Lợi nhuận gộp là một trong những chỉ số đầu tiên mà nhà đầu tư, nhà quản trị hay kế toán cần xem xét để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nó không chỉ phản ánh khả năng kiểm soát chi phí đầu vào mà còn hé lộ chiến lược giá của doanh nghiệp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lợi nhuận gộp là gì, cách tính chính xác, ý nghĩa sâu sắc và cách doanh nghiệp sử dụng chỉ số này để tối ưu lợi nhuận cũng như cạnh tranh trên thị trường.
I. Lợi nhuận gộp (LNG) là gì?
Lợi nhuận gộp (Gross profit) là phần lợi nhuận doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là lớp bảo vệ đầu tiên của doanh nghiệp trước các loại chi phí vận hành khác như marketing, nhân sự, chi phí hành chính hay lãi vay.
Nói cách khác, lợi nhuận gộp chính là sức khỏe cốt lõi của một doanh nghiệp: bạn có đang bán hàng hiệu quả không? Biên lợi nhuận có đang ổn định không? Và doanh thu tạo ra có đủ để trang trải chi phí sản xuất trực tiếp hay không?
Khái niệm lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán. Đây là khoản lợi nhuận phản ánh hiệu quả tạo ra giá trị gia tăng từ hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Ví dụ đơn giản:
- Doanh thu thuần: 1.000.000.000 VNĐ
- Giá vốn hàng bán: 700.000.000 VNĐ
→ Lợi nhuận gộp = 1.000.000.000 – 700.000.000 = 300.000.000 VNĐ
Lưu ý: Giá vốn hàng bán bao gồm các chi phí trực tiếp như: nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, nhân công trực tiếp, khấu hao máy móc phục vụ sản xuất…
Lợi nhuận gộp không bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính (lãi vay, chiết khấu…) và thuế thu nhập doanh nghiệp.
Chính vì vậy, đừng nhầm lẫn lợi nhuận gộp với lợi nhuận sau thuế hay dòng tiền, vì đó là những tầng sâu hơn trong mô hình tài chính doanh nghiệp.
II. Công thức tính & Biên lợi nhuận gộp
Việc hiểu rõ cách tính lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận gộp (gross profit margin) không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả, mà còn là cơ sở để định giá sản phẩm, xây dựng chiến lược kinh doanh và đánh giá sức cạnh tranh trên thị trường.
Công thức tính lợi nhuận gộp
Công thức đơn giản và phổ biến nhất hiện nay:
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán (COGS)
Trong đó:
- Doanh thu thuần là doanh thu sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như: chiết khấu thương mại, hàng bán bị trả lại, giảm giá hàng bán…
- Giá vốn hàng bán bao gồm tất cả chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua hàng hóa/dịch vụ, như nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, khấu hao thiết bị sản xuất…
Ví dụ minh họa:
Hạng mục | Giá trị (VNĐ) |
---|---|
Doanh thu | 2.000.000.000 |
Chiết khấu, trả hàng | 100.000.000 |
Giá vốn hàng bán | 1.300.000.000 |
→ Doanh thu thuần = 2.000.000.000 – 100.000.000 = 1.900.000.000
→ Lợi nhuận gộp = 1.900.000.000 – 1.300.000.000 = 600.000.000
Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
Biên lợi nhuận gộp phản ánh tỷ lệ lợi nhuận gộp trên tổng doanh thu thuần, là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả vận hành và sức mạnh cạnh tranh giá của doanh nghiệp.
Biên lợi nhuận gộp (%) = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) × 100%
Tiếp nối ví dụ trên:
→ Biên lợi nhuận gộp = (600.000.000 / 1.900.000.000) × 100% ≈ 31,58%
Một tỷ lệ biên lợi nhuận gộp cao thường cho thấy:
- Chi phí đầu vào được kiểm soát tốt
- Giá bán có biên đủ lớn so với chi phí
- Sản phẩm hoặc dịch vụ có lợi thế cạnh tranh (về thương hiệu, chất lượng hoặc vị thế thị trường)
Ngược lại, biên lợi nhuận gộp thấp là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp áp lực về giá, chi phí sản xuất cao, hoặc thị trường quá cạnh tranh khiến không thể nâng giá bán.
Để hiểu thêm về cách cải thiện tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo bài viết ROE là gì? Cách tối ưu lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu – một chủ đề quan trọng không kém lợi nhuận gộp.
III. Vai trò và ý nghĩa của lợi nhuận gộp
Không phải ngẫu nhiên mà lợi nhuận gộp luôn nằm trong top các chỉ số tài chính được phân tích đầu tiên.
Trong nhiều trường hợp, chỉ số này mang tính chất dẫn đường, giúp nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, hoặc nhà quản trị tài chính xác định ngay liệu một doanh nghiệp có đang hoạt động hiệu quả trong lõi kinh doanh của mình hay không.
Đo lường hiệu quả vận hành của hoạt động kinh doanh cốt lõi
Lợi nhuận gộp phản ánh trực tiếp hiệu quả của chuỗi giá trị sản xuất – cung ứng – bán hàng. Một doanh nghiệp có lợi nhuận gộp cao đồng nghĩa với việc họ có thể:
- Tạo ra sản phẩm/dịch vụ với chi phí đầu vào hợp lý
- Áp dụng mức giá bán tốt, có thể cao hơn trung bình ngành
- Quản trị chi phí sản xuất hiệu quả hơn đối thủ
Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành có biên lợi nhuận thấp như bán lẻ, thực phẩm, thương mại điện tử, nơi mỗi phần trăm lợi nhuận đều có thể quyết định sự sống còn.
Nền tảng để xây dựng chiến lược định giá và mở rộng
Do lợi nhuận gộp gắn liền với từng đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ, nên nó là chỉ số then chốt trong việc thiết kế các chiến lược giá:
- Mỗi sản phẩm nên định giá ở mức nào để duy trì biên lợi nhuận mong muốn?
- Có nên tung ra dòng sản phẩm giá thấp, biên thấp để mở rộng thị phần?
- Sản phẩm nào có lợi nhuận gộp cao nhất cần được ưu tiên đẩy mạnh?
Do đó, doanh nghiệp càng hiểu rõ cấu trúc lợi nhuận gộp thì càng có khả năng điều tiết hoạt động kinh doanh một cách linh hoạt và chiến lược hơn.
Cơ sở để đánh giá khả năng sinh lời và sức cạnh tranh
Lợi nhuận gộp cũng là chỉ báo giúp nhà đầu tư đo lường khả năng sinh lời tiềm năng, trước khi bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính khác như lãi vay hay thuế.
Một công ty có biên lợi nhuận gộp cao ổn định qua nhiều quý thường là:
- Doanh nghiệp có vị thế thị trường vững
- Sở hữu thương hiệu mạnh hoặc lợi thế độc quyền sản phẩm
- Có năng lực quản trị chi phí trực tiếp xuất sắc
Ngược lại, nếu doanh thu tăng nhưng lợi nhuận gộp giảm, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo: giá vốn đang bị đội lên, chi phí đầu vào không được kiểm soát hoặc chiến lược định giá đang sai hướng.
Nếu bạn quan tâm đến cách dòng tiền và lợi nhuận thực tế vận hành phía sau các chỉ số kế toán, hãy tham khảo bài viết Dòng tiền là gì một bài viết then chốt để hiểu sâu về sức khỏe tài chính doanh nghiệp.
IV. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp không phải là một con số bất biến, nó chịu tác động trực tiếp từ nhiều yếu tố trong hoạt động sản xuất – kinh doanh.
1. Giá vốn hàng bán (COGS)
Giá vốn hàng bán là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến lợi nhuận gộp. Khi chi phí nguyên vật liệu đầu vào, chi phí nhân công trực tiếp, vận chuyển hoặc sản xuất tăng, lợi nhuận gộp sẽ bị thu hẹp nếu doanh nghiệp không kịp thời điều chỉnh giá bán.
Ví dụ thực tế:
- Giá bông tăng cao khiến các doanh nghiệp ngành may mặc bị ảnh hưởng nghiêm trọng về biên lợi nhuận gộp nếu không có hợp đồng mua nguyên liệu dài hạn.
- Trong sản xuất linh kiện điện tử, nếu giá nhập khẩu vi mạch tăng mạnh mà không kịp điều chỉnh giá đầu ra, doanh nghiệp có thể thua lỗ ngay trong giai đoạn kinh doanh ổn định.
Do đó, việc quản lý chặt chẽ chuỗi cung ứng, dự báo nguyên vật liệu, đàm phán hợp đồng dài hạn hay chuyển đổi công nghệ giúp tối ưu hóa giá vốn, từ đó nâng cao lợi nhuận gộp.
2. Doanh thu thuần
Lợi nhuận gộp chỉ thực sự cải thiện khi doanh thu thuần tăng, tức tăng lượng bán hoặc tăng giá bán, đồng thời kiểm soát tốt các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại hoặc khuyến mãi.
Chiến lược tác động tích cực đến doanh thu thuần có thể bao gồm:
- Mở rộng thị trường hoặc kênh phân phối mới
- Tăng giá sản phẩm nhờ định vị thương hiệu hoặc cải tiến chất lượng
- Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại (retention rate) để tăng hiệu quả bán hàng
Tuy nhiên, việc tăng doanh thu nhưng không kiểm soát giá vốn hoặc tăng chiết khấu bán hàng quá mức có thể dẫn đến biên lợi nhuận gộp giảm, dù doanh thu tăng.
3. Cơ cấu sản phẩm
Doanh nghiệp có nhiều dòng sản phẩm sẽ có biên lợi nhuận gộp khác nhau cho từng dòng. Việc thay đổi tỷ trọng bán hàng (product mix) cũng có thể khiến lợi nhuận gộp thay đổi đáng kể.
Ví dụ: Sản phẩm A có biên lợi nhuận gộp 40%, sản phẩm B chỉ có 15%. Nếu doanh nghiệp chuyển hướng bán nhiều sản phẩm B hơn do dễ bán, tổng lợi nhuận gộp sẽ giảm dù doanh thu không thay đổi.
=> Việc theo dõi và tối ưu cơ cấu sản phẩm chính là chìa khóa giúp giữ vững hoặc cải thiện biên lợi nhuận tổng thể.
4. Mức độ cạnh tranh và xu hướng thị trường
Môi trường cạnh tranh gay gắt thường khiến doanh nghiệp khó duy trì mức giá bán cao. Khi phải giảm giá để giữ thị phần, nếu không kèm theo tối ưu hóa chi phí, lợi nhuận gộp sẽ bị co lại.
Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như lạm phát, biến động tỷ giá, khủng hoảng nguyên liệu, chính sách thuế hay xu hướng tiêu dùng mới (ví dụ: chuyển sang tiêu dùng bền vững) cũng tác động mạnh đến cả giá vốn lẫn giá bán, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp.
Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về các chiến lược kiểm soát chi phí và tối ưu hoạt động tài chính, hãy tham khảo bài viết Chi phí sử dụng vốn là gì? để nắm bắt toàn cảnh mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận trong doanh nghiệp.
V. So sánh lợi nhuận gộp với các loại lợi nhuận khác
Trong báo cáo kết quả kinh doanh, ngoài lợi nhuận gộp, người đọc thường thấy thêm các chỉ số như lợi nhuận hoạt động, lợi nhuận trước thuế, lợi nhuận sau thuế.
Lợi nhuận gộp vs. Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận gộp phản ánh hiệu quả kinh doanh thuần túy từ hoạt động cốt lõi: mua hàng – sản xuất – bán hàng. Nó chưa tính đến các chi phí điều hành như quản lý, marketing, khấu hao tài sản cố định ngoài sản xuất…
Lợi nhuận hoạt động được tính sau khi trừ thêm các chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp và các khoản thu nhập khác từ hoạt động kinh doanh.
Công thức:
Lợi nhuận hoạt động = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý + Thu nhập khác từ hoạt động kinh doanh
So sánh:
- Lợi nhuận gộp cho thấy sản phẩm/dịch vụ có biên lời tốt không.
- Lợi nhuận hoạt động cho thấy năng lực vận hành tổng thể và chi phí gián tiếp có được kiểm soát tốt hay không.
Lợi nhuận gộp vs. Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế là con số cuối cùng còn lại sau khi trừ hết tất cả các loại chi phí (bao gồm lãi vay, thuế, chi phí tài chính và các khoản khác). Nó chính là phần lợi nhuận thực sự thuộc về doanh nghiệp hoặc cổ đông.
Công thức: Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế TNDN
Khác biệt then chốt:
- Lợi nhuận gộp chưa phản ánh chi phí tài chính, đòn bẩy vay nợ hay nghĩa vụ thuế.
- Lợi nhuận sau thuế phản ánh toàn diện hiệu quả kinh doanh thực sự sau khi gánh toàn bộ chi phí ngoài sản xuất.
Vì vậy, một doanh nghiệp có lợi nhuận gộp cao nhưng chi phí lãi vay lớn, hoặc chi phí hành chính cồng kềnh, vẫn có thể có lợi nhuận sau thuế thấp hoặc âm.
Lợi nhuận gộp vs. EBITDA
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization) là chỉ số thường được dùng để đo lường hiệu quả hoạt động trước các yếu tố không bằng tiền và không cốt lõi.
Khác với lợi nhuận gộp, EBITDA loại bỏ cả khấu hao và chi phí tài chính để phản ánh khả năng tạo dòng tiền thực từ hoạt động kinh doanh.
VI. Cách phân tích & cải thiện lợi nhuận gộp
Phân tích lợi nhuận gộp không chỉ là việc đọc một con số trên báo cáo tài chính. Đó là quá trình mổ xẻ, tìm hiểu nguyên nhân biến động và đưa ra chiến lược cải thiện, từ góc độ tài chính, vận hành đến chiến lược kinh doanh.
1. Phân tích lợi nhuận gộp qua thời gian
Hãy bắt đầu bằng việc so sánh lợi nhuận gộp qua nhiều kỳ kế toán (quý, năm) để đánh giá xu hướng:
- Tăng ổn định: Cho thấy doanh nghiệp kiểm soát giá vốn tốt và doanh thu cải thiện
- Biến động mạnh: Cần xem xét các yếu tố như biến động giá nguyên liệu, thay đổi sản phẩm, biến động tỷ giá, hoặc cạnh tranh
- Giảm dần đều: Là tín hiệu tiêu cực, có thể do thị phần giảm, chi phí đầu vào tăng hoặc chiến lược định giá sai lệch
Bên cạnh số tuyệt đối, đừng quên phân tích cả biên lợi nhuận gộp (%), vì nó loại bỏ yếu tố quy mô và giúp so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành dễ hơn.
2. So sánh với trung bình ngành
So sánh biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp với mức trung bình ngành giúp đánh giá vị thế cạnh tranh:
- Nếu cao hơn ngành, chứng tỏ doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh (giá trị thương hiệu, công nghệ, chuỗi cung ứng hiệu quả…)
- Nếu thấp hơn ngành, cần điều tra nguyên nhân: giá vốn cao? định giá kém? chiết khấu bán hàng nhiều? cấu trúc sản phẩm không tối ưu?
Một số ngành có đặc thù biên lợi nhuận gộp rất khác nhau:
- Bán lẻ: 10-20%
- Dược phẩm, phần mềm: 50-80%
- Sản xuất thép, xi măng: 5-15%
3. Cách cải thiện lợi nhuận gộp
Muốn tăng lợi nhuận gộp, doanh nghiệp có hai hướng chính: giảm giá vốn hoặc tăng doanh thu thuần mà vẫn giữ được chi phí ổn định.
a. Tối ưu giá vốn hàng bán
- Đàm phán lại giá nguyên liệu với nhà cung cấp lâu dài
- Cải tiến quy trình sản xuất để giảm hao hụt, thất thoát
- Tự động hóa thay vì phụ thuộc nhiều vào nhân công
- Mua sỉ số lượng lớn để giảm đơn giá
b. Tăng giá bán hợp lý
- Định vị lại thương hiệu để nâng giá trị cảm nhận của sản phẩm
- Đưa ra gói sản phẩm/dịch vụ cao cấp
- Tăng giá dần theo lộ trình, kèm thêm giá trị (bảo hành, dịch vụ hậu mãi…)
c. Điều chỉnh cơ cấu sản phẩm
- Tăng tỷ trọng sản phẩm có biên lợi nhuận cao
- Loại bỏ hoặc hạn chế dòng sản phẩm biên thấp, tốn chi phí hỗ trợ
d. Kiểm soát chính sách bán hàng
- Hạn chế chiết khấu thương mại tràn lan
- Kiểm soát khuyến mãi và ưu đãi hợp lý
- Tăng tỷ lệ khách hàng quay lại thay vì chỉ tập trung thu hút khách mới
Để hiểu sâu hơn cách các chỉ số tài chính vận hành đồng bộ, bạn nên tìm đọc bài viết ROIC là gì – một chỉ số thể hiện mức sinh lời toàn diện từ vốn đầu tư, trong đó lợi nhuận gộp là nền tảng quan trọng.
VII. Ví dụ thực tế & bài học từ doanh nghiệp
Số liệu chỉ thực sự có ý nghĩa khi được đặt vào ngữ cảnh thực tế. Những câu chuyện thành công, thất bại từ doanh nghiệp Việt Nam và quốc tế dưới đây là minh chứng rõ ràng cho việc quản trị lợi nhuận gộp chính là tuyến đầu trong phòng ngừa rủi ro tài chính và nâng cao giá trị bền vững.
Bài học từ doanh nghiệp thành công
Apple – vua lợi nhuận gộp ngành công nghệ
Apple là một trong những tập đoàn có biên lợi nhuận gộp cao nhất thế giới, khoảng 43–45% ổn định trong nhiều năm liên tiếp, bất chấp áp lực cạnh tranh gay gắt trong ngành công nghệ.
Yếu tố tạo nên lợi nhuận gộp vượt trội:
- Chiến lược định giá cao cấp (premium pricing): Apple không cạnh tranh bằng giá, mà bán giá trị thương hiệu và trải nghiệm người dùng.
- Kiểm soát chuỗi cung ứng tối ưu: Apple đàm phán với các nhà cung ứng lớn nhất thế giới, tối ưu giá vốn theo quy mô khổng lồ.
- Tối giản sản phẩm, tối đa hiệu suất: Sản phẩm ít biến thể giúp tiết kiệm chi phí R&D, sản xuất, tồn kho.
Bài học rút ra: Doanh nghiệp không nhất thiết phải cạnh tranh bằng giá thấp mà cần tập trung vào năng lực kiểm soát giá vốn và tạo ra giá trị khiến khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn.
Bài học từ doanh nghiệp thất bại
Big C Việt Nam (giai đoạn trước khi chuyển đổi)
Trước thời điểm chuyển giao cho Central Group, hệ thống siêu thị Big C từng phải đối mặt với lợi nhuận gộp giảm mạnh, nguyên nhân không chỉ đến từ cạnh tranh, mà còn là hậu quả của việc:
- Chạy theo khuyến mãi tràn lan, giảm giá sâu mà không tính toán kỹ đến biên lợi nhuận thực tế
- Chi phí hàng hóa đầu vào bị đội cao, do không có ưu thế đàm phán đủ lớn, phụ thuộc vào các nhà cung cấp nhỏ lẻ
- Cơ cấu sản phẩm mất cân đối, tỉ trọng hàng biên thấp cao, làm kéo giảm lợi nhuận gộp chung
Hệ quả là: Dù doanh thu tăng trưởng, nhưng lợi nhuận gộp bị mỏng đi nhanh chóng, khiến hiệu quả kinh doanh thực chất bị giảm sút nghiêm trọng.
Bài học rút ra: Không kiểm soát giá vốn và cơ cấu sản phẩm sẽ khiến doanh nghiệp tự đẩy mình vào thế bán hàng nhiều nhưng càng bán càng lỗ
Một Doanh nghiệp Việt SME ngành F&B
Một chuỗi quán cà phê tại TP.HCM từng chia sẻ: Trong giai đoạn mở rộng, họ tập trung tăng doanh số mà bỏ qua cấu trúc giá vốn.
- Mua nguyên vật liệu rải rác nhiều nơi → không có lợi thế đàm phán giá
- Menu quá nhiều món → tăng chi phí tồn kho, thất thoát, nguyên vật liệu hư hao
- Giá bán cố giữ thấp để hút khách → biên lợi nhuận chỉ còn ~15%, không đủ bù chi phí mặt bằng, nhân sự
Kết quả: Dù mở được hơn 10 chi nhánh, doanh nghiệp vẫn không đạt điểm hòa vốn và phải đóng cửa nhiều cơ sở chỉ sau 1 năm.
Bài học rút ra: Với doanh nghiệp nhỏ, lợi nhuận gộp tốt còn quan trọng hơn tốc độ mở rộng. Phải làm chắc từ nền tảng biên lợi nhuận trước khi tăng trưởng quy mô.
Để nâng cao năng lực phân tích và dự báo tài chính cho doanh nghiệp, bạn nên tìm hiểu thêm về các mô hình như Mô hình Dupont – một hệ thống phân tích hiệu quả tài chính rất mạnh mẽ, giúp nhìn rõ mối quan hệ giữa lợi nhuận, doanh thu và vốn.
VII. Một số câu hỏi thường gặp về lợi nhuận gộp (FAQ)
1. Lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần có giống nhau không?
Không giống nhau!
Lợi nhuận gộp là chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán, chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi.
Lợi nhuận thuần (hay còn gọi là lợi nhuận sau thuế) là phần lợi nhuận cuối cùng sau khi đã trừ toàn bộ chi phí (quản lý, bán hàng, lãi vay, thuế…). Đây là phần lợi nhuận thực sự thuộc về doanh nghiệp hoặc cổ đông.
2. Biên lợi nhuận gộp bao nhiêu là tốt?
Không có một con số nhất định cho tất cả các doanh nghiệp, tùy thuộc vào ngành nghề:
- Bán lẻ, thương mại điện tử: 10-20%
- Sản xuất công nghiệp nặng: 5-15%
- Công nghệ, phần mềm, dược phẩm: 40-80%
Một biên lợi nhuận gộp tốt là ổn định qua thời gian và cao hơn mức trung bình ngành, phản ánh khả năng cạnh tranh và kiểm soát chi phí hiệu quả.
3. Lợi nhuận gộp âm có phải là dấu hiệu xấu?
Đúng!
Khi lợi nhuận gộp âm, điều đó đồng nghĩa với việc giá vốn hàng bán cao hơn doanh thu thuần, tức doanh nghiệp đang lỗ ngay từ hoạt động cốt lõi, chưa tính các chi phí vận hành khác.
Nếu tình trạng này kéo dài, doanh nghiệp sẽ rơi vào khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
4. Startup có cần quan tâm đến lợi nhuận gộp không?
Cực kỳ cần!
Ngay cả khi chưa có lợi nhuận ròng dương, một startup có biên lợi nhuận gộp ổn định, thậm chí tăng dần, vẫn được đánh giá là có tiềm năng phát triển bền vững.
Ngược lại, nếu sản phẩm bán ra càng nhiều nhưng càng lỗ, tức biên lợi nhuận gộp âm hoặc mỏng dần, nhà đầu tư sẽ đánh giá startup đó đang đốt tiền không kiểm soát.
5. Có phần mềm nào hỗ trợ phân tích lợi nhuận gộp cho doanh nghiệp nhỏ?
Hiện nay có nhiều phần mềm kế toán và quản lý tài chính như MISA, FAST, Bravo, Odoo, KiotViet… có thể giúp bạn theo dõi lợi nhuận gộp theo sản phẩm, theo nhóm hàng, theo chi nhánh theo thời gian thực.
Việc theo dõi định kỳ và so sánh xu hướng sẽ giúp chủ doanh nghiệp nhỏ kịp thời điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
Tổng kết
Lợi nhuận gộp không chỉ là một con số tài chính mà là thước đo chân thực cho hiệu quả kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
Nó phản ánh khả năng tạo giá trị gia tăng từ hoạt động sản xuất kinh doanh, cho thấy mức độ kiểm soát giá vốn và tiềm năng sinh lời trước khi các yếu tố bên ngoài can thiệp.
Từ việc hiểu định nghĩa, cách tính, phân tích đến chiến lược cải thiện chỉ số này, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn trong việc nâng cao hiệu quả vận hành, còn nhà đầu tư có thêm căn cứ vững chắc để đánh giá doanh nghiệp mình đang theo dõi hoặc muốn góp vốn.
Và đừng quên:
Lợi nhuận gộp chỉ là bước đầu tiên. Muốn hiểu toàn cảnh bức tranh tài chính doanh nghiệp, bạn cần kết hợp thêm các chỉ số như lợi nhuận sau thuế, ROIC, dòng tiền, và biên lợi nhuận ròng.
Tất cả đang được trình bày chi tiết tại Tài chính Số – nơi chia sẻ kiến thức tài chính chuyên sâu, dễ hiểu và sát thực tế nhất.