Đồng Đô la Úc là đơn vị tiền tệ chính thức của Australia và được sử dụng rộng rãi trên thị trường quốc tế.
Với sức mạnh kinh tế đáng kể của nước này và tính ổn định của đồng tiền này, AUD đã trở thành một trong những đồng tiền được ưa chuộng nhất trên thế giới.
Trong bối cảnh thị trường tài chính liên tục biến động, hiểu rõ về đồng tiền này và những yếu tố ảnh hưởng đến nó là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
1. Giới thiệu về đồng Đô la Autralia
Đồng Đô la Australia (AUD) là đồng tiền chính thức của Australia. Nó được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Australia và được sử dụng chủ yếu tại Australia, quần đảo Christmas (đảo Giáng Sinh), quần đảo Cocos (Keeling), quần đảo Norfolk, đảo Heard và quần đảo McDonald cùng các lãnh thổ phụ thuộc khác.
Đồng AUD được phát triển và sử dụng từ thế kỷ 19. Trước đó, các thị trường tài chính ở Australia sử dụng các loại tiền tệ khác nhau, bao gồm cả đồng bạc, tiền xu và đồng quốc tế.
Vào năm 1910, các bang Australia đã hợp nhất các loại tiền tệ địa phương của họ và tạo ra Đồng Đô la Australia như chúng ta biết ngày nay.
Trong những năm từ 1960 – 1970, Đồng Đô la Australia đã được đánh giá cao hơn so với đồng Bảng Anh và được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ.
Tuy nhiên, vào cuối thập niên 1970, đồng AUD đã giảm giá trị đáng kể do sự suy giảm của giá trị hàng hóa xuất khẩu của Australia và tình trạng lạm phát. Từ đó, chính phủ Australia đã áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát và giúp đồng AUD ổn định trở lại.
Trong thập niên 1980, đồng AUD đã trở lại mức đánh giá cao hơn so với đồng Bảng Anh và đã trở thành một trong những đồng tiền tệ phổ biến và ổn định trên thế giới.
2. Các mệnh giá của đồng đô la Úc
Hiện tại, Đồng Đô la Úc (AUD) có 6 mệnh giá tiền giấy và 6 mệnh giá tiền xu. Dưới đây là danh sách các mệnh giá của đồng Đô la Úc:
*Các loại mệnh giá tiền giấy:
- $5 AUD
- $10 AUD
- $20 AUD
- $50 AUD
- $100 AUD
- $200 AUD (chỉ được phát hành từ năm 2019)
Các loại mệnh giá tiền xu:
- 5 cent
- 10 cent
- 20 cent
- 50 cent
- $1 AUD
- $2 AUD
Mỗi mệnh giá tiền giấy và tiền xu đều có hình ảnh và thông tin khác nhau. Ví dụ như trên mặt sau của các tờ tiền giấy thường có hình ảnh của một nhân vật lịch sử, nhân vật văn hóa hoặc địa danh nổi tiếng của Australia.
Trên các đồng xu thì thường in hình ảnh của các loài động vật, hoa, cây và các biểu tượng quốc gia khác.
3. Quy đổi đồng AUD sang đồng tiền nước ngoài như thế nào?
Quy đổi đồng AUD sang đồng tiền nước ngoài có thể được thực hiện thông qua các ngân hàng hoặc các nhà môi giới ngoại hối.
Thông thường, tỷ giá hối đoái được cập nhật liên tục trên các trang web tài chính hoặc trang web của Ngân hàng Trung ương Australia (RBA).
Để quy đổi đồng AUD sang một đồng tiền nước ngoài cụ thể, người dùng có thể sử dụng công cụ quy đổi tiền tệ trực tuyến để tính toán tỷ giá hối đoái tương ứng. Sau đó, họ có thể mua hoặc bán đồng AUD thông qua các nhà môi giới ngoại hối hoặc tới các ngân hàng để thực hiện giao dịch.
4. Tỷ giá đồng AUD mới nhất
1 AUD bằng bao nhiêu VND? Dưới đây là tỷ giá AUD mới nhất cập nhật trong tháng 3/2023.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 15.621 | 15.684 | 16.312 | 16.370 |
ACB | 15.703 | 15.806 | 16.150 | 16.150 |
Agribank | 15.631 | 15.694 | 16.313 | |
Bảo Việt | 15.689 | 16.245 | ||
BIDV | 15.679 | 15.773 | 16.268 | |
CBBank | 15.721 | 15.824 | 16.222 | |
Đông Á | 15.770 | 15.870 | 16.210 | 16.170 |
Eximbank | 15.762 | 15.809 | 16.191 | |
GPBank | 15.856 | |||
HDBank | 15.663 | 15.710 | 16.253 | |
Hong Leong | 15.564 | 15.709 | 16.232 | |
HSBC | 15.605 | 15.717 | 16.293 | 16.293 |
Indovina | 15.737 | 15.915 | 16.635 | |
Kiên Long | 15.748 | 15.851 | 16.195 | |
Liên Việt | 15.758 | 16.613 | ||
MSB | 15.726 | 15.729 | 16.295 | 16.324 |
MB | 15.573 | 15.673 | 16.361 | 16.411 |
Nam Á | 15.645 | 15.830 | 16.252 | |
NCB | 15.648 | 15.748 | 16.257 | 16.357 |
OCB | 15.705 | 15.855 | 17.123 | 16.273 |
OceanBank | 15.758 | 16.613 | ||
PGBank | 15.873 | 16.226 | ||
PublicBank | 15.593 | 15.751 | 16.265 | 16.265 |
PVcomBank | 15.780 | 15.623 | 16.278 | 16.278 |
Sacombank | 15.691 | 15.791 | 16.303 | 16.203 |
Saigonbank | 15.698 | 15.802 | 16.323 | |
SCB | 15.590 | 15.680 | 16.640 | 16.540 |
SeABank | 15.749 | 15.839 | 16.449 | 16.349 |
SHB | 15.650 | 15.750 | 16.230 | |
Techcombank | 15.419 | 15.684 | 16.310 | |
TPB | 15.484 | 15.684 | 16.405 | |
UOB | 15.517 | 15.677 | 16.335 | |
VIB | 15.683 | 15.825 | 16.410 | |
VietABank | 15.717 | 15.837 | 16.166 | |
VietBank | 15.761 | 15.808 | 16.189 | |
VietCapitalBank | 15.595 | 15.753 | 16.520 | |
Vietcombank | 15.598 | 15.756 | 16.263 | |
VietinBank | 15.702 | 15.802 | 16.352 | |
VPBank | 15.622 | 15.622 | 16.401 | |
VRB | 15.658 | 15.752 | 16.249 |
5. Giá trị của đồng AUD như thế nào?
Giá trị của đồng AUD được xác định bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Nền kinh tế Australia: Khi nền kinh tế tăng trưởng, đồng AUD sẽ có xu hướng tăng giá trị và ngược lại.
- Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Australia (RBA) cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của đồng AUD. Nếu RBA tăng lãi suất, đồng AUD có thể tăng giá trị, ngược lại nếu RBA giảm lãi suất thì đồng AUD có thể giảm giá trị.
- Tình hình kinh tế thế giới: Các yếu tố kinh tế và chính trị quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng AUD. Ví dụ như sự ổn định chính trị, tình hình thương mại, thị trường chứng khoán, giá dầu và vàng,…
- Sự cạnh tranh với các đồng tiền khác: Đồng AUD cũng phải cạnh tranh với các đồng tiền khác trên thị trường thế giới như USD, EUR, GBP, JPY v.v. Nếu các đồng tiền này tăng giá trị, đồng AUD có thể giảm giá trị.
- Tình hình đầu tư và tài chính: Các sự kiện đầu tư và tài chính cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng AUD. Ví dụ như các cuộc đàm phán thương mại, các thỏa thuận tự do thương mại, các sự kiện chính trị quốc tế, v.v. Tổng quan, giá trị của đồng AUD được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau và có thể thay đổi liên tục trên thị trường ngoại hối.
6. Tại sao đồng AUD được coi là một đồng tiền ổn định?
Đồng AUD được coi là một đồng tiền ổn định vì nó được hỗ trợ bởi một nền kinh tế mạnh mẽ và ổn định như Australia.
Australia là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới với một nền kinh tế đa dạng và có sức mạnh về ngành khai thác tài nguyên.
Ngoài ra, Australia còn có chính sách tài khóa bảo đảm ổn định giá đồng tiền, cùng với tỷ lệ lạm phát thấp và thị trường chứng khoán phát triển.
Đồng AUD cũng được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, giúp nó trở thành một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thế giới.
Tuy nhiên, đồng AUD cũng có thể chịu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và chính trị, và giá trị của nó có thể dao động trong một số tình huống.
7. Kết luận
Đồng Đô la Australia (AUD) là một trong những đồng tiền phổ biến và quan trọng trong nền kinh tế thế giới. AUD được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động kinh tế quốc tế, giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Đồng AUD được coi là đồng tiền ổn định với mức lạm phát thấp và ổn định. Đồng AUD có lịch sử phát triển từ năm 1966 và đã trải qua nhiều thăng trầm trong quá khứ, nhưng đã trở thành một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Việc tham gia hiệu quả vào các thỏa thuận thương mại tự do và tăng cường năng lực sản xuất đã giúp đồng AUD tăng giá trị và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của Australia.
Đồng AUD có thể được mua và bán thông qua các ngân hàng, các sàn giao dịch ngoại hối và các công ty chuyển tiền. Quy đổi đồng AUD sang các đồng tiền khác có thể dễ dàng thực hiện thông qua các nguồn thông tin trực tuyến hoặc tại các ngân hàng, sàn giao dịch.