ROIC là một trong những chỉ số tài chính then chốt để đánh giá khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp. Nó giúp nhà đầu tư nhìn rõ hiệu quả sử dụng vốn, vượt xa những con số lợi nhuận bề nổi.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ROIC là gì, công thức tính, cách áp dụng và vì sao nó được xem là kim chỉ nam khi phân tích doanh nghiệp.
I. ROIC là gì?
Trong thế giới tài chính, lợi nhuận không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với hiệu quả. Một doanh nghiệp có thể báo cáo lợi nhuận khủng, nhưng nếu phải bỏ ra quá nhiều vốn để đạt được kết quả đó, thì đó chưa chắc là một khoản đầu tư khôn ngoan.
ROIC chính là thước đo chuẩn xác để đánh giá: mỗi đồng vốn bỏ ra, doanh nghiệp thực sự kiếm được bao nhiêu lợi nhuận ròng.
Hiểu đúng về ROIC sẽ giúp nhà đầu tư lột bỏ lớp vỏ hào nhoáng của các chỉ số bề nổi như doanh thu, lợi nhuận ròng hay thậm chí ROE, để nhìn sâu vào chất lượng vận hành cốt lõi của doanh nghiệp.
ROIC là viết tắt của gì?
ROIC là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Return on Invested Capital, dịch ra tiếng Việt là Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư. Chỉ số này thể hiện hiệu quả sử dụng vốn mà doanh nghiệp tạo ra từ tất cả nguồn vốn đang được huy động, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ vay.
Khác với nhiều chỉ số tài chính thường chỉ nhìn vào một góc độ (ví dụ ROE chỉ xét đến vốn chủ), ROIC mang tính toàn diện và khách quan hơn vì đánh giá toàn bộ nguồn lực tài chính đang được đưa vào hoạt động kinh doanh.
ROIC đo lường điều gì?
ROIC trả lời cho câu hỏi cốt lõi: “Một đồng vốn đầu tư vào hoạt động kinh doanh, sau khi trừ thuế, thực sự tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận?”
Chỉ số này giúp:
- Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn trong dài hạn
- So sánh năng lực quản trị vốn giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành
- Xác định xem doanh nghiệp đang tạo ra hay phá hủy giá trị cho cổ đông
Với nhà đầu tư, ROIC là đèn pin soi đường giữa rừng số liệu tài chính. Khi được sử dụng đúng cách, nó giúp phát hiện ra những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh bền vững, tạo ra giá trị thật sự và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
Ví dụ đơn giản:
Một công ty đầu tư 1.000 tỷ vào hoạt động kinh doanh, sau một năm thu được 150 tỷ lợi nhuận ròng sau thuế từ phần vốn này. Khi đó ROIC = 15%. Nếu so với chi phí vốn (WACC) là 10%, thì doanh nghiệp đang tạo ra giá trị ròng 5% cho mỗi đồng vốn đầu tư, một dấu hiệu tích cực và hấp dẫn đối với nhà đầu tư dài hạn.
II. Công thức tính ROIC
Một chỉ số dù quan trọng đến đâu cũng vô nghĩa nếu không nắm rõ cách tính. ROIC không nằm ngoài quy luật đó. Để sử dụng ROIC hiệu quả trong phân tích và đầu tư, bạn cần hiểu công thức, thành phần cấu thành và cả những lưu ý đắt giá khi áp dụng trong thực tế.
Dưới đây là công thức chuẩn mực được các chuyên gia tài chính và nhà đầu tư lớn như Warren Buffett sử dụng để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp:
Công thức tính ROIC
ROIC = (NOPAT / Vốn đầu tư) x 100%
Trong đó:
- NOPAT (Net Operating Profit After Tax): Lợi nhuận hoạt động sau thuế
- Vốn đầu tư (Invested Capital): Tổng số vốn thực sự được doanh nghiệp đưa vào hoạt động sản xuất kinh doanh
Diễn giải các thành phần trong công thức
NOPAT là gì?
NOPAT đại diện cho lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, sau khi trừ thuế. Đây là con số không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phi hoạt động như chi phí tài chính (lãi vay) hoặc thu nhập bất thường.
Cách tính nhanh:
NOPAT = EBIT x (1 – Thuế suất hiệu dụng)
Ví dụ: Một doanh nghiệp có EBIT là 200 tỷ, thuế suất hiệu dụng 20% → NOPAT = 200 × (1 – 0.2) = 160 tỷ đồng
Nếu bạn chưa rõ khái niệm EBIT là gì, hãy xem bài viết chuyên sâu: EBIT là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng trong phân tích doanh nghiệp
Vốn đầu tư là gì?
Vốn đầu tư là tổng số vốn mà doanh nghiệp sử dụng để vận hành hoạt động kinh doanh. Bao gồm:
- Vốn chủ sở hữu
- Nợ có lãi
- Trừ đi tiền mặt & tài sản không sử dụng vào hoạt động
Công thức phổ biến:
Vốn đầu tư = Tổng tài sản hoạt động – Nợ không chịu lãi
Hoặc:
Vốn đầu tư = Tài sản ngắn hạn hoạt động + Tài sản dài hoạt động – Tiền mặt & tương đương tiền
Mẹo nhỏ: Trong thực tế, nên dùng vốn đầu tư bình quân giữa đầu kỳ và cuối kỳ để phản ánh đúng hiệu quả hoạt động trong suốt một giai đoạn tài chính.
Ví dụ minh họa thực tế
Công ty A có:
- EBIT: 300 tỷ
- Thuế suất: 20%
- NOPAT = 300 × (1 – 0.2) = 240 tỷ
- Vốn đầu tư bình quân trong năm: 2.000 tỷ
⇒ ROIC = 240 / 2.000 × 100% = 12%
Nếu chi phí vốn (WACC) của công ty A là 8%, thì ROIC > WACC → doanh nghiệp đang tạo giá trị cho cổ đông.
**Những lưu ý khi áp dụng công thức ROIC
- Luôn sử dụng NOPAT và vốn đầu tư có tính nhất quán thời gian (cùng kỳ)
- Cần loại bỏ các khoản mục không hoạt động (ví dụ: đầu tư tài chính không liên quan, tài sản nhàn rỗi,…)
- Đối với các công ty có cấu trúc tài chính phức tạp, nên tái cấu trúc bảng cân đối kế toán để phản ánh đúng vốn đầu tư thực tế
Xem thêm: Hướng dẫn phân tích chỉ số ROI là gì để phân biệt rõ giữa ROI và ROIC trong thực tiễn đầu tư.
III. Phân tích thành phần công thức ROIC
Không ít nhà đầu tư hiểu được công thức ROIC nhưng lại rơi vào cái bẫy sai lệch khi áp dụng vào thực tế doanh nghiệp. Lý do là bởi họ chưa nắm rõ các biến số cấu thành nên chỉ số này.
Vì vậy, việc mổ xẻ từng thành phần trong công thức ROIC là bước không thể thiếu để đưa ra kết luận tài chính chính xác.
1. NOPAT – Linh hồn của lợi nhuận hoạt động
NOPAT (Net Operating Profit After Tax) không phải là lợi nhuận ròng trên báo cáo tài chính. Nó là phần lợi nhuận thu được từ hoạt động cốt lõi, sau khi đã loại bỏ ảnh hưởng từ đòn bẩy tài chính và các khoản thu nhập/chi phí bất thường.
Ý nghĩa:
- Cho biết hoạt động kinh doanh có thực sự tạo ra giá trị hay chỉ là nhờ các khoản đầu tư tài chính, bán tài sản, hoặc vay nợ giỏi.
- Giúp nhà đầu tư so sánh khách quan giữa các doanh nghiệp có cấu trúc tài chính khác nhau.
Lưu ý khi xác định NOPAT:
- EBIT không phải lúc nào cũng bằng Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trên BCTC.
- Cần loại bỏ chi phí không thường xuyên, lãi/lỗ bất thường, yếu tố phi hoạt động.
- Cần sử dụng thuế suất hiệu dụng chứ không phải thuế suất danh nghĩa, để phản ánh đúng số thuế thực tế doanh nghiệp phải trả.
2. Vốn đầu tư – Nền móng của hiệu quả sử dụng vốn
Vốn đầu tư (Invested Capital) là toàn bộ vốn đang được sử dụng để vận hành hoạt động kinh doanh, không bao gồm phần vốn nhàn rỗi hoặc đầu tư ngoài ngành.
2 cách tiếp cận phổ biến:
Cách 1: Dựa trên bảng cân đối kế toán
Vốn đầu tư = Tổng tài sản hoạt động – Nợ không chịu lãi
Trong đó:
- Tài sản hoạt động gồm: hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản phải thu,…
- Nợ không chịu lãi gồm: phải trả người bán, thuế phải nộp,…
Cách 2: Dựa trên cấu trúc tài trợ
Vốn đầu tư = Vốn chủ sở hữu + Nợ vay có lãi – Tiền mặt dư thừa
Lưu ý khi xác định vốn đầu tư:
- Không tính tiền mặt không sử dụng cho hoạt động (dự phòng, đầu tư tài chính ngắn hạn,…)
- Nếu đánh giá cả năm, nên lấy bình quân vốn đầu tư đầu kỳ và cuối kỳ để phản ánh đúng hiệu suất
- Trường hợp doanh nghiệp có đầu tư vào công ty liên kết/liên doanh, cần tách bạch phần vốn đầu tư không vận hành
Để hiểu rõ hơn cách đánh giá hiệu suất sử dụng vốn, bạn có thể tìm hiểu thêm bài viết: Vốn lưu động là gì? Cách tối ưu vốn lưu động trong doanh nghiệp.
3. Kết hợp đúng để ra kết quả chuẩn
ROIC có thể bị bóp méo nếu một trong hai thành phần (NOPAT hoặc vốn đầu tư) được tính sai hoặc không điều chỉnh phù hợp.
Một doanh nghiệp ROIC 15% chưa chắc đã tốt nếu vốn đầu tư chỉ là ảo ảnh của kế toán, hoặc nếu NOPAT bao gồm những khoản lợi nhuận một lần rồi thôi.
Mẹo chuyên sâu:
- So sánh ROIC qua nhiều năm để xem tính bền vững
- Kết hợp ROIC với WACC để đo lường khả năng tạo giá trị dài hạn
- Sử dụng thêm chỉ số ROIC adjusted trong các mô hình định giá chuyên sâu
IV. So sánh ROIC với các chỉ số tài chính khác
Không thiếu chỉ số tài chính dùng để đánh giá hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp, từ ROE, ROI, ROCE cho tới WACC. Tuy nhiên, mỗi chỉ số lại nhìn doanh nghiệp dưới một lăng kính riêng.
Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp nhà đầu tư biết nên dùng chỉ số nào vào thời điểm nào, tránh phân tích sai dẫn đến quyết định sai.
ROIC vs ROE
ROIC đo lường hiệu quả sinh lời trên tổng vốn đầu tư, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ vay. ROE (Return on Equity) chỉ xét đến lợi nhuận trên phần vốn của cổ đông.
Khác biệt then chốt: ROE có thể bị thổi phồng nếu doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính cao (nợ nhiều). Trong khi đó, ROIC phản ánh hiệu quả vận hành thuần túy, không bị che mắt bởi đòn bẩy.
Ví dụ thực tế
Một doanh nghiệp vay nợ nhiều sẽ có ROE cao nhưng ROIC thấp → doanh nghiệp có thể đang ép vốn cổ đông sinh lời nhưng không thực sự hiệu quả trong vận hành.
Bạn có thể tham khảo bài viết ROE là gì? Ứng dụng ROE trong phân tích và đầu tư thực tế để có cái nhìn cụ thể hơn về chỉ số này.
ROIC vs ROI
ROI (Return on Investment) là khái niệm tổng quát, áp dụng được cả trong tài chính, marketing, nhân sự,… nhằm đo hiệu quả từ một khoản đầu tư bất kỳ.
ROIC là một phiên bản chuyên sâu, chỉ áp dụng cho đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của toàn bộ doanh nghiệp.
Điểm khác biệt:
- ROI thường thiên về tính linh hoạt và dễ áp dụng.
- ROIC lại mang tính chuẩn mực tài chính cao, đặc biệt hữu ích trong phân tích doanh nghiệp niêm yết, định giá cổ phiếu, hay so sánh ngang ngành.
ROIC vs ROCE
ROCE (Return on Capital Employed) tính trên vốn sử dụng, không nhất thiết phải điều chỉnh các khoản mục tài chính như ROIC.
ROIC thường được tính toán kỹ lưỡng hơn, loại trừ tiền mặt dư thừa và chỉ tập trung vào vốn đầu tư thực sự vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Điểm then chốt: ROCE là chỉ số mang tính kế toán nhiều hơn, trong khi ROIC phản ánh hiệu quả thực tế của vốn được vận hành.
ROIC vs WACC
WACC (Weighted Average Cost of Capital) là chi phí bình quân vốn của doanh nghiệp, mức lãi suất tối thiểu mà công ty phải đạt được để duy trì giá trị vốn.
So sánh ROIC với WACC là phương pháp chuẩn mực để biết doanh nghiệp có tạo ra giá trị thặng dư cho cổ đông hay không.
Nguyên tắc vàng:
- ROIC > WACC → tạo giá trị (value creation)
- ROIC < WACC → phá hủy giá trị (value destruction)
Bạn nên đọc bài viết WACC là gì? Cách tính và ứng dụng WACC trong phân tích đầu tư để hiểu rõ cách kết hợp với ROIC.
V. Ý nghĩa và ứng dụng thực tế của ROIC
ROIC không đơn thuần là một công thức tài chính khô khan.
Trong thực tế, nó là chìa khóa để mở cánh cửa vào nội lực thật sự của một doanh nghiệp, thứ mà báo cáo doanh thu hay lợi nhuận chưa chắc đã phản ánh đúng.
Đây là lý do tại sao các nhà đầu tư kỳ cựu như Warren Buffett, Michael Mauboussin hay Charlie Munger đều đặc biệt quan tâm đến ROIC khi ra quyết định đầu tư.
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Một doanh nghiệp có thể làm đẹp lợi nhuận ròng bằng cách bán tài sản, ghi nhận thu nhập bất thường hoặc tận dụng chính sách kế toán.
Nhưng ROIC lại bóc tách toàn bộ lớp vỏ đó để xem: với số vốn thực sự đưa vào sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu tiền thật?
Nếu ROIC cao một cách bền vững:
- Doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả, có mô hình sinh lời tốt
- Thường có lợi thế cạnh tranh bền vững và rào cản gia nhập ngành cao
- Là dấu hiệu tích cực về năng lực quản trị vốn của ban lãnh đạo
Ví dụ thực tế: Những công ty có ROIC cao ổn định như Vinamilk, Thế Giới Di Động hay FPT đều sở hữu lợi thế thị trường rõ ràng và đội ngũ vận hành tinh gọn.
Công cụ chọn lọc cổ phiếu chất lượng
Trong đầu tư giá trị, chỉ số ROIC là một trong những tiêu chí hàng đầu để lọc ra các doanh nghiệp thực sự tạo ra giá trị, chứ không phải doanh nghiệp “phình to” nhờ vay nợ hoặc chính sách kế toán.
Chiến lược phổ biến của nhà đầu tư chuyên nghiệp:
- Tìm doanh nghiệp có ROIC > WACC liên tục từ 3–5 năm trở lên
- Ưu tiên doanh nghiệp có ROIC tăng dần theo thời gian
- Kết hợp với các chỉ số như tăng trưởng EPS, biên lợi nhuận gộp để chọn lọc cổ phiếu dài hạn
Định giá doanh nghiệp bằng mô hình ROIC-WACC
Trong các mô hình định giá như DCF (Chiết khấu dòng tiền), ROIC đóng vai trò trung tâm để dự báo khả năng tạo giá trị trong tương lai.
Nếu ROIC > WACC, mô hình sẽ cho thấy doanh nghiệp:
- Có khả năng tái đầu tư sinh lời
- Tạo giá trị dương cho cổ đông nếu giữ được ROIC bền vững
- Có thể hưởng lợi từ lãi kép trong dài hạn nếu tỷ lệ tái đầu tư cao
Đối với ngành có rào cản thấp, ROIC thường bị đè xuống mức trung bình theo thời gian → các nhà phân tích chuyên nghiệp thường tính cả ROIC hiện tại và ROIC bền vững kỳ vọng trong tương lai.
Cảnh báo rủi ro tiềm ẩn
Ngược lại, nếu một doanh nghiệp có ROIC < WACC trong nhiều năm liền, đó là tín hiệu đỏ:
- Doanh nghiệp đang phá hủy giá trị
- Có thể đang vận hành kém hiệu quả hoặc đầu tư dàn trải
- Rủi ro gia tăng nợ để duy trì tăng trưởng ảo
Đây là lý do vì sao ROIC không chỉ giúp chọn doanh nghiệp tốt, mà còn giúp tránh xa những bẫy giá trị, những doanh nghiệp trông có vẻ rẻ nhưng thực chất đang tiêu tốn vốn vô ích.
VI. ROIC bao nhiêu là tốt?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi nhắc đến ROIC là: bao nhiêu phần trăm được coi là “tốt”?
Nhưng câu trả lời thực sự không nằm ở một con số cố định. Chỉ số ROIC phải được đọc trong bối cảnh ngành, thời gian và chi phí vốn chứ không thể nhìn riêng lẻ.
Không có chỉ số vàng cho mọi ngành
Mỗi ngành nghề có đặc điểm vốn đầu tư và biên lợi nhuận khác nhau. Do đó, ROIC của một công ty công nghệ (vốn thấp, biên lợi nhuận cao) có thể rất cao, trong khi một doanh nghiệp sản xuất công nghiệp (vốn lớn, khấu hao cao) sẽ có ROIC khiêm tốn hơn nhiều dù vẫn vận hành tốt.
Ví dụ thực tế:
- Doanh nghiệp phần mềm: ROIC có thể từ 20–40% nhờ vốn nhẹ và lợi thế cạnh tranh công nghệ
- Ngành bán lẻ hoặc sản xuất: ROIC 8–15% đã là tích cực
- Ngành hàng không, xây dựng, vận tải: ROIC 5–10% là bình thường do đặc thù tài sản nặng
So sánh với WACC để biết “tạo giá trị” hay “phá giá trị”
Cách đáng tin cậy nhất để biết ROIC có tốt hay không là so sánh với WACC (chi phí vốn bình quân).
- ROIC > WACC: Doanh nghiệp đang tạo giá trị thặng dư cho cổ đông
- ROIC < WACC: Doanh nghiệp đang phá hủy giá trị, dùng vốn kém hiệu quả
- ROIC ≈ WACC: Doanh nghiệp vận hành hòa vốn về mặt giá trị tài chính
Nguyên tắc ngầm được giới đầu tư sử dụng: “Một doanh nghiệp ROIC cao hơn WACC ít nhất 2–3% mỗi năm và duy trì trong dài hạn là dấu hiệu của một cổ phiếu chất lượng.”
ROIC bền vững quan trọng hơn ROIC cao bất thường
Một chỉ số ROIC 25% trong một năm chưa chắc tốt hơn ROIC 15% nhưng duy trì ổn định trong 5 năm.
Điều nhà đầu tư dài hạn quan tâm là ROIC có được duy trì ổn định hay không, chứ không phải những đột biến nhất thời do bán tài sản, ghi nhận thu nhập bất thường, hay lợi nhuận từ khoản đầu tư tài chính.
ROIC cao nhưng không tăng trưởng thì nên cẩn trọng
Đôi khi, doanh nghiệp có ROIC cao nhưng không tái đầu tư lợi nhuận để mở rộng kinh doanh (do giới hạn thị trường hoặc chiến lược an toàn).
Khi đó, ROIC cao không đồng nghĩa với tiềm năng tăng trưởng, và nhà đầu tư cần xem xét thêm yếu tố tốc độ tăng trưởng EPS, doanh thu và biên lợi nhuận.
Tóm lại, thay vì hỏi “ROIC bao nhiêu là tốt”, hãy hỏi:
- ROIC có cao hơn WACC không?
- ROIC có ổn định qua nhiều năm?
- ROIC này có phản ánh mô hình kinh doanh bền vững không?
- Doanh nghiệp có tái đầu tư vào lĩnh vực cốt lõi để tận dụng ROIC cao không?
Một ROIC 12% trong ngành trung bình 6%, duy trì 5 năm liên tiếp, còn giá trị hơn một ROIC 20% nhưng chỉ xuất hiện trong một năm “ăn may”.
VI. Ưu điểm & hạn chế của ROIC
Dù được xem là một trong những chỉ số tài chính quan trọng bậc nhất trong phân tích doanh nghiệp, ROIC cũng có những giới hạn nhất định.
Hiểu rõ cả điểm mạnh và điểm yếu sẽ giúp nhà đầu tư sử dụng ROIC đúng mục đích, đúng ngữ cảnh và tránh các quyết định sai lầm khi đánh giá doanh nghiệp.
Ưu điểm của ROIC
ROIC được giới đầu tư chuyên nghiệp tin dùng không phải ngẫu nhiên. Dưới đây là những lý do khiến chỉ số này nổi bật giữa rừng dữ liệu tài chính:
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn một cách toàn diện
Khác với ROE (chỉ xét phần vốn chủ) hay ROI (đôi khi thiếu tính chính xác về định nghĩa vốn), ROIC tập trung vào toàn bộ vốn đầu tư đưa vào vận hành, giúp phản ánh đúng bản chất của hiệu quả kinh doanh.
Phù hợp để so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành
Với cùng một ngành, doanh nghiệp nào có ROIC cao hơn ổn định thường cho thấy mô hình kinh doanh hiệu quả hơn, năng lực quản trị tốt hơn, dù quy mô có thể nhỏ hơn.
Là công cụ then chốt trong định giá doanh nghiệp
ROIC đóng vai trò trung tâm trong các mô hình như ROIC vs WACC, mô hình tăng trưởng lãi kép hay định giá bằng DCF. Khi kết hợp đúng, ROIC giúp dự báo chính xác khả năng tạo giá trị dài hạn của một công ty.
Phản ánh chất lượng nội tại chứ không chỉ kết quả bề mặt
Do ROIC loại bỏ các yếu tố phi hoạt động, nó giúp nhìn sâu vào năng lực tạo lợi nhuận thật sự của doanh nghiệp, chứ không chỉ những con số được tô vẽ trên báo cáo tài chính.
Hạn chế của ROIC
Dù có nhiều ưu điểm, ROIC vẫn tồn tại những điểm yếu cần lưu ý, đặc biệt là khi áp dụng trong thực tiễn phân tích hoặc đầu tư.
Phụ thuộc nhiều vào chất lượng dữ liệu kế toán
ROIC tính toán dựa trên NOPAT và vốn đầu tư, những con số dễ bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực kế toán, phương pháp ghi nhận tài sản, và chính sách khấu hao. Nếu không điều chỉnh kỹ lưỡng, chỉ số sẽ bị méo mó.
Không phù hợp khi so sánh giữa các ngành
Mỗi ngành có cơ cấu vốn khác nhau. Một ROIC 10% có thể rất cao trong ngành năng lượng, nhưng lại là thấp nếu so với doanh nghiệp công nghệ. So sánh chéo ngành là một sai lầm phổ biến.
Không phản ánh trực tiếp tốc độ tăng trưởng
ROIC chỉ đo hiệu quả sử dụng vốn, không nói lên được doanh nghiệp có đang tăng trưởng mạnh hay không. Một doanh nghiệp có ROIC cao nhưng thị trường bão hòa, không thể mở rộng thì vẫn là “đỉnh cao không thể leo thêm”.
Dễ bị hiểu sai khi doanh nghiệp có lượng tiền mặt lớn
Tiền mặt dư thừa không sử dụng vào hoạt động kinh doanh thường bị trừ khỏi vốn đầu tư. Tuy nhiên, nếu nhà đầu tư không phân loại rõ phần vốn hoạt động và phần đầu tư tài chính, ROIC sẽ bị bóp méo theo hướng tốt giả hoặc xấu giả.
Vậy nên, hãy dùng ROIC như một công cụ, đừng dùng như “thánh chỉ”
ROIC mạnh mẽ, khách quan và nhiều giá trị nhưng không phải là vạn năng. Chỉ số này cần được kết hợp với các công cụ khác như tăng trưởng EPS, WACC, tỷ lệ tái đầu tư, biên lợi nhuận,… để có cái nhìn toàn diện.
Đừng chỉ nhìn ROIC cao mà mua, hay ROIC thấp mà bỏ, hãy nhìn trong bối cảnh: cao vì đâu, thấp vì đâu, và liệu xu hướng có bền vững?
VII. Làm thế nào để cải thiện ROIC?
ROIC không phải là một con số bất biến. Nó có thể được cải thiện đáng kể nếu doanh nghiệp áp dụng đúng chiến lược, từ việc quản trị chi phí thông minh cho tới cách tái đầu tư hiệu quả.
Dưới đây là những cách phổ biến và thực tế giúp ROIC tăng trưởng bền vững cũng là các tiêu chí quan trọng để nhà đầu tư đánh giá tiềm năng nội tại của một doanh nghiệp.
Tối ưu chi phí vận hành và kiểm soát đầu vào
Giảm chi phí mà không ảnh hưởng chất lượng là cách trực tiếp nhất để tăng NOPAT, mẫu số trong công thức ROIC.
Các chiến lược doanh nghiệp có thể áp dụng:
- Tự động hóa quy trình, cắt giảm nhân sự không hiệu quả
- Đàm phán lại hợp đồng mua hàng, tối ưu chi phí logistics
- Quản trị tồn kho thông minh, tránh hàng lưu kho gây lãng phí vốn
Ví dụ thực tiễn: Nhiều công ty thương mại điện tử đã cải thiện ROIC bằng cách tối ưu vòng quay kho hàng và sử dụng dữ liệu AI để quản lý tồn kho chính xác hơn.
Nâng cao lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi
Một doanh nghiệp tập trung vào thế mạnh cốt lõi có khả năng:
- Tạo ra biên lợi nhuận cao hơn
- Tận dụng hiệu ứng quy mô
- Tránh rủi ro từ đầu tư ngoài ngành kém hiệu quả
Chiến lược cụ thể có thể là:
- Rút lui khỏi mảng kinh doanh không tạo giá trị
- Tập trung vào sản phẩm/dịch vụ có lợi thế cạnh tranh mạnh
- Đầu tư vào trải nghiệm khách hàng để tăng doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng
Rút ngắn chu kỳ thu hồi vốn
Vốn đầu tư không chỉ là bao nhiêu, mà còn là trong bao lâu. Khi doanh nghiệp rút ngắn được thời gian thu hồi vốn, vòng quay vốn nhanh hơn, hiệu suất sử dụng vốn sẽ cao hơn, ROIC vì thế cũng tăng lên.
Biện pháp cụ thể:
- Rút ngắn chu kỳ bán hàng, cải tiến quy trình cung ứng
- Thắt chặt chính sách công nợ phải thu, giảm thời gian thu tiền
- Tránh đầu tư vào các dự án có thời gian hoàn vốn kéo dài, hiệu quả thấp
Ví dụ minh họa: Các công ty bán lẻ hiện đại áp dụng mô hình Just-In-Time (JIT) để giảm thiểu hàng tồn, tăng vòng quay vốn và cải thiện ROIC đáng kể.
Phân tích chuỗi đầu tư, nhận diện điểm nghẽn
Đôi khi, ROIC thấp không phải vì doanh thu kém hay chi phí cao, mà do có những khâu đầu tư đang tiêu tốn vốn vô ích. Phân tích chuỗi đầu tư giúp doanh nghiệp nhận diện điểm nghẽn và xử lý triệt để.
Chiến lược:
- Xem xét hiệu quả sử dụng vốn ở từng bộ phận/cơ sở/nhánh sản phẩm
- Loại bỏ các tài sản không sinh lợi, chuyển hóa thành tiền mặt
- Đo lường ROIC theo mảng thay vì toàn doanh nghiệp để tìm ra nơi đốt vốn
Lời khuyên: Nhiều công ty lớn như Amazon, Microsoft thường xuyên phân tích hiệu suất đầu tư từng sản phẩm để đưa ra quyết định tăng vốn, cắt giảm hoặc bán lại.
Tái đầu tư vốn vào nơi có ROIC cao nhất
Một sai lầm phổ biến của nhiều doanh nghiệp là tái đầu tư vào những dự án quen thuộc, thay vì vào những cơ hội tạo ROIC cao nhất.
Nguyên tắc chuẩn:
- Ưu tiên tái đầu tư vào hoạt động mang lại ROIC cao hơn WACC
- So sánh từng phương án đầu tư bằng mô hình ROIC kỳ vọng
- Cân nhắc kỹ giữa mở rộng kinh doanh, mua lại doanh nghiệp khác (M&A) hoặc trả cổ tức cho cổ đông
Cải thiện ROIC không phải việc ngày một ngày hai, mà là một chiến lược dài hạn đòi hỏi doanh nghiệp phải:
- Hiểu rõ bản chất ROIC
- Tối ưu cả đầu vào (vốn) và đầu ra (lợi nhuận)
- Tái đầu tư có chiến lược và đo lường hiệu quả thường xuyên
Đối với nhà đầu tư, việc đánh giá xem doanh nghiệp có đang cải thiện ROIC theo thời gian hay không là cách tốt nhất để biết họ đang quản trị vốn như thế nào và đó chính là yếu tố quyết định tới giá trị cổ phiếu trong dài hạn.
Kết luận
Trong thế giới tài chính đầy biến động, nơi các con số có thể dễ dàng được trình diễn trên báo cáo, ROIC nổi lên như một chỉ số cốt lõi mang tính thật nhất, đo lường hiệu quả sinh lời của từng đồng vốn đầu tư, chứ không chỉ lợi nhuận bề nổi.
Thông qua bài viết này, chúng ta đã:
- Hiểu được ROIC là gì, công thức tính và bản chất bên trong Biết cách phân tích ROIC sâu sắc, thay vì nhìn nhận bề mặt
- So sánh ROIC với các chỉ số tài chính khác như ROE, WACC, ROI để lựa chọn công cụ phù hợp khi đánh giá doanh nghiệp
- Ứng dụng ROIC vào thực tiễn đầu tư, định giá và quản trị
- Biết cách cải thiện ROIC một cách bài bản, giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị nội tại
ROIC không phải chỉ để xem cho biết, mà là để ra quyết định chính xác hơn, từ việc chọn mua cổ phiếu chất lượng, đến tái cơ cấu chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp.
Tài chính Số hy vọng rằng bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu “ROIC là gì” một cách khô khan, mà còn trang bị cho bạn một công cụ phân tích sắc bén, thiết thực và giàu giá trị ứng dụng trong hành trình đầu tư và quản trị tài chính doanh nghiệp.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè, đồng nghiệp hoặc lưu lại để sử dụng mỗi khi cần phân tích một doanh nghiệp bất kỳ!