính trở nên dễ hình dung và ứng dụng, hãy cùng phân tích một ví dụ thực tế giả lập dưới đây, mô phỏng từ báo cáo tài chính của một công ty sản xuất (Công ty TNHH ABC Việt Nam).

1. Tóm tắt số liệu chính trong năm tài chính 2024:

Chỉ tiêu Giá trị
Doanh thu thuần 850 tỷ đồng
Giá vốn hàng bán 620 tỷ đồng
Chi phí bán hàng & QLDN 120 tỷ đồng
Lợi nhuận sau thuế 72 tỷ đồng
Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15 tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn 460 tỷ đồng
Nợ phải trả (ngắn hạn + dài hạn) 520 tỷ đồng
Vốn chủ sở hữu 280 tỷ đồng
Hàng tồn kho 190 tỷ đồng
Phải thu khách hàng 220 tỷ đồng

2. Phân tích tổng quan:

a. Lợi nhuận tốt nhưng dòng tiền âm

  • Biên lợi nhuận gộp = (850 – 620) / 850 = 27% → Ổn định và khá tốt trong ngành sản xuất
  • ROE = 72 / 280 = 25.7% → Sinh lời trên vốn rất hấp dẫn

Tuy nhiên:

  • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm 15 tỷ đồng
  • Phải thu khách hàng = 220 tỷ / 850 tỷ doanh thu = 25.8% → Tỷ lệ khá cao

Giải mã: Doanh nghiệp ghi nhận doanh thu nhưng chưa thu được tiền → rủi ro mất cân đối dòng tiền, có thể gây áp lực vay vốn ngắn hạn.

b. Cơ cấu tài chính nhiều đòn bẩy

  • Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn = 520 / (520 + 280) = 65% → Mức đòn bẩy cao
  • Tỷ lệ hàng tồn kho / tổng tài sản = 190 / (460 + TSDH) → chiếm tỷ trọng lớn

Cảnh báo: Dù có lãi, doanh nghiệp đang phụ thuộc vào nợ vay và bị gánh bởi tồn kho lớn → nếu tiêu thụ chậm hoặc rủi ro hàng lỗi thời, sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng tới dòng tiền.

3. Kết luận và góc nhìn chiến lược

Chỉ tiêu Tốt Cần theo dõi Đáng lo ngại
Lợi nhuận
Biên lợi nhuận
Dòng tiền ⚠️
Công nợ – tồn kho ⚠️
Cơ cấu vốn ⚠️

Chiến lược gợi ý:

  • Tăng tốc thu hồi công nợ
  • Giảm lượng tồn kho chậm luân chuyển
  • Giảm tỷ trọng vay ngắn hạn bằng cách tái cấu trúc nợ hoặc gọi vốn dài hạn

Tóm lại, một bộ báo cáo tài chính đẹp không chỉ nằm ở lợi nhuận. Khi phân tích thực tế, người đọc cần nhìn đa chiều: dòng tiền – nợ – tài sản – hiệu suất vận hành. Từ đó, bạn mới có thể đọc được ý đồ chiến lược và sức khỏe thật sự của doanh nghiệp.

Kết luận

Báo cáo tài chính không phải là một tập hợp biểu mẫu khô khan chỉ để nộp cho đủ, mà là tấm gương phản chiếu toàn diện tình hình sức khỏe – hiệu quả – chiến lược vận hành của một doanh nghiệp.

Khi đọc đúng và hiểu sâu, báo cáo tài chính sẽ trở thành vũ khí chiến lược mạnh mẽ cho mọi nhà quản lý, kế toán trưởng, nhà đầu tư và cả những người mới bước chân vào lĩnh vực tài chính – kế toán.

Tóm tắt những điều quan trọng nhất:

  • Biết lập đúng: Báo cáo tài chính cần được xây dựng dựa trên dữ liệu sạch, đúng chuẩn mực và trình bày minh bạch.
  • Biết đọc đúng: Không chỉ nhìn vào lợi nhuận – mà cần kết hợp dòng tiền, công nợ, vốn chủ sở hữu và cả bản thuyết minh.
  • Biết phân tích đúng: Hãy đọc theo hệ thống – đối chiếu chéo – dùng các chỉ số tài chính để bóc tách bản chất thật của doanh nghiệp.

Muốn điều hành doanh nghiệp bền vững, muốn đầu tư thông minh, muốn kiểm soát rủi ro, bạn không thể bỏ qua báo cáo tài chính. Đọc nó không khó, quan trọng là bạn đã bắt đầu tiếp cận nó đúng cách.