Thuế quan không chỉ là một khoản thu bắt buộc trong hoạt động xuất nhập khẩu, mà còn là công cụ chiến lược của mỗi quốc gia trong việc bảo hộ sản xuất nội địa và điều tiết thương mại quốc tế.
Hiểu đúng về thuế quan giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch nhập hàng và tối ưu chi phí.
Trong bài viết này, Tài chính số sẽ giúp bạn hiểu rõ thuế quan là gì, các loại thuế quan phổ biến, cách áp dụng, cũng như những ảnh hưởng thực tế mà thuế quan mang lại cho nền kinh tế và hoạt động kinh doanh.
1. Thuế quan là gì?
Trong thế giới phẳng của thương mại toàn cầu, khái niệm thuế quan tưởng chừng chỉ là một thuật ngữ kỹ thuật đơn thuần lại đang đóng vai trò như một đòn bẩy chiến lược của nhiều quốc gia.
Từ bảo vệ sản phẩm trong nước đến cân bằng cán cân thương mại, thuế quan không chỉ ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa mà còn định hình toàn bộ cuộc chơi xuất nhập khẩu.
Khái niệm thuế quan
Thuế quan (Tariffs) là loại thuế đánh vào hàng hóa khi được đưa qua biên giới quốc gia, bao gồm cả hàng nhập khẩu, xuất khẩu và quá cảnh. Đây là khoản thu bắt buộc, có thể được tính theo giá trị hàng hóa (ad valorem), theo số lượng (thuế tuyệt đối) hoặc kết hợp cả hai.
Dưới góc độ vĩ mô, thuế quan không chỉ đơn thuần là nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn là công cụ điều tiết nền kinh tế vô cùng mạnh mẽ.
Phân biệt thuế quan và các loại thuế khác
Trong hoạt động ngoại thương tồn tại nhiều loại thuế khác.
Có một nhầm lẫn phổ biến là đánh đồng thuế quan với thuế hải quan hay thuế nhập khẩu, trong khi thực tế, chúng chỉ là những nhánh nhỏ nằm trong một hệ thống điều tiết rộng lớn hơn.
- Thuế quan là khái niệm bao trùm, thể hiện toàn bộ các loại thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất, nhập hoặc đi qua lãnh thổ quốc gia.
- Thuế hải quan là cách gọi phổ biến tại Việt Nam, thường gắn liền với cơ quan thực thi, tức Tổng cục Hải quan.
Ngoài ra, doanh nghiệp nhập khẩu còn có thể phải chịu thêm các khoản như: thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường, hoặc các loại phí thông quan đi kèm.
Xem thêm: Thuế nhập khẩu là gì? Cách tính và lưu ý cần biết khi nhập hàng
Vai trò của thuế quan trong thương mại quốc tế
Thuế quan không đơn thuần là công cụ thu ngân sách. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nó trở thành lá chắn kinh tế, vũ khí thương mại và bài toán chiến lược trong các hiệp định tự do (FTA), WTO, và các cuộc chiến thương mại giữa các cường quốc.
- Bảo vệ sản xuất nội địa: Hàng hóa nước ngoài khi bị đánh thuế cao sẽ có giá bán cao hơn, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước.
- Kiểm soát dòng chảy hàng hóa: Một mức thuế được điều chỉnh hợp lý giúp nhà nước kiểm soát lượng hàng nhập – xuất ra vào, tránh nhập siêu.
- Cân bằng cán cân thương mại: Thuế quan có thể được điều chỉnh nhằm tăng hoặc giảm mức tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu.
- Công cụ đàm phán và răn đe: Trong các tình huống căng thẳng thương mại, nhiều quốc gia sử dụng thuế quan để áp đặt chế tài, tạo sức ép với đối tác.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Chính sách thương mại là gì? Tác động đến doanh nghiệp như thế nào?
2. Các loại thuế quan
Không phải mọi loại thuế đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu đều giống nhau. Việc phân loại thuế quan dựa trên mục đích áp dụng, đối tượng hàng hóa cũng như cách thức tính toán không chỉ giúp cơ quan quản lý dễ điều tiết mà còn giúp doanh nghiệp nắm bắt được rủi ro và cơ hội trong hoạt động thương mại quốc tế.
2.1. Phân loại theo mục đích áp dụng
Đây là cách phân loại phổ biến nhất và cũng phản ánh rõ nét chức năng của thuế quan trong chính sách thương mại của một quốc gia:
a. Thuế nhập khẩu (Import Tariff)
Thuế nhập khẩu chính là khoản thuế đánh vào hàng hóa từ nước ngoài đưa vào thị trường trong nước. Mục tiêu chính là bảo vệ sản xuất nội địa và điều tiết lượng hàng nhập.
Ví dụ: Khi nhập khẩu ô tô, doanh nghiệp phải chịu thuế nhập khẩu, sau đó còn có thể chịu thêm VAT và thuế tiêu thụ đặc biệt.
b. Thuế xuất khẩu (Export Tariff)
Ít phổ biến hơn, thuế này nhằm kiểm soát hàng hóa rời khỏi biên giới quốc gia, thường áp dụng với tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản… để hạn chế khai thác cạn kiệt và giữ lại giá trị gia tăng trong nước.
c. Thuế quá cảnh (Transit Tariff)
Áp dụng cho hàng hóa không tiêu dùng trong nước mà chỉ đi qua lãnh thổ quốc gia. Loại thuế này hiện khá hiếm do nhiều hiệp định thương mại tự do đã miễn hoặc cắt giảm.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Các loại thuế cần nộp khi nhập khẩu hàng hóa
2.2. Phân loại theo cách tính thuế
Việc tính toán thuế quan có thể theo nhiều phương pháp, nhưng phổ biến nhất là ba hình thức sau:
a. Thuế theo trị giá (Ad Valorem Tariff)
Loại thuế được tính theo phần trăm giá trị hàng hóa. Đây là cách tính phổ biến nhất.
Ví dụ: Thuế nhập khẩu 10% trên lô hàng trị giá 100 triệu đồng → thuế phải nộp là 10 triệu đồng.
b. Thuế theo số lượng (Specific Tariff)
Loại thuế được tính theo đơn vị số lượng, trọng lượng hoặc thể tích.
Ví dụ: Thuế nhập khẩu 5000 đồng/kg đối với sản phẩm gạo.
c. Thuế hỗn hợp (Compound Tariff)
Loại thuế kết hợp giữa tính theo phần trăm giá trị và tính theo đơn vị.
Ví dụ: Thuế nhập khẩu rượu có thể tính 10% giá CIF + 100.000 đồng mỗi lít.
2.3. Một số loại thuế quan đặc biệt
Trong thương mại hiện đại, một số loại thuế quan đã được phát triển để phục vụ các mục tiêu cụ thể hơn:
- Thuế chống bán phá giá: Đánh vào hàng nhập khẩu có giá bán thấp bất thường so với giá nội địa nước xuất xứ.
- Thuế chống trợ cấp: Nhằm bù đắp lợi thế cạnh tranh không công bằng từ các doanh nghiệp nước ngoài được trợ giá bởi chính phủ họ.
- Thuế tự vệ: Bảo vệ ngành sản xuất nội địa khi có sự gia tăng đột biến hàng nhập khẩu gây tổn hại nghiêm trọng.
Xem thêm: Hàng rào phi thuế quan là gì? Những biện pháp bảo hộ gián tiếp trong thương mại
3. Đối tượng và chủ thể chịu thuế quan
Việc xác định đúng đối tượng chịu thuế quan và chủ thể có trách nhiệm nộp thuế là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính minh bạch, chống thất thu thuế và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp lẫn cơ quan nhà nước.
Nội dung phần này sẽ làm rõ những ai phải nộp thuế quan và hàng hóa nào thuộc diện bị đánh thuế.
Hàng hóa chịu thuế quan
Không phải tất cả hàng hóa di chuyển qua biên giới đều phải nộp thuế quan. Pháp luật Việt Nam quy định rõ những loại hàng hóa nào nằm trong diện chịu thuế:
- Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam để tiêu thụ trong nước, bao gồm hàng hóa từ nước ngoài hoặc từ khu phi thuế quan chuyển vào nội địa.
- Hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam ra nước ngoài, nhất là các mặt hàng tài nguyên như than, khoáng sản, gỗ, nông sản nguyên liệu thô.
- Hàng hóa tạm nhập – tái xuất, tạm xuất – tái nhập có thể chịu thuế trong một số trường hợp nhất định, tùy theo mục đích thương mại và quy định pháp luật.
- Hàng quá cảnh, chuyển khẩu, nếu không có thỏa thuận miễn trừ, vẫn có thể bị đánh thuế trong một số chính sách đặc thù.
Ngoài ra, hàng hóa thuộc diện miễn thuế (như viện trợ nhân đạo, quà biếu tặng dưới ngưỡng quy định…) vẫn cần làm thủ tục hải quan để được công nhận miễn thuế.
Chủ thể có nghĩa vụ nộp thuế
Việc xác định đúng chủ thể nộp thuế quan là điều quan trọng để đảm bảo tính trách nhiệm pháp lý và hạn chế rủi ro pháp lý phát sinh trong quá trình thông quan:
- Doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp: Là người đứng tên trên tờ khai nhập khẩu, có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế với cơ quan hải quan.
- Doanh nghiệp ủy thác nhập khẩu: Trong trường hợp này, doanh nghiệp nhận ủy thác là bên thực hiện nghĩa vụ nộp thuế (trừ khi có thỏa thuận khác được ghi rõ trong hợp đồng).
- Thương nhân xuất khẩu qua biên giới: Đối với các hoạt động thương mại tại cửa khẩu biên giới (như bán hàng chợ biên giới), thương nhân cá thể vẫn phải kê khai và nộp thuế theo quy định.
- Cá nhân, tổ chức có hàng hóa mang theo vượt định mức miễn thuế khi nhập cảnh vào Việt Nam.
Việc hiểu rõ vai trò và nghĩa vụ của từng chủ thể giúp doanh nghiệp tránh được các rắc rối trong thủ tục hải quan, cũng như bảo vệ được quyền lợi của mình khi phát sinh tranh chấp hoặc khiếu nại thuế.
Gợi ý tìm hiểu thêm: Tờ khai hải quan là gì? Cách khai báo và những lỗi thường gặp
4. Mục đích và vai trò của thuế quan
Thuế quan không chỉ là một biện pháp tài khóa đơn thuần nhằm tăng thu ngân sách. Trong bức tranh lớn hơn của kinh tế và thương mại toàn cầu, thuế quan còn đóng vai trò như một công cụ chiến lược, giúp các quốc gia đạt được những mục tiêu về kinh tế, chính trị, và phát triển bền vững.
4.1. Bảo hộ sản xuất trong nước
Đây là một trong những chức năng cơ bản và rõ ràng nhất của thuế quan. Bằng cách đánh thuế cao lên hàng hóa nhập khẩu, nhà nước gián tiếp làm tăng giá hàng ngoại, từ đó:
- Giảm sức cạnh tranh của hàng nhập khẩu so với sản phẩm nội địa.
- Tạo điều kiện để doanh nghiệp trong nước phát triển, đặc biệt là những ngành công nghiệp non trẻ.
- Hạn chế tình trạng phụ thuộc vào hàng hóa từ nước ngoài, đặc biệt là các mặt hàng chiến lược như nông sản, dược phẩm, sắt thép…
Ví dụ: Việc áp thuế cao với ô tô nhập khẩu tại Việt Nam trong thời gian dài là một trong những cách để nuôi dưỡng ngành sản xuất ô tô trong nước như VinFast.
4.2. Cân bằng cán cân thương mại
Một quốc gia nhập siêu lâu dài có thể đối mặt với sự mất giá đồng nội tệ, thiếu hụt dự trữ ngoại hối và lệ thuộc kinh tế vào bên ngoài. Thuế quan giúp:
- Tăng giá hàng nhập khẩu → hạn chế nhập khẩu không cần thiết.
- Khuyến khích tiêu dùng hàng nội → giảm áp lực lên cán cân vãng lai.
- Tạo thế chủ động cho nhà nước trong việc kiểm soát dòng chảy hàng hóa.
Xem thêm: Cán cân thương mại là gì? Ảnh hưởng thế nào đến tỷ giá và nền kinh tế?
4.3. Tăng thu ngân sách nhà nước
Dù hiện nay tỷ trọng thu từ thuế quan trong tổng thu ngân sách của các nước phát triển đã giảm do mở cửa thương mại, nhưng tại nhiều quốc gia đang phát triển như Việt Nam, thuế quan vẫn là nguồn thu ổn định và quan trọng, đặc biệt với các mặt hàng có giá trị cao hoặc tiêu dùng rộng rãi.
- Tính thu dễ, khó gian lận hơn thuế nội địa.
- Có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng ngành hàng, từng giai đoạn.
4.4. Điều tiết thị trường và định hướng tiêu dùng
Một số mặt hàng gây hại cho sức khỏe, môi trường hoặc không khuyến khích tiêu dùng sẽ bị áp dụng thuế suất cao nhằm hạn chế sử dụng. Ngược lại, nhà nước có thể giảm hoặc miễn thuế cho các mặt hàng như:
- Máy móc, thiết bị công nghệ cao.
- Hàng hóa phục vụ sản xuất nông nghiệp, giáo dục, y tế…
Qua đó, thuế quan không chỉ là rào cản mà còn là đòn bẩy định hướng phát triển bền vững của nền kinh tế.
4.5. Công cụ trong đàm phán và chiến tranh thương mại
Trong các cuộc đàm phán thương mại song phương hoặc đa phương, thuế quan được sử dụng như một quân bài để:
- Tạo áp lực với đối tác thương mại khi xảy ra mất cân bằng lợi ích.
- Đáp trả thuế quan từ quốc gia khác nhằm bảo vệ quyền lợi kinh tế.
- Đàm phán nhượng bộ thuế quan để đạt được những mục tiêu lớn hơn (ví dụ: tiếp cận thị trường, đầu tư, lao động…).
Gợi ý tìm hiểu thêm: Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung và bài học chiến lược về thuế quan
5. Ảnh hưởng kinh tế từ thuế quan
Thuế quan không chỉ tác động đến hàng hóa tại cửa khẩu mà còn tạo ra một chuỗi hiệu ứng lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế, từ giá cả thị trường, hành vi tiêu dùng, cho đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Hiểu rõ những ảnh hưởng này là điều kiện để các bên liên quan, đặc biệt là doanh nghiệp, có chiến lược thích ứng phù hợp.
5.1. Tác động đến người tiêu dùng
Người tiêu dùng chính là bên chịu tác động đầu tiên và rõ rệt nhất từ thuế quan, đặc biệt là với các mặt hàng nhập khẩu phổ biến như điện thoại, mỹ phẩm, thực phẩm, xe cộ…
- Giá cả tăng cao: Khi hàng nhập khẩu bị đánh thuế cao, chi phí được cộng vào giá bán → người mua phải trả nhiều tiền hơn.
- Giảm quyền lựa chọn: Nhiều sản phẩm ngoại bị định giá quá cao dẫn đến việc bị rút khỏi thị trường, hạn chế sự đa dạng hàng hóa.
- Chuyển dịch sang hàng nội địa: Người tiêu dùng buộc phải chuyển sang sử dụng hàng trong nước, kể cả khi chất lượng chưa tương xứng.
Xem thêm: CPI là gì? Vì sao giá nhập khẩu ảnh hưởng đến lạm phát?
5.2. Tác động đến doanh nghiệp trong nước
Thuế quan có thể trở thành tấm khiên bảo vệ doanh nghiệp nội địa, nhưng cũng có thể là con dao hai lưỡi nếu không được sử dụng đúng cách:
Tác động tích cực:
- Tạo điều kiện cho doanh nghiệp nội địa phát triển thị phần, nâng cao sản lượng, tăng cường đầu tư.
- Giảm áp lực cạnh tranh trực tiếp từ hàng hóa giá rẻ đến từ nước ngoài.
Tác động tiêu cực:
- Nếu doanh nghiệp nội địa không đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng, họ dễ rơi vào trạng thái ỷ lại, thiếu sức cạnh tranh khi thuế được dỡ bỏ.
- Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhiều doanh nghiệp sản xuất phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu → thuế quan đẩy chi phí đầu vào lên cao → giảm biên lợi nhuận.
Ví dụ: Một doanh nghiệp may mặc nội địa nhập vải từ Trung Quốc, nếu thuế nhập khẩu vải tăng, giá thành sản phẩm đầu ra cũng sẽ tăng theo, gây khó khăn trong cạnh tranh quốc tế.
5.3. Tác động đến thương mại và tăng trưởng quốc gia
Thuế quan có thể làm chậm lại tốc độ tăng trưởng thương mại, nhất là trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ như hiện nay:
- Làm giảm khả năng xuất khẩu khi quốc gia khác áp thuế trả đũa.
- Làm giảm hiệu quả chuỗi cung ứng xuyên biên giới.
- Tạo nên tổn thất hiệu quả kinh tế (deadweight loss) do hạn chế trao đổi tự do và làm sai lệch tín hiệu thị trường.
Đối với quốc gia đang phát triển, thuế quan có thể là con dao hai lưỡi: giúp bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ nhưng cũng dễ tạo ra rào cản khiến họ bị cô lập trong hệ thống thương mại toàn cầu.
5.4. Sự khác biệt giữa quốc gia phát triển và đang phát triển
Quốc gia phát triển thường có mức thuế quan thấp, dựa nhiều hơn vào các rào cản phi thuế quan như tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm định chất lượng.
Quốc gia đang phát triển như Việt Nam, Ấn Độ, Indonesia thường sử dụng thuế quan như công cụ bảo hộ kinh tế, tạo dư địa chính sách cho doanh nghiệp nội vươn lên.
6. Quy định và thủ tục áp dụng thuế quan
Việc đánh thuế quan không diễn ra một cách tùy tiện mà tuân theo một hệ thống quy định pháp lý chặt chẽ và minh bạch.
Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn cứ pháp lý, các quy định cụ thể và quy trình áp dụng thuế quan tại Việt Nam, những điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp có thể nhập, xuất hàng hóa hợp pháp và tối ưu chi phí.
6.1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh thuế quan tại Việt Nam
Tại Việt Nam, việc áp dụng thuế quan dựa trên một hệ thống văn bản pháp luật nhiều tầng, gồm luật, nghị định, thông tư hướng dẫn:
- Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu (năm 2016): là văn bản nền tảng, quy định rõ về đối tượng chịu thuế, miễn giảm thuế, thời điểm nộp thuế, và phương pháp tính thuế.
- Luật quản lý ngoại thương (năm 2017): điều chỉnh các biện pháp phòng vệ thương mại, hạn ngạch thuế quan và chính sách điều tiết xuất nhập khẩu.
- Nghị định 134/2016/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung: quy định chi tiết về miễn thuế, hoàn thuế, và kiểm tra sau thông quan.
- Biểu thuế xuất nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành hàng năm, phân loại theo mã HS, mức thuế suất MFN, FTA, ưu đãi…
6.2. Quy định về hạn ngạch thuế quan
Hạn ngạch thuế quan (Tariff Quota) là chính sách đặc biệt cho phép nhập khẩu một lượng hàng hóa nhất định với mức thuế suất ưu đãi, vượt hạn ngạch sẽ bị đánh thuế cao hơn (hoặc ngừng nhập). Đây là công cụ cân bằng giữa bảo hộ sản xuất và cam kết mở cửa thị trường.
- Được áp dụng với một số mặt hàng nhạy cảm, có thể ảnh hưởng tới an ninh kinh tế hoặc đời sống người dân như: trứng gia cầm, muối, đường, thuốc lá nguyên liệu…
- Quyết định hạn ngạch thường được Bộ Công Thương ban hành hàng năm, có thể thay đổi tùy theo tình hình sản xuất, nhập khẩu.
- Doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch tại cơ quan có thẩm quyền (Bộ Công Thương, Bộ NN&PTNT…).
6.3. Quy trình áp dụng và nộp thuế quan
Để đảm bảo hàng hóa được thông quan đúng quy định, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ quy trình kê khai và nộp thuế như sau:
Bước 1: Xác định mã HS
Đây là cơ sở để tra biểu thuế và tính toán mức thuế phù hợp.
Bước 2: Tra biểu thuế và xác định mức thuế quan
Bao gồm thuế suất MFN, FTA, hay mức ưu đãi đặc biệt theo từng đối tác thương mại.
Bước 3: Mở tờ khai hải quan tại hệ thống VNACCS và điền đầy đủ thông tin về lô hàng.
Bước 4: Nộp thuế và các khoản phí liên quan thông qua hệ thống ngân hàng điện tử liên kết với Tổng cục Hải quan
Bước 5: Thông quan và nhận hàng sau khi hoàn tất kiểm tra giấy tờ, kiểm hóa (nếu có).
Việc thực hiện chính xác quy trình này không chỉ giúp tránh rủi ro vi phạm pháp luật, mà còn rút ngắn thời gian thông quan, tiết kiệm chi phí và tăng tính chuyên nghiệp trong hoạt động logistics của doanh nghiệp.
7. Các khái niệm liên quan đến thuế quan
Thuế quan không tồn tại độc lập mà luôn đi kèm với nhiều khái niệm và chính sách thương mại khác nhau. Việc hiểu rõ những thuật ngữ liên quan không chỉ giúp người đọc mở rộng tư duy, mà còn giúp nắm bắt bức tranh tổng thể về quản lý xuất nhập khẩu, chính sách bảo hộ, và thương mại quốc tế hiện đại.
7.1. Rào cản phi thuế quan (Non-Tariff Barriers)
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, nhiều quốc gia giảm thuế quan nhưng lại áp dụng rào cản phi thuế quan để kiểm soát hàng hóa ngoại nhập, bao gồm:
- Hạn ngạch nhập khẩu (Quota): Giới hạn số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu trong một thời gian nhất định.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật – an toàn – vệ sinh (SPS/TBT): Ràng buộc nghiêm ngặt về chất lượng, bao bì, nhãn mác, kiểm dịch…
- Giấy phép nhập khẩu (Import License): Bắt buộc phải có giấy phép đối với một số mặt hàng, kể cả khi thuế quan bằng 0.
- Hàng rào hành chính: Gồm thủ tục hải quan phức tạp, thời gian kiểm định kéo dài, quy định về dán nhãn…
7.2. Các loại thuế liên quan trong hoạt động nhập khẩu
Thuế quan chỉ là một phần trong hệ sinh thái thuế mà doanh nghiệp phải đối mặt khi nhập khẩu hàng hóa. Một số loại thuế liên quan thường gặp:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Đánh vào giá trị hàng hóa sau thuế nhập khẩu. Đây là thuế gián thu, người tiêu dùng cuối cùng là bên chịu chi phí.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Áp dụng với mặt hàng có ảnh hưởng đến sức khỏe, môi trường như rượu bia, thuốc lá, ô tô…
- Thuế bảo vệ môi trường: Đánh vào hàng hóa có tác động tiêu cực đến môi trường như xăng dầu, túi nilon.
7.3. Khu phi thuế quan (Free Trade Zones)
Khu phi thuế quan (FTZ) là khu vực đặc biệt trong lãnh thổ Việt Nam nhưng được coi như nằm ngoài lãnh thổ về mặt thuế quan. Tại đây:
- Hàng hóa được miễn thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng nếu không đưa vào thị trường nội địa.
- Hoạt động chủ yếu gồm gia công, sản xuất, tái xuất; kho ngoại quan; khu thương mại – dịch vụ đặc biệt.
- Các doanh nghiệp trong khu FTZ có thể được hưởng nhiều ưu đãi về thuế, hải quan, và logistics.
7.4. Các hiệp định thương mại và cam kết giảm thuế quan
Việt Nam hiện là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), kéo theo lộ trình giảm và xóa bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng:
- Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA): Cam kết xóa bỏ 98% dòng thuế trong nội khối ASEAN.
- EVFTA – CPTPP – UKVFTA – RCEP…: Mở rộng ưu đãi thuế đến nhiều thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Anh, Hàn Quốc…
- Khi doanh nghiệp đáp ứng quy tắc xuất xứ, họ có thể được hưởng mức thuế 0% theo các hiệp định trên.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Thuế quan và thuế nhập khẩu có giống nhau không?
Không hoàn toàn giống nhau.
Thuế quan là khái niệm tổng quát, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, thuế quá cảnh, trong khi thuế nhập khẩu chỉ là một loại thuế quan áp dụng cho hàng hóa đưa vào nội địa từ nước ngoài.
2. Doanh nghiệp có được miễn giảm thuế quan không?
Có. Một số trường hợp được miễn, giảm hoặc hoàn thuế quan như:
- Hàng hóa phục vụ sản xuất xuất khẩu.
- Hàng viện trợ, cứu trợ nhân đạo. Hàng hóa tái nhập khẩu, tái xuất khẩu đúng hạn.
- Hàng hóa thuộc chương trình ưu đãi đầu tư theo quy định.
Doanh nghiệp cần làm thủ tục cụ thể theo Nghị định 134/2016/NĐ-CP và các văn bản liên quan.
3. Hạn ngạch thuế quan là gì? Có phải mặt hàng nào cũng áp dụng?
Hạn ngạch thuế quan là mức số lượng hàng hóa cho phép nhập khẩu với thuế suất ưu đãi trong một thời gian nhất định. Khi vượt hạn ngạch, hàng hóa sẽ bị áp thuế cao hơn.
Chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhạy cảm như: muối, đường, trứng, thuốc lá nguyên liệu…
4. Có thể tra cứu mức thuế quan ở đâu?
Bạn có thể tra cứu biểu thuế quan chính thức tại:
- Website của Tổng cục Hải quan Việt Nam.
- Hệ thống biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Bộ Tài chính.
- Các phần mềm kê khai hải quan như Ecus5-VNACCS, phần mềm của các công ty dịch vụ logistics.
5. Việt Nam đang tham gia những hiệp định nào có liên quan đến thuế quan?
Việt Nam là thành viên của hơn 15 FTA lớn nhỏ, trong đó nổi bật gồm:
- EVFTA (với EU)
- CPTPP (11 quốc gia thành viên)
- UKVFTA (với Anh)
- RCEP (đông Á – Thái Bình Dương)
- ATIGA (ASEAN nội khối)
Các hiệp định này giúp giảm hoặc xóa bỏ thuế quan theo lộ trình, tạo cơ hội lớn cho doanh nghiệp trong nước mở rộng xuất khẩu.
Tổng kết bài viết
Thuế quan là một công cụ quản lý kinh tế mang tính chiến lược mà bất kỳ quốc gia nào cũng phải vận dụng một cách linh hoạt. Từ việc bảo vệ nền sản xuất nội địa, kiểm soát dòng chảy thương mại đến tạo nguồn thu ngân sách và định hướng tiêu dùng, thuế quan luôn hiện diện như một vũ khí mềm trong bàn cờ kinh tế toàn cầu.
Với doanh nghiệp, hiểu rõ thuế quan là gì, các loại thuế quan, cách áp dụng và những ảnh hưởng kinh tế liên quan sẽ giúp:
- Chủ động hơn trong hoạch định chiến lược nhập khẩu.
- Tối ưu chi phí logistics – thuế phí – thủ tục.
- Đón đầu các ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại như EVFTA, CPTPP, RCEP…
Và với mỗi cá nhân, việc hiểu được thuế quan không chỉ hữu ích khi kinh doanh, mà còn giúp bạn hiểu lý do vì sao một sản phẩm nhập khẩu có mức giá cao hơn sản phẩm nội địa, từ đó có cái nhìn đúng đắn hơn về chính sách bảo hộ và thương mại quốc gia.