CAPM là gì? Công cụ chuẩn để tính cost of equity trong WACC & DCF

14

Trong đầu tư tài chính, không phải cứ rủi ro cao thì lợi nhuận sẽ lớn, điều quan trọng là bạn định lượng được mối quan hệ giữa rủi ro và lợi suất kỳ vọng. Và đó chính là lúc mô hình CAPM xuất hiện như một công cụ chuẩn hóa để làm điều này.

Vậy CAPM là gì, công thức của nó hoạt động ra sao, và tại sao mọi phân tích tài chính chuyên nghiệp đều nhắc đến CAPM?

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu và biết cách áp dụng mô hình này một cách hiệu quả nhất.

mo hinh capm la gi

I. CAPM là gì?

Trong thế giới đầu tư, rủi ro luôn hiện hữu nhưng không phải rủi ro nào cũng mang lại phần thưởng tương xứng.

Vấn đề là: làm sao để đo lường mức độ rủi ro và tính được lợi nhuận kỳ vọng một cách khoa học, không cảm tính?

Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) chính là lời giải được cả thế giới tài chính công nhận.

Ra đời từ những năm 1960, CAPM đến nay vẫn được xem là nền tảng cốt lõi để xác định chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity), một biến số trọng yếu trong mô hình WACC, định giá DCF, và rất nhiều ứng dụng đầu tư khác. Dù đơn giản về mặt công thức, nhưng CAPM lại hàm chứa tư duy rất sâu sắc về mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống và lợi suất kỳ vọng.

Mô hình CAPM là gì?

CAPM (Capital Asset Pricing Model) là một mô hình tài chính kinh điển nhằm tính toán lợi suất kỳ vọng của một tài sản dựa trên rủi ro hệ thống mà tài sản đó gánh chịu.

Công thức CAPM đưa ra cái nhìn định lượng về phần thưởng mà nhà đầu tư xứng đáng nhận được khi chấp nhận mức rủi ro cao hơn mức trung bình của thị trường.

Đây là mô hình đơn nhân tố, trong đó chỉ số Beta được dùng để đo lường mức độ nhạy cảm của tài sản so với biến động thị trường chung.

Nguồn gốc hình thành mô hình CAPM

CAPM được phát triển dựa trên nền tảng lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory) của Harry Markowitz.

Các nhà kinh tế học như William Sharpe, John Lintner và Jan Mossin đã mở rộng lý thuyết này và tạo ra CAPM như một bước tiến đột phá vào giữa thế kỷ 20.

Năm 1990, William Sharpe đã giành Giải Nobel Kinh tế nhờ công trình nghiên cứu liên quan đến CAPM, minh chứng cho tầm ảnh hưởng của mô hình này trong học thuật và thực tiễn.

Vai trò & tính ứng dụng của CAPM trong tài chính

CAPM không chỉ là mô hình lý thuyết, mà còn là công cụ được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức tài chính chuyên nghiệp:

  • Tính chi phí vốn cổ phần (cost of equity), yếu tố then chốt trong mô hình WACC khi định giá doanh nghiệp.
  • Đánh giá hiệu suất kỳ vọng của cổ phiếu hoặc dự án đầu tư so với thị trường.
  • Là một phần không thể thiếu trong xây dựng danh mục đầu tư, đo lường rủi ro và tối ưu hóa cấu trúc vốn.

Xem thêm: WACC là gì? Ứng dụng của WACC trong định giá doanh nghiệp

II. Công thức CAPM và các thành phần

Mô hình CAPM có thể gói gọn trong một công thức rất đơn giản, nhưng từng thành phần trong đó lại là kết tinh của tư duy tài chính hiện đại.

Hiểu rõ từng biến số không chỉ giúp bạn tính toán chính xác, mà còn biết cách điều chỉnh mô hình phù hợp với thực tế thị trường Việt Nam.

Công thức tiêu chuẩn của CAPM

E(Rₙ) = Rf + βₙ × (E(Rm) – Rf)

Trong đó:

  • E(Rₙ): Lợi suất kỳ vọng của tài sản/tài chính cần định giá
  • Rf: Lãi suất phi rủi ro (Risk-Free Rate)
  • βₙ (Beta): Hệ số đo lường rủi ro hệ thống của tài sản
  • E(Rm): Lợi suất kỳ vọng của thị trường
  • (E(Rm) – Rf): Phần thưởng rủi ro thị trường (market risk premium)

Gợi ý tìm hiểu thêm: Chi phí vốn chủ sở hữu là gì? Tính bằng CAPM như thế nào?

Các thành phần trong công thức tính CAPM

1. Lãi suất phi rủi ro (Risk-Free Rate – Rf)

Đây là mức lợi suất mà nhà đầu tư kỳ vọng nhận được khi không phải đối mặt với bất kỳ rủi ro nào. Trong thực tế, không tồn tại tài sản nào hoàn toàn không có rủi ro, nhưng trái phiếu chính phủ kỳ hạn dài (thường là 10 năm) được xem là gần đúng nhất.

  • Tại Việt Nam: sử dụng trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm, cập nhật từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) hoặc Bloomberg.
  • Đối với thị trường Mỹ và toàn cầu: lấy lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ (US Treasury).

Lưu ý: Nếu định giá tài sản trong bối cảnh lạm phát cao, bạn nên dùng lãi suất phi rủi ro thực tế (real Rf) để đảm bảo kết quả chính xác hơn.

cong thuc tinh capm

2. Beta (β) – Thước đo rủi ro hệ thống

Beta cho biết mức độ biến động của tài sản so với thị trường chung. Nó thể hiện tài sản đó có nhạy cảm với rủi ro thị trường hay không. Đây là trọng tâm của mô hình CAPM.

  • β = 1: Tài sản biến động tương đương thị trường.
  • β > 1: Tài sản biến động mạnh hơn thị trường, rủi ro cao hơn.
  • β < 1: Tài sản ổn định hơn thị trường, rủi ro thấp hơn.
  • β < 0: Hiếm gặp, thường chỉ thấy ở tài sản phòng thủ hoặc có quan hệ ngược chiều với thị trường.

Ví dụ: Cổ phiếu bất động sản, công nghệ ở Việt Nam thường có beta > 1, trong khi cổ phiếu điện, nước thường có beta < 1.

Gợi ý tìm hiểu thêm: Hệ số Beta là gì? Cách tính và vai trò trong định giá tài chính

3. Phần thưởng rủi ro thị trường – (E(Rm) – Rf)

Đây là chênh lệch giữa lợi suất kỳ vọng của thị trường với lãi suất phi rủi ro. Nó phản ánh phần thưởng mà nhà đầu tư yêu cầu khi chấp nhận rủi ro để đầu tư vào thị trường.

  • Tại Việt Nam, phần thưởng rủi ro thường dao động từ 8-11% tùy từng tổ chức định giá.
  • Có thể tham khảo dữ liệu từ Dragon Capital, SSI Research, hoặc các ngân hàng đầu tư.

Chú ý: Phần này rất quan trọng vì chỉ cần thay đổi 1% cũng có thể khiến chi phí vốn chủ sở hữu (Ke) và định giá doanh nghiệp biến động đáng kể.

Một khi bạn đã có đủ 3 thành phần trên, bạn có thể dễ dàng tính ra lợi suất kỳ vọng của tài sản. Đây chính là cơ sở để đánh giá:

  • Cổ phiếu có đang được định giá thấp (undervalued)?
  • Một dự án có đáng để rót vốn nếu ROI thấp hơn Ke?
  • Một doanh nghiệp có đang hấp dẫn hơn so với mặt bằng thị trường?

III. Giả định và giới hạn của mô hình CAPM

CAPM là một trong những nền tảng lý thuyết vững chắc nhất trong tài chính hiện đại. Tuy nhiên, để hiểu và sử dụng CAPM hiệu quả, điều quan trọng không kém là phải nắm rõ những giả định mà mô hình này dựa trên, cũng như giới hạn khi áp dụng vào thực tế, nhất là trong những thị trường mới nổi như Việt Nam.

Các giả định cơ bản của mô hình CAPM

Dưới đây là những giả định cốt lõi mà mô hình CAPM xây dựng dựa trên lý thuyết danh mục đầu tư hiệu quả:

  • Thị trường hiệu quả tuyệt đối: Tất cả nhà đầu tư đều có quyền tiếp cận thông tin giống nhau và phản ứng hợp lý với nó.
  • Không có chi phí giao dịch, thuế hay rào cản pháp lý: Mọi giao dịch đều được thực hiện tức thời và không tốn chi phí.
  • Nhà đầu tư đều hành xử hợp lý: Tất cả đều tìm cách tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng với mức rủi ro hợp lý nhất.
  • Rủi ro chỉ đến từ biến động thị trường (rủi ro hệ thống), còn các loại rủi ro riêng lẻ (phi hệ thống) đều có thể được loại bỏ thông qua đa dạng hóa danh mục.
  • Nhà đầu tư có thể vay và cho vay với cùng một mức lãi suất phi rủi ro.
  • Beta là ổn định theo thời gian, phản ánh đúng mức độ rủi ro hệ thống của tài sản.

Hạn chế và rủi ro khi áp dụng CAPM

Thế giới thực tế luôn phức tạp hơn lý thuyết. Dưới đây là những điểm khiến mô hình CAPM có thể sai lệch khi áp dụng thực tế, đặc biệt là tại các thị trường kém minh bạch hoặc biến động cao như Việt Nam:

Beta không phản ánh đầy đủ rủi ro

Beta chỉ đo được rủi ro hệ thống (market risk), nhưng lại bỏ qua các rủi ro phi hệ thống như: quản trị yếu kém, cạnh tranh nội bộ ngành, biến động pháp lý, rủi ro đạo đức…

Trong một số ngành nghề, beta còn không ổn định theo thời gian, khiến việc sử dụng dữ liệu quá khứ để ước lượng tương lai trở nên thiếu chính xác.

Thị trường không thực sự hiệu quả

CAPM giả định rằng thị trường luôn phản ánh đầy đủ thông tin, điều này khó áp dụng với thị trường mới nổi hoặc cổ phiếu thanh khoản thấp, nơi thông tin bị bóp méo hoặc phản ánh chậm.

Tâm lý đám đông, đầu cơ, sự can thiệp của tổ chức lớn khiến giá tài sản thường xuyên lệch khỏi giá trị thực.

Rf và phần thưởng rủi ro (market premium) biến động mạnh

Trong điều kiện kinh tế vĩ mô nhiều bất ổn, lãi suất phi rủi ro và phần thưởng rủi ro thay đổi liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả định giá bằng CAPM.

Điều này khiến việc dự báo lợi suất kỳ vọng trở nên khó khăn và dễ sai lệch nếu không cập nhật kịp thời.

Không tính đến nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến lợi suất

CAPM chỉ có một biến số là Beta.

Nhưng trong thực tế, lợi suất còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác như quy mô công ty, tỷ lệ giá trị sổ sách, đòn bẩy tài chính, tâm lý nhà đầu tư…

Những mô hình như Fama-French 3-factor hay mô hình APT đã ra đời nhằm khắc phục điểm yếu này.

Vậy có nên từ bỏ CAPM?

Câu trả lời là: Không. Nhưng hãy dùng nó một cách tỉnh táo.

CAPM vẫn là mô hình cơ bản, dễ hiểu, dễ áp dụng cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Tuy nhiên, bạn cần:

  • Hiểu rõ giới hạn và điểm mạnh
  • Không tuyệt đối hóa mô hình
  • Kết hợp với các công cụ khác như APT, Fama-French hoặc phân tích định tính

Xem thêm: Mô hình APT là gì? Giải pháp thay thế cho CAPM trong định giá đa yếu tố

IV. Ưu và nhược điểm của mô hình CAPM

Không có mô hình nào là hoàn hảo và CAPM cũng vậy.

Trong khi đây là một công cụ cực kỳ hữu ích để lượng hóa mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng, CAPM cũng tồn tại những giả định lý tưởng khiến nó không phải lúc nào cũng phản ánh đúng thực tế. Đánh giá cả hai mặt sẽ giúp bạn ứng dụng CAPM một cách thông minh và hiệu quả hơn.

Ưu điểm nổi bật của CAPM

Công thức đơn giản, dễ áp dụng

  • Chỉ cần ba biến số: Rf, Beta và lợi suất thị trường, CAPM cho phép nhà đầu tư nhanh chóng tính toán lợi suất kỳ vọng mà không cần mô hình phức tạp.
  • Dễ triển khai bằng Excel, Google Sheets, phần mềm định giá hoặc ngay cả… máy tính bỏ túi.

Cơ sở lý luận chặt chẽ

CAPM không phải là một mẹo tài chính mà là một mô hình được công nhận trong học thuật và thực tiễn toàn cầu, đã được kiểm chứng qua hàng chục năm.

Tư duy xây dựng dựa trên logic Markowitz (kỳ vọng tối đa hóa lợi nhuận với rủi ro tối thiểu) tạo nên một hệ quy chiếu ổn định cho mọi tài sản đầu tư.

Dễ chuẩn hóa và so sánh

CAPM đặc biệt hữu ích khi cần so sánh nhiều phương án đầu tư, xác định chi phí vốn cổ phần (Ke) để đưa vào mô hình WACC, DCF…

Nhờ sự phổ biến toàn cầu, các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư hay ngân hàng đều dễ dàng hiểu và sử dụng CAPM như một chuẩn chung.

Gợi ý tìm hiểu thêm: DCF là gì? Cách sử dụng CAPM để xác định discount rate trong mô hình chiết khấu dòng tiền

Nhược điểm cần lưu ý khi dùng CAPM

Quá phụ thuộc vào giả định và dữ liệu đầu vào

Một sai số nhỏ trong Beta hoặc equity risk premium có thể dẫn tới sai lệch lớn trong kết quả tính Ke.

Nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam có beta thiếu ổn định hoặc không minh bạch dữ liệu → dẫn tới định giá thiếu chính xác.

Bỏ qua các yếu tố ngoài rủi ro thị trường

CAPM chỉ xem xét rủi ro hệ thống, trong khi thực tế lợi suất của tài sản còn chịu ảnh hưởng từ: quy mô công ty, ngành nghề, vị trí thị trường, mức độ quản trị, tâm lý nhà đầu tư, thậm chí yếu tố ESG.

Đây là lý do các mô hình như Fama-French 3 yếu tố, Carhart 4 yếu tố hay APT được sinh ra để cải tiến CAPM.

Thiếu linh hoạt với các thị trường mới nổi

CAPM phù hợp với thị trường hiệu quả, còn ở những thị trường như Việt Nam, nơi thông tin không minh bạch, yếu tố chính sách thay đổi nhanh, thì CAPM cần điều chỉnh. Nếu chỉ bê nguyên lý thuyết trong sách ra để áp dụng sẽ rất dễ rơi vào bẫy định giá sai lầm.

Xem thêm: Có nên áp dụng CAPM tại thị trường Việt Nam? Những điều cần điều chỉnh

CAPM phù hợp với ai?

✔ Nhà đầu tư cá nhân cần một công cụ định giá nhanh, cơ bản.

✔ Chuyên viên tài chính sử dụng CAPM như một bước đầu trong mô hình WACC hoặc DCF.

✔ Các tổ chức muốn đánh giá lợi suất yêu cầu (hurdle rate) cho nhiều loại hình tài sản.

V. Ứng dụng thực tế và ví dụ tính CAPM

Không chỉ nằm trong sách giáo khoa, CAPM được sử dụng rộng rãi trong đời thực bởi các quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty chứng khoán và chuyên gia tài chính.

Việc hiểu rõ cách ứng dụng và thực hành tính toán CAPM là bước đi bắt buộc nếu bạn muốn trở thành một nhà đầu tư hoặc phân tích tài chính chuyên nghiệp.

ung dung cua mo hinh capm

CAPM trong thực tiễn: Ai dùng và dùng để làm gì?

CAPM có mặt ở hầu hết mọi quy trình định giá và phân tích đầu tư:

  • Tính chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity – Ke) trong mô hình WACC, từ đó áp dụng vào định giá DCF.
  • Định giá cổ phiếu, xác định xem cổ phiếu đó có đang được giao dịch dưới mức lợi suất yêu cầu hay không.
  • Đánh giá hiệu quả đầu tư, so sánh lợi suất kỳ vọng từ CAPM với lợi suất thực tế để xác định mức độ hấp dẫn.
  • Lập mô hình phân bổ tài sản đầu tư (asset allocation), đặc biệt trong quản lý quỹ và quản trị danh mục.

Ví dụ tính CAPM cơ bản (theo chuẩn quốc tế)

Giả sử bạn đang định giá cổ phiếu của Ngân hàng TMCP X, bạn có các dữ liệu như sau:

  • Lãi suất phi rủi ro (Rf): 4% (trái phiếu chính phủ 10 năm)
  • Beta của X: 1.2 (nguồn: Bloomberg, SSI)
  • Lợi suất thị trường (E(Rm)): 14%

Áp dụng công thức CAPM:

E(Rₐ) = Rf + β × (E(Rm) – Rf)

⟹ E(Rₐ) = 4% + 1.2 × (14% – 4%) = 4% + 12% = 16%

⟹ Lợi suất kỳ vọng của cổ phiếu X theo CAPM là 16%/năm

Nếu bạn kỳ vọng cổ phiếu mang lại ít nhất 16% lợi nhuận để tương xứng với mức rủi ro hệ thống mà nó mang lại, bạn có thể so sánh con số này với tỷ suất sinh lời thực tế, tăng trưởng EPS, hoặc các mô hình định giá khác như DCF/PER để đưa ra quyết định đầu tư.

Khi CAPM cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp?

Nếu lợi suất kỳ vọng từ CAPM là 16%, nhưng các mô hình định giá (ví dụ DCF) cho thấy cổ phiếu có thể mang lại tỷ suất sinh lời đến 20%, thì có khả năng cổ phiếu đó đang bị định giá thấp (undervalued), một tín hiệu mua mạnh mẽ cho nhà đầu tư dài hạn.

Ngược lại, nếu cổ phiếu chỉ tạo ra ROI 12%, bạn nên cân nhắc lại việc đầu tư hoặc đàm phán mức giá mua.

Lưu ý khi áp dụng tại Việt Nam

  • Nên lấy Beta theo nguồn uy tín như Bloomberg, VNDirect, SSI Research.
  • Lãi suất phi rủi ro cập nhật từ HNX (trái phiếu CP kỳ hạn 10 năm).
  • Equity risk premium tham khảo từ các báo cáo định giá của SSI, VCBS, Dragon Capital (thường từ 8-11%)

VI. Hướng dẫn thực hành tính CAPM và công cụ hỗ trợ

Lý thuyết rất quan trọng, nhưng nếu bạn không thể áp dụng CAPM trong thực tế, thì mô hình này cũng chỉ dừng lại ở một khái niệm học thuật.

Phần này sẽ hướng dẫn bạn tự tay tính CAPM và sử dụng các công cụ thông dụng để phục vụ công việc đầu tư, phân tích tài chính và thẩm định dự án.

Các bước tính CAPM chi tiết

Để tính lợi suất kỳ vọng của một tài sản bằng CAPM, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Thu thập dữ liệu đầu vào

Rf (Lãi suất phi rủi ro): Tra cứu từ trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm.

→ Việt Nam: HNX hoặc Bộ Tài chính

Beta (β): Lấy từ các nguồn như Bloomberg, các công ty chứng khoán lớn (SSI, VNDirect, FiinTrade).

Lợi suất thị trường E(Rm): Dựa vào dữ liệu chỉ số VN-Index, S&P500 hoặc theo báo cáo của tổ chức tài chính.

→ Việt Nam thường dùng 10-15%, sau khi điều chỉnh lạm phát.

Bước 2: Áp dụng công thức CAPM

E(R) = Rf + β × (E(Rm) – Rf)

Dễ dàng áp dụng bằng tay, máy tính, Excel hoặc bất kỳ bảng tính nào.

Bước 3: So sánh E(R) với ROI/Dự phóng doanh nghiệp

  • Nếu ROI của doanh nghiệp > E(R) → Cơ hội đầu tư hấp dẫn
  • Nếu ROI < E(R) → Rủi ro cao hơn mức lợi nhuận kỳ vọng → Cân nhắc lại

Gợi ý công cụ hỗ trợ tính CAPM

Bạn không cần phải dân Excel chuyên nghiệp mới tính được CAPM. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và dễ dùng:

Excel / Google Sheets

  • Công thức đơn giản, chỉ cần nhập dữ liệu Rf, Beta, Rm
  • Dễ dàng kết hợp với mô hình DCF, bảng tính WACC
  • Có thể tạo dropdown lựa chọn Beta theo ngành hoặc cổ phiếu

Bloomberg / Reuters

Nếu bạn làm trong tổ chức tài chính: các phần mềm này cung cấp Beta cập nhật, Rf tự động, Rm theo từng quốc gia, cho kết quả rất sát thực tế.

Web công cụ miễn phí

  • Finbox, Finviz, Simply Wall Street: Có công cụ tính Ke và định giá CAPM tự động (áp dụng chủ yếu với cổ phiếu quốc tế)
  • VNDirect, FiinTrade, Cafef: Cung cấp Beta theo mã cổ phiếu Việt Nam

Cách tránh sai lệch khi thực hành CAPM

  • Đừng lấy Beta cũ hơn 3 năm, vì biến động thị trường luôn thay đổi.
  • Luôn kiểm tra tính logic của risk premium, nếu dùng số quá cao hoặc quá thấp sẽ làm sai hoàn toàn chi phí vốn.
  • Nếu không chắc chắn, hãy kiểm tra kết quả CAPM với mô hình khác như Gordon Growth Model (GGM) hoặc IRR của dự án để đối chiếu.

Kết luận

CAPM không chỉ là một công cụ tính toán, mà là cả một tư duy về việc định lượng rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận trong đầu tư.

Với chỉ một công thức đơn giản, mô hình này mở ra cánh cửa cho những phân tích sâu sắc về chi phí vốn, hiệu quả đầu tư và giá trị tài sản, những khái niệm cốt lõi trong tài chính doanh nghiệp.

Tuy nhiên, giống như mọi công cụ mạnh mẽ khác, CAPM không hoàn hảo. Nó có thể trở nên sai lệch nếu người dùng bỏ qua các giả định cơ bản hoặc nhập dữ liệu không cập nhật.

Việc áp dụng CAPM hiệu quả đòi hỏi không chỉ kỹ năng tính toán mà còn cần sự tỉnh táo trong việc phân tích bối cảnh thực tế.

Lời khuyên khi sử dụng CAPM trong thực tiễn

  • Luôn đặt CAPM trong hệ sinh thái tài chính tổng thể → Kết hợp cùng WACC, DCF, IRR, mô hình P/E để có cái nhìn toàn diện.
  • Đừng tin hoàn toàn vào một con số → Beta, Rf, Rm đều là dữ liệu có thể thay đổi, nên kiểm tra thường xuyên và chạy phân tích độ nhạy.
  • Điều chỉnh linh hoạt theo thị trường → CAPM cổ điển cần được hiệu chỉnh tại thị trường mới nổi như Việt Nam: từ cách chọn beta, đến việc xác định premium phù hợp.
  • Dùng CAPM như điểm khởi đầu, không phải điểm kết thúc → Hãy dùng CAPM để xác lập kỳ vọng, sau đó so sánh với thực tế doanh nghiệp để đưa ra quyết định đúng đắn.

CAPM sẽ luôn là một phần quan trọng trong bộ công cụ tài chính của bất kỳ nhà đầu tư hay nhà phân tích chuyên nghiệp nào. Dù không bao quát toàn bộ rủi ro như các mô hình đa nhân tố, nhưng sự đơn giản, trực quan và nền tảng lý thuyết vững chắc của CAPM giúp nó trở thành một điểm khởi đầu lý tưởng cho mọi phân tích định giá.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Beta lấy ở đâu là chuẩn?

Beta có thể được lấy từ các nguồn dữ liệu chuyên sâu như Bloomberg, Reuters, hoặc các công ty chứng khoán tại Việt Nam như SSI, VNDirect, FiinGroup.

Nếu không có sẵn Beta riêng cho doanh nghiệp bạn định giá, bạn có thể tra Beta ngành (industry beta) và điều chỉnh theo cấu trúc vốn của công ty.

2. CAPM có áp dụng cho doanh nghiệp chưa niêm yết không?

Có thể, nhưng cần điều chỉnh thận trọng. Với doanh nghiệp chưa niêm yết, bạn có thể:

  • Dùng beta ngành thay vì beta riêng công ty
  • Ước tính risk premium phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động
  • Áp dụng CAPM như một điểm tham chiếu để xác định chi phí vốn chủ sở hữu hợp lý

3. Rf nên chọn bao nhiêu phần trăm trong thị trường Việt Nam?

Tùy thời điểm, nhưng phổ biến nhất là:

  • Dùng lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm (~3,5%–5,5%)
  • Nên cập nhật thường xuyên tại HNX hoặc Trading Economics

Trường hợp cần điều chỉnh theo lạm phát hoặc môi trường vĩ mô bất ổn, nên xem xét mức real Rf (tức là Rf – lạm phát kỳ vọng).

4. CAPM và WACC liên quan như thế nào?

CAPM là công cụ tính Cost of Equity (Ke), trong khi WACC là chi phí vốn bình quân gia quyền của doanh nghiệp.

WACC = (E/V × Ke) + (D/V × Kd × (1 – Tax)) → Trong đó: Ke được tính bằng CAPM

Vì vậy, CAPM là một phần cấu thành trực tiếp của WACC, đặc biệt quan trọng trong định giá doanh nghiệp bằng DCF.

5. CAPM có lỗi thời không khi đã có mô hình APT, Fama-French,…?

Không. CAPM vẫn rất giá trị, nhất là trong môi trường cần tính toán nhanh, chuẩn hóa và đơn giản.

Tuy nhiên, trong các phân tích chuyên sâu hoặc định giá công ty lớn, việc kết hợp CAPM với các mô hình đa nhân tố như:

  • APT (Arbitrage Pricing Theory)
  • Fama-French 3-Factor hoặc 5-Factor Model

…sẽ mang lại độ chính xác và chiều sâu cao hơn.

Nội dung được xây dựng dựa trên tham khảo từ nhiều nguồn như: