Trong thời đại kinh tế số, giá trị doanh nghiệp không chỉ đến từ nhà xưởng, máy móc mà còn nằm ở những tài sản vô hình như thương hiệu, công nghệ hay dữ liệu khách hàng. Đây chính là yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững mà nhiều tổ chức vẫn chưa khai thác hết.
Vậy tài sản vô hình là gì, gồm những loại nào và làm sao để định giá, hạch toán đúng cách? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả loại tài sản đặc biệt này trong quản trị tài chính doanh nghiệp.
1. Tài sản vô hình là gì?
Trong thời đại mà một dòng mã lập trình hay một logo có thể định giá cả một doanh nghiệp, tài sản vô hình không còn là khái niệm xa lạ.
Tuy không thể chạm vào hay nhìn thấy, nhưng chúng lại nắm giữ phần giá trị cốt lõi tạo nên sức mạnh thương hiệu và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp hiện đại.
Để hiểu rõ tài sản vô hình là gì, hãy cùng xem xét cách định nghĩa theo từng hệ quy chiếu khác nhau, từ pháp luật Việt Nam đến chuẩn mực kế toán quốc tế, từ đó làm rõ bản chất của loại tài sản đặc biệt này.
Theo pháp luật Việt Nam
Tại Việt Nam, khái niệm tài sản vô hình được quy định khá rõ ràng trong các văn bản chuyên ngành về thẩm định giá và kế toán. Theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 ban hành theo Thông tư 06/2014/TT-BTC:
Tài sản vô hình là tài sản không có hình thái vật chất, có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, đồng thời phải có bằng chứng chứng minh được quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp.
Một số đặc điểm quan trọng được nhấn mạnh trong định nghĩa này bao gồm:
- Không hiện hữu dưới dạng vật lý như máy móc hay hàng tồn kho.
- Có thể xác lập quyền sở hữu thông qua văn bản pháp lý, hợp đồng, giấy chứng nhận…
- Có khả năng đem lại thu nhập, tiết kiệm chi phí hoặc nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.
Ngoài ra, chuẩn mực kế toán số 04 – Tài sản cố định vô hình trong Thông tư 200/2014/TT-BTC cũng đề cập đến tài sản vô hình với tiêu chí khấu hao, giá trị sử dụng và thời gian hữu hạn, tạo nền tảng pháp lý cho việc ghi nhận và hạch toán kế toán loại tài sản này.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Tài sản cố định vô hình là gì? Hướng dẫn ghi nhận & khấu hao
Theo chuẩn mực quốc tế (IAS 38)
Trên thế giới, chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 38 – Intangible Assets được áp dụng rộng rãi để định nghĩa và hướng dẫn xử lý kế toán đối với tài sản vô hình. Theo IAS 38:
Tài sản vô hình là một tài sản phi tiền tệ có thể xác định được, không có hình thái vật chất, do doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong quá trình sản xuất, cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc cho mục đích hành chính.
Một số yếu tố then chốt trong định nghĩa quốc tế bao gồm:
- Khả năng nhận biết rõ ràng (identifiable): tài sản phải có thể phân biệt được một cách riêng rẽ hoặc phát sinh từ quyền hợp đồng.
- Kiểm soát: doanh nghiệp phải có khả năng kiểm soát lợi ích kinh tế tương lai từ tài sản đó.
- Lợi ích kinh tế trong tương lai: tài sản cần có tiềm năng sinh lời, tiết kiệm chi phí, hoặc tăng hiệu suất.
IAS 38 cũng cung cấp nguyên tắc về việc ghi nhận tài sản vô hình trong báo cáo tài chính, đồng thời phân biệt với goodwill (lợi thế thương mại), một dạng tài sản vô hình đặc biệt không thể tách rời khỏi thương vụ mua bán doanh nghiệp.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Lợi thế thương mại là gì? Phân biệt với tài sản vô hình thông thường
So sánh giữa Việt Nam và quốc tế
Dù định nghĩa có phần khác biệt về mặt ngôn ngữ và hệ thống pháp lý, nhưng điểm chung giữa hai hệ thống là:
- Đều nhấn mạnh đến tính phi vật chất, khả năng mang lại lợi ích kinh tế và yếu tố kiểm soát hợp pháp.
- Cùng hướng tới mục tiêu làm rõ cách ghi nhận và đo lường tài sản vô hình trong hoạt động kế toán, quản trị tài chính doanh nghiệp.
Tuy nhiên, chuẩn mực quốc tế có phần cụ thể hơn về cách đánh giá, định giá và xử lý kế toán trong nhiều tình huống thực tiễn, điều này rất hữu ích nếu doanh nghiệp bạn đang mở rộng sang thị trường toàn cầu hoặc có kế hoạch IPO.
2. Đặc điểm nổi bật của tài sản vô hình
Tài sản vô hình không hiện hữu dưới dạng vật thể, nhưng lại mang trong mình giá trị không nhỏ, thậm chí có thể vượt xa các tài sản hữu hình truyền thống trong thời đại kinh tế tri thức.
Để quản lý và khai thác hiệu quả loại tài sản này, doanh nghiệp cần nắm rõ những đặc điểm đặc trưng giúp phân biệt tài sản vô hình với các loại tài sản khác.
Không có hình thái vật chất
Đúng như tên gọi, đặc điểm đầu tiên và quan trọng nhất của tài sản vô hình là không thể cầm nắm hay nhìn thấy bằng mắt thường.
Không như một chiếc ô tô hay dây chuyền sản xuất, bạn sẽ không thấy một bằng sáng chế, thương hiệu hay phần mềm dưới dạng vật lý. Chúng tồn tại ở dạng dữ liệu, thông tin, hoặc giá trị gắn liền với pháp lý và trí tuệ.
Chính sự “vô hình” này khiến việc nhận diện, quản lý và định giá trở nên phức tạp hơn, đồng thời cũng là lý do khiến nhiều doanh nghiệp vô tình bỏ qua tài sản vô hình trong chiến lược phát triển.
Có thể xác định và kiểm soát
Mặc dù không thể nhìn thấy, tài sản vô hình vẫn phải đáp ứng điều kiện xác định được và kiểm soát được. Điều này có nghĩa là:
- Doanh nghiệp có thể chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản (bằng hợp đồng, giấy chứng nhận, văn bản pháp lý…).
- Tài sản có thể được tách biệt độc lập khỏi phần còn lại của doanh nghiệp để mua bán, chuyển nhượng, cấp phép sử dụng hoặc góp vốn.
Ví dụ: một giấy chứng nhận nhãn hiệu cấp bởi Cục Sở hữu trí tuệ chính là căn cứ xác định rõ ràng một tài sản vô hình và quyền kiểm soát hợp pháp của doanh nghiệp đối với tài sản đó.
Mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai
Điểm cốt lõi của mọi tài sản, dù hữu hình hay vô hình là khả năng mang lại lợi ích kinh tế cho đơn vị sở hữu. Với tài sản vô hình, giá trị thường đến từ:
- Thu nhập trực tiếp (bản quyền, tiền cấp phép, lợi nhuận từ sản phẩm sử dụng công nghệ độc quyền…).
- Lợi thế cạnh tranh (ví dụ: thương hiệu mạnh giúp bán hàng dễ dàng hơn, định giá sản phẩm cao hơn).
- Hiệu quả vận hành (phần mềm giúp tiết kiệm nhân lực, tăng năng suất).
Trong nhiều trường hợp, tài sản vô hình chính là vũ khí chiến lược tạo ra lợi nhuận bền vững mà đối thủ không dễ bắt chước.
Gợi ý đọc thêm: Lợi thế cạnh tranh là gì? Các nguồn lực vô hình giúp doanh nghiệp bứt phá
Có thể định lượng, đo lường giá trị
Khác với cảm giác vô hình là không đếm được, tài sản vô hình hoàn toàn có thể định giá cụ thể bằng tiền, miễn là có phương pháp đo lường phù hợp. Thực tế, các tổ chức thẩm định giá thường sử dụng ba nhóm phương pháp chính:
- Phương pháp chi phí (Cost Approach)
- Phương pháp thu nhập (Income Approach)
- Phương pháp so sánh (Market Approach)
Mỗi phương pháp lại phù hợp với từng loại tài sản và mục đích cụ thể như: mua bán doanh nghiệp, góp vốn, ghi sổ kế toán hoặc bảo hiểm.
Có thể khấu hao (với điều kiện)
Một số tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu hạn và do đó được khấu hao tương tự như tài sản cố định hữu hình. Ví dụ:
- Quyền sử dụng đất có thời hạn.
- Giấy phép phần mềm có thời gian sử dụng 3 năm.
- Thương quyền nhượng quyền thương hiệu kéo dài trong 5 năm…
Việc khấu hao giúp phản ánh chi phí hao mòn của tài sản trong hoạt động kinh doanh, đồng thời giúp kế toán doanh nghiệp ghi nhận chi phí hợp lý và minh bạch hơn trên báo cáo tài chính.
Tuy nhiên, một số tài sản vô hình như goodwill lại không được khấu hao định kỳ mà phải kiểm tra tổn thất (impairment test) định kỳ theo chuẩn mực kế toán quốc tế.
Tài sản vô hình tuy ẩn mình nhưng lại là nguồn lực cực kỳ quan trọng. Khi hiểu đúng về các đặc điểm nổi bật, doanh nghiệp không chỉ biết cách nhận diện mà còn biết cách khai thác và bảo vệ chúng như những tài sản chiến lược cho sự phát triển lâu dài.
3. Phân loại và ví dụ điển hình về tài sản vô hình
Tài sản vô hình không chỉ đa dạng về hình thức mà còn khác biệt về cách sử dụng, khả năng định giá và cách hạch toán. Việc phân loại rõ ràng giúp doanh nghiệp có chiến lược quản trị phù hợp, đồng thời đáp ứng các yêu cầu pháp lý và kế toán trong từng trường hợp cụ thể.
3.1 Phân loại theo quy định tại Việt Nam
Theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 (Thông tư 06/2014/TT-BTC) và các hướng dẫn kế toán hiện hành, tài sản vô hình tại Việt Nam thường được chia thành 4 nhóm cơ bản:
a. Tài sản sở hữu trí tuệ
Đây là nhóm phổ biến và thường thấy nhất. Gồm các tài sản do con người sáng tạo ra và được pháp luật bảo hộ, chẳng hạn như:
- Bằng sáng chế, giải pháp hữu ích
- Bản quyền phần mềm, tác phẩm nghệ thuật, thiết kế
- Nhãn hiệu, logo, tên thương mại đã đăng ký
- Kiểu dáng công nghiệp
Ví dụ: Thương hiệu “Vinamilk” là một tài sản vô hình cực kỳ có giá trị, đóng vai trò then chốt trong khả năng cạnh tranh và tăng trưởng của doanh nghiệp.
b. Tài sản vô hình phát sinh từ hợp đồng
Bao gồm các quyền hoặc lợi ích kinh tế được quy định trong hợp đồng có hiệu lực pháp lý:
- Quyền phân phối độc quyền
- Quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên
- Quyền phát sóng, quyền khai thác nội dung số
- Quyền thuê mặt bằng thương mại trong thời gian dài
Ví dụ: Một chuỗi cà phê có thể sở hữu quyền thuê vị trí mặt tiền đắc địa trong 10 năm, đây là một tài sản vô hình được ghi nhận theo hợp đồng.
c. Tài sản vô hình không phát sinh từ hợp đồng
Là các tài sản không có hợp đồng cụ thể nhưng mang giá trị kinh tế lớn, ví dụ:
- Danh sách khách hàng trung thành
- Dữ liệu lớn (Big Data) hoặc cơ sở dữ liệu riêng
- Quy trình kinh doanh nội bộ độc quyền
- Văn hóa doanh nghiệp, mối quan hệ trong ngành
Ví dụ: Một công ty fintech có hệ thống dữ liệu người dùng hành vi chi tiết có thể dùng để phân tích rủi ro tín dụng, đó chính là tài sản vô hình có giá trị chiến lược.
d. Các loại tài sản vô hình khác
Nhóm này bao gồm các quyền, công cụ hoặc tài sản vô hình không thuộc các loại nêu trên, nhưng vẫn đáp ứng tiêu chí tài sản vô hình: có khả năng sinh lời và có thể kiểm soát được.
Ví dụ: Quyền phát triển thị trường nhượng quyền trong một khu vực địa lý cụ thể.
3.2 Phân loại theo chuẩn mực quốc tế (IAS 38)
Chuẩn mực IAS 38 chia tài sản vô hình thành hai nhóm chính:
a. Tài sản vô hình có thể xác định riêng biệt (Identifiable Intangible Assets)
- Là các tài sản có thể tách rời khỏi hoạt động doanh nghiệp để bán, chuyển nhượng, hoặc cấp phép.
- Bao gồm tất cả các dạng đã nêu ở mục 3.1 như bản quyền, thương hiệu, license, phần mềm…
b. Lợi thế thương mại
Goodwill là giá trị vượt trội của một doanh nghiệp khi so sánh với tổng giá trị tài sản hữu hình và tài sản vô hình có thể nhận biết của nó. Nó thường được hình thành khi có hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp.
Goodwill không thể xác định riêng rẽ hay bán độc lập, và cũng không khấu hao như các tài sản vô hình thông thường. Thay vào đó, nó cần được kiểm tra tổn thất định kỳ (impairment test).
Ví dụ thực tế: Khi một doanh nghiệp mua lại một thương hiệu có tiếng với giá cao hơn tổng giá trị tài sản ròng, phần chênh lệch chính là goodwill.
Mỗi loại tài sản vô hình đều mang những đặc điểm và giá trị riêng biệt. Việc phân loại đúng không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tốt nguồn lực ẩn này mà còn là cơ sở để thực hiện định giá, góp vốn, hoặc xử lý kế toán một cách minh bạch, chuyên nghiệp hơn.
4. Vai trò và ý nghĩa kinh tế của tài sản vô hình
Từ một khái niệm từng bị xem nhẹ trong bảng cân đối kế toán, tài sản vô hình giờ đây đã vươn lên thành trụ cột chiến lược trong định giá doanh nghiệp và tăng trưởng dài hạn.
Khi nền kinh tế chuyển dịch từ công nghiệp sang tri thức và số hóa, giá trị của tài sản vô hình ngày càng trở nên nổi bật, thậm chí vượt xa tài sản hữu hình trong nhiều trường hợp.
Hãy cùng phân tích những vai trò quan trọng mà tài sản vô hình mang lại dưới góc nhìn kinh tế và chiến lược quản trị.
4.1. Động lực tăng trưởng giá trị doanh nghiệp
Theo báo cáo của Ocean Tomo, giá trị tài sản vô hình đã chiếm tới hơn 90% tổng giá trị thị trường của các công ty trong S&P 500 vào năm 2020, so với chỉ khoảng 17% vào năm 1975.
Con số này minh chứng cho một điều không thể phủ nhận: doanh nghiệp càng phát triển, tài sản vô hình càng là phần hồn định vị giá trị.
Một thương hiệu mạnh, một công nghệ độc quyền hay một nền tảng dữ liệu người dùng chính là yếu tố tạo ra mức định giá cao gấp nhiều lần tài sản vật lý. Điều này đặc biệt đúng trong các thương vụ M&A, IPO hoặc gọi vốn đầu tư.
Gợi ý đọc thêm: Doanh nghiệp định giá như thế nào? Vai trò của tài sản vô hình trong M&A
4.2 Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
Không giống như máy móc hay nhà xưởng có thể sao chép hoặc thay thế, tài sản vô hình như danh tiếng thương hiệu, bí quyết công nghệ, mối quan hệ khách hàng… thường mang tính độc quyền và khó bị đánh cắp.
Chúng chính là “moat” – hào nước chiến lược bảo vệ doanh nghiệp trước sự cạnh tranh từ thị trường. Trong nhiều ngành như công nghệ, tiêu dùng nhanh hay truyền thông, lợi thế này có thể là yếu tố sống còn.
Ví dụ thực tế: Apple không phải là hãng đầu tiên sản xuất smartphone, nhưng thương hiệu, hệ sinh thái phần mềm và lòng trung thành của người dùng chính là lý do khiến họ đứng đầu bảng lợi nhuận toàn cầu.
4.3 Tăng hiệu quả khai thác vốn và tiết kiệm chi phí
Một số tài sản vô hình giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành, tăng năng suất lao động hoặc đẩy nhanh quá trình ra quyết định. Ví dụ:
- Hệ thống phần mềm quản trị doanh nghiệp (ERP) giúp giảm chi phí nhân sự.
- Quy trình nội bộ chuẩn hóa giúp rút ngắn thời gian triển khai dự án.
- Danh sách khách hàng trung thành giúp tiết kiệm chi phí marketing.
Điều này không chỉ giúp tăng biên lợi nhuận gộp, mà còn khiến doanh nghiệp trở nên linh hoạt và dễ thích ứng hơn với biến động thị trường.
Xem thêm: Biên lợi nhuận gộp là gì? Ý nghĩa và cách cải thiện cho doanh nghiệp
4.4 Tài sản dùng để góp vốn, thương mại hóa hoặc thế chấp
Tại Việt Nam, pháp luật đã cho phép doanh nghiệp sử dụng tài sản vô hình như:
- Quyền sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, sáng chế) để góp vốn thành lập doanh nghiệp;
- Cấp phép khai thác phần mềm, nhượng quyền thương hiệu;
- Thậm chí có thể dùng để thế chấp vay vốn nếu được ngân hàng chấp thuận định giá.
Ví dụ thực tế: Một startup sở hữu bằng sáng chế công nghệ AI có thể dùng tài sản này để góp vốn với nhà đầu tư, hoặc thương mại hóa bằng cách cấp phép cho bên thứ ba.
Dù không phải mọi loại tài sản vô hình đều dễ dàng định giá hay thế chấp, nhưng đây vẫn là kênh huy động và khai thác tài chính đáng chú ý.
4.5. Tạo nền tảng cho chuyển đổi số và phát triển bền vững
Trong hành trình chuyển đổi số, những tài sản như dữ liệu khách hàng, thuật toán, phần mềm, nền tảng công nghệ nội bộ… đóng vai trò không thể thiếu. Chúng giúp doanh nghiệp:
- Tăng tốc độ số hóa quy trình
- Cải thiện trải nghiệm người dùng
- Tăng khả năng tùy biến và sáng tạo dịch vụ
Hơn thế, các giá trị vô hình gắn liền với văn hóa doanh nghiệp, tư duy đổi mới, ESG (môi trường – xã hội – quản trị)… cũng là nền móng cho phát triển bền vững, điều mà các nhà đầu tư và người tiêu dùng hiện đại ngày càng quan tâm.
Gợi ý tìm hiểu thêm: ESG là gì? Lợi ích khi doanh nghiệp tích hợp ESG vào chiến lược phát triển
Tóm lại, tài sản vô hình không còn là phụ lục tài chính, mà đã trở thành động cơ chính giúp doanh nghiệp định hình vị thế, tăng trưởng mạnh và bền vững hơn trong tương lai.
Sự thành công của nhiều thương hiệu hàng đầu thế giới là minh chứng rõ ràng cho giá trị vô hình này, và đó cũng là điều mà các doanh nghiệp Việt Nam cần nhìn nhận nghiêm túc nếu muốn bứt phá trong kỷ nguyên mới.
5. Phương pháp xác định và định giá tài sản vô hình
Tài sản vô hình tuy “không hình, không khối” nhưng lại hoàn toàn có thể đo lường bằng tiền, miễn là chúng thỏa mãn các điều kiện pháp lý và kinh tế.
Việc xác định và định giá đúng tài sản vô hình không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn, mà còn mở ra cơ hội thương mại hóa, huy động vốn và nâng cao định giá thị trường.
Tùy vào loại tài sản và mục đích sử dụng, chuyên gia định giá và nhà quản trị có thể lựa chọn một trong ba phương pháp chính dưới đây.
5.1. Phương pháp chi phí (Cost Approach)
Nguyên tắc: Giá trị của tài sản được xác định dựa trên tổng chi phí cần thiết để tạo ra hoặc thay thế tài sản đó với điều kiện hiện tại.
Phương pháp này thường được áp dụng khi:
- Tài sản vô hình có thể tái tạo được (ví dụ: phần mềm nội bộ, cơ sở dữ liệu).
- Khó xác định dòng tiền trực tiếp từ tài sản.
- Thị trường không có giao dịch tương đương để tham chiếu.
Ví dụ: Một phần mềm quản trị được doanh nghiệp phát triển nội bộ trong 12 tháng với tổng chi phí 1,2 tỷ đồng, đây chính là căn cứ ban đầu để xác định giá trị tài sản vô hình theo phương pháp chi phí.
Ưu điểm:
- Dễ áp dụng nếu có đầy đủ dữ liệu kế toán.
- Phù hợp với tài sản mới tạo ra chưa có giá tham khảo thị trường.
Hạn chế:
- Không phản ánh được giá trị kinh tế thực tế mà tài sản mang lại.
- Bỏ qua yếu tố khan hiếm, độc quyền, thương hiệu…
Gợi ý đọc thêm: Chi phí ẩn là gì? Tầm quan trọng khi xác định hiệu quả kinh doanh
5.2. Phương pháp thu nhập (Income Approach)
Nguyên tắc: Giá trị tài sản được xác định dựa trên dòng thu nhập hoặc lợi ích kinh tế tương lai mà tài sản có thể mang lại, quy đổi về hiện tại bằng cách chiết khấu dòng tiền.
Các kỹ thuật thường dùng trong phương pháp này:
- DCF (Discounted Cash Flow): Chiết khấu dòng tiền
- MPEEM (Multi-Period Excess Earnings Method): Phương pháp thu nhập vượt trội nhiều giai đoạn)
- Relief from Royalty Method: Định giá thông qua phí bản quyền giả định
Ví dụ: Một bằng sáng chế mang lại doanh thu khoảng 500 triệu đồng/năm trong 5 năm tới. Sử dụng mô hình DCF, người định giá có thể quy đổi dòng tiền này về giá trị hiện tại để xác định giá trị tài sản.
Ưu điểm:
- Phản ánh đúng năng lực tạo ra giá trị thực tế của tài sản.
- Phù hợp với các tài sản vô hình có khả năng sinh lợi rõ ràng.
Hạn chế:
- Phụ thuộc vào độ chính xác của dự báo dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu.
- Có thể bị chủ quan nếu thiếu dữ liệu định lượng thực tế.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Dòng tiền là gì? Hướng dẫn phân tích và dự báo dòng tiền doanh nghiệp
5.3. Phương pháp thị trường (Market Approach)
Nguyên tắc: Tài sản vô hình được định giá dựa trên các giao dịch thị trường tương đương hoặc các doanh nghiệp có tài sản tương tự đã được mua bán, sáp nhập.
Ứng dụng: Phù hợp khi có đủ dữ liệu về:
- Các thương vụ M&A tương đồng
- Giao dịch bản quyền, cấp phép sử dụng
- Giá thị trường của tài sản cùng loại (nếu có sàn giao dịch hoặc hồ sơ công khai)
Ví dụ: Một thương hiệu nhượng quyền trà sữa A đã được mua với giá 5 tỷ đồng trong thương vụ gần nhất. Một thương hiệu tương đương về độ phủ, doanh thu và nhận diện thương hiệu có thể được định giá trong cùng khoảng giá.
Ưu điểm:
- Dễ hiểu và mang tính thị trường cao.
- Phù hợp trong các ngành có giao dịch minh bạch (media, bản quyền, phần mềm…).
Hạn chế:
- Thiếu dữ liệu giao dịch tương đồng trong nhiều trường hợp.
- Không phản ánh yếu tố tiềm năng chưa thể hiện ra thị trường.
Xem thêm: M&A là gì? Cơ hội và rủi ro khi sáp nhập doanh nghiệp tại Việt Nam
Tóm lại, mỗi phương pháp định giá tài sản vô hình đều có điểm mạnh và hạn chế riêng. Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp phù hợp với loại tài sản, mục tiêu sử dụng (góp vốn, mua bán, ghi sổ…) và dữ liệu hiện có.
Trong nhiều trường hợp, chuyên gia định giá thường kết hợp cả ba phương pháp để đưa ra mức giá trị trung bình, đảm bảo tính khách quan và hợp lý nhất có thể.
6. Hạch toán và khấu hao tài sản vô hình
Sau khi xác định và định giá được tài sản vô hình, bước tiếp theo cực kỳ quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp chính là ghi nhận (hạch toán) và phân bổ giá trị của chúng qua thời gian sử dụng (khấu hao).
Đây là hoạt động mang tính kỹ thuật cao nhưng có ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính, chi phí hoạt động, và cả việc ra quyết định đầu tư.
6.1. Nguyên tắc ghi nhận tài sản vô hình
Theo quy định tại Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 04 (VAS 04) và Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài sản vô hình chỉ được ghi nhận trên sổ kế toán khi đồng thời đáp ứng hai điều kiện sau:
- Tài sản chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
- Nguyên giá của tài sản được xác định một cách đáng tin cậy.
Ghi nhận ban đầu:
Tài sản vô hình được ghi nhận theo nguyên giá, bao gồm toàn bộ chi phí để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng như: chi phí mua, chi phí chuyển giao công nghệ, chi phí đăng ký bản quyền…
Ví dụ: Chi phí mua phần mềm kế toán từ nhà cung cấp nước ngoài + phí chuyển giao + phí đào tạo sử dụng được tổng hợp lại thành nguyên giá để ghi nhận trên tài khoản 213 – “Tài sản cố định vô hình”.
Không ghi nhận trong một số trường hợp sau:
- Thương hiệu tự tạo ra nội bộ nhưng không đủ căn cứ pháp lý để xác định nguyên giá.
- Dữ liệu khách hàng được tích lũy dần qua thời gian.
- Chi phí quảng cáo, đào tạo, nghiên cứu sơ khởi.
Phương pháp khấu hao tài sản vô hình
Khấu hao là quá trình phân bổ nguyên giá của tài sản vô hình vào chi phí kinh doanh qua các kỳ sử dụng, tương tự như tài sản cố định hữu hình. Việc khấu hao giúp doanh nghiệp phản ánh đúng chi phí, tránh lợi nhuận ảo và tuân thủ quy định tài chính – kế toán.
Nguyên tắc khấu hao:
- Áp dụng phương pháp đường thẳng là chủ yếu.
- Thời gian khấu hao tối đa không vượt quá 20 năm kể từ thời điểm đưa vào sử dụng.
- Phải căn cứ vào thời gian sử dụng hữu ích ước tính, không tuỳ tiện lựa chọn.
Ví dụ minh họa: Một phần mềm quản trị doanh nghiệp có nguyên giá 600 triệu, thời gian sử dụng 5 năm → mỗi năm khấu hao 120 triệu đồng.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Khấu hao tài sản cố định là gì? Cách tính và các phương pháp thông dụng
Tài sản vô hình không được khấu hao:
- Nếu có thời gian sử dụng không xác định (ví dụ goodwill).
- Nếu giá trị tài sản đã được phân bổ hết hoặc ghi giảm khỏi sổ sách.
Hạch toán chi tiết theo tài khoản
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, doanh nghiệp sử dụng tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình, với các tiểu khoản như sau:
- 2131 – Quyền sử dụng đất
- 2132 – Quyền phát hành
- 2133 – Bản quyền, phần mềm
- 2134 – Bằng sáng chế, sáng chế
- 2135 – Nhãn hiệu, thương hiệu…
Một số bút toán phổ biến:
- Khi ghi nhận tài sản vô hình: Nợ TK 213 / Có TK 111, 112, 331
- Khi trích khấu hao tài sản vô hình: Nợ TK 627, 641, 642 / Có TK 214 (2147 – Hao mòn tài sản vô hình)
- Khi thanh lý hoặc điều chỉnh tài sản: Nợ TK 214, 811 / Có TK 213
Xem thêm chi tiết: Hướng dẫn định khoản kế toán tài sản vô hình theo Thông tư 200
Tóm lại, việc hạch toán và khấu hao đúng đắn tài sản vô hình giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, phản ánh trung thực kết quả kinh doanh, đồng thời tuân thủ pháp luật kế toán hiện hành. Đây là mảnh ghép kỹ thuật không thể thiếu nếu bạn muốn doanh nghiệp phát triển minh bạch, bền vững và có thể kiểm soát tài chính hiệu quả trong thời đại số.
7. Thách thức và rủi ro khi sở hữu tài sản vô hình
Tài sản vô hình có thể là “mỏ vàng ẩn” của doanh nghiệp, nhưng nếu không được quản lý chặt chẽ và định giá đúng cách, nó cũng có thể trở thành gót chân Achilles, gây ra sai lệch tài chính, rủi ro pháp lý hoặc tổn thất thương hiệu.
Đặc biệt, trong môi trường cạnh tranh khốc liệt và biến động như hiện nay, các thách thức xoay quanh loại tài sản này ngày càng trở nên rõ rệt.
Hãy cùng điểm qua những vấn đề doanh nghiệp cần đặc biệt lưu tâm khi sở hữu và sử dụng tài sản vô hình.
Khó xác định giá trị thực tế
Không giống tài sản hữu hình có hóa đơn, chứng từ rõ ràng và được định giá theo thị trường vật chất, tài sản vô hình thường không có giá trị cố định, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm tính, kỳ vọng hoặc đánh giá chủ quan.
Ví dụ: Một thương hiệu có thể được doanh nghiệp nội bộ định giá 10 tỷ đồng, nhưng thị trường lại không chấp nhận mức giá đó nếu chưa có đủ bằng chứng về doanh thu, uy tín hoặc khả năng chuyển nhượng.
Điều này có thể dẫn tới tình trạng định giá sai lệch khi góp vốn, sáp nhập, hoặc làm méo mó báo cáo tài chính nếu ghi nhận không đúng giá trị.
Thiếu khung pháp lý rõ ràng và cập nhật
Tại Việt Nam, mặc dù đã có khung pháp lý cho sở hữu trí tuệ và ghi nhận tài sản vô hình, nhưng các quy định hiện hành vẫn chưa bao quát hết những loại tài sản mới trong nền kinh tế số, như:
- Dữ liệu người dùng
- Thuật toán công nghệ
- Tài sản kỹ thuật số (digital assets)
- Tài sản phi truyền thống (trí tuệ nhân tạo, mô hình tài chính, quy trình nội bộ…)
Sự chậm trễ về hành lang pháp lý khiến nhiều doanh nghiệp không dám đưa những tài sản vô hình này vào bảng cân đối kế toán, hoặc gặp rủi ro nếu xảy ra tranh chấp mà pháp luật chưa có quy định xử lý rõ ràng.
Rủi ro mất quyền sở hữu
Do đặc tính “không cầm nắm được”, tài sản vô hình dễ bị xâm phạm hoặc đánh cắp nếu không có biện pháp bảo vệ hợp pháp. Một số rủi ro phổ biến:
- Bị đạo nhái thương hiệu, kiểu dáng, phần mềm
- Mất quyền sở hữu do tranh chấp pháp lý
- Lộ dữ liệu khách hàng do rò rỉ hệ thống
Nếu doanh nghiệp không kịp thời đăng ký bản quyền, sáng chế hay thực hiện các biện pháp bảo mật, thiệt hại có thể không chỉ là tài sản mà còn ảnh hưởng đến uy tín và thị phần.
Xem thêm: Cách bảo vệ tài sản sở hữu trí tuệ trong doanh nghiệp
Khó khăn trong việc chứng minh và kiểm toán
Trong kiểm toán tài chính, việc xác minh tính tồn tại và giá trị của tài sản vô hình gặp nhiều thách thức do:
- Thiếu chứng từ gốc (đặc biệt với tài sản tự phát triển nội bộ)
- Thiếu tài liệu chứng minh dòng tiền tạo ra
- Không có thị trường tham chiếu để định giá khách quan
Kết quả là nhiều doanh nghiệp không thể đưa tài sản vô hình vào báo cáo tài chính, hoặc phải đối mặt với việc bị loại bỏ khi kiểm toán độc lập, làm giảm chỉ số tài chính và khả năng gọi vốn.
Rủi ro hao mòn vô hình và tổn thất giá trị
Một điểm nguy hiểm ít được để ý là tài sản vô hình có thể mất giá rất nhanh nếu mất đi sự hỗ trợ từ thị trường hoặc không còn phù hợp với xu thế.
Ví dụ: Một công nghệ từng đắt giá có thể trở nên lạc hậu sau vài năm vì bị thay thế bởi công nghệ mới. Hay một thương hiệu dính scandal truyền thông có thể bay hơi giá trị chỉ sau một đêm.
Tình huống này đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục kiểm tra tổn thất (impairment test) và cập nhật giá trị thực tế, đặc biệt với tài sản như goodwill.
Tóm lại, tài sản vô hình có thể mang lại giá trị to lớn, nhưng cũng đi kèm không ít rủi ro và thách thức. Doanh nghiệp cần trang bị đầy đủ kiến thức, công cụ bảo vệ pháp lý và chiến lược tài chính phù hợp để tận dụng tốt nguồn lực vô hình, thay vì để chúng trở thành lỗ hổng trong quản trị doanh nghiệp.
8. Cách quản lý và khai thác tài sản vô hình hiệu quả
Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, nơi mà một dòng mã code, một thương hiệu mạnh hay một tệp dữ liệu khách hàng có thể trị giá hàng triệu USD, việc sở hữu tài sản vô hình thôi là chưa đủ, điều quan trọng là biết cách quản lý và khai thác để chuyển hóa thành giá trị thực tiễn.
Đây chính là kỹ năng chiến lược mà nhiều doanh nghiệp lớn đang dần tối ưu hóa để gia tăng lợi thế cạnh tranh và nâng cao định giá thương hiệu.
Dưới đây là những nguyên tắc và chiến lược then chốt giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả loại tài sản đặc biệt này.
Xác định, phân loại rõ ràng tài sản vô hình trong doanh nghiệp
Bước đầu tiên để quản trị hiệu quả là biết rõ mình đang sở hữu những gì. Điều này nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa nhận diện đúng hoặc đầy đủ các tài sản vô hình mà họ đang nắm giữ.
Doanh nghiệp cần tiến hành:
- Rà soát toàn diện: xác định danh mục tài sản vô hình đang có như thương hiệu, quyền sử dụng, phần mềm, quy trình, danh sách khách hàng, dữ liệu…
- Phân loại theo nhóm: áp dụng các tiêu chí phân loại rõ ràng (theo chuẩn kế toán, pháp lý hoặc khả năng sinh lợi).
- Ghi nhận có hệ thống: lưu trữ tài liệu, bằng chứng quyền sở hữu, hồ sơ chi phí tạo lập, hợp đồng chuyển giao…
Xây dựng quy trình quản lý và bảo vệ tài sản vô hình
Tài sản vô hình dễ bị sao chép, đánh cắp hoặc lãng phí nếu không có hệ thống kiểm soát và bảo vệ nội bộ rõ ràng. Một số biện pháp quản lý hiệu quả bao gồm:
- Đăng ký sở hữu trí tuệ: bảo vệ nhãn hiệu, sáng chế, bản quyền ngay từ đầu. Kiểm soát quyền truy cập: với các dữ liệu, thuật toán, công nghệ nội bộ.
- Bảo mật thông tin: mã hóa dữ liệu, phân quyền người dùng, ký NDA.
- Quản lý vòng đời tài sản: theo dõi thời hạn hiệu lực, giá trị sử dụng, kiểm tra tổn thất định kỳ.
Đặc biệt, cần đưa việc quản lý tài sản vô hình vào hệ thống quản trị rủi ro tổng thể, không chỉ giao cho bộ phận pháp lý hay kế toán.
Khai thác tài sản vô hình để tạo doanh thu và giá trị
Tài sản vô hình không nên chỉ nằm “chết” trong sổ sách. Hãy xem đây là nguồn lực sinh lợi chiến lược bằng cách:
- Cấp phép sử dụng (licensing): chuyển giao quyền sử dụng cho bên thứ ba để thu phí.
- Thương mại hóa: biến công nghệ, phần mềm, mô hình kinh doanh thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Góp vốn bằng tài sản vô hình: đặc biệt trong các startup, góp vốn bằng sáng chế, công nghệ, phần mềm có thể thay thế tiền mặt.
- Tăng giá trị định giá doanh nghiệp: khi IPO, gọi vốn hoặc M&A, tài sản vô hình giúp gia tăng đáng kể giá trị thương hiệu.
Ví dụ thực tế: Nhiều startup công nghệ ban đầu không có tài sản hữu hình đáng kể, nhưng lại được định giá hàng triệu USD nhờ sở hữu công nghệ độc quyền, thuật toán AI, hoặc hệ sinh thái người dùng.
Đào tạo đội ngũ và nâng cao nhận thức nội bộ
Không thể khai thác tài sản vô hình nếu chính nội bộ doanh nghiệp còn xem nhẹ giá trị của nó. Doanh nghiệp nên:
- Tổ chức đào tạo chuyên đề về nhận diện và bảo vệ tài sản vô hình.
- Lồng ghép mục tiêu khai thác tài sản vô hình vào KPIs của các bộ phận liên quan như marketing, công nghệ, pháp lý.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo và xây dựng văn hóa nội bộ coi trọng tài sản trí tuệ.
Xem thêm: Văn hóa đổi mới sáng tạo: Nền tảng khai phá tài sản vô hình trong doanh nghiệp
Ứng dụng công nghệ để quản lý tài sản vô hình
Với sự phát triển của công nghệ, doanh nghiệp hoàn toàn có thể ứng dụng các công cụ như:
- Phần mềm ERP tích hợp quản lý tài sản trí tuệ
- Blockchain để xác minh và chứng minh quyền sở hữu tài sản số
- AI/ML để phân tích, định giá dữ liệu khách hàng hoặc hành vi tiêu dùng
Việc ứng dụng công nghệ không chỉ giúp tối ưu hiệu suất quản trị, mà còn mở ra hướng khai thác tài sản vô hình thế hệ mới như tài sản số, NFTs, thương hiệu ảo…
Tóm lại, tài sản vô hình không chỉ là kết quả sáng tạo, mà còn là yếu tố mang lại lợi thế kinh doanh bền vững nếu biết cách quản trị và khai thác đúng hướng. Trong một thế giới mà biểu tượng thương hiệu có thể mạnh hơn nhà máy, doanh nghiệp không thể bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa nguồn tài nguyên vô hình quý giá này.
9. Tài sản vô hình trong kỷ nguyên số
Nếu thế kỷ 20 là thời đại của thép, dầu mỏ và dây chuyền sản xuất, thì thế kỷ 21 chính là kỷ nguyên của dữ liệu, thuật toán và thương hiệu… những dạng tài sản vô hình chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng giá trị doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ các xu hướng toàn cầu về tài sản vô hình không chỉ giúp doanh nghiệp định vị chiến lược phát triển dài hạn, mà còn bắt kịp tư duy quản trị hiện đại.
Tài sản vô hình trở thành yếu tố định giá cốt lõi
Theo báo cáo từ Ocean Tomo và PwC, tỷ trọng tài sản vô hình trong định giá doanh nghiệp đã tăng khoảng 17% (năm 1975) lên đến > 90% (năm 2020) với các doanh nghiệp thuộc chỉ số S&P 500.
Trong lĩnh vực công nghệ, truyền thông, tiêu dùng cao cấp, tài sản vô hình gần như chiếm toàn bộ giá trị doanh nghiệp.
Ví dụ thực tế:
- Apple có tài sản hữu hình trị giá chưa đến 10% tổng tài sản, phần còn lại nằm ở thương hiệu, công nghệ, hệ sinh thái và dữ liệu người dùng.
- Coca-Cola, giá trị thương hiệu riêng ước tính hơn 70 tỷ USD, lớn hơn toàn bộ máy móc và nhà máy họ đang vận hành.
Bùng nổ tài sản vô hình mới trong nền kinh tế số
Trong thời đại số hóa, tài sản vô hình không còn giới hạn ở thương hiệu hay bản quyền. Một thế hệ tài sản mới đã và đang hình thành:
- Dữ liệu người dùng (data asset): được ví như dầu mỏ của thế kỷ 21.
- Thuật toán và mô hình AI: như các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs), recommendation engines…
- Tài sản số (digital assets): tài khoản mạng xã hội, tên miền, app, tài sản ảo.
- Mô hình kinh doanh số: nền tảng thương mại điện tử, hệ sinh thái kết nối…
Vấn đề đặt ra là luật pháp và chuẩn mực kế toán truyền thống vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển của các dạng tài sản này, dẫn đến khó khăn trong ghi nhận, định giá và bảo vệ pháp lý.
Các quốc gia phát triển đi đầu trong định giá & bảo vệ tài sản vô hình
Nhiều quốc gia như Mỹ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc… đã xây dựng hệ thống pháp lý và công cụ định giá tài sản vô hình chặt chẽ giúp:
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua cơ chế bảo hộ sở hữu trí tuệ.
- Cho phép doanh nghiệp dùng tài sản vô hình để góp vốn, thế chấp, IPO.
- Định giá rõ ràng trong các thương vụ M&A, niêm yết, thương mại hóa công nghệ.
Ví dụ: Tại Mỹ, các công ty định giá như Duff & Phelps hoặc PwC có hệ thống định giá riêng cho thương hiệu, công nghệ và dữ liệu. Nhật Bản thậm chí còn xây dựng bảng cân đối “vốn trí tuệ” (Intellectual Capital Statement) bên cạnh báo cáo tài chính.
Doanh nghiệp Việt Nam và khoảng trống trong chiến lược tài sản vô hình
So với các nước phát triển, nhiều doanh nghiệp Việt vẫn đang:
- Tập trung vào tài sản hữu hình, chưa nhận diện đúng tiềm năng tài sản vô hình.
- Thiếu phương pháp định giá phù hợp hoặc cập nhật.
- Chưa tích cực đăng ký quyền sở hữu trí tuệ cho các sản phẩm do mình sáng tạo.
- Ghi nhận và khấu hao tài sản vô hình còn thiếu nhất quán, dễ bị kiểm toán loại bỏ.
Tuy nhiên, những kỳ lân công nghệ Việt như MoMo, VNG, Tiki… đã chứng minh rằng khi quản lý và khai thác tốt tài sản vô hình (app, nền tảng, dữ liệu người dùng, hệ sinh thái kỹ thuật số), doanh nghiệp hoàn toàn có thể bứt phá mà không cần nhiều tài sản vật lý.
Tương lai, kế toán tài sản vô hình cần cải tiến toàn diện
Trong tương lai gần, xu hướng quốc tế đang thúc đẩy:
- Ghi nhận tài sản vô hình linh hoạt hơn, kể cả tài sản nội bộ tự tạo.
- Chuẩn hóa các phương pháp định giá dữ liệu và AI, đặc biệt trong các doanh nghiệp công nghệ.
- Tích hợp chỉ số tài sản trí tuệ, tài sản dữ liệu, ESG vào báo cáo tài chính mở rộng.
Đây sẽ là bước chuyển quan trọng giúp doanh nghiệp hiện đại hóa hệ thống quản trị tài chính, đồng thời giúp nhà đầu tư, cổ đông nhìn rõ hơn giá trị thực tế ẩn bên trong tổ chức.
Tóm lại, tài sản vô hình không còn là xu hướng, nó đã là trung tâm định hình giá trị doanh nghiệp trong nền kinh tế số. Ai đi trước trong việc quản lý và thương mại hóa loại tài sản này sẽ chiếm ưu thế lớn về chiến lược, định giá và tăng trưởng dài hạn.
10. Một số ví dụ thực tế về tài sản vô hình
Hiểu rõ về tài sản vô hình qua lý thuyết là chưa đủ, điều khiến khái niệm này trở nên sống động và dễ ứng dụng chính là những minh họa thực tế từ chính các thương hiệu đã và đang thành công nhờ biết khai thác tài sản vô hình như một chiến lược cốt lõi.
Hãy cùng điểm qua một số ví dụ tiêu biểu trong nước và quốc tế để thấy rõ sức mạnh của tài sản vô hình trong thế giới thực.
Ví dụ về các doanh nghiệp quốc tế
Apple Inc.
Tài sản vô hình nổi bật của Apple chính là thương hiệu, thiết kế công nghiệp, hệ điều hành iOS, dữ liệu người dùng, hệ sinh thái phần mềm…
Riêng thương hiệu Apple đã được định giá hơn 400 tỷ USD (theo Interbrand năm 2023), chiếm phần lớn tổng định giá công ty.
Apple không chỉ bán điện thoại, họ bán trải nghiệm, thiết kế, bảo mật và sự đồng bộ. Đó chính là giá trị vô hình khiến người dùng trung thành, sẵn sàng chi trả cao hơn nhiều so với đối thủ.
Coca-Cola
Tài sản vô hình nổi bật của Coca-Cola chính là thương hiệu, công thức bí mật, hệ thống phân phối toàn cầu.
Thực tế, trong báo cáo tài chính, giá trị thương hiệu Coca-Cola chiếm gần 70% tổng tài sản doanh nghiệp, minh chứng điển hình cho một doanh nghiệp dựa vào vốn thương hiệu.
Amazon
Tài sản vô hình nổi bật của Amazon có thể kể tới là hệ thống thuật toán đề xuất (Recommendation Engine), dữ liệu hành vi người tiêu dùng, thương hiệu và lòng tin khách hàng.
Hệ thống logistics hữu hình được vận hành tối ưu nhờ dữ liệu vô hình, giúp Amazon duy trì tỷ lệ chuyển đổi cao và tiết kiệm chi phí marketing.
Xem thêm: Hệ sinh thái số là gì? Bí mật đằng sau sự phát triển thần tốc của Amazon
Ví dụ về các doanh nghiệp tại Việt Nam
Ví điện tử MoMo
Tài sản vô hình nổi bật của MoMo là ứng dụng công nghệ độc quyền, thương hiệu, tệp khách hàng rộng lớn, quan hệ đối tác với hàng nghìn đơn vị dịch vụ.
Mặc dù tài sản hữu hình như văn phòng, thiết bị không lớn, Momo lại được định giá lên tới hơn 2 tỷ USD, chủ yếu nhờ vào hệ sinh thái và giá trị vô hình mà doanh nghiệp tạo ra.
Vinamilk
Tài sản vô hình nổi bật của Vinamilk là thương hiệu quốc gia, chuỗi cung ứng tiêu chuẩn quốc tế, đội ngũ nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D).
Thực tế trong năm 2022, giá trị thương hiệu Vinamilk được Brand Finance định giá khoảng 2,8 tỷ USD, cao hơn rất nhiều so với giá trị các tài sản vật lý của họ.
VNG Comporation (chủ sở hữu Zalo, Zing MP3)
Tài sản vô hình nổi bật của VNG là nền tảng công nghệ, cộng đồng người dùng, thuật toán AI và nền tảng Zalo.
Zalo hiện có hơn 70 triệu người dùng, tạo ra hệ sinh thái chat – social – fintech – game – thương mại không thể thay thế. Đây là tài sản vô hình có giá trị chiến lược cho các thương vụ gọi vốn và IPO.
Xem thêm: IPO là gì? Các yếu tố định giá doanh nghiệp công nghệ tại Việt Nam
Phúc Long Coffe & Tea
Tài sản vô hình nổi bật của Phúc Long chính là thương hiệu, công thức pha chế, trải nghiệm cửa hàng, dữ liệu hành vi khách hàng.
Sau khi hợp tác với Masan, Phúc Long đã tăng tốc mở chuỗi nhờ khai thác đồng thời thương hiệu mạnh và tệp khách hàng có sẵn từ hệ thống WinMart.
Điểm chung của các ví dụ trên, từ những tập đoàn công nghệ toàn cầu đến các doanh nghiệp Việt đó là: Giá trị vô hình đang là yếu tố then chốt để tạo đà tăng trưởng, định vị thương hiệu và gia tăng giá trị vốn hóa.
Trong một thế giới mà tài sản vật chất có thể thuê, mua hoặc thay thế, chính tài sản vô hình mới là thứ doanh nghiệp nên đầu tư vào xây dựng và bảo vệ dài hạn.
Câu hỏi thường gặp về tài sản vô hình (FAQ)
1. Tài sản vô hình có cần ghi nhận trong sổ sách kế toán không?
Có. Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và thông tư 200/2014/TT-BTC, tài sản vô hình phải được ghi nhận nếu thỏa mãn hai điều kiện: (1) doanh nghiệp kiểm soát và (2) có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai, đồng thời nguyên giá có thể xác định được một cách đáng tin cậy.
Các tài khoản liên quan chủ yếu:
- 213 – Tài sản cố định vô hình
- 2147 – Hao mòn tài sản cố định vô hình
Xem thêm: Hạch toán tài sản vô hình theo chuẩn kế toán Việt Nam
2. Có phải mọi tài sản vô hình đều được khấu hao?
Không. Chỉ những tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu hạn mới được khấu hao, ví dụ: giấy phép phần mềm có thời hạn 5 năm. Những tài sản có thời gian sử dụng không xác định như lợi thế thương mại thì không được khấu hao, mà phải thực hiện kiểm tra tổn thất định kỳ.
3. Làm thế nào để định giá thương hiệu hoặc tài sản vô hình trong doanh nghiệp?
Doanh nghiệp có thể sử dụng ba phương pháp chính:
- Phương pháp chi phí (Cost Approach) dựa trên chi phí hình thành
- Phương pháp thu nhập (Income Approach) dựa trên lợi ích kinh tế tương lai
- Phương pháp thị trường (Market Approach) so sánh với giao dịch tương đương
Tùy từng loại tài sản và mục tiêu định giá, chuyên gia sẽ chọn hoặc kết hợp phương pháp phù hợp.
5. Doanh nghiệp có thể góp vốn bằng tài sản vô hình không?
Có. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam hiện hành, doanh nghiệp được phép góp vốn bằng tài sản vô hình, nếu chứng minh được quyền sở hữu hợp pháp và có định giá rõ ràng (thường cần đơn vị định giá độc lập xác nhận).
Các ví dụ gồm: phần mềm, thương hiệu đã đăng ký, bằng sáng chế, quyền phân phối độc quyền…
6. Tài sản vô hình có thể thế chấp ngân hàng không?
Có thể, nhưng còn hạn chế trong thực tế.
Hiện tại, một số ngân hàng lớn tại Việt Nam đã bắt đầu chấp nhận tài sản vô hình làm tài sản bảo đảm, nhưng yêu cầu rất khắt khe về chứng từ sở hữu và định giá độc lập. Xu hướng này sẽ tăng mạnh trong tương lai khi hành lang pháp lý hoàn thiện.
7. Làm sao để doanh nghiệp nhỏ có thể quản lý tài sản vô hình hiệu quả?
Một số gợi ý:
- Lập danh mục tài sản vô hình nội bộ, cập nhật định kỳ.
- Đăng ký sở hữu trí tuệ cho sản phẩm, thương hiệu, phần mềm…
- Sử dụng phần mềm quản lý tài sản, tích hợp vào hệ thống kế toán.
- Giao trách nhiệm quản lý cho một đầu mối rõ ràng (thường là phòng pháp chế, kế toán hoặc R&D).
8. Có cần thuê đơn vị định giá tài sản vô hình chuyên nghiệp?
Có, nếu như bạn cần sử dụng tài sản vô hình để:
- Góp vốn
- Giao dịch M&A
- Làm tài sản bảo đảm
- Ghi nhận trong báo cáo tài chính kiểm toán
Đơn vị thẩm định giá chuyên nghiệp sẽ giúp đảm bảo giá trị phù hợp với quy định pháp luật và có thể được chấp nhận bởi cơ quan kiểm toán, ngân hàng hoặc nhà đầu tư.
Tài sản vô hình không còn là khái niệm xa lạ, mà là nguồn lực sống còn trong thời đại số hóa và đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp hiện đại cần chủ động nhận diện, định giá và khai thác hiệu quả loại tài sản này để tạo đòn bẩy tăng trưởng, tăng cường lợi thế cạnh tranh và chuẩn bị cho các bước phát triển dài hạn, bền vững.