Nợ xấu là gì? Phân loại và cách tra cứu nợ xấu

132

Nợ xấu là một vấn đề nghiêm trọng đối với hầu hết các tổ chức tín dụng trên thế giới. Đây là tình trạng mà khách hàng của các tổ chức này không có khả năng trả nợ đúng hạn, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tài chính của các tổ chức này.

Nợ xấu đã và đang gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế, tạo áp lực cho hệ thống ngân hàng và đe dọa sự ổn định của các ngân hàng. Vì vậy, việc tìm hiểu và giải quyết vấn đề nợ xấu là rất cần thiết.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về khái niệm nợ xấu, tác động của nó đến tài chính của các tổ chức tín dụng và các biện pháp giảm thiểu rủi ro của nợ xấu.

1. Nợ xấu là gì?

Nợ xấu là khoản nợ mà người vay không thể trả lại cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính theo các điều khoản đã thỏa thuận ban đầu. Thông thường, khoản nợ này đã quá hạn trả tiền hoặc được đánh giá là không còn khả năng thanh toán.

Nợ xấu có thể gây tổn thất tài chính đáng kể cho các tổ chức tài chính và ngân hàng, đồng thời ảnh hưởng đến tín dụng và uy tín của khách hàng. Khi một khoản nợ được xem là nợ xấu, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thường phải đưa nó vào danh sách nợ xấu, cắt giảm hoặc thu hồi tín dụng và thực hiện các biện pháp khác để thu hồi khoản nợ.

no xau la gi

Trong ngân hàng, các khoản cho vay thương mại được coi là không hoạt động nếu người vay đã quá hạn 90 ngày.

Quỹ Tiền tệ Quốc tế coi các khoản vay quá hạn dưới 90 ngày là các khoản nợ xấu. Tuy nhiên, không có tiêu chuẩn hoặc định nghĩa chính xác về nợ xấu.

2. Phân loại nợ xấu

Một khoản tiền cho vay có thể được coi là nợ xấu theo rất nhiều cách và  tùy thuộc theo tiêu chuẩn khác nhau. Đối với Việt Nam, theo quy định điều 10 tại Thông tư 02/2013/TT-NHNN, sửa đổi bởi Điều 1 Thông tư 09/2014/TT-NHNN, các tổ chức cho vay như tổ chức tín dụng, ngân hàng có thể phân loại nợ xấu theo 5 nhóm như sau:

Nhóm 1 – Nợ đủ tiêu chuẩn: dạng nợ này bao gồm 3 loại khác nhau, trong đó nợ trong hạn và nợ quá hạn dưới 10 ngày là phổ biến nhất, đồng thời các loại nợ này được đánh giá là có khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi đúng hạn.

Nhóm 2 – Nợ cần chú ý: dạng khoản vay này bao gồm 3 dạng khác nhau, trong đó nợ quá hạn từ 10-90 ngày và nợ đã được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu là điển hình nhất.

Nhóm 3 – Nợ dưới tiêu chuẩn: dạng khoản nợ này bao gồm 5 loại tách biệt, trong đó nợ quá hạn từ 91 – 180 ngày và nợ đã được gia hạn lần đầu là dạng phổ biến nhất.

Nhóm 4 – Nợ nghi ngờ: dạng khoản nợ gồm 6 dạng khác nhau, trong đó nợ quá hạn từ 181 – 360 ngày và nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai là 2 dạng nợ phổ biến thường gặp nhất.

Nhóm 5 – Nợ có khả năng mất vốn: dạng nợ xấu này bao gồm 8 dạng khác nhau, trong đó nợ quá hạn trên 360 ngày và nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên là phổ biến nhất.

Trong đó, nợ xấu thuộc các dạng 3,4,5 và nợ có số ngày quá hạn thanh toán từ 90 ngày trở lên.

3. Nợ xấu có vay được không?

Vậy liệu khách hàng bị nợ xấu thì có vay được từ ngân hàng hay không? Theo như phân loại các loại nợ ở trên, nhóm nợ 3, 4, 5 mới bị coi là nợ xấu. Vì vậy khách hàng thuộc nhóm nợ 3, 4, 5 sẽ không được ngân hàng xét duyệt cho vay. Còn nhóm 1 và 2 thì vẫn có khả năng thu hồi nợ.

Tuy nhiên, nếu khách hàng có thể xóa được nợ xấu thì ngân hàng hoàn toàn có thể xét duyệt cho vay vốn bình thường.

4. Làm sao để xóa nợ xấu?

cach xoa no xau

Sau đây là các biện pháp giúp bạn cải thiện tình trạng nợ xấu và xóa sạch lịch sử mang nợ xấu trên hệ thống:

  • Đối với các khoản vay dưới 10 triệu đồng, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, các khoản vay quá hạn chưa thanh toán dưới 10 triệu đồng đã xử lý và tất toán thì sẽ không xuất hiện trong lịch sử tín dụng. Chính vì vậy bạn nên thanh toán các khoản nợ nhỏ sẽ giúp mức độ tín dụng của bạn tăng cao hơn.
  • Đối với các khoản vay trên 10 triệu: ban đầu thông tin tín dụng cập nhật hàng tháng thì sau 12 tháng nếu nhóm 2 hoàn thành quyết toán thì nợ xấu sẽ được xóa khỏi lịch sử tín dụng.
  • Bên cạnh đó, bạn nên đăng ký nhận báo cáo tín dụng để tránh nợ xấu từ nhóm 2 sang nhóm 3 và 5 vì các nhóm này mất đến 5 năm mới xóa được.

Chính vì vậy, nợ xấu dù ở nhóm nào vẫn có thể xóa được sau một khoảng thời gian. Với vị trí là người đi vay, bạn nên chú ý thanh toán số tiền trả nợ đúng hạn để tránh rơi vào trường hợp nợ xấu.

5. Cách kiểm tra nợ xấu bằng CMND/CCCD

Có 2 cách người dùng có thể tra nợ xấu bằng cách tra trên website của CIC (cơ quan trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam) hoặc sử dụng ứng dụng iCIC được cài đặt trên điện thoại smartphone.

Cách 1: Kiểm tra nợ xấu bằng CIC

  • Bước 1: Truy cập ngay trang web cic.gov.vn kiểm tra nợ xấu. Nếu chưa có tài khoản thì bạn có thể tiến hành đăng ký tài khoản bằng cách nhấn vào mục Đăng ký bên góc phải trên cùng.
  • Bước 2: Điền các thông tin cá nhân để đăng ký tài khoản trên website.
  • Bước 3: Nhập mã OTP được gửi đến số điện thoại bạn dùng để đăng ký và hoàn tất thủ tục đăng nhập.
  • Bước 4: CIC sẽ cần 1-3 ngày để xác nhận thông tin của bạn trên hệ thống, Sau khi được xác nhận bạn sẽ nhận được mail thông báo. 

Sau khi thông tin đã được xác nhận, bạn hãy tiến hành đăng nhập lại hệ thống, truy cập mục Khai thác báo cáo để kiểm tra về nợ xấu của bản thân nhé.

Cách 2: Kiểm tra nợ xấu bằng CCCD qua ứng dụng trên điện thoại di động

  • Bước 1: Bạn cần tải ứng dụng CIC Credit Connect thông qua App Store hoặc Google Play một cách miễn phí.
  • Bước 2: Điền thông tin cá nhân: Nhập các thông tin cá nhân để xác thực tài khoản như: họ tên, ảnh chụp CCCD,…
  • Bước 3: Chờ hệ thống kiểm tra và phê duyệt
  • Tương tự với website, CIC sẽ cần 1-3 ngày để làm việc và phê duyệt tài khoản của bạn (ngoại trừ các ngày nghỉ như thứ 7, chủ nhật hay các ngày lễ)
  • Bước 4: Xem báo cáo: CIC sẽ gửi cho bạn mã OTP để bạn điền xác thực lại tài khoản là chính chủ.

6. Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến tài chính của các tổ chức tín dụng?

Nợ xấu có thể gây tổn thất tài chính đáng kể cho các tổ chức tín dụng bởi vì khi một khoản nợ được coi là nợ xấu, tổ chức tín dụng sẽ phải đối mặt với rủi ro không trả được tiền của khách hàng, do đó phải dành nhiều thời gian, công sức và tài nguyên để thu hồi khoản nợ đó.

Ngoài ra, các tổ chức tín dụng cũng có thể phải chịu chi phí pháp lý hoặc tố tụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến nợ xấu. Các khoản nợ xấu cũng có thể làm giảm lợi nhuận và giá trị tài sản của các tổ chức tín dụng, vì chúng gây khó khăn trong việc thu hồi tiền và tăng khối lượng các khoản nợ chưa được thanh toán.

Khi một tổ chức tín dụng đưa vào danh sách nợ xấu, điều này cũng có thể làm giảm đáng kể khả năng vay vốn hoặc huy động vốn mới từ các tổ chức tài chính khác. Ngoài những ảnh hưởng đến tài chính, nợ xấu còn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh của các tổ chức tín dụng trong mắt khách hàng và đối tác doanh nghiệp. Do đó, việc quản lý nợ xấu là một vấn đề quan trọng đối với các tổ chức tín dụng.

7. Các tổ chức tín dụng phải làm gì để giảm thiểu rủi ro của nợ xấu?

Để giảm thiểu rủi ro của nợ xấu, các tổ chức tín dụng có thể thực hiện một số biện pháp sau đây:

  • Đánh giá năng lực tín dụng của khách hàng: Các tổ chức tín dụng cần đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cấp tín dụng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro của các khoản vay không trả được và giúp tổ chức tín dụng đưa ra quyết định cấp tín dụng hợp lý.
  • Tăng cường quản lý nợ: Các tổ chức tín dụng cần quản lý nợ một cách chặt chẽ để đảm bảo khách hàng trả nợ đúng hạn và đủ số tiền. Việc tăng cường quản lý nợ cũng giúp giảm thiểu rủi ro của các khoản nợ.
  • Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng: Việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng giúp các tổ chức tín dụng có thể nắm bắt được thông tin về tình hình tài chính của khách hàng và đưa ra các biện pháp phù hợp để giảm thiểu rủi ro của nợ xấu.
  • Tăng cường giám sát và đánh giá rủi ro: Các tổ chức tín dụng cần tăng cường giám sát và đánh giá rủi ro của các khoản vay để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro của nợ xấu.
  • Thực hiện các biện pháp phòng ngừa: Các tổ chức tín dụng cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro của nợ xấu. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm: đa dạng hóa danh mục tín dụng, tăng cường quản lý rủi ro và nắm bắt thị trường.

Nợ xấu là một vấn đề nghiêm trọng trong ngành tài chính và ngân hàng. Các tổ chức tín dụng phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức để giảm thiểu tác động tiêu cực của nợ xấu đến tài chính của họ.

Việc quản lý rủi ro tín dụng là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của các tổ chức tín dụng và đòi hỏi sự chú ý và tập trung liên tục. Tuy nhiên, việc quản lý rủi ro không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức tín dụng mà còn là trách nhiệm của chính phủ và các cơ quan quản lý nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính nói chung.

Nợ xấu là một vấn đề phức tạp và cần sự chú ý đến từ tất cả các bên liên quan để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính.