Chi phí sử dụng vốn là gì? Cách tính và ứng dụng trong tài chính

19

Chi phí sử dụng vốn không chỉ là một con số tài chính, đó là ngưỡng kỳ vọng tối thiểu để một khoản đầu tư thực sự xứng đáng. Nếu lợi nhuận tạo ra không đủ vượt qua mức chi phí này, doanh nghiệp có thể đang tự đốt vốn mà không hay biết.

Vậy chi phí sử dụng vốn là gì, gồm những thành phần nào và cách tính ra sao để áp dụng hiệu quả trong định giá, ra quyết định đầu tư và quản trị tài chính?

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ từ lý thuyết đến thực hành.

chi phi su dung von la gi

I. Chi phí sử dụng vốn là gì?

Trong mọi quyết định tài chính, từ định giá cổ phiếu, thẩm định dự án đến thiết kế chiến lược tăng trưởng, doanh nghiệp luôn phải trả lời một câu hỏi cốt lõi: chi phí để huy động và sử dụng vốn là bao nhiêu?

Câu hỏi tưởng đơn giản nhưng nếu trả lời sai, bạn có thể đầu tư vào những dự án lỗ ngầm mà chính dòng tiền chưa kịp phản ánh.

Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) chính là mức lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp cần đạt được để bù đắp cho chi phí huy động vốn từ các nguồn như nợ vay, vốn chủ sở hữu, hoặc cả hai.

Đây không chỉ là cơ sở để định giá doanh nghiệp, mà còn là thước đo kỳ vọng cho mọi nhà đầu tư, giúp họ đánh giá liệu một khoản đầu tư có đáng để mạo hiểm hay không.

Bản chất của chi phí sử dụng vốn

Không giống như lãi suất ngân hàng hay chi phí vận hành, chi phí sử dụng vốn là một chi phí ẩn – được đo bằng tỷ suất sinh lời kỳ vọng.

Khi doanh nghiệp huy động vốn (vay ngân hàng, phát hành trái phiếu, hoặc gọi vốn từ cổ đông), các nhà cung cấp vốn sẽ kỳ vọng một mức lợi nhuận tương ứng với rủi ro mà họ chấp nhận.

Và nếu doanh nghiệp không tạo ra được mức sinh lời cao hơn ngưỡng đó, họ thực chất đang… lỗ.

Gợi ý tìm hiểu thêm: ROI là gì? Cách đo hiệu quả đầu tư dựa trên chi phí vốn

Ví dụ đơn giản để dễ hình dung

Giả sử một doanh nghiệp có thể vay ngân hàng với lãi suất 10%, hoặc gọi vốn cổ phần với kỳ vọng lợi nhuận 15% từ nhà đầu tư.

Nếu công ty triển khai một dự án có tỷ suất sinh lời chỉ 9%, thì xét về chi phí sử dụng vốn, đây là một quyết định đầu tư thiếu hiệu quả, dù dòng tiền ngắn hạn có vẻ vẫn dương.

Chi phí sử dụng vốn không chỉ là thước đo tài chính mà là tiêu chuẩn đầu tiên để loại bỏ các quyết định đầu tư kém chất lượng.

Mối liên hệ với các mô hình định giá phổ biến

Chi phí sử dụng vốn thường được sử dụng như lãi suất chiết khấu (discount rate) trong các mô hình như:

  • WACC (Weighted Average Cost of Capital): dùng để tính chi phí vốn tổng thể.
  • DCF (Discounted Cash Flow): chiết khấu dòng tiền tương lai về hiện tại.
  • CAPM: công cụ xác định chi phí vốn chủ sở hữu (cost of equity).

II. Các thành phần chính của chi phí sử dụng vốn

Chi phí sử dụng vốn không tồn tại độc lập, nó được cấu thành từ các nguồn vốn khác nhau mà doanh nghiệp sử dụng trong thực tế. Tùy vào cấu trúc tài chính, mỗi doanh nghiệp sẽ có tỷ trọng nợ vay, vốn chủ sở hữu hoặc cả hai.

cac thanh phan chinh cua chi phi su dung von

Và tương ứng với đó là các chi phí phải trả cho từng loại vốn, bao gồm:

Chi phí nợ vay (Cost of Debt – Rd)

Đây là chi phí mà doanh nghiệp phải trả để sử dụng vốn vay từ ngân hàng, trái phiếu hoặc các khoản vay thương mại khác. Ưu điểm của vốn vay là lãi vay được khấu trừ thuế, vì thế khi tính toán chi phí sử dụng vốn, ta thường dùng chi phí nợ sau thuế.

Công thức chi phí nợ sau thuế:

Rd (sau thuế) = Lãi suất vay × (1 – Thuế suất TNDN)

Ví dụ: Một doanh nghiệp vay 5 tỷ đồng với lãi suất 10%, thuế TNDN 20%. Vậy chi phí nợ sau thuế là: 10% x (1 – 0.2) = 8%

Chi phí nợ thực sự thấp hơn lãi suất danh nghĩa nhờ lợi thế thuế, đây chính là lý do vì sao nhiều doanh nghiệp ưu tiên sử dụng đòn bẩy tài chính.

Xem thêm: Đòn bẩy tài chính là gì? Lợi ích và rủi ro khi vay vốn để tăng trưởng

Chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity – Re)

Chi phí vốn chủ không hiện hữu dưới dạng tiền phải trả, nhưng lại là chi phí vô hình mà doanh nghiệp phải bù đắp để xứng đáng với kỳ vọng của cổ đông.

Nó phản ánh mức sinh lời mà nhà đầu tư mong đợi khi góp vốn cổ phần và cao hơn chi phí nợ do không được ưu đãi thuế, lại kèm theo rủi ro cao hơn.

Cách tính phổ biến nhất hiện nay là sử dụng mô hình CAPM:

Re = Rf + β × (Rm – Rf)

Trong đó:

  • Rf: Lợi suất phi rủi ro (thường là trái phiếu chính phủ).
  • β (Beta): Hệ số rủi ro của cổ phiếu so với thị trường chung.
  • Rm – Rf: Phần thưởng rủi ro thị trường (Market Risk Premium).

Ví dụ: Một cổ phiếu có β = 1.2, Rf = 4%, Rm = 10%. Vậy Re = 4% + 1.2 × (10% – 4%) = 11.2%

Xem thêm: CAPM là gì? Công cụ tính chi phí vốn chủ sở hữu chuẩn xác nhất

Lưu ý: Việc lựa chọn đúng giá trị β và Risk Premium tại Việt Nam là cực kỳ quan trọng để đảm bảo kết quả không bị lệch pha thực tế thị trường.

Chi phí cổ phần ưu đãi (nếu có)

Đối với doanh nghiệp có phát hành cổ phần ưu đãi, đây cũng là một hình thức vốn mà bạn phải tính chi phí riêng, tương tự như chi phí nợ nhưng không được khấu trừ thuế. Chi phí này thường được tính theo tỷ suất cổ tức cố định chia cho giá trị thị trường của cổ phần.

Tóm lược nhanh như sau:

Thành phần vốn Công thức tính Ghi chú
Nợ vay (Debt) Rd × (1 – thuế suất TNDN) Lãi vay được khấu trừ thuế
Vốn chủ sở hữu (Equity) Rf + β × (Rm – Rf) Dùng mô hình CAPM
Cổ phần ưu đãi Cổ tức hàng năm / Giá thị trường Không khấu trừ thuế, nếu có

III. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC)

Một doanh nghiệp không chỉ dùng vốn vay, cũng không chỉ dựa vào vốn chủ mà là sự kết hợp của cả hai (và đôi khi thêm cổ phần ưu đãi). Vậy làm sao để tổng hợp các chi phí đó thành một con số đại diện?

WACC chính là lời giải.

WACC (Weighted Average Cost of Capital) là chi phí sử dụng vốn tổng hợp, tính bình quân theo tỷ trọng từng loại vốn trong cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Đây là mức sinh lời tối thiểu mà công ty phải đạt được để duy trì giá trị hiện tại, đồng thời là tỷ lệ chiết khấu cốt lõi trong mô hình định giá dòng tiền DCF.

Công thức WACC

WACC = (E/V) × Re + (D/V) × Rd × (1 – T)

Trong đó:

  • E: Giá trị vốn chủ sở hữu
  • D: Giá trị nợ vay
  • V = E + D: Tổng giá trị vốn
  • Re: Chi phí vốn chủ sở hữu (theo CAPM)
  • Rd: Chi phí nợ vay
  • T: Thuế suất thu nhập doanh nghiệp

Xem thêm: WACC là gì? Hướng dẫn tính chi phí vốn bình quân gia quyền

Ví dụ minh họa

Giả sử doanh nghiệp A có cơ cấu vốn như sau:

  • Vốn chủ sở hữu: 60 tỷ
  • Nợ vay: 40 tỷ
  • Re = 12%, Rd = 8%, T = 20%

Áp dụng công thức:

WACC = (60/100) × 12% + (40/100) × 8% × (1 – 0.2) = 7.2% + 2.56% = 9.76%

Vậy 9.76% chính là chi phí sử dụng vốn tổng hợp, ngưỡng tối thiểu mà các dự án đầu tư phải vượt qua mới được xem là xứng đáng.

Tại sao WACC lại quan trọng?

  • Làm tỷ lệ chiết khấu trong mô hình DCF, xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án.
  • Đo hiệu quả sử dụng vốn, nếu lợi nhuận < WACC, dự án đang đốt tiền.
  • Giúp ra quyết định huy động vốn, nên dùng nợ hay phát hành cổ phiếu?
  • Định hướng chiến lược tài chính, tối ưu cơ cấu vốn để giảm WACC và tăng giá trị doanh nghiệp.

Xem thêm: DCF là gì? Hướng dẫn chiết khấu dòng tiền với WACC để định giá doanh nghiệp

Một số lưu ý khi áp dụng WACC

  • Không dùng WACC cố định cho mọi dự án. Mỗi dự án có mức độ rủi ro khác nhau cần điều chỉnh WACC tương ứng.
  • Giá trị E và D nên lấy theo giá trị thị trường, không phải giá trị sổ sách.
  • Re và Rd phải phản ánh đúng bối cảnh hiện tại và thị trường mục tiêu.

WACC không chỉ là một công thức, đó là ngưỡng kỳ vọng vốn hóa mà bất kỳ dự án nào cũng cần vượt qua. Do đó, hiểu và sử dụng WACC chính xác là nền tảng để đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả và xây dựng chiến lược tài chính vững chắc.

IV. Vai trò của chi phí sử dụng vốn trong quản trị và đầu tư

Chi phí sử dụng vốn không chỉ là một công cụ tính toán. Trong thực tế, nó đóng vai trò như la bàn tài chính giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược, quản trị hiệu quả và tối ưu các quyết định đầu tư.

vai tro cua chi phi su dung von

Cơ sở để ra quyết định đầu tư

Nguyên tắc vàng

Nếu tỷ suất sinh lời kỳ vọng của dự án (IRR) > Chi phí sử dụng vốn (WACC) → Nên đầu tư.

Ngược lại → Loại bỏ.

Điều này giúp doanh nghiệp không rơi vào ảo tưởng lợi nhuận, tức là đầu tư vào dự án có dòng tiền dương nhưng lại thấp hơn ngưỡng kỳ vọng tối thiểu.

Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp muốn đầu tư xây nhà máy mới với ROI dự kiến 10%, nhưng WACC của công ty là 11%. Dù dự án không lỗ, nhưng xét theo chi phí cơ hội vốn, đây là một quyết định thiếu hiệu quả tài chính.

Tối ưu hóa cơ cấu tài chính

Chi phí sử dụng vốn giúp xác định đâu là cơ cấu vốn hợp lý nhất, bao nhiêu % vốn vay, bao nhiêu % vốn chủ để vừa đảm bảo tăng trưởng, vừa kiểm soát rủi ro.

Nếu chi phí vốn chủ sở hữu cao hơn chi phí nợ, doanh nghiệp có thể cân nhắc tăng tỷ trọng vay để tận dụng lợi thế chi phí thấp hơn và khấu trừ thuế. Tuy nhiên, cần lưu ý đến rủi ro đòn bẩy.

Định giá doanh nghiệp và dự án

Trong các mô hình như DCF, chi phí sử dụng vốn đóng vai trò là tỷ lệ chiết khấu dòng tiền, từ đó xác định:

  • Giá trị hiện tại ròng của dự án
  • Giá trị nội tại của doanh nghiệp
  • Mức định giá hợp lý khi gọi vốn hoặc IPO

Nếu sử dụng sai chi phí sử dụng vốn, cả kết quả định giá có thể bị lệch đi hàng tỷ đồng, đặc biệt với những doanh nghiệp có dòng tiền dài hạn như công ty năng lượng, hạ tầng, logistics,…

Làm thước đo đánh giá hiệu quả sử dụng vốn

Chi phí sử dụng vốn chính là “đường baseline” để đánh giá hiệu suất tài chính.

Nếu ROIC (Return on Invested Capital) cao hơn WACC, công ty đang tạo ra giá trị cho cổ đông. Nếu thấp hơn, tức là đang phá hủy giá trị doanh nghiệp, dù vẫn có lãi kế toán.

Gợi ý đọc thêm: ROIC là gì? Cách đo lường giá trị thực của chiến lược tăng trưởng

Chi phí sử dụng vốn, nếu được hiểu đúng và dùng đúng, sẽ không chỉ là số liệu kỹ thuật mà còn là một công cụ chiến lược, giúp doanh nghiệp dẫn đường trong cơn sóng dữ của tài chính thị trường.

V. Cách tính chi phí sử dụng vốn trong thực tế

Tính chi phí sử dụng vốn không chỉ là thao tác máy móc mà là một quá trình phân tích có hệ thống, yêu cầu kết hợp giữa dữ liệu thị trường, tài chính doanh nghiệp và mục tiêu sử dụng vốn.

cac tinh chi phi su dung von thuc te

1. Xác định từng thành phần chi phí vốn

Bước đầu tiên là xác định từng loại vốn mà doanh nghiệp đang sử dụng và tính chi phí tương ứng:

  • Chi phí nợ vay (Rd): Lấy từ lãi suất các khoản vay hoặc trái phiếu hiện hành, sau đó điều chỉnh theo thuế suất.
  • Chi phí vốn chủ sở hữu (Re): Tính theo mô hình CAPM hoặc các phương pháp tương đương.
  • Chi phí cổ phần ưu đãi (nếu có): Dựa trên cổ tức ưu đãi cố định chia cho giá thị trường của cổ phần.

2. Tính tỷ trọng từng loại vốn theo giá trị thị trường

Giá trị sổ sách không phản ánh đúng thực tế. Để WACC sát với tình hình doanh nghiệp và kỳ vọng của thị trường, bạn nên dùng giá trị thị trường:

  • Vốn chủ sở hữu (E): Giá cổ phiếu × số lượng cổ phiếu đang lưu hành
  • Nợ vay (D): Tổng dư nợ có lãi tính theo mệnh giá hoặc giá thị trường trái phiếu

Lưu ý: Tỷ lệ E/V và D/V trong công thức WACC cần phản ánh đúng cơ cấu vốn hiện hành.

3. Áp dụng công thức WACC tổng hợp

Sau khi có đủ thông tin, áp dụng công thức:

WACC = (E/V) × Re + (D/V) × Rd × (1 – T)

Ví dụ thực tế:

Doanh nghiệp B có:

  • Vốn chủ: 100 tỷ (giá trị thị trường)
  • Nợ vay: 50 tỷ
  • Re = 13%
  • Rd = 9%
  • Thuế suất TNDN: 20%

Khi đó: WACC = (100/150) × 13% + (50/150) × 9% × (1 – 0.2) = 8.67% + 2.4% = 11.07%

→ Mọi dự án hoặc hoạt động đầu tư của doanh nghiệp B phải đạt tối thiểu 11.07% lợi nhuận để được coi là hiệu quả tài chính.

Một số công cụ hỗ trợ

Bạn có thể sử dụng Excel, Google Sheet, hoặc các nền tảng như Bloomberg, Finbox, hoặc các công cụ định giá tích hợp trên phần mềm ERP để thực hiện nhanh chóng việc tính WACC và chi phí sử dụng vốn.

Gợi ý đọc thêm: EBIT là gì? Mối liên hệ giữa lợi nhuận và chi phí vốn trong định giá

Tổng kết

Chi phí sử dụng vốn không phải là con số tĩnh, mà là một chỉ báo động, đo lường hiệu quả tài chính, hướng dẫn đầu tư, và giúp doanh nghiệp không sa lầy vào những quyết định có lợi trước mắt nhưng lỗ dài hạn.

Từ phân tích trên, có thể rút ra một số điểm mấu chốt:

  • Mọi quyết định đầu tư cần so sánh với chi phí sử dụng vốn. Nếu tỷ suất sinh lời < WACC, thì dù dự án sinh lời, doanh nghiệp vẫn đang lãng phí nguồn lực.
  • WACC càng thấp, giá trị doanh nghiệp càng cao. Do đó, tối ưu cơ cấu vốn để giảm chi phí là một chiến lược quan trọng.
  • Chi phí vốn cần được cập nhật định kỳ theo điều kiện thị trường, mức độ rủi ro và mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.

Gợi ý ứng dụng thực tế:

  • Nhà quản trị có thể dùng WACC như một hàng rào kiểm định khi xét duyệt các kế hoạch đầu tư hoặc mở rộng.
  • Nhà đầu tư cá nhân nên so sánh ROIC của doanh nghiệp với chi phí vốn để đánh giá năng lực tạo giá trị.
  • Chuyên viên tài chính có thể kết hợp chi phí sử dụng vốn với các chỉ số như ROE, EBIT, DCF… để lập báo cáo định giá chính xác và toàn diện hơn.

Xem thêm: ROE là gì? Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có phản ánh đúng sức mạnh tài chính?

Tóm lại, hiểu và vận dụng đúng chi phí sử dụng vốn chính là bước đầu tiên để biến tài chính doanh nghiệp từ nghệ thuật kế toán thành nền tảng ra quyết định chiến lược.