Trang chủĐầu tưNAV là gì? Ý nghĩa của NAV đối với nhà đầu tư...

NAV là gì? Ý nghĩa của NAV đối với nhà đầu tư ra sao?

Trong thế giới đầu tư, việc đánh giá chính xác giá trị của một quỹ hay doanh nghiệp là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định sáng suốt. Một trong những chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư thực hiện điều này chính là NAV, hay còn gọi là giá trị tài sản ròng.

Hiểu rõ NAV không chỉ giúp bạn nắm bắt được giá trị thực của một quỹ đầu tư mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất hoạt động và tiềm năng sinh lời của khoản đầu tư đó.

Vậy, NAV là gì, cách tính ra saotại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

nav la gi

I. NAV là gì? Định nghĩa và công thức tính

NAV (Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng) là chỉ số cho biết giá trị thực tế của một chứng chỉ quỹ đầu tư tại một thời điểm nhất định. Nói cách khác, đây là giá trị còn lại khi bạn lấy tổng tài sản của quỹ trừ đi tổng nợ phải trả, rồi chia đều cho số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành.

Công thức tính NAV:

NAV = (Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả) / Số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành

Công thức này tuy đơn giản, nhưng mang lại giá trị to lớn trong việc:

  • Đánh giá hiệu suất hoạt động của quỹ.
  • Xác định mức giá hợp lý để mua hoặc bán chứng chỉ quỹ.

Ví dụ minh họa:

Một quỹ đầu tư có:

  • Tổng tài sản: 100 tỷ VNĐ
  • Tổng nợ phải trả: 5 tỷ VNĐ
  • Số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành: 9 triệu đơn vị

🡪 NAV = (100 – 5) / 9 = 10.56 VNĐ/chứng chỉ quỹ

Điều này có nghĩa là nếu bạn mua 1 chứng chỉ quỹ ở thời điểm đó, bạn đang sở hữu giá trị thực khoảng 10.560 đồng.

Lưu ý: NAV thường được công bố cuối mỗi ngày giao dịch (với quỹ mở), còn đối với ETF, NAV có thể được cập nhật liên tục trong ngày theo thời gian thực.

Gợi ý nên đọc thêm: ETF là gì? Vì sao nhà đầu tư hiện đại nên tìm hiểu loại quỹ này?

II. NAV trong các loại quỹ đầu tư

Dù cùng gọi là NAV, nhưng cách tính và cách sử dụng chỉ số này có thể khác nhau tùy vào từng loại hình quỹ đầu tư. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng NAV đúng cách trong từng tình huống cụ thể.

nav trong cac loai quy dau tu

1. NAV trong quỹ mở

Quỹ mở là loại hình mà nhà đầu tư mua/bán chứng chỉ quỹ trực tiếp với công ty quản lý quỹ theo giá NAV tại cuối ngày giao dịch. Do đó, NAV đóng vai trò là mức giá chính thức, không bị ảnh hưởng bởi cung cầu thị trường như cổ phiếu.

Đặc điểm:

  • NAV được tính và cập nhật hàng ngày.
  • Là cơ sở duy nhất để định giá giao dịch mua – bán.

Gợi ý nên đọc thêm:  Quỹ mở là gì? Lợi ích và cách tham gia đầu tư quỹ mở cho người mới bắt đầu

2. NAV trong quỹ đóng

Với quỹ đóng, nhà đầu tư giao dịch chứng chỉ quỹ trên sàn chứng khoán, tương tự cổ phiếu. NAV vẫn được tính định kỳ, nhưng giá giao dịch trên thị trường có thể chênh lệch đáng kể so với NAV.

Điều này dẫn đến:

  • Giá quỹ đóng có thể premium (cao hơn NAV) hoặc discount (thấp hơn NAV).
  • Nhà đầu tư cần so sánh giá thị trường và NAV để xác định cơ hội đầu tư hợp lý.

3. NAV trong quỹ ETF

ETF cũng là quỹ niêm yết trên sàn, nhưng có thêm cơ chế hoán đổi (arbitrage) giữa NAV và giá thị trường. NAV trong ETF được cập nhật thường xuyên (thậm chí theo phút), và thường có mức sai lệch rất nhỏ với giá thực tế nhờ hoạt động của các nhà tạo lập thị trường (APs).

Điểm nổi bật:

  • NAV trong ETF có thể được theo dõi online.
  • Là căn cứ để đánh giá hiệu quả và lựa chọn ETF phù hợp.

III. Ý nghĩa của NAV đối với nhà đầu tư

NAV không đơn thuần là một con số kế toán khô khan. Với nhà đầu tư thông thái, NAV là chiếc la bàn tài chính giúp xác định rõ đâu là điểm vào hợp lý, hiệu quả đầu tư ra sao và liệu quỹ có thực sự xứng đáng với khoản vốn bỏ ra.

y nghia cua nav voi nha dau tu

Đánh giá hiệu suất hoạt động của quỹ

Nếu NAV hôm nay cao hơn NAV ngày trước → quỹ đang sinh lời. NAV tăng trưởng đều đặn cho thấy quỹ vận hành hiệu quả và có chiến lược đầu tư đúng đắn.

Ví dụ: Một quỹ có NAV tăng từ 12.000 lên 13.000 VNĐ sau 1 năm thể hiện mức tăng trưởng ~8,3%, chưa kể cổ tức nếu có.

So sánh giữa các quỹ đầu tư

Khi các quỹ có cùng chiến lược, tăng trưởng NAV qua thời gian là chỉ báo đáng tin cậy để so sánh hiệu suất. Kết hợp cùng các chỉ số như tỷ suất sinh lời, Sharpe ratio hoặc biến động NAV, nhà đầu tư có thể đưa ra lựa chọn hợp lý hơn.

Là căn cứ quyết định mua – bán chứng chỉ quỹ

Đối với quỹ mở, giá mua – bán là NAV tại cuối ngày giao dịch. Đối với quỹ đóng/ETF, nhà đầu tư nên so sánh giá thị trường và NAV để:

  • Mua khi giá thấp hơn NAV (discount) có thể là cơ hội.
  • Cẩn trọng khi giá cao hơn NAV (premium), tránh trả quá đắt cho giá trị thực.

IV. NAV và giá thị trường: Sự khác biệt cần lưu ý

Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất của nhà đầu tư mới là cho rằng NAV luôn bằng với giá mua trên thị trường. Trên thực tế, điều này chỉ đúng với một số loại quỹ. Ở nhiều trường hợp khác, sự chênh lệch giữa NAV và giá thị trường lại là cơ hội… hoặc cạm bẫy.

NAV – Giá trị nội tại

NAV phản ánh giá trị thực tế của tài sản ròng trên mỗi chứng chỉ quỹ. Được tính toán dựa trên sổ sách, không bị chi phối bởi cung cầu, cảm xúc hay tin đồn.

Giá thị trường – Giá bạn phải trả/mua

Là mức giá mà nhà đầu tư thực tế phải bỏ ra để mua hoặc bán chứng chỉ quỹ (áp dụng với ETF và quỹ đóng). Giá này phụ thuộc vào cung cầu, kỳ vọng, tâm lý thị trường.

Khi nào có sự chênh lệch?

  • Premium (cao hơn NAV): Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao vì kỳ vọng tăng trưởng mạnh, hoặc do khan hiếm nguồn cung.
  • Discount (thấp hơn NAV): Có thể do tâm lý tiêu cực, áp lực bán hoặc quỹ hoạt động kém hiệu quả.

Tại sao cần để ý?

Nếu bạn mua ETF khi giá cao hơn NAV quá nhiều, bạn đang chi trả nhiều hơn giá trị thực, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.

Ngược lại, nếu biết tận dụng thời điểm discount có cơ sở (ví dụ: thị trường hoảng loạn ngắn hạn), bạn có thể mua được giá hời.

Gợi ý nên đọc thêm: Thị trường điều chỉnh: Nên mua ETF hay chờ NAV về mức hấp dẫn hơn?

V. Những yếu tố ảnh hưởng đến NAV

NAV không phải là một con số đứng yên. Mỗi ngày, mỗi tuần, thậm chí từng giờ trong trường hợp ETF, giá trị tài sản ròng có thể thay đổi đáng kể. Vậy điều gì đang tác động đến sự biến động này?

cac yeu to anh huong den nav

1. Biến động giá tài sản trong danh mục

NAV chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động giá của các tài sản mà quỹ đang nắm giữ. Nếu danh mục gồm cổ phiếu A, B, C mà giá các cổ phiếu này tăng → NAV cũng tăng.

Ngược lại, nếu thị trường điều chỉnh hoặc nhóm ngành chính trong danh mục bị bán tháo → NAV sẽ giảm.

2. Chi phí vận hành quỹ

Bao gồm: phí quản lý, phí giám sát, phí lưu ký, phí kiểm toán… Những chi phí này được trừ trực tiếp vào giá trị tài sản ròng, làm NAV giảm một phần nhỏ mỗi kỳ tính.

Đây là lý do vì sao quỹ thụ động (như ETF) thường có NAV tăng đều hơn, nhờ chi phí thấp hơn so với quỹ chủ động.

3. Việc phân phối cổ tức hoặc lợi nhuận

Khi quỹ chia cổ tức hoặc lợi nhuận, một phần tài sản được rút ra để phân phối → NAV giảm tương ứng. Tuy nhiên, tổng lợi ích nhà đầu tư không đổi, vì bạn nhận được giá trị đó dưới dạng tiền mặt hoặc chứng chỉ quỹ bổ sung.

4. Dòng tiền vào/ra quỹ

Với quỹ mở, khi nhiều người rút vốn cùng lúc, quỹ phải bán tài sản để chi trả → ảnh hưởng NAV tạm thời.

Với ETF, hoạt động hoán đổi rổ chứng khoán của nhà tạo lập thị trường có thể gây dao động nhẹ NAV trong ngắn hạn.

VI. Cách theo dõi và sử dụng NAV trong đầu tư

Biết NAV là gì chưa đủ. Một nhà đầu tư thực sự hiệu quả cần biết cách theo dõi NAV đúng chỗ, đúng thời điểm và dùng đúng mục tiêu. Dưới đây là cách biến NAV thành công cụ hữu ích thay vì chỉ là một con số để ngó qua cho biết.

Tra cứu NAV ở đâu?

Với quỹ mở

NAV được công bố hằng ngày trên website của công ty quản lý quỹ, app giao dịch hoặc các trang chuyên về đầu tư như Cafef, Vietstock.

Với ETF

NAV được cập nhật định kỳ trong ngày (iNAV – NAV thời gian thực) trên các sàn như HOSE, hoặc website của quỹ.

Bạn cũng có thể theo dõi NAV của nhiều quỹ tại một nơi như:

  • Dragon Capital, SSIAM, VFM, MAFM…
  • Các sàn chứng khoán (TCBS, VNDIRECT, Mirae Asset…)

Cách sử dụng NAV trong ra quyết định đầu tư

Mua đúng giá: So sánh giá thị trường với NAV để tránh bị mua quá cao (đặc biệt với ETF).

Theo dõi hiệu suất dài hạn: So sánh NAV tăng/giảm qua từng tuần, tháng, quý để xác định liệu quỹ có hoạt động tốt hơn thị trường không.

So sánh giữa các quỹ cùng loại: Nếu cùng mô phỏng VN30, quỹ nào có hiệu suất NAV vượt trội và chi phí thấp hơn thì đáng cân nhắc đầu tư hơn.

Sử dụng NAV cùng các chỉ số khác

Để đầu tư hiệu quả, bạn không nên chỉ nhìn vào NAV. Hãy kết hợp với:

  • Tỷ lệ tăng trưởng NAV qua thời gian
  • Tỷ suất sinh lời trung bình năm
  • Biến động NAV (rủi ro)
  • Chi phí quỹ (TER)

Gợi ý nên đọc thêm: Tỷ suất sinh lời là gì? Và vì sao không nên chỉ nhìn mỗi NAV khi đầu tư?

Tổng kết

Trong đầu tư, hiểu đúng là điều kiện cần nhưng biết vận dụng mới là điều kiện đủ để tạo nên lợi nhuận bền vững. NAV không chỉ là con số thể hiện giá trị tài sản ròng, mà còn là thước đo minh bạch giúp nhà đầu tư theo dõi hiệu suất, so sánh quỹ và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Đừng để NAV trở thành chữ viết tắt mơ hồ trên bảng thông tin tài chính. Hãy biến nó thành kim chỉ nam trong chiến lược đầu tư dài hạn, đặc biệt nếu bạn đang quan tâm tới các sản phẩm như quỹ mở, quỹ ETF hay quỹ trái phiếu.

Bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay bằng cách:

  • Tìm hiểu NAV của quỹ mình đang hoặc sắp đầu tư.
  • So sánh NAV giữa các quỹ tương đồng.
  • Theo dõi hiệu suất NAV theo thời gian để đánh giá tính hiệu quả của danh mục đầu tư.
NỘI DUNG LIÊN QUAN

XEM NHIỀU

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM