ESG là gì? Bộ tiêu chuẩn phát triển bền vững doanh nghiệp cần nắm rõ

3

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, lợi nhuận không còn là thước đo duy nhất. Doanh nghiệp thành công ngày nay phải chú trọng cả môi trường, xã hộiquản trị, hay còn gọi là ESG.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ESG là gì, vì sao nó ngày càng trở thành tiêu chuẩn toàn cầu và cách doanh nghiệp có thể áp dụng ESG để phát triển bền vững và thu hút đầu tư.

esg la gi

1. ESG là gì?

Trong những năm gần đây, cụm từ “ESG” không chỉ xuất hiện trong các báo cáo tài chính mà còn len lỏi vào chiến lược phát triển của nhiều tập đoàn toàn cầu. Nhưng thực chất ESG là gì và tại sao nó lại trở thành yếu tố sống còn với doanh nghiệp hiện đại?

Khái niệm ESG

ESG là viết tắt của ba từ tiếng Anh: Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị doanh nghiệp). Đây là ba nhóm tiêu chí then chốt được dùng để đánh giá tính bền vững và ảnh hưởng đạo đức của một doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường.

Không giống như các chỉ số tài chính truyền thống, ESG tập trung vào những yếu tố phi tài chính nhưng lại có khả năng tạo ra rủi ro dài hạn hoặc lợi thế cạnh tranh bền vững.

Các nhà đầu tư hiện đại ngày càng xem trọng ESG như một công cụ đánh giá chất lượng doanh nghiệp toàn diện hơn cả bảng cân đối kế toán hay lợi nhuận ròng.

Xem thêm: Bảng cân đối kế toán là gì? Cách đọc và phân tích chi tiết

Lịch sử hình thành và phát triển của ESG

Khái niệm ESG bắt nguồn từ năm 2004, khi Liên Hợp Quốc phát động sáng kiến “Who Cares Wins” nhằm thúc đẩy trách nhiệm xã hội trong đầu tư. Kể từ đó, ESG dần trở thành một bộ khung đánh giá được sử dụng rộng rãi bởi các tổ chức đầu tư, chính phủ và doanh nghiệp trên toàn cầu.

Ban đầu, ESG là sự kế thừa và mở rộng từ các mô hình như CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) và EHS (Môi trường – Sức khỏe – An toàn). Tuy nhiên, khác với CSR mang tính định hướng nội bộ, ESG là thước đo cụ thể, có thể kiểm chứng và đưa vào đánh giá hiệu quả hoạt động thực tế.

Ngày nay, ESG đã phát triển thành một hệ thống chỉ số định lượng và định tính, được chuẩn hóa bởi nhiều tổ chức như GRI, SASB, hoặc tiêu chuẩn TCFD.

Nó không chỉ phục vụ mục tiêu phát triển bền vững mà còn đóng vai trò trong chiến lược gọi vốn, IPO, tiếp cận thị trường quốc tế, thậm chí cả khả năng phòng ngừa khủng hoảng thương hiệu.

2. Ý nghĩa của 3 trụ cột trong ESG

Để hiểu trọn vẹn về ESG, bạn không thể bỏ qua ba trụ cột nền tảng tạo nên bộ khung đánh giá này. Mỗi yếu tố, từ môi trường, xã hội đến quản trị đều đóng vai trò thiết yếu, phản ánh toàn diện trách nhiệm và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp.

y nghia cua 3 tru cot trong esg

2.1 Environmental (Môi trường)

Yếu tố “Environmental” phản ánh cách doanh nghiệp tương tác và ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên.

Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu và khan hiếm tài nguyên, đây chính là thước đo quan trọng cho trách nhiệm bền vững. Những hành động bảo vệ môi trường ngày nay không chỉ là thiện chí, mà còn là điều kiện để doanh nghiệp tồn tại và mở rộng trên thị trường toàn cầu.

Các tiêu chí quan trọng trong đánh giá môi trường bao gồm:

  • Lượng khí nhà kính (CO₂, CH₄…) doanh nghiệp phát thải hàng năm
  • Hiệu quả sử dụng điện, nước và tài nguyên thiên nhiên
  • Mức độ cam kết bảo tồn rừng, đại dương và đa dạng sinh học
  • Hệ thống phân loại, xử lý chất thải và nước thải đạt chuẩn
  • Lộ trình đạt mục tiêu Net-zero theo các cam kết toàn cầu (như COP26, SDG…)

Gợi ý tìm hiểu thêm: Chiến lược phát triển bền vững: Doanh nghiệp xanh đang dẫn đầu cuộc chơi như thế nào?

2.2. Social (Xã hội)

“Social” không chỉ là cách doanh nghiệp đối xử với nhân viên mà còn phản ánh toàn bộ mối quan hệ của họ với khách hàng, cộng đồng và xã hội rộng lớn. Đây là trụ cột phản ánh đạo đức, công bằng và trách nhiệm xã hội mà doanh nghiệp theo đuổi.

Các tiêu chí đánh giá phổ biến trong yếu tố xã hội:

  • Chính sách về lao động, tiền lương, an toàn nghề nghiệp
  • Mức độ đa dạng và bình đẳng trong tuyển dụng
  • Tác động đến cộng đồng địa phương (hỗ trợ giáo dục, y tế…)
  • Quan hệ với khách hàng: quyền lợi, dữ liệu, quyền riêng tư
  • Đảm bảo đạo đức trong chuỗi cung ứng (ngăn ngừa lao động cưỡng bức, lao động trẻ em)

Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp có thể bị loại khỏi danh mục đầu tư ESG nếu để xảy ra bê bối liên quan đến lạm dụng nhân sự hoặc thiếu minh bạch về điều kiện lao động trong chuỗi cung ứng.

2.3. Governance (Quản trị)

Khía cạnh “Governance” được xem là nền tảng duy trì sự minh bạch, hiệu quả và bền vững của một tổ chức. Một hệ thống quản trị tốt sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ vận hành trơn tru mà còn tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư, cổ đông và cộng đồng.

Các tiêu chí trong yếu tố quản trị bao gồm:

  • Cấu trúc và tính độc lập của Hội đồng
  • Quản trị Tỷ lệ phụ nữ và người thiểu số trong ban lãnh đạo
  • Cơ chế kiểm soát rủi ro và kiểm toán nội bộ
  • Chính sách chống hối lộ, tham nhũng và gian lận
  • Minh bạch tài chính, công bố thông tin, công khai lợi ích liên quan

Lưu ý: Ngay cả những doanh nghiệp có sản phẩm tốt, thân thiện với môi trường, nhưng nếu vướng scandal quản trị như thao túng báo cáo tài chính, tham nhũng nội bộ cũng khó được công nhận điểm ESG cao.

Xem thêm: Tỷ suất lợi nhuận gộp – yếu tố tài chính cần song hành với quản trị tốt

Ba trụ cột trên không tồn tại riêng lẻ mà luôn bổ trợ, tương tác lẫn nhau để định hình hình ảnh doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư, đối tác và toàn xã hội.

Việc cải thiện ESG toàn diện không chỉ giúp doanh nghiệp vượt rào cản pháp lý, mà còn tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên mới.

3. Tầm quan trọng của ESG trong đầu tư doanh nghiệp

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng bền vững, ESG không còn là khái niệm mỹ miều trên giấy tờ, mà đã trở thành tiêu chuẩn chiến lược trong đánh giá hiệu quả dài hạn của một doanh nghiệp.

tam quan trong cua esg

3.1. Gia tăng niềm tin từ nhà đầu tư và đối tác

Ngày càng nhiều quỹ đầu tư, đặc biệt là các quỹ lớn như BlackRock, Vanguard… chỉ ưu tiên rót vốn vào những doanh nghiệp có xếp hạng ESG cao.

Việc đáp ứng tốt ba trụ cột ESG không chỉ giúp doanh nghiệp ghi điểm trong mắt nhà đầu tư, mà còn chứng minh được định hướng phát triển bền vững, an toàn và ít rủi ro.

Các nhà đầu tư hiện đại không chỉ quan tâm bạn lời bao nhiêu, mà còn muốn biết bạn kiếm tiền bằng cách nào.

3.2. Nâng cao hình ảnh thương hiệu & lợi thế cạnh tranh

Một doanh nghiệp ESG mạnh thường được công chúng và truyền thông nhìn nhận như một thương hiệu có trách nhiệm, biết quan tâm đến xã hội và hành tinh.

Điều này giúp xây dựng niềm tin với khách hàng, thu hút nhân tài, và thậm chí tạo lợi thế vượt trội khi mở rộng sang các thị trường khó tính như châu Âu, Bắc Mỹ…

Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đầu tư mạnh vào hệ thống xử lý nước thải, quy trình kiểm soát chuỗi cung ứng… để đủ điều kiện ký hợp đồng xuất khẩu với các tập đoàn quốc tế có tiêu chuẩn ESG.

3.3. Hạn chế rủi ro vận hành và pháp lý

Doanh nghiệp có điểm ESG thấp thường đối mặt với các rủi ro như:

  • Bị loại khỏi danh sách hợp tác của các đối tác lớn
  • Không đạt yêu cầu đấu thầu dự án công hoặc quốc tế
  • Đối mặt với phản ứng tiêu cực từ truyền thông, cổ đông
  • Chịu phạt hoặc bị điều tra do vi phạm các quy định môi trường, lao động

Khi ESG được tích hợp vào quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể chủ động kiểm soát rủi ro, dự báo xu hướng và thích ứng với thay đổi chính sách trong nước và toàn cầu.

3.4. Mở rộng cơ hội gọi vốn và IPO

Một doanh nghiệp ESG tốt không chỉ dễ gọi vốn hơn mà còn được định giá cao hơn trên thị trường. Các sàn giao dịch chứng khoán lớn như NYSE, Nasdaq, hay thậm chí Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) đều khuyến khích doanh nghiệp minh bạch thông tin ESG trong hồ sơ niêm yết.

Đây đã trở thành một “tín chỉ” không thể thiếu nếu doanh nghiệp muốn IPO thành công trong thập kỷ ESG.

Xem thêm: FCFE là gì? Vì sao dòng tiền tự do cho cổ đông giúp đánh giá giá trị thật của doanh nghiệp

4. Chỉ số ESG trong đánh giá doanh nghiệp

Để đo lường và so sánh mức độ thực thi ESG giữa các doanh nghiệp, thị trường tài chính đã phát triển một hệ thống chỉ số ESG và các khung đánh giá tiêu chuẩn hóa.

Việc hiểu rõ cách thức đánh giá này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc cải thiện và minh bạch hóa các hoạt động liên quan.

chi so esg trong danh gia doanh nghiep

Các chỉ số ESG phổ biến

Các tổ chức tài chính và xếp hạng quốc tế đã xây dựng nhiều bộ chỉ số ESG, trong đó phổ biến nhất gồm:

  • MSCI ESG Ratings: Xếp hạng doanh nghiệp từ CCC đến AAA, dựa trên khả năng quản trị rủi ro liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị.
  • S&P Global ESG Scores: Chấm điểm chi tiết cho từng trụ cột ESG, được sử dụng rộng rãi trong định giá cổ phiếu.
  • FTSE Russell ESG Ratings: Tập trung vào ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và các khía cạnh ngành đặc thù.
  • Refinitiv ESG Scores: Đánh giá hơn 500 chỉ số con, hướng tới tính minh bạch dữ liệu.

Tiêu chí chấm điểm cụ thể

Dưới đây là các nhóm tiêu chí thường được sử dụng trong đánh giá ESG:

  • Môi trường (Environmental): Khí thải CO₂, mức tiêu thụ năng lượng, chính sách tái chế, bảo vệ rừng và nguồn nước.
  • Xã hội (Social): Chế độ phúc lợi người lao động, đa dạng giới tính, bình đẳng thu nhập, quyền con người.
  • Quản trị (Governance): Tính minh bạch, cơ cấu hội đồng quản trị, chính sách chống tham nhũng, đạo đức kinh doanh.

Điểm số ESG có thể được trình bày độc lập hoặc tích hợp vào bảng đánh giá rủi ro và đầu tư. Một số tổ chức còn kết hợp chỉ số ESG với phân tích tài chính truyền thống để đánh giá tác động kép giữa hiệu suất tài chính và trách nhiệm xã hội.

Cơ quan và tổ chức đánh giá ESG uy tín

Tại Việt Nam, một số tổ chức đang bắt đầu triển khai hoạt động xếp hạng ESG, tuy chưa phổ biến rộng rãi như ở nước ngoài. Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt có thể chủ động tiếp cận thông qua các tổ chức quốc tế như:

  • MSCI, S&P Global, Moody’s ESG Solutions
  • CDP (Carbon Disclosure Project)
  • Các bộ tiêu chuẩn minh bạch báo cáo phi tài chính như SASB, GRI, TCFD

Lưu ý: Một doanh nghiệp có thể được chấm điểm khác nhau tùy vào tổ chức đánh giá và bộ tiêu chí được áp dụng.

5. Doanh nghiệp Việt Nam đang ứng dụng ESG ra sao?

Tại Việt Nam, ESG từng được xem là khái niệm xa xỉ, gắn liền với các tập đoàn đa quốc gia.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ESG đã dần trở thành tiêu chuẩn cốt lõi để doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút vốn ngoại và thích ứng với các hiệp định thương mại thế hệ mới.

cach doanh nghiep ung dung esg

5.1. ESG không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc

Các hiệp định như EVFTA, CPTPP đều đặt ra điều kiện khắt khe về môi trường, lao động và quản trị doanh nghiệp.

Điều đó buộc doanh nghiệp Việt, đặc biệt là các ngành như dệt may, da giày, thủy sản, phải nâng cấp toàn diện chuỗi cung ứng, từ nhà máy đến hệ thống báo cáo ESG minh bạch.

Ngoài ra, những doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE và HNX cũng dần chịu áp lực công khai báo cáo phát triển bền vững, tích hợp các chỉ số ESG để giữ chân cổ đông dài hạn.

5.2. Một số mô hình ESG nổi bật tại Việt Nam

  • Vinamilk: Liên tục được xếp hạng trong top đầu về báo cáo phát triển bền vững. Doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, trang trại sinh thái và chương trình sữa học đường.
  • Vingroup: Thông qua VinFast và các dự án bất động sản xanh, Vingroup thể hiện chiến lược dài hạn hướng đến giảm phát thải và tối ưu vận hành.
  • Nhựa An Phát Holdings: Là doanh nghiệp tiên phong ứng dụng vật liệu sinh học, đồng thời xây dựng hệ thống phân loại rác tại nguồn và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.

Xem thêm: Dòng tiền là gì? Phân tích, quản lý và cảnh báo tài chính doanh nghiệp từ dòng tiền

5.3. Những khó khăn và khoảng trống cần lấp đầy

  • Thiếu nhận thức và nhân sự chuyên trách: Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn xem ESG là một phần trong… marketing.
  • Chưa có chuẩn đánh giá ESG nội địa cụ thể: Việt Nam hiện chưa có bộ tiêu chuẩn ESG thống nhất, khiến việc đo lường và so sánh thiếu nhất quán.
  • Chi phí đầu tư cao trong ngắn hạn: Việc cải tiến công nghệ, đào tạo nhân sự và chuẩn hóa báo cáo ESG đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể, điều không dễ với SME.

6. Hướng dẫn từng bước triển khai ESG trong doanh nghiệp

Triển khai ESG không chỉ là tuân thủ, mà là chiến lược phát triển bền vững toàn diện. Dưới đây là các bước căn bản giúp doanh nghiệp từng bước xây dựng và áp dụng ESG hiệu quả, ngay cả khi chưa có nhiều kinh nghiệm.

Bước 1. Đánh giá hiện trạng và mức độ sẵn sàng

Bước đầu tiên – tưởng như đơn giản nhưng lại đóng vai trò cốt lõi: hiểu rõ mình đang ở đâu trên hành trình ESG. Thay vì vội vã áp dụng theo phong trào, doanh nghiệp cần rà soát lại toàn bộ hệ thống hiện tại để xác định điểm mạnh, điểm yếu và mức độ sẵn sàng thay đổi.

Một số câu hỏi gợi mở khi đánh giá hiện trạng:

  • Doanh nghiệp đã có báo cáo phát triển bền vững chưa?
  • Nếu có, mức độ chi tiết đến đâu? Có tồn tại chính sách hoặc hành động cụ thể về môi trường, xã hội, quản trị không?
  • Bộ máy quản lý có nhận thức rõ về ESG hay chỉ dừng lại ở cấp độ hình thức?
  • Có hệ thống dữ liệu nào để đo lường các chỉ số ESG nội bộ?

Đánh giá này cần thực hiện khách quan, có thể kết hợp khảo sát nội bộ, phỏng vấn các phòng ban, hoặc thuê đơn vị tư vấn độc lập.

Bước 2. Xác định mục tiêu chiến lược ESG rõ ràng và phù hợp

ESG không phải là bộ tiêu chuẩn áp dụng rập khuôn, mà cần may đo cho phù hợp với quy mô, năng lực và đặc thù từng doanh nghiệp.

Việc đặt mục tiêu mơ hồ như “bảo vệ môi trường”, “quan tâm người lao động” là chưa đủ, cần cụ thể hóa bằng mục tiêu định lượng và có thời hạn thực hiện.

Ví dụ:

  • Một doanh nghiệp sản xuất có thể đặt mục tiêu giảm 20% lượng nước tiêu thụ trên mỗi đơn vị sản phẩm trong 3 năm tới.
  • Một công ty công nghệ có thể cam kết đạt tỷ lệ 40% phụ nữ trong quản lý cấp trung vào năm 2028.
  • Doanh nghiệp logistics có thể đặt mục tiêu chuyển 50% phương tiện sang xe điện trước năm 2030.

Khi có định hướng rõ ràng, doanh nghiệp dễ thiết kế lộ trình hành động và đo lường hiệu quả cụ thể hơn thay vì chạy lòng vòng giữa các bộ chỉ số ESG khổng lồ.

Bước 3. Xây dựng bộ chỉ số ESG nội bộ

Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các framework nước ngoài (như GRI, SASB, TCFD…), doanh nghiệp nên chủ động xây dựng một bộ chỉ số ESG nội bộ riêng, linh hoạt, khả thi và bám sát thực tiễn vận hành.

Đây sẽ là công cụ quan trọng để theo dõi tiến độ, lập báo cáo và minh bạch hóa với đối tác.

Một bộ chỉ số ESG nội bộ có thể chia thành 3 nhóm chính:

  • Môi trường (E): lượng tiêu thụ điện, nước, tỷ lệ chất thải tái chế, số lượng ngày xanh trong sản xuất…
  • Xã hội (S): tỷ lệ hài lòng nhân viên, số buổi đào tạo bình quân đầu người, tỷ lệ nhân viên nữ, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số…
  • Quản trị (G): số cuộc họp minh bạch tài chính, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập, số quy trình kiểm soát nội bộ được cập nhật…

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ thực tiễn trong bài viết: Báo cáo tài chính hợp nhất là gì? Ý nghĩa và cấu trúc chuẩn mực.

Bước 4. Đào tạo và nâng cao nhận thức ESG toàn doanh nghiệp

Một chiến lược ESG dù tốt đến đâu cũng không thể thành công nếu thiếu sự thấu hiểu và đồng thuận từ đội ngũ nhân sự. ESG không phải là câu chuyện riêng của ban lãnh đạo hay phòng môi trường mà là tư duy vận hành xuyên suốt trong toàn bộ doanh nghiệp.

Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần xây dựng lộ trình đào tạo ESG một cách bài bản:

  • Khởi động từ ban lãnh đạo: Cần tổ chức workshop hoặc hội thảo chuyên đề giúp CEO, CFO, HR Manager… hiểu đúng bản chất ESG và thấy được lợi ích dài hạn.
  • Mở rộng đến các cấp phòng ban: Thiết kế chương trình đào tạo riêng cho từng bộ phận – từ marketing đến sản xuất, từ nhân sự đến vận hành.
  • Lồng ghép ESG vào nội dung onboarding cho nhân viên mới để hình thành văn hóa ngay từ đầu.
  • Gắn ESG với đánh giá hiệu suất (KPI) để biến lý tưởng thành hành động thực tế.

Khi nhân viên hiểu và tin vào tầm quan trọng của ESG, họ sẽ chủ động đề xuất sáng kiến, điều chỉnh hành vi và lan tỏa giá trị bền vững trong từng hoạt động nhỏ.

Bước 5. Tích hợp ESG vào mọi hoạt động vận hành

Thay vì thêm ESG vào như một yếu tố ngoại lai, doanh nghiệp nên tích hợp ESG trực tiếp vào các quy trình kinh doanh cốt lõi, để ESG trở thành một phần tự nhiên trong vận hành hàng ngày.

Một số cách tích hợp thực tiễn:

  • Trong chuỗi cung ứng: Ưu tiên nhà cung cấp có chứng nhận môi trường, chính sách lao động rõ ràng, minh bạch thuế và tuân thủ pháp luật.
  • Trong sản xuất: Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, kiểm soát chất thải, cải tiến dây chuyền để giảm phát thải.
  • Trong tuyển dụng & quản trị nhân sự: Xây dựng môi trường làm việc bình đẳng, tạo cơ hội phát triển cho nhóm yếu thế, thúc đẩy đa dạng và hòa nhập (DE&I).
  • Trong quản trị: Minh bạch hóa quy trình ra quyết định, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và phòng chống xung đột lợi ích.

Bước 6. Giám sát, báo cáo và cải tiến liên tục

Triển khai ESG không chỉ dừng lại ở kế hoạch hay thực thi ban đầu mà cần một cơ chế giám sát thường xuyên và cải tiến liên tục để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch. Đây cũng chính là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với nhà đầu tư, đối tác và cộng đồng.

Doanh nghiệp nên thực hiện giám sát ESG theo nguyên tắc 3T:

  • Theo dõi định kỳ: Dựa vào bộ chỉ số ESG đã xây dựng, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống thu thập và cập nhật dữ liệu theo tháng, quý hoặc năm.
  • Tổng hợp và phân tích: Không chỉ ghi nhận số liệu, mà cần phân tích nguyên nhân, xu hướng, tác động đến hoạt động kinh doanh tổng thể.
  • Truyền thông minh bạch: Báo cáo ESG hoặc báo cáo phát triển bền vững nên được công bố công khai trên website, gửi cho cổ đông và các bên liên quan.

Các doanh nghiệp tiên tiến hiện nay còn ứng dụng dashboard ESG realtime, tích hợp trực tiếp với hệ thống ERP, giúp ban lãnh đạo nắm bắt tình hình chỉ số bền vững như một phần của báo cáo vận hành nội bộ.

Ngoài ra, việc cải tiến liên tục là yếu tố sống còn, bởi bối cảnh ESG luôn thay đổi. Doanh nghiệp cần:

  • Thường xuyên đối chiếu với các chuẩn mực mới (GRI, TCFD, ISSB…)
  • Cập nhật yêu cầu ESG của nhà đầu tư hoặc khách hàng quốc tế
  • Mở rộng phạm vi chỉ số ESG khi quy mô phát triển
  • Điều chỉnh hành động khi dữ liệu thực tế cho thấy hiệu quả chưa đạt như kỳ vọng

7. Greenwashing: Lưu ý khi áp dụng ESG

Trong quá trình đón đầu xu hướng phát triển bền vững, không ít doanh nghiệp vì áp lực hình ảnh hoặc để làm đẹp hồ sơ đã rơi vào cái bẫy greenwashing, hành vi tô vẽ ESG nhằm đánh lừa công chúng và nhà đầu tư.

Nếu không được kiểm soát, đây sẽ là con dao hai lưỡi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và giá trị doanh nghiệp.

Greenwashing là gì?

Greenwashing là thuật ngữ mô tả hành vi cố tình đánh bóng hoặc phóng đại những hoạt động liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị (ESG) của doanh nghiệp, khiến công chúng tin rằng tổ chức đó bền vững và có trách nhiệm hơn thực tế.

Một số biểu hiện phổ biến của greenwashing bao gồm:

  • Công bố những mục tiêu môi trường hoành tráng nhưng không có cam kết hoặc lộ trình cụ thể.
  • Quảng bá các sản phẩm xanh không có cơ sở xác minh từ bên thứ ba.
  • Che giấu các hoạt động gây hại môi trường đằng sau những chương trình CSR nhỏ lẻ.
  • Sử dụng thuật ngữ mập mờ như “thân thiện môi trường”, “tái tạo” mà không có số liệu đo lường rõ ràng.

Hệ quả của greenwashing

Tưởng như là chiêu thức marketing ngắn hạn hiệu quả, nhưng greenwashing lại mang đến rủi ro nghiêm trọng:

  • Suy giảm niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư khi sự thật bị phanh phui.
  • Hành lang pháp lý siết chặt hơn: Ở nhiều quốc gia, doanh nghiệp có thể đối mặt với phạt hành chính hoặc kiện tụng vì báo cáo ESG sai lệch.
  • Tổn hại hình ảnh thương hiệu lâu dài, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn, đấu thầu, mở rộng thị trường.

Cách phòng tránh greenwashing

Để xây dựng một chiến lược ESG trung thực và bền vững, doanh nghiệp cần:

  • Minh bạch và có căn cứ số liệu trong mọi báo cáo ESG, sử dụng chuẩn quốc tế như GRI, SASB, TCFD.
  • Không tuyên bố quá đà khi chưa có dữ liệu hoặc hành động thực tế để chứng minh.
  • Thuê đơn vị kiểm toán hoặc đánh giá ESG độc lập nếu quy mô đủ lớn.
  • Gắn ESG với mục tiêu nội tại của doanh nghiệp, tránh biến ESG thành công cụ truyền thông thuần túy.

Greenwashing không chỉ là sai lầm chiến lược mà còn là rủi ro đạo đức. Thay vì tìm cách “trông có vẻ xanh”, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc sống xanh thật sự. ESG không cần màu mè, nó cần sự cam kết và hành động.

Kết luận

ESG không chỉ là một bộ tiêu chuẩn mang tính thời đại mà đang trở thành “tấm hộ chiếu” giúp doanh nghiệp bước vào sân chơi toàn cầu. Trong thế giới mà tính bền vững ngày càng được coi trọng, việc tích hợp ESG vào chiến lược phát triển là xu thế không thể đảo ngược.

Đừng chờ đến khi thị trường, nhà đầu tư hoặc pháp luật buộc bạn thay đổi. Hãy chủ động chuyển mình ngay hôm nay, để không chỉ tồn tại, mà còn dẫn đầu trong kỷ nguyên kinh doanh đầy biến động và giàu tính trách nhiệm này.

Có thể bạn quan tâm: Khái niệm ARPU là gì? Cách đo lường giá trị khách hàng theo thời gian