Bạn từng nghe đến chỉ số ROE – thước đo lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, nhưng đã bao giờ tự hỏi: ROE đến từ đâu và điều gì tạo nên con số ấy?
Mô hình DuPont chính là chìa khóa để giải mã điều đó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách mô hình DuPont phân tách ROE thành các yếu tố cốt lõi, giúp doanh nghiệp hiểu rõ động lực tạo lợi nhuận và tối ưu chiến lược tài chính hiệu quả hơn.
I. Mô hình DuPont là gì?
Mô hình DuPont không chỉ là một công thức tính ROE thông thường, mà là một phương pháp phân tích sâu sắc giúp bóc tách từng yếu tố cấu thành nên hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Thay vì nhìn vào một con số ROE khô khan, mô hình này cho phép bạn giải mã điều gì đang thực sự thúc đẩy hoặc kéo lùi lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Khởi nguồn từ một tập đoàn hóa chất của Mỹ vào đầu thế kỷ 20, DuPont Model ngày nay đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong phân tích tài chính, quản trị hiệu quả và ra quyết định đầu tư. Đằng sau cái tên “DuPont” là cả một triết lý tài chính gói gọn trong ba thành tố.
Khái niệm mô hình DuPont
Mô hình DuPont (DuPont Analysis) là một phương pháp phân tích tài chính được sử dụng để phân rã chỉ số ROE thành các yếu tố cấu thành cốt lõi, thường là ba hoặc năm thành phần nhỏ hơn. Qua đó, nhà phân tích có thể đánh giá rõ ràng điều gì đang tác động mạnh nhất đến hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp.
Mô hình được đặt theo tên Tập đoàn DuPont, nơi lần đầu tiên áp dụng hệ thống phân tích này từ những năm 1920, với công đầu thuộc về Donaldson Brown, một nhà tài chính lừng danh.
Tìm hiểu sâu hơn về ROE là gì và vai trò của nó trong đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Mục đích và ý nghĩa của mô hình DuPont
Việc phân tích ROE theo mô hình DuPont không chỉ dừng lại ở việc biết ROE là bao nhiêu, mà quan trọng hơn là vì sao lại như vậy.
Mô hình giúp bạn bóc tách một cách có hệ thống hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp thành từng thành phần, từ lợi nhuận ròng, khả năng sử dụng tài sản đến mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.
Cụ thể, mô hình DuPont giúp:
- Hiểu rõ hơn nguyên nhân khiến ROE tăng hoặc giảm, thay vì chỉ biết kết quả cuối cùng.
- Đánh giá chất lượng lợi nhuận: một ROE cao chưa chắc là tốt nếu đến từ đòn bẩy tài chính quá lớn.
- So sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành một cách công bằng, dù quy mô, chiến lược kinh doanh khác nhau.
- Hỗ trợ ra quyết định đầu tư hoặc quản trị nội bộ, xác định điểm cần cải thiện như biên lợi nhuận, hiệu suất tài sản hay cấu trúc vốn.
II. Công thức mô hình DuPont
Điểm đặc biệt của mô hình DuPont là khả năng phân tách một chỉ số duy nhất – ROE thành các yếu tố mang tính vận hành, giúp người đọc không chỉ biết ROE cao/thấp, mà còn biết rõ vì sao lại như vậy.
Có hai phiên bản phổ biến: mô hình 3 bước (cơ bản) và mô hình 5 bước (chi tiết hơn). Mỗi phiên bản phù hợp với từng cấp độ phân tích và mục tiêu quản trị khác nhau.
Mô hình DuPont 3 bước
Đây là phiên bản kinh điển, thường được dùng để phân tích nhanh hiệu quả tài chính. Công thức như sau:
ROE = Biên lợi nhuận ròng x Vòng quay tài sản x Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
Trong đó:
- Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) = Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần → Phản ánh khả năng tạo lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu. Tăng tỷ lệ này chứng tỏ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hoặc kiểm soát chi phí tốt.
- Vòng quay tài sản (Asset Turnover) = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân → Đo lường mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu. Tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp tối ưu hóa tài sản tốt.
- Hệ số nhân vốn chủ sở hữu (Equity Multiplier) = Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu → Phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính. Giá trị cao có thể giúp tăng ROE, nhưng cũng đi kèm rủi ro tài chính.
Để hiểu rõ hơn về cách tối ưu chi phí vận hành và biên lợi nhuận, bạn có thể tham khảo bài viết Lợi nhuận sau thuế là gì, một chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh ròng.
Tóm lại, mô hình DuPont 3 bước giúp phân tách ROE thành ba yếu tố có thể kiểm soát và cải thiện được. Một doanh nghiệp có thể có ROE cao không chỉ nhờ lợi nhuận tốt mà còn nhờ tài sản được xoay vòng hiệu quả hoặc đòn bẩy tài chính được sử dụng hợp lý.
Mô hình DuPont 5 bước (chi tiết hơn)
Khi cần đi sâu hơn vào chất lượng lợi nhuận, đặc biệt trong các doanh nghiệp có cấu trúc tài chính phức tạp, mô hình 5 bước được ưu tiên sử dụng.
Công thức đầy đủ như sau:
Giải thích các yếu tố:
- Tax Burden: Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận sau thuế giữ lại → Ảnh hưởng bởi thuế suất hiệu lực.
- Interest Burden: Tỷ lệ EBIT còn lại sau chi phí lãi vay → Doanh nghiệp có gánh nặng lãi vay cao sẽ có tỷ lệ này thấp.
- EBIT Margin: Hiệu suất từ hoạt động kinh doanh chính → Càng cao, biên lợi nhuận càng tốt.
- Asset Turnover: Như mô hình 3 bước.
- Equity Multiplier: Như mô hình 3 bước.
Điểm mạnh của mô hình 5 bước là giúp nhà phân tích bóc tách kỹ hơn các yếu tố “ẩn” trong lợi nhuận. Ví dụ, lợi nhuận tốt nhưng là do giảm thuế, hoặc do tăng vay nợ, không đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Nếu bạn đang quan tâm đến cách đánh giá tác động của chi phí sử dụng vốn trong quản trị doanh nghiệp, hãy xem ngay bài viết Chi phí sử dụng vốn là gì – nền tảng cho mọi quyết định tài chính.
So sánh giữa 3 bước và 5 bước: nên dùng khi nào?
Mô hình 3 bước phù hợp với:
- Phân tích nhanh
- Doanh nghiệp nhỏ hoặc đơn giản về cấu trúc tài chính
- Trình bày ngắn gọn trong báo cáo tổng quan
Mô hình 5 bước phù hợp với:
- Đánh giá chi tiết, đặc biệt khi ROE có biến động bất thường
- Phân tích chuyên sâu trong tư vấn chiến lược hoặc định giá doanh nghiệp
- Doanh nghiệp vay nợ nhiều, có tác động thuế và chi phí lãi vay lớn
III. Vai trò và cách ứng dụng mô hình DuPont
Mô hình DuPont không phải là một công cụ phân tích chỉ tồn tại trên lý thuyết. Ngược lại, nó được sử dụng rộng rãi trong quản trị doanh nghiệp, phân tích đầu tư, tư vấn tài chính và cả định giá doanh nghiệp.
Điểm nổi bật của mô hình này là khả năng soi chiếu toàn diện vào hiệu quả tài chính thông qua từng mắt xích vận hành của doanh nghiệp, từ lợi nhuận, quản lý tài sản cho tới cấu trúc vốn.
1. Hiểu rõ gốc rễ của biến động ROE
Thay vì chỉ nhìn con số ROE tăng hay giảm, mô hình DuPont giúp bạn trả lời: “Tăng vì sao? Giảm vì đâu?”
- ROE tăng do lợi nhuận ròng cải thiện: Doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng giá bán, cải thiện biên lợi nhuận.
- ROE tăng do tài sản quay vòng nhanh hơn: Tăng hiệu quả sử dụng tài sản, tối ưu hàng tồn kho hoặc công nợ.
- ROE tăng do tăng đòn bẩy tài chính: Vay nhiều hơn để mở rộng kinh doanh – nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính.
Ví dụ: Hai doanh nghiệp A và B cùng có ROE = 18%. Tuy nhiên, A đạt ROE cao nhờ lợi nhuận hoạt động vững vàng, trong khi B chủ yếu dựa vào vay nợ. Rõ ràng, chất lượng ROE của A cao hơn.
Nếu bạn muốn đánh giá thêm về khả năng sinh lời cốt lõi của doanh nghiệp, hãy tìm hiểu bài viết EBIT là gì – một chỉ số giúp phân tích hoạt động kinh doanh trước ảnh hưởng của thuế và lãi vay.
2. Hỗ trợ quản trị nội bộ và ra quyết định chiến lược
Mô hình DuPont giúp nhà quản lý xác định điểm yếu trong chuỗi vận hành tài chính để có hành động cụ thể:
- Biên lợi nhuận thấp → cần xem lại giá vốn, chi phí bán hàng hoặc năng lực định giá.
- Vòng quay tài sản thấp → có thể đang tồn kho nhiều, quy trình thu hồi công nợ chậm.
- Đòn bẩy tài chính cao → cân nhắc giảm vay, tăng vốn chủ sở hữu để hạ rủi ro.
Qua đó, ban lãnh đạo có thể đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế, thay vì cảm tính.
Trong quá trình quản trị tài chính doanh nghiệp, ngoài DuPont bạn cũng nên tham khảo Mô hình kinh doanh là gì để hiểu rõ 9 yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và dòng tiền.
3. Ứng dụng trong phân tích đầu tư
Đối với nhà đầu tư, DuPont là công cụ hữu hiệu để so sánh hiệu quả doanh nghiệp trong cùng ngành.
Bởi vì:
- ROE cao không đồng nghĩa với công ty tốt, nếu nó đến từ vay nợ quá nhiều.
- Biên lợi nhuận thấp nhưng tài sản quay vòng nhanh vẫn tạo ra giá trị lớn.
- Mức đòn bẩy thấp có thể là tín hiệu tài chính bền vững.
DuPont cho phép bạn nhìn xuyên các con số để hiểu rõ chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp, điều không thể hiện trong ROE đơn thuần.
Nếu bạn quan tâm đến việc định giá doanh nghiệp dựa trên hiệu quả vốn, hãy đọc bài viết DCF là gì? phương pháp chiết khấu dòng tiền phổ biến trong giới phân tích tài chính.
4. Đánh giá rủi ro tài chính tiềm ẩn
Mô hình DuPont cũng là tín hiệu cảnh báo rủi ro nếu một doanh nghiệp có:
- ROE cao đột biến do tăng mạnh đòn bẩy
- Lợi nhuận tăng nhưng tài sản quay chậm lại
- Biên lợi nhuận thấp nhưng lại mở rộng quy mô quá nhanh
Những dấu hiệu này đòi hỏi nhà quản trị và nhà đầu tư phải phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định tiếp theo.
Tóm lại, mô hình DuPont là công cụ giúp chuyển hóa chỉ số ROE tưởng chừng đơn giản thành một bản đồ toàn diện về hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Với một con số, bạn biết được ba (hoặc năm) hướng cần cải thiện, từ đó tối ưu toàn diện cả lợi nhuận, tài sản và đòn bẩy.
IV. Ví dụ minh họa mô hình DuPont
Lý thuyết dù hấp dẫn đến đâu cũng cần được chứng minh bằng con số cụ thể.
Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng mô hình DuPont, từ công thức đến phân tích, thông qua các ví dụ thực tiễn, từ doanh nghiệp giả lập đến tình huống của các tập đoàn lớn như Walmart hay Amazon.
1. Ví dụ minh họa cơ bản với mô hình DuPont 3 bước
Giả sử công ty ABC có các chỉ số tài chính trong năm như sau:
- Doanh thu thuần: 10.000 triệu đồng
- Lợi nhuận ròng: 800 triệu đồng
- Tổng tài sản bình quân: 5.000 triệu đồng
- Vốn chủ sở hữu bình quân: 2.500 triệu đồng
Ta sẽ tính các thành phần trong mô hình DuPont:
- Biên lợi nhuận ròng = 800 / 10.000 = 8%
- Vòng quay tài sản = 10.000 / 5.000 = 2 lần
- Hệ số nhân vốn chủ sở hữu = 5.000 / 2.500 = 2 lần
Áp dụng công thức DuPont:
ROE = 8% × 2 × 2 = 32%
Phân tích kết quả:
- ROE 32% là một chỉ số cao, nhưng lý do đến từ cả ba yếu tố: lợi nhuận tốt, quản trị tài sản hiệu quả và đòn bẩy tài chính vừa phải.
- Doanh nghiệp có thể xem xét tối ưu biên lợi nhuận hoặc nâng cao hiệu suất tài sản nếu muốn tăng trưởng bền vững hơn.
Ví dụ thực tế: Walmart và Amazon dưới góc nhìn DuPont
Walmart (năm 2023 – số liệu ước tính):
- Net Profit Margin: 2.4%
- Asset Turnover: 2.5
- Equity Multiplier: 2.3
→ ROE = 2.4% × 2.5 × 2.3 = ~13.8%
Walmart có biên lợi nhuận thấp, nhưng bù lại bằng hiệu suất quay vòng tài sản cực kỳ cao và sử dụng đòn bẩy tài chính vừa phải. Đây là điển hình của mô hình kinh doanh bán lẻ quy mô lớn với tỷ suất lợi nhuận mỏng.
Amazon (năm 2023 – số liệu ước tính):
- Net Profit Margin: 5.9%
- Asset Turnover: 1.4
- Equity Multiplier: 1.8
→ ROE = 5.9% × 1.4 × 1.8 = ~14.9%
Amazon có biên lợi nhuận tốt hơn, nhưng hiệu suất sử dụng tài sản thấp hơn. Điều này phản ánh sự khác biệt giữa mô hình thương mại điện tử – logistics – điện toán đám mây với mô hình bán lẻ truyền thống.
**Nhận xét từ các ví dụ:
Yếu tố | Walmart | Amazon |
---|---|---|
Net Profit | Thấp | Trung bình cao |
Asset Turnover | Rất cao | Thấp |
Đòn bẩy | Trung bình | Thấp |
ROE | ~13.8% | ~14.9% |
→ Mặc dù ROE hai công ty gần tương đương, cấu trúc sinh lời hoàn toàn khác nhau. Việc này ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư, quản trị và cả kỳ vọng thị trường.
Tóm lại, mô hình DuPont không chỉ là công thức tính ROE mà còn là công cụ bóc tách DNA tài chính của doanh nghiệp. Nhìn vào cùng một ROE, bạn có thể thấy rất nhiều câu chuyện phía sau, từ mô hình kinh doanh, năng lực điều hành đến chiến lược tài chính.
V. So sánh mô hình DuPont giữa các ngành
Không phải ngành nghề nào cũng tạo ra ROE theo cùng một cách. Bằng việc phân tích mô hình DuPont giữa các ngành, chúng ta có thể hiểu rõ hơn đặc trưng tài chính và chiến lược sinh lời của từng lĩnh vực, điều rất quan trọng trong cả phân tích đầu tư lẫn điều hành doanh nghiệp.
Mỗi ngành – một “chân dung” DuPont riêng biệt
Các ngành nghề có mô hình vận hành, cấu trúc tài sản và biên lợi nhuận rất khác nhau. Điều đó khiến cho công thức DuPont của từng ngành mang một “chữ ký” riêng:
Ngành bán lẻ (Retail):
- Biên lợi nhuận thấp
- Vòng quay tài sản cao
- Đòn bẩy tài chính trung bình đến cao
→ Doanh thu lớn, tồn kho quay nhanh, nên cần xoay vòng tài sản hiệu quả để tạo ROE tốt.
Ngành công nghệ (Tech):
- Biên lợi nhuận cao (đặc biệt với phần mềm/SaaS)
- Vòng quay tài sản thấp
- Đòn bẩy tài chính thấp
→ Dựa vào biên lợi nhuận và tài sản vô hình (intangible assets) để sinh lời.
Ngành công nghiệp nặng, sản xuất (Manufacturing):
- Biên lợi nhuận trung bình
- Vòng quay tài sản vừa
- Đòn bẩy tài chính cao
→ Phụ thuộc vào đầu tư tài sản cố định và khả năng vận hành hiệu quả.
Ngành ngân hàng – tài chính:
- ROE cao nhưng đa phần đến từ đòn bẩy (vì tài sản chủ yếu là vốn vay của khách hàng)
- Cần đặc biệt chú ý yếu tố rủi ro hệ thống, không nên chỉ nhìn ROE mà đánh giá tốt.
Lưu ý: ROE cao không phải lúc nào cũng tốt, nếu đến từ đòn bẩy tài chính lớn hoặc từ hoạt động phi cốt lõi.
Cách sử dụng DuPont khi so sánh giữa các doanh nghiệp
- Không so sánh ROE thuần túy nếu các doanh nghiệp ở khác ngành, hãy phân tích cấu trúc ROE để tránh hiểu sai.
- Ngay cả trong cùng một ngành, bạn cũng cần dùng DuPont để xem doanh nghiệp đang mạnh ở đâu, lợi nhuận, hiệu quả vận hành hay dùng đòn bẩy tài chính quá mức.
- DuPont giúp bạn đánh giá tính bền vững của ROE. Doanh nghiệp có ROE cao nhờ biên lợi nhuận + vòng quay tài sản tốt thường bền vững hơn doanh nghiệp ROE cao do vay nợ nhiều.
Nếu bạn quan tâm đến các chỉ số hiệu quả tài chính tương tự để so sánh giữa doanh nghiệp cùng ngành, hãy xem tiếp bài viết ROIC là gì – thước đo hiệu quả sử dụng vốn đầu tư dài hạn được ưa chuộng không kém ROE.
Tóm lại, mô hình DuPont không chỉ là công cụ phân tích nội bộ mà còn là kính lúp chiến lược để so sánh các doanh nghiệp trên cùng một bàn cờ cạnh tranh.
VI. FAQ về mô hình DuPont
Khi tìm hiểu và áp dụng mô hình DuPont, không ít người, kể cả nhà đầu tư lẫn chủ doanh nghiệp – gặp phải những vướng mắc phổ biến.
Phần này sẽ tổng hợp và giải đáp các câu hỏi thường gặp, từ cơ bản đến chuyên sâu, để người đọc có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về mô hình phân tích tài chính này.
1. ROE cao có luôn là tín hiệu tích cực?
Không hẳn. Một chỉ số ROE cao có thể đến từ:
- Biên lợi nhuận tốt → tích cực.
- Quản trị tài sản hiệu quả → tích cực.
- Đòn bẩy tài chính cao → cần thận trọng.
Nếu ROE cao đến từ việc vay nợ quá mức, rủi ro tài chính cũng sẽ cao tương ứng. Mô hình DuPont sẽ giúp bạn biết ROE cao là do yếu tố nào, từ đó đánh giá được chất lượng ROE.
Nếu bạn quan tâm đến quản trị rủi ro tài chính trong doanh nghiệp, hãy đọc bài viết Rủi ro tài chính là gì để hiểu các chỉ số cảnh báo sớm.
2. Khi nào nên dùng mô hình DuPont 5 bước thay vì 3 bước?
Hãy dùng mô hình 5 bước nếu:
- Bạn cần phân tích sâu hơn về ảnh hưởng của thuế và chi phí lãi vay.
- Doanh nghiệp có cấu trúc tài chính phức tạp (vay nợ nhiều, đa hoạt động).
- Bạn là nhà đầu tư phân tích chuyên sâu hoặc cố vấn tài chính.
Ngược lại, mô hình 3 bước đủ tốt cho các phân tích nhanh hoặc khi dữ liệu tài chính không đầy đủ.
3. Có thể áp dụng DuPont cho doanh nghiệp nhỏ hay chỉ doanh nghiệp niêm yết?
Hoàn toàn có thể áp dụng cho cả doanh nghiệp nhỏ. Dù quy mô khác nhau, nhưng bản chất tài chính, bao gồm lợi nhuận, tài sản, vốn chủ sở hữu đều tồn tại ở mọi loại hình doanh nghiệp.
Áp dụng DuPont giúp doanh nghiệp nhỏ:
- Biết được nên cải thiện yếu tố nào để nâng ROE.
- Định hướng chiến lược: tăng doanh thu, tối ưu tài sản hay cân nhắc lại cấu trúc vốn.
4. Có nên so sánh ROE giữa hai doanh nghiệp khác ngành?
Không nên so sánh trực tiếp, vì:
- Cơ cấu sinh lời khác nhau (ví dụ: bán lẻ dùng tài sản hiệu quả, công nghệ có lợi nhuận cao).
- Mức đòn bẩy tài chính và rủi ro ngành cũng khác biệt.
Nếu muốn so sánh, bạn nên sử dụng DuPont để so sánh từng thành phần ROE, đồng thời xem xét trong bối cảnh ngành.
5. Những sai lầm phổ biến khi sử dụng mô hình DuPont?
Một số sai lầm thường gặp gồm:
- Không dùng số liệu bình quân cho tài sản và vốn chủ sở hữu → gây sai lệch chỉ số.
- Không nhất quán kỳ kế toán giữa các thành phần (so sánh dữ liệu năm với quý…).
- Bỏ qua chất lượng ROE: Chỉ nhìn vào con số tổng, không phân tích nguyên nhân.
- Lạm dụng đòn bẩy tài chính để “make-up” ROE mà bỏ qua rủi ro đi kèm.
6. Có công cụ hoặc phần mềm nào hỗ trợ phân tích DuPont?
Ngoài Excel, bạn có thể sử dụng:
- Google Sheets: tiện lợi, chia sẻ online, dễ update dữ liệu tự động.
- Phần mềm BI (Business Intelligence): Power BI, Tableau… cho doanh nghiệp lớn.
- Nền tảng phân tích tài chính trực tuyến: như Cophieu68, VietstockFinance, hoặc TradingView (đối với cổ phiếu).
Nếu bạn là người dùng cơ bản, hãy bắt đầu bằng template Excel phân tích DuPont, đơn giản nhưng đủ mạnh mẽ để ra quyết định.
Tóm lại, việc hiểu rõ các câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn tránh được những hiểu nhầm phổ biến khi áp dụng mô hình DuPont, đồng thời khai thác tối đa sức mạnh của nó trong quản lý tài chính và đầu tư hiệu quả.
Kết luận
Trong thế giới tài chính, nơi mọi quyết định đều xoay quanh con số, mô hình DuPont không chỉ đơn thuần là một công thức tính ROE. Nó là một “kính hiển vi” giúp soi kỹ từng thành phần cấu thành nên lợi nhuận doanh nghiệp, chỉ ra đâu là thế mạnh cần phát huy và đâu là điểm yếu cần khắc phục.
Bằng cách phân tách ROE thành ba hoặc năm yếu tố, mô hình DuPont cho phép:
- Nhà đầu tư nhìn ra chất lượng thực sự của chỉ số sinh lời.
- Nhà quản trị xác định chính xác điểm nghẽn trong chuỗi tài chính.
- Doanh nghiệp định hình chiến lược tăng trưởng bền vững, thay vì chạy theo con số bề nổi.
Điều cốt lõi mà DuPont mang lại không nằm ở con số cuối cùng, mà ở hành trình đi đến con số đó. Nó buộc người làm tài chính phải đặt ra câu hỏi: “ROE cao – vì sao? ROE thấp – vì đâu? Và liệu có bền vững không?”
Bạn đọc thân mến, nếu bài viết này đã giúp bạn nhìn nhận ROE dưới một góc nhìn hoàn toàn mới, sâu hơn, chuẩn xác hơn, thực tế hơn thì đừng quên lưu lại bài viết, chia sẻ cho người cần, và áp dụng ngay mô hình DuPont vào phân tích tài chính của bạn.
Bạn không cần là một chuyên gia để hiểu tài chính, bạn chỉ cần công cụ đúng và DuPont chính là một trong những công cụ đó.